Giá rẻ nhất
$18
Giá trung bình
$32
Hành trình nhanh nhất
3 h 40 m
Thời gian trung bình
3 h 51 m
Số chuyến buýt mỗi ngày
53
Khoảng cách
253 km
Cách tốt nhất để tìm vé xe buýt giá rẻ từ Prague đến Vienna là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Prague đến Vienna sẽ có giá khoảng $32 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $18.
Trong số 53 chuyến buýt rời Prague đến Vienna vào Th 2, 14 thg 7, có 50 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 2, 14 thg 7, các chuyến buýt chạy thẳng sẽ đi được quãng đường 253 km trong thời gian trung bình là 3 h 51 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số xe buýt sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 3 h 40 m .
Vào Th 2, 14 thg 7, những chuyến buýt chậm nhất sẽ mất 3 h 55 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Prague đến Vienna trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn tàu hỏa với giá khởi điểm từ $16. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 53p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.1 - 0.2kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho tàu hỏa là $16 và cho chuyến bay là $156.
Khoảng cách: 253 km
Xe buýt | Phổ biến nhất Tàu hỏa | Chuyến bay |
---|---|---|
$31 Giá trung bình | $27 Giá trung bình Rẻ nhất | $489 Giá trung bình |
5h 10p Tổng thời gian trung bình 4h 40p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 27p Tổng thời gian trung bình 4h 57p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 53p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 53p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.3 - 0.6kg Lượng khí thải CO2 | 0.1 - 0.2kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.8 - 1.5kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
---|---|---|---|---|---|
![]() | 11:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h10 | 16:00 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:05 Praha, Hlavní Nádraží | 3h55 | 16:00 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:20 Praha, ÚAN Florenc | 4h10 | 16:30 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h25 | 17:15 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:00 Praha, ÚAN Florenc | 4h40 | 17:40 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h10 | 17:15 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h20 | 18:10 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h05 | 18:10 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h15 | 19:05 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:55 Praha, ÚAN Florenc | 4h15 | 19:10 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:00 Praha, Hlavní Nádraží | 4h05 | 19:05 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h05 | 19:10 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:20 Praha, ÚAN Florenc | 4h35 | 19:55 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:20 Praha, ÚAN Florenc | 4h15 | 19:35 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:35 Praha, Hlavní Nádraží | 4h00 | 19:35 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:35 Praha, Hlavní Nádraží | 4h20 | 19:55 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h15 | 20:05 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 16:00 Praha, ÚAN Florenc | 4h30 | 20:30 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 16:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h00 | 20:05 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 17:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h09 | 21:59 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 18:05 Praha, Hlavní Nádraží | 3h54 | 21:59 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 19:10 Praha, ÚAN Florenc | 4h20 | 23:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 19:25 Praha, Hlavní Nádraží | 4h05 | 23:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:00 Praha, ÚAN Florenc | 7h10 | 4:10 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 1 lần chuyển | |
![]() | 21:15 Praha, ÚAN Florenc | 4h35 | 1:50 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:25 Praha, Hlavní Nádraží | 4h25 | 1:50 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thứ Hai, 14 tháng 7 | |||||
![]() | 0:20 Praha, Hlavní Nádraží | 4h00 | 4:20 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 1:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h15 | 5:20 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 2:10 Praha, ÚAN Florenc | 4h20 | 6:30 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 2:25 Praha, Hlavní Nádraží | 4h05 | 6:30 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 2:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h20 | 7:10 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 3:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h05 | 7:10 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 4:45 Praha, ÚAN Florenc | 4h30 | 9:15 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 4:55 Praha, Hlavní Nádraží | 4h20 | 9:15 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 5:00 Praha, ÚAN Florenc | 4h40 | 9:40 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 5:20 Praha, ÚAN Florenc | 4h10 | 9:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 5:35 Praha, Hlavní Nádraží | 3h55 | 9:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 6:20 Praha, ÚAN Florenc | 4h25 | 10:45 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 6:50 Praha, Roztyly | 3h55 | 10:45 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 6:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h40 | 11:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 7:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h25 | 11:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 7:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h40 | 12:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 8:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h25 | 12:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 8:55 Praha, ÚAN Florenc | 4h20 | 13:15 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:00 Praha, Roztyly | 5h20 | 14:20 Vienna, International Busterminal (VIB) | 1 lần chuyển | |
![]() | 9:00 Praha, ÚAN Florenc | 4h50 | 13:50 Wien, Hauptbahnhof Südtiroler Platz | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h10 | 13:15 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:20 Praha, ÚAN Florenc | 4h25 | 13:45 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:35 Praha, Hlavní Nádraží | 4h10 | 13:45 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:50 Praha, ÚAN Florenc | 4h40 | 14:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:05 Praha, Hlavní Nádraží | 4h25 | 14:30 Vienna, International Busterminal (VIB) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
Khoảng cách 253 km |
Thời gian xe buýt trung bình 4h 40p |
Giá vé rẻ nhất $15 |
Số chuyến buýt mỗi ngày 44 |
Xe buýt thẳng 37 |
Xe buýt nhanh nhất 3h 54p |
Xe buýt đầu tiên 00:01 |
Chuyến buýt cuối cùng 23:58 |
Khi đi bằng xe buýt, hành khách thường khởi hành nhất từ Praha, Hlavní Nádraží nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi xe buýt tại Vienna, International Busterminal (VIB) nằm cách trung tâm thành phố.
Để tìm vé xe buýt rẻ nhất cho chuyến đi từ Prague đến Vienna, hãy làm theo các mẹo sau:
Bắt đầu tìm kiếm ngay bây giờ và so sánh giá vé để tìm được ưu đãi tốt nhất!
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần