Xe buýt rẻ nhất và nhanh nhất từ Surabaya đến Malang
Giá rẻ nhất
$3
Giá trung bình
$5
Hành trình nhanh nhất
1 h 11 m
Thời gian trung bình
1 h 14 m
Số chuyến buýt mỗi ngày
280
Khoảng cách
82 km
Cách tốt nhất để tìm vé xe buýt giá rẻ từ Surabaya đến Malang là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Surabaya đến Malang sẽ có giá khoảng $5 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $3.
Trong số 280 chuyến buýt rời Surabaya đến Malang vào Th 4, 03 thg 12, có 280 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 03 thg 12, các chuyến buýt chạy thẳng sẽ đi được quãng đường 82 km trong thời gian trung bình là 1 h 14 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số xe buýt sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 1 h 11 m .
Vào Th 4, 03 thg 12, những chuyến buýt chậm nhất sẽ mất 1 h 15 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
BAGONG
BAGONG
BAGONG
BAGONG
BAGONG
0
0
0
0
0Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa và xe buýt từ Surabaya đến Malang
Omio khuyên bạn nên đặt xe buýt vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Surabaya đến Malang trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $2. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt xe buýt có thể đưa bạn đến đó trong 1h 44p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $2 và cho tàu hỏa là $21.
Khoảng cách: 82 km
So sánh bus với
Phổ biến nhất Xe buýt | Tàu hỏa |
|---|---|
$2 Giá trung bình Rẻ nhất | $21 Giá trung bình |
2h 14p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 1h 44p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 2h 27p Tổng thời gian trung bình 1h 57p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Khởi hành trực tiếp
Thời gian xe buýt Surabaya đến Malang
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Surabaya đến Malang xe buýt trong hôm nay, Thứ Ba, 2 tháng 12. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình xe buýt được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
BAGONG | 19:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 20:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 20:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 21:50 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 21:38 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 23:18 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 21:54 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 23:34 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 22:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 23:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 22:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 0:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 22:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 23:50 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 22:14 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 23:54 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 22:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 0:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 22:37 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 0:17 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 22:44 Surabaya | 1h15 | 23:59 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 22:44 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 0:24 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 22:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 0:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 22:47 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 0:27 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 22:50 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 0:30 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 22:56 Surabaya | 1h15 | 0:11 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 22:56 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 0:36 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 23:02 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 0:42 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
KALISARI | 23:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h21 | 0:31 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 23:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 1:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 23:24 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 1:04 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 23:36 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 1:16 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 23:36 Surabaya | 1h15 | 0:51 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 23:38 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 1:18 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 23:44 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 1:24 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
KALISARI | 23:50 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h21 | 1:11 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
| Thứ Tư, 3 tháng 12 | |||||
DAYTRANS | 0:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 2:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 0:03 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 1:43 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 0:08 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 1:48 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 0:12 Surabaya | 1h15 | 1:27 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 0:12 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 1:52 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 0:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 2:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 0:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 0:27 Surabaya | 1h15 | 1:42 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 0:27 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:07 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 0:37 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:17 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
KALISARI | 0:40 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h21 | 2:01 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 0:44 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:24 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 0:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 2:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 0:47 Surabaya | 1h15 | 2:02 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 0:47 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:27 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 0:51 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:31 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 0:53 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:33 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 0:55 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:35 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 0:58 Surabaya | 1h15 | 2:13 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 0:58 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:38 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 1:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 1:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 3:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 1:03 Surabaya | 1h15 | 2:18 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 1:12 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:52 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 1:13 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:53 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 1:13 Surabaya | 1h15 | 2:28 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 1:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 3:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 1:19 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 2:59 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 1:19 Surabaya | 1h15 | 2:34 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
KALISARI | 1:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h21 | 2:41 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 1:23 Surabaya | 1h15 | 2:38 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 1:23 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:03 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 1:24 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:04 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 1:29 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:09 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 1:29 Surabaya | 1h15 | 2:44 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 1:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 1:32 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:12 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 1:40 Surabaya | 1h15 | 2:55 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 1:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 3:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 1:47 Surabaya | 1h15 | 3:02 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 1:47 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:27 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 1:50 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:30 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 1:55 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:35 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 1:58 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:38 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 1:58 Surabaya | 1h15 | 3:13 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 2:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 4:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 2:05 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:45 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 2:08 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:48 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 2:08 Surabaya | 1h15 | 3:23 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
