Thông tin hành trình
Tổng quan: Chuyến bay Brussels đến Monaco - Monte-Carlo
Các chuyến bay từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo khởi hành trung bình 33 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 2h 32p. Vé máy bay giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $68 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $35 bằng xe buýt.
Có 3 chuyến bay mỗi ngày. Chuyến chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:45, chuyến cuối cùng lúc 23:55. chuyến bay nhanh nhất bao gồm quãng đường 824 km trong 1h 45p. December là tháng có giá vé máy bay rẻ nhất.
Khoảng cách 824 km |
Thời gian bay trung bình 2h 32p |
Giá vé rẻ nhất $68 |
Số chuyến bay mỗi ngày 33 |
Chuyến bay thẳng 3 |
Chuyến bay nhanh nhất 1h 45p |
Tháng rẻ nhất để đi du lịch Tháng 12 |
Chuyến bay đầu tiên 05:45 |
Chuyến bay cuối cùng 23:55 |
Chuyến bay rẻ nhất và nhanh nhất từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo
Giá rẻ nhất
$220
Giá trung bình
$326
Hành trình nhanh nhất
1 h 45 m
Thời gian trung bình
6 h 24 m
Số chuyến bay mỗi ngày
5
Khoảng cách
824 km
Cách tốt nhất để tìm vé chuyến bay giá rẻ từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo sẽ có giá khoảng $326 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $220.
Trong số 5 chuyến bay rời Brussels đến Monaco - Monte-Carlo vào Th 5, 13 thg 11, có 5 chuyến bay thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 5, 13 thg 11, các chuyến bay thẳng sẽ đi được quãng đường 824 km trong thời gian trung bình là 6 h 24 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến bay sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 1 h 45 m .
Vào Th 5, 13 thg 11, những chuyến bay dài nhất sẽ mất 13 h 30 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.










Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt, chuyến bay và tàu hỏa từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo
Omio khuyên bạn nên đặt chuyến bay vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $35. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 32p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $35 và cho tàu hỏa là $316.
Khoảng cách: 824 km
So sánh flight với
Phổ biến nhất Chuyến bay | Xe buýt | Tàu hỏa |
|---|---|---|
$201 Giá trung bình | $98 Giá trung bình Rẻ nhất | $320 Giá trung bình |
5h 32p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 32p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 18h 9p Tổng thời gian trung bình 17h 39p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 10h 32p Tổng thời gian trung bình 10h 2p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Khởi hành trực tiếp
Thời gian bay Brussels đến Monaco - Monte-Carlo
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo chuyến bay trong hôm nay, Thứ Tư, 12 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình chuyến bay được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
KL1700 · KL1475 | 5:15 Sân bay Brussels | 5h15 | 10:30 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LH5629+ LH2270 | 5:45 Sân bay Brussels | 5h55 | 11:40 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LO232 · LO343 | 6:50 Sân bay Brussels | 11h05 | 17:55 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LO232 · LO4907+ LH2272 | 6:50 Sân bay Brussels | 9h45 | 16:35 Sân bay Nice Cote d'Azur | 2 lần chuyển | |
KL1702+ KL1477 | 7:05 Sân bay Brussels | 8h20 | 15:25 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LH1007 · LH1060 | 8:00 Sân bay Brussels | 4h30 | 12:30 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LH2283+ LH2270 | 8:05 Sân bay Brussels | 3h35 | 11:40 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
VY8981 · VY1517 | 8:40 Sân bay Brussels | 12h40 | 21:20 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
OS292 · OS377 | 8:50 Sân bay Brussels | 4h30 | 13:20 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LX4555+ LX568 | 9:00 Sân bay Brussels | 4h00 | 13:00 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LO236 · LO343 | 9:30 Sân bay Brussels | 8h25 | 17:55 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LO236 · LO4907+ LH2272 | 9:30 Sân bay Brussels | 7h05 | 16:35 Sân bay Nice Cote d'Azur | 2 lần chuyển | |
LO236 · LO379+ LH1068 | 9:30 Sân bay Brussels | 12h30 | 22:00 Sân bay Nice Cote d'Azur | 2 lần chuyển | |
KL1704+ KL1477 | 9:45 Sân bay Brussels | 5h40 | 15:25 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
SN3617 | 10:10 Sân bay Brussels | 1h50 | 12:00 Sân bay Nice Cote d'Azur | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AZ159 · AZ344 | 10:35 Sân bay Brussels | 26h55 | 13:30 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
