Xe buýt rẻ nhất và nhanh nhất từ Rzeszów đến Kyiv
Giá rẻ nhất
$33
Giá trung bình
$47
Hành trình nhanh nhất
13 h 10 m
Thời gian trung bình
14 h 29 m
Số chuyến buýt mỗi ngày
5
Khoảng cách
608 km
Cách tốt nhất để tìm vé xe buýt giá rẻ từ Rzeszów đến Kyiv là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Rzeszów đến Kyiv sẽ có giá khoảng $47 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $33.
Trong số 5 chuyến buýt rời Rzeszów đến Kyiv vào Th 5, 27 thg 11, có 5 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 5, 27 thg 11, các chuyến buýt chạy thẳng sẽ đi được quãng đường 608 km trong thời gian trung bình là 14 h 29 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số xe buýt sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 13 h 10 m .
Vào Th 5, 27 thg 11, những chuyến buýt chậm nhất sẽ mất 15 h và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.










Khởi hành trực tiếp
Thời gian xe buýt Rzeszów đến Kyiv
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Rzeszów đến Kyiv xe buýt trong hôm nay, Thứ Tư, 26 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình xe buýt được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
011п · 011п | 5:00 Jasionka, Port Lotniczy Rzeszów-Jasionka | 14h40 | 19:40 Kyiv, Avtostantsiya "Kyiv" (Київ, Автостанція "Київ") | 1 lần chuyển | |
FlixBus · FlixBus | 9:20 Rzeszów, Dworzec Lokalny | 18h40 | 4:00 Kyiv, Tsentralnyy Avtovokzal (Київ, Центральний Автовокзал) | 1 lần chuyển | |
FlixBus · FlixBus | 9:20 Rzeszów, Dworzec Lokalny | 18h10 | 3:30 Kyiv, Avtostantsiya "Kyiv" (Київ, Автостанція "Київ") | 1 lần chuyển | |
FlixBus · FlixBus | 10:25 Rzeszów, Dworzec Lokalny | 21h30 | 7:55 Kyiv, Tsentralnyy Avtovokzal (Київ, Центральний Автовокзал) | 1 lần chuyển | |
FlixBus · FlixBus | 10:25 Rzeszów, Dworzec Lokalny | 21h00 | 7:25 Kyiv, Avtostantsiya "Kyiv" (Київ, Автостанція "Київ") | 1 lần chuyển | |
![]() | 12:50 Rzeszów | 14h40 | 3:30 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:50 Rzeszów | 14h40 | 3:30 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:10 Rzeszów | 14h20 | 3:30 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:10 Rzeszów | 14h20 | 3:30 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:00 Rzeszów | 14h35 | 4:35 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:00 Rzeszów | 14h20 | 4:20 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:10 Rzeszów | 14h25 | 4:35 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:10 Rzeszów | 14h10 | 4:20 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
6233922 | 14:30 Rzeszow | 14h05 | 4:35 Kyiv (Київ) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 14:50 Rzeszow | 13h00 | 3:50 Kyiv (Київ) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
FlixBus · FlixBus | 15:00 Rzeszów, Dworzec Lokalny | 18h25 | 9:25 Kyiv, Avtostantsiya "Kyiv" (Київ, Автостанція "Київ") | 1 lần chuyển | |
FlixBus · FlixBus | 15:00 Rzeszów, Dworzec Lokalny | 18h55 | 9:55 Kyiv, Tsentralnyy Avtovokzal (Київ, Центральний Автовокзал) | 1 lần chuyển | |
![]() | 16:00 Rzeszów | 13h50 | 5:50 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 16:00 Rzeszow | 15h00 | 7:00 Kyiv (Київ) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 16:00 Rzeszów | 13h40 | 5:40 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 16:30 Rzeszów | 13h10 | 5:40 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 16:30 Rzeszów | 13h20 | 5:50 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
FlixBus · FlixBus | 17:20 Rzeszów, Dworzec Lokalny | 20h20 | 13:40 Kyiv, Tsentralnyy Avtovokzal (Київ, Центральний Автовокзал) | 1 lần chuyển | |
FlixBus · FlixBus | 17:20 Rzeszów, Dworzec Lokalny | 19h50 | 13:10 Kyiv, Avtostantsiya "Kyiv" (Київ, Автостанція "Київ") | 1 lần chuyển | |