KALISARI | 2:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h21 | 3:31 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 2:11 Surabaya | 1h15 | 3:26 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 2:13 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 3:53 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 2:13 Surabaya | 1h15 | 3:28 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 2:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 4:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 2:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 2:31 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:11 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 2:31 Surabaya | 1h15 | 3:46 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 2:32 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:12 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 2:40 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:20 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 2:40 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:20 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 2:41 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:21 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 2:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 4:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 2:55 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:35 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 3:00 Surabaya | 1h15 | 4:15 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 3:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 3:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 3:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:50 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 3:14 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 4:54 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 3:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 3:26 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:06 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 3:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 3:33 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:13 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 3:34 Surabaya | 1h15 | 4:49 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 3:34 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:14 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 3:50 Surabaya | 1h15 | 5:05 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 3:50 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:30 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 3:55 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:35 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 3:56 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:36 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 4:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 6:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 4:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:50 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 4:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 6:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 4:18 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 5:58 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 4:18 Surabaya | 1h15 | 5:33 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 4:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 4:24 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:04 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 4:24 Surabaya | 1h15 | 5:39 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 4:28 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:08 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 4:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 4:36 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:16 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 4:41 Surabaya | 1h15 | 5:56 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 4:41 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:21 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 4:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 6:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 4:46 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:26 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 4:46 Surabaya | 1h15 | 6:01 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 4:57 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:37 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 5:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 7:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 5:08 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:48 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 5:12 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:52 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 5:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 7:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 5:16 Surabaya | 1h15 | 6:31 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 5:17 Surabaya | 1h15 | 6:32 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 5:17 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 6:57 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 5:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 5:22 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:02 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 5:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 5:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 5:39 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:19 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 5:39 Surabaya | 1h15 | 6:54 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 5:42 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:22 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 5:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 7:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 5:50 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:30 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 6:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 6:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 8:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 6:02 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:42 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 6:02 Surabaya | 1h15 | 7:17 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 6:08 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:48 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 6:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 8:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 6:17 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 7:57 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 6:17 Surabaya | 1h15 | 7:32 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 6:23 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:03 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 6:25 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:05 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 6:25 Surabaya | 1h15 | 7:40 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 6:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 6:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 6:37 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:17 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 6:37 Surabaya | 1h15 | 7:52 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 6:40 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:20 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 6:41 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:21 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 6:42 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:22 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 6:42 Surabaya | 1h15 | 7:57 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 6:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 8:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 6:45 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:25 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 6:45 Surabaya | 1h15 | 8:00 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 6:51 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:31 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 6:52 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:32 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 7:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 7:03 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:43 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 7:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:50 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 7:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:50 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 7:12 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:52 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 7:12 Surabaya | 1h15 | 8:27 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 7:18 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:58 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 7:19 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 8:59 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 7:22 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 9:02 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 7:22 Surabaya | 1h15 | 8:37 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 7:24 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 9:04 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 7:40 Surabaya | 1h15 | 8:55 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 7:40 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 9:20 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 7:49 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 9:29 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 7:50 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 9:30 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 7:50 Surabaya | 1h15 | 9:05 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 7:50 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 9:30 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 8:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 10:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