AZ159 · AZ348 | 10:35 Sân bay Brussels | 22h55 | 9:30 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LH5627+ LH2272 | 11:45 Sân bay Brussels | 4h50 | 16:35 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LO238 · LO343 | 12:30 Sân bay Brussels | 5h25 | 17:55 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LO238 · LO379+ LH1068 | 12:30 Sân bay Brussels | 9h30 | 22:00 Sân bay Nice Cote d'Azur | 2 lần chuyển | |
LO238 · LO381 · LO4887 | 12:30 Sân bay Brussels | 33h40 | 22:10 Sân bay Nice Cote d'Azur | 2 lần chuyển | |
SN3621 | 12:35 Sân bay Brussels | 1h50 | 14:25 Sân bay Nice Cote d'Azur | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LH5631+ LH2272 | 12:50 Sân bay Brussels | 3h45 | 16:35 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
KL1706+ KL1481 | 13:45 Sân bay Brussels | 8h00 | 21:45 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
QR194 · QR55 | 13:55 Sân bay Brussels | 22h20 | 12:15 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LX4521+ LX528 | 14:00 Sân bay Brussels | 4h35 | 18:35 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
VY8987 · VY1517 | 14:10 Sân bay Brussels | 7h10 | 21:20 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LX4241+ LX560 | 14:20 Sân bay Brussels | 3h35 | 17:55 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
VY8983 · VY1515 | 16:10 Sân bay Brussels | 15h15 | 7:25 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
VY8983 · VY1517 | 16:10 Sân bay Brussels | 5h10 | 21:20 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LH5577+ LH1068 | 16:30 Sân bay Brussels | 5h30 | 22:00 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
AZ165 · AZ344 | 17:55 Sân bay Brussels | 19h35 | 13:30 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
AZ165 · AZ348 | 17:55 Sân bay Brussels | 15h35 | 9:30 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LH5589+ LH1068 | 18:30 Sân bay Brussels | 3h30 | 22:00 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
LO234 · LO381 · LO4887 | 18:40 Sân bay Brussels | 27h30 | 22:10 Sân bay Nice Cote d'Azur | 2 lần chuyển | |
VY8985 · VY1515 | 20:55 Sân bay Brussels | 10h30 | 7:25 Sân bay Nice Cote d'Azur | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến bay cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Brussels đến Monaco - Monte-Carlo bằng xe buýt, chuyến bay hoặc tàu hỏa
So sánh giá xe buýt, chuyến bay và tàu hỏa trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
26 thg 11
Hãng hàng không: easyJet, Brussels Airlines, Volotea, Vueling Airlines, KLM Cityhopper, Lufthansa, SWISS, KLM, Austrian Airlines từ Brussels đến Monaco - Monte-CarloTìm các chuyến bay tốt nhất từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo với các đối tác du lịch của Omio easyJet, Brussels Airlines, Volotea, Vueling Airlines, KLM Cityhopper, Lufthansa, SWISS, KLM, Austrian Airlines từ $35. Chúng tôi có thể tìm cho bạn những ưu đãi, lịch trình và vé tốt nhất khi bạn so sánh và đặt chuyến đi lý tưởng.
Lufthansa
SWISS
Austrian Airlines
Brussels Airlines
Vueling Airlines
KLM
KLM Cityhopper
easyJet
Volotea
Câu Hỏi Thường Gặp: Brussels đến Monaco - Monte-Carlo bằng máy bay
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo bằng chuyến bay. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm chuyến bay nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Monaco - Monte-Carlo, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Thông thường, hành khách được mang theo một hành lý xách tay và một vật dụng cá nhân (ví dụ như túi xách, túi đựng laptop hoặc ba lô). Vật dụng cá nhân phải để vừa dưới ghế phía trước bạn.
Hãng hàng không giá rẻ (như Ryanair hoặc Wizz Air) có quy định nghiêm ngặt hơn về kích thước và trọng lượng, và thường tính phí đối với hành lý xách tay quá khổ hoặc quá trọng lượng. Hãng hàng không truyền thống có chính sách linh hoạt hơn, đôi khi cho phép kích thước lớn hơn hoặc giới hạn trọng lượng cao hơn tùy thuộc vào hạng vé.
các sân bay phổ biến
Các sân bay phổ biến từ Brussels đến Monaco - Monte-Carlo
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng nằm ở Bến A và Bến B, bao gồm cửa hàng miễn thuế và cửa hàng thời trang.
- Có chỗ đậu xe tại P1, P2 và P3, khoảng 4€ mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ramp, hỗ trợ.
- Có sẵn trên toàn sân bay.
- Yes
- Có các phòng chờ tại Bến A và Bến B, bao gồm phòng chờ của Brussels Airlines và Diamond Lounges.
- Nằm trong khu vực đến.
- Xe buýt: 272, 471
- Tàu: IC, S2, S4, S5, S9
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng có sẵn, bao gồm cửa hàng miễn thuế và cửa hàng tiện lợi.
- Có chỗ đậu xe, P1 và P2 gần nhà ga, khoảng 5€ mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Dốc, hỗ trợ.
- Có sẵn trên toàn sân bay.
- Yes
- Có phòng chờ, The Lounge tại Sân bay Brussels South Charleroi.
- Nằm trong nhà ga, gần khu đến.
- Xe buýt A
- Xe buýt 68
- Xe buýt 69
- Xe buýt 80