![]() | 18:00 Rzeszów | 14h00 | 8:00 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 18:00 Rzeszów | 13h45 | 7:45 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 18:05 Rzeszów | 13h40 | 7:45 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 18:05 Rzeszów | 13h55 | 8:00 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 18:20 Rzeszow | 12h40 | 7:00 Kyiv (Київ) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 18:45 Rzeszów | 14h55 | 9:40 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
6266433 | 18:45 Rzeszow | 14h55 | 9:40 Kyiv (Київ) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 19:30 Rzeszów | 13h00 | 8:30 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 20:50 Rzeszów | 13h00 | 9:50 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 20:50 Rzeszów | 12h30 | 9:20 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:30 Rzeszów | 12h10 | 9:40 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:30 Rzeszów | 12h20 | 9:50 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
6244689 | 21:30 Rzeszow | 12h20 | 9:50 Kyiv (Київ) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:30 Rzeszów | 13h10 | 10:40 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
6244689 | 21:30 Rzeszow | 13h10 | 10:40 Kyiv (Київ) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:30 Rzeszów | 12h20 | 9:50 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:30 Rzeszów | 12h25 | 9:55 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 21:50 Rzeszow | 13h30 | 11:20 Kyiv (Київ) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:50 Rzeszów | 12h00 | 9:50 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:00 Rzeszów | 11h40 | 9:40 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:00 Rzeszów | 14h30 | 12:30 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:00 Rzeszów | 11h55 | 9:55 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:00 Rzeszów | 12h40 | 10:40 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:00 Rzeszów | 14h45 | 12:45 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:05 Rzeszów | 14h25 | 12:30 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:05 Rzeszów | 14h40 | 12:45 Kyiv | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:10 Rzeszow | 14h35 | 12:45 Kyiv (Київ) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Rzeszów đến Kyiv bằng xe buýt
So sánh giá xe buýt trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
27 thg 11
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
Thông tin hành trình
Tổng quan: Xe buýt từ Rzeszów đến Kyiv
Xe buýt từ Rzeszów đến Kyiv chạy trung bình 54 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 13h 58p. Vé xe buýt giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $33 nếu bạn đặt trước.
Có 45 xe buýt mỗi ngày. Chuyến xe buýt sớm nhất khởi hành lúc 00:15, chuyến cuối cùng lúc 23:50. xe buýt nhanh nhất bao gồm quãng đường 608 km trong 12h 0p.
Khoảng cách 608 km |
Thời gian xe buýt trung bình 13h 58p |
Giá vé rẻ nhất $33 |
Số chuyến buýt mỗi ngày 54 |
Xe buýt thẳng 45 |
Xe buýt nhanh nhất 12h 0p |
Xe buýt đầu tiên 00:15 |
Chuyến buýt cuối cùng 23:50 |
Nhà xe buýt: Infobus, Euroticket, FlixBus, Sindbad từ Rzeszów đến KyivBạn có thể đi xe buýt từ Rzeszów đến Kyiv với Infobus, Euroticket, FlixBus, Sindbad chỉ từ $33. Khi bạn tìm kiếm lịch trình và vé, Omio sẽ hiển thị cho bạn chuyến đi tốt nhất.
Infobus
FlixBus
Sindbad
Euroticket
Câu Hỏi Thường Gặp: Xe buýt từ Rzeszów đến Kyiv
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Rzeszów đến Kyiv bằng xe buýt. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm xe buýt nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Kyiv, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi đi bằng xe buýt, hành khách thường khởi hành nhất từ Jasionka, Port Lotniczy Rzeszów-Jasionka nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi xe buýt tại Kyiv, Vokzalna Ploshcha (Київ, Вокзальна Площа) nằm cách trung tâm thành phố.
Để tìm vé xe buýt rẻ nhất cho chuyến đi từ Rzeszów đến Kyiv, hãy làm theo các mẹo sau:
Bắt đầu tìm kiếm ngay bây giờ và so sánh giá vé để tìm được ưu đãi tốt nhất!