KALISARI | 8:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h21 | 9:31 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 8:12 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 9:52 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 8:13 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 9:53 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 8:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 10:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 8:21 Surabaya | 1h15 | 9:36 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 8:21 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 10:01 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 8:31 Surabaya | 1h15 | 9:46 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 8:40 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 10:20 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 8:42 Surabaya | 1h15 | 9:57 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 8:42 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 10:22 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 8:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 10:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 9:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 11:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 9:13 Surabaya | 1h15 | 10:28 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 9:13 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 10:53 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 9:14 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 10:54 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 9:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 11:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 9:15 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 10:55 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 9:16 Surabaya | 1h15 | 10:31 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 9:19 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 10:59 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 9:19 Surabaya | 1h15 | 10:34 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 9:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 11:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 9:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 11:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 9:33 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 11:13 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
KALISARI | 9:40 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h21 | 11:01 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 9:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 11:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 9:47 Surabaya | 1h15 | 11:02 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 9:47 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 11:27 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 9:55 Surabaya | 1h15 | 11:10 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 9:55 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 11:35 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 10:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 12:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 10:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 11:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 10:14 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 11:54 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 10:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 12:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 10:17 Surabaya | 1h15 | 11:32 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 10:17 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 11:57 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 10:18 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 11:58 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 10:26 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:06 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
HAFANA | 10:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 10:32 Surabaya | 1h11 | 11:43 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 10:32 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:12 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 10:35 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:15 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 10:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 12:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 10:46 Surabaya | 1h15 | 12:01 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 10:46 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:26 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 10:53 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:33 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 10:53 Surabaya | 1h15 | 12:08 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 11:01 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:41 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 11:10 Surabaya | 1h15 | 12:25 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 11:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:50 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 11:12 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:52 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 11:12 Surabaya | 1h15 | 12:27 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 11:18 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 12:58 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 11:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 11:26 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:06 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 11:26 Surabaya | 1h15 | 12:41 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 11:28 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:08 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 11:28 Surabaya | 1h15 | 12:43 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 11:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 11:36 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:16 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 11:37 Surabaya | 1h15 | 12:52 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 11:37 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:17 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 11:40 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:20 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 11:42 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:22 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 11:42 Surabaya | 1h15 | 12:57 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 11:49 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:29 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 11:49 Surabaya | 1h15 | 13:04 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 12:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 14:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 12:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 12:05 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:45 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 12:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 13:50 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 12:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 14:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 12:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 14:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 12:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 14:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 12:28 Surabaya | 1h15 | 13:43 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 12:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 14:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 12:50 Surabaya | 1h15 | 14:05 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 12:50 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 14:30 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 13:00 Surabaya, Tegalsari | 2h42 | 15:42 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 13:10 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 14:50 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 13:15 Surabaya, Tegalsari | 2h21 | 15:36 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 13:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 15:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 13:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 15:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DAYTRANS | 13:45 Surabaya, Wonocolo | 1h41 | 15:26 Malang, Klojen | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 13:52 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 15:32 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 13:52 Surabaya | 1h15 | 15:07 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
BAGONG | 13:55 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 15:35 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 14:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 16:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 14:37 Surabaya | 1h15 | 15:52 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 14:37 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 16:17 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 14:49 Surabaya | 1h15 | 16:04 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 14:49 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 16:29 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 14:50 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 16:30 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 15:00 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 16:40 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 15:20 Surabaya | 1h15 | 16:35 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 15:20 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 17:00 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LAKSANA ANDA | 15:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 17:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DANA DHASIH | 15:40 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 17:20 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 16:15 Surabaya | 1h15 | 17:30 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 16:15 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 17:55 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PT. TENTREM INTI SEJAHTERA | 16:30 Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih | 1h40 | 18:10 Malang, Terminal Arjosari | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
0 | 16:30 Surabaya | 1h15 | 17:45 Malang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Surabaya đến Malang bằng tàu hỏa hoặc xe buýt
So sánh giá tàu hỏa và xe buýt trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
Thông tin hành trình
Tổng quan: Xe buýt từ Surabaya đến Malang
Xe buýt từ Surabaya đến Malang chạy trung bình 154 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 1h 44p. Vé xe buýt giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $2 nếu bạn đặt trước.
Có 154 xe buýt mỗi ngày. Chuyến xe buýt sớm nhất khởi hành lúc 01:00, chuyến cuối cùng lúc 23:30. xe buýt nhanh nhất bao gồm quãng đường 82 km trong 1h 40p.
Khoảng cách 82 km |
Thời gian xe buýt trung bình 1h 44p |
Giá vé rẻ nhất $2 |
Số chuyến buýt mỗi ngày 154 |
Xe buýt thẳng 154 |
Xe buýt nhanh nhất 1h 40p |
Xe buýt đầu tiên 01:00 |
Chuyến buýt cuối cùng 23:30 |
Nhà xe buýt: PT. Tentrem Inti Sejahtera, Bagong, Daytrans từ Surabaya đến MalangBạn có thể đi xe buýt từ Surabaya đến Malang với PT. Tentrem Inti Sejahtera, Bagong, Daytrans chỉ từ $2. Khi bạn tìm kiếm lịch trình và vé, Omio sẽ hiển thị cho bạn chuyến đi tốt nhất.
Daytrans
PT. Tentrem Inti Sejahtera
Bagong
Tại sao nên đặt với Omio
Omio đơn giản hóa việc lập kế hoạch du lịch của bạn khắp Đông Nam Á bằng cách tập hợp hơn 1.000 công ty du lịch uy tín trên một nền tảng toàn diện. Dù bạn đặt vé tàu địa phương, xe buýt đường dài hay vé phà, Omio cho phép bạn so sánh các lựa chọn, giá cả và lịch trình ngay lập tức để tìm ra hành trình hoàn hảo phù hợp với nhu cầu của bạn. Với vé di động được gửi thẳng đến điện thoại của bạn và cập nhật hành trình theo thời gian thực giúp bạn luôn được thông báo ở mỗi bước đi, bạn có thể du lịch một cách tự tin vì biết rằng đội ngũ hỗ trợ khách hàng tận tâm luôn sẵn sàng khi bạn cần. Từ việc khám phá các điểm đến đang thịnh hành đến kết nối liền mạch các phương thức vận chuyển khác nhau, Omio biến những hành trình đa tuyến phức tạp thành việc đặt vé đơn giản, dễ dàng và không lo lắng. Điều này giúp bạn tập trung khám phá những điểm đến tuyệt vời ở Đông Nam Á và nhiều nơi khác.
Ưu và nhược điểm của việc đi xe buýt từ Surabaya đến Malang
Ưu điểm: Xe buýt là phương tiện kinh tế với giá từ 25.000-50.000 IDR tùy loại xe. Thời gian di chuyển khoảng 2-3 giờ, ngắn hơn so với các phương tiện công cộng khác. Hành khách được phép mang theo hành lý cỡ vừa mà không tính phí thêm. Xe cao cấp được trang bị điều hòa, ghế ngả và Wi-Fi, với tần suất chạy cao (15-30 phút/chuyến) trong giờ cao điểm.
Nhược điểm: Chuyến xe dễ bị chậm trễ vào giờ cao điểm hoặc cuối tuần, đặc biệt trong mùa du lịch. Một số xe buýt tiêu chuẩn thiếu tiện nghi cơ bản và không có nhà vệ sinh. Bến xe thường nằm ở ngoại ô, đòi hỏi di chuyển thêm vào trung tâm thành phố. Dịch vụ xe đêm hạn chế, với chuyến cuối thường rời Surabaya lúc 23:30.
Địa điểm tham quan ở Malang
Malang, thành phố miền núi xinh đẹp ở Đông Java, mang đến nhiều trải nghiệm hấp dẫn cho du khách. Nơi đây nổi tiếng với Jatim Park - cụm công viên giải trí đa dạng, và Museum Angkut trưng bày phương tiện giao thông độc đáo. Du khách có thể thăm ngôi đền cổ Candi Singosari hoặc chiêm ngưỡng cảnh đẹp tại núi lửa Bromo. Malang còn được biết đến với ẩm thực phong phú như bakso Malang (súp thịt viên) và berbagai (trái cây trộn cay ngọt). Khu phố cổ Kampung Warna-warni Jodipan với những ngôi nhà sặc sỡ cũng là điểm chụp ảnh lý tưởng. Khí hậu mát mẻ của thành phố tạo nên không gian thư giãn hoàn hảo giữa cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
Câu Hỏi Thường Gặp: Xe buýt từ Surabaya đến Malang
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Surabaya đến Malang bằng xe buýt. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm xe buýt nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Malang, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi khởi hành từ Surabaya, bạn có nhiều lựa chọn trạm xe buýt để bắt đầu chuyến đi, bao gồm cả Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih v Surabaya, Wonocolo. Khi đến Malang, bạn có thể kết thúc chuyến đi tại trạm xe buýt như Malang, Terminal Arjosari và Malang, Klojen.
Khi đi bằng xe buýt, hành khách thường khởi hành nhất từ Waru, Terminal Purabaya/Bungurasih cách trung tâm thành phố khoảng và rời khỏi xe buýt tại Malang, Terminal Arjosari nằm cách trung tâm thành phố.
Để tìm vé xe buýt rẻ nhất cho chuyến đi từ Surabaya đến Malang, hãy làm theo các mẹo sau:
Bắt đầu tìm kiếm ngay bây giờ và so sánh giá vé để tìm được ưu đãi tốt nhất!
các bến xe buýt phổ biến
Các bến xe phổ biến từ Surabaya đến Malang
- 05:00-21:00
- Bus: City Transport Lines, Inter-city Buses
- Train: Nearby Surabaya Kota Station
- 04:00-24:00
- Bus: City buses, intercity buses
- Angkot (shared taxi)
- 05:00-22:00
- Bus: P1, P4, P8
- Angkot: WK, DP
- 05:00-21:00
- Bus: Local city buses, intercity buses
- Angkot: Various routes
- 05:00-21:00
- Bus: Local city buses, intercity buses
- Angkot (public minivans)
- 04:00-22:00
- Bus: Local city buses, intercity buses
- Angkot: Various routes
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Surabaya đến Malang
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần






