Thông tin hành trình
Tổng quan: Chuyến bay Buenos Aires đến São Paulo, SP
Các chuyến bay từ Buenos Aires đến São Paulo, SP khởi hành trung bình 91 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 2h 47p. Vé máy bay giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $116 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $103 bằng xe buýt.
Có 17 chuyến bay mỗi ngày. Chuyến chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 00:01, chuyến cuối cùng lúc 23:55. chuyến bay nhanh nhất bao gồm quãng đường 1675 km trong 2h 25p. June là tháng có giá vé máy bay rẻ nhất.
Khoảng cách 1675 km |
Thời gian bay trung bình 2h 47p |
Giá vé rẻ nhất $116 |
Số chuyến bay mỗi ngày 91 |
Chuyến bay thẳng 17 |
Chuyến bay nhanh nhất 2h 25p |
Tháng rẻ nhất để đi du lịch Tháng 6 |
Chuyến bay đầu tiên 00:01 |
Chuyến bay cuối cùng 23:55 |
Chuyến bay rẻ nhất và nhanh nhất từ Buenos Aires đến São Paulo, SP
Giá rẻ nhất
$192
Giá trung bình
$770
Hành trình nhanh nhất
2 h 25 m
Thời gian trung bình
2 h 32 m
Số chuyến bay mỗi ngày
91
Khoảng cách
1675 km
Cách tốt nhất để tìm vé chuyến bay giá rẻ từ Buenos Aires đến São Paulo, SP là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Buenos Aires đến São Paulo, SP sẽ có giá khoảng $770 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $192.
Trong số 91 chuyến bay rời Buenos Aires đến São Paulo, SP vào Th 2, 10 thg 11, có 28 chuyến bay thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 2, 10 thg 11, các chuyến bay thẳng sẽ đi được quãng đường 1675 km trong thời gian trung bình là 2 h 32 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến bay sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 2 h 25 m .
Vào Th 2, 10 thg 11, những chuyến bay dài nhất sẽ mất 2 h 40 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
FO5802
LA8139
LA628
LA633
AR1920
LA8143
LA8139
LA8033
TK16
FO5802Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt và chuyến bay từ Buenos Aires đến São Paulo, SP
Omio khuyên bạn nên đặt chuyến bay vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Buenos Aires đến São Paulo, SP trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $103. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 47p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $103 và cho chuyến bay là $116.
Khoảng cách: 1675 km
So sánh flight với
Phổ biến nhất Chuyến bay | Xe buýt |
|---|---|
$188 Giá trung bình | $164 Giá trung bình Rẻ nhất |
5h 47p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 47p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 41h 13p Tổng thời gian trung bình 40h 43p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Khởi hành trực tiếp
Thời gian bay Buenos Aires đến São Paulo, SP
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Buenos Aires đến São Paulo, SP chuyến bay trong hôm nay, Chủ Nhật, 9 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình chuyến bay được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
LA8143 | 17:55 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h25 | 20:20 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LA454 · LA8097 | 18:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 9h55 | 4:35 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA454 · LA8278 | 18:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 13h55 | 8:35 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2397 · LA8005 | 18:55 Buenos Aires Ministro Pistarini | 15h30 | 10:25 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2397 · LA2428 | 18:55 Buenos Aires Ministro Pistarini | 14h20 | 9:15 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2381 · LA8005 | 20:15 Buenos Aires Jorge Newburg | 14h10 | 10:25 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2381 · LA2428 | 20:15 Buenos Aires Jorge Newburg | 13h00 | 9:15 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1268 · AR7585 | 20:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 27h35 | 0:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1268 · AR7525 | 20:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 19h10 | 15:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1246 | 21:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 23:45 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G37659 · G31927 | 21:15 Buenos Aires Ministro Pistarini | 18h25 | 15:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37659 · G31523 | 21:15 Buenos Aires Ministro Pistarini | 13h05 | 10:20 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37659 · G32045 | 21:15 Buenos Aires Ministro Pistarini | 22h55 | 20:10 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR7704 | 21:20 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h55 | 0:15 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LA8035 | 21:20 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 0:05 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G37685 | 21:20 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h55 | 0:15 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AR1240 | 23:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 1:45 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G33005 | 23:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 1:45 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LA2368 · LA8005 | 23:25 Buenos Aires Jorge Newburg | 11h00 | 10:25 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2368 · LA8040 | 23:25 Buenos Aires Jorge Newburg | 20h05 | 19:30 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37693 · G31267 | 23:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 20h35 | 20:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37693 · G31243 | 23:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 11h10 | 10:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37693 · G31277 | 23:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 16h20 | 15:50 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G33001 | 23:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 2:35 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AR1902 | 23:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 2:35 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LA424 · LA8278 | 0:05 Buenos Aires Jorge Newburg | 8h30 | 8:35 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA424 · LA406 | 0:05 Buenos Aires Jorge Newburg | 17h05 | 17:10 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1270 · AR7525 | 0:10 Buenos Aires Jorge Newburg | 15h30 | 15:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1270 · AR7585 | 0:10 Buenos Aires Jorge Newburg | 23h55 | 0:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA628 | 0:55 Buenos Aires Ministro Pistarini | 2h45 | 3:40 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G37067 · G31267 | 1:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 19h05 | 20:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37067 · G31243 | 1:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 9h40 | 10:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37067 · G31277 | 1:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 14h50 | 15:50 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA631 · LA406 | 1:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 15h40 | 17:10 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA631 · LA630 | 1:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 19h00 | 20:30 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA631 · LA8254 | 1:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 17h50 | 19:20 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
TK16 | 2:55 Buenos Aires Ministro Pistarini | 2h35 | 5:30 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
FO5802 | 3:05 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h40 | 5:45 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G37651 | 6:15 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h40 | 8:55 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AR7706 | 6:15 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h40 | 8:55 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G37041 · G31927 | 6:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 9h00 | 15:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37041 · G31929 | 6:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 17h25 | 0:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37041 · G32045 | 6:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 13h30 | 20:10 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2376 · LA8040 | 7:05 Buenos Aires Ministro Pistarini | 12h25 | 19:30 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2376 · LA8099 | 7:05 Buenos Aires Ministro Pistarini | 15h50 | 22:55 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1230 · AR7578 | 7:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 7h35 | 15:15 Sao Paulo Congonhas | 1 lần chuyển | |
AR1922 | 8:35 Buenos Aires Ministro Pistarini | 2h45 | 11:20 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AR1226 · AR7685 | 8:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 10h20 | 19:00 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1226 · AR7538 | 8:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 7h00 | 15:40 Sao Paulo Congonhas | 1 lần chuyển | |
G33065+ G31183 | 8:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 15h00 | 23:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G33065+ G31165 | 8:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 10h20 | 19:00 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1226 · AR7563 | 8:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 13h35 | 22:15 Sao Paulo Congonhas | 1 lần chuyển | |
AR1260 · AR7585 | 9:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 15h05 | 0:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1260 · AR7525 | 9:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 6h40 | 15:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1242 | 9:20 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 12:05 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LA633 | 9:55 Buenos Aires Ministro Pistarini | 2h45 | 12:40 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LA1436+ LA8099 | 10:45 Buenos Aires Ministro Pistarini | 12h10 | 22:55 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA1436+ LA2428 | 10:45 Buenos Aires Ministro Pistarini | 22h30 | 9:15 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2464 · LA8099 | 10:50 Buenos Aires Ministro Pistarini | 12h05 | 22:55 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2464 · LA2428 | 10:50 Buenos Aires Ministro Pistarini | 22h25 | 9:15 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1244 | 11:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 14:25 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G33001 | 11:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 14:25 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LA2445 · LA8260 | 11:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 10h30 | 22:20 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2445 · LA8167 | 11:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 12h25 | 0:15 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2445 · LA632 | 11:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 13h45 | 1:35 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2445 · LA8097 | 11:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 16h45 | 4:35 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2445 · LA630 | 11:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 8h40 | 20:30 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA2445 · LA8117 | 11:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 12h10 | 0:00 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37681 | 12:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 14:45 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AR1900 | 12:35 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 15:20 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AR1264 · AR7585 | 12:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 11h15 | 0:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1264 · AR7537 | 12:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 21h30 | 10:20 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1264 · AR7525 | 12:50 Buenos Aires Jorge Newburg | 26h50 | 15:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA8129 · LA3163 | 13:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 10h10 | 23:10 Sao Paulo Congonhas | 1 lần chuyển | |
LA8129 · LA3161 | 13:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 5h35 | 18:35 Sao Paulo Congonhas | 1 lần chuyển | |
LA8129 · LA3157 | 13:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 7h25 | 20:25 Sao Paulo Congonhas | 1 lần chuyển | |
LA8129 · LA3165 | 13:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 11h10 | 0:10 Sao Paulo Congonhas | 1 lần chuyển | |
LA8129 · LA3419 | 13:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 4h25 | 17:25 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA8129 · LA3421 | 13:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 6h40 | 19:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA8129 · LA3219 | 13:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 9h40 | 22:40 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37227 · G32045 | 13:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 6h40 | 20:10 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37227 · G31929 | 13:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 10h35 | 0:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37227 · G31099 | 13:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 11h35 | 1:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA8139 | 13:35 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h30 | 16:05 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LA426 · LA632 | 14:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 11h05 | 1:35 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA426 · LA8097 | 14:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 14h05 | 4:35 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA426 · LA8117 | 14:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 9h30 | 0:00 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA426 · LA8260 | 14:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 7h50 | 22:20 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA426 · LA8167 | 14:30 Buenos Aires Jorge Newburg | 9h45 | 0:15 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
LA8033 | 15:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h30 | 18:10 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AR1920 | 15:45 Buenos Aires Ministro Pistarini | 2h45 | 18:30 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AR1246 | 16:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 18:45 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G33056 | 16:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 18:45 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AR7702 | 16:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 19:25 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G37665 | 16:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 19:25 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
G37729 · G31523 | 17:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 17h20 | 10:20 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37729 · G31099 | 17:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 8h05 | 1:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
G37729 · G31929 | 17:00 Buenos Aires Jorge Newburg | 7h05 | 0:05 Sao Paulo | 1 lần chuyển | |
AR1904 | 17:40 Buenos Aires Jorge Newburg | 2h45 | 20:25 Sao Paulo | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến bay cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
Tôi nên đặt vé chuyến bay từ Buenos Aires đến São Paulo, SP trước bao lâu?
So sánh giá cả và vé Buenos Aires đến São Paulo, SP bằng xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
26 thg 11
27 thg 11
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
Hãng hàng không: Aerolineas Argentinas, LATAM Airlines, SWISS, Gol Transportes Aéreos, Turkish Airlines, flybondi, Air Canada từ Buenos Aires đến São Paulo, SPTìm các chuyến bay tốt nhất từ Buenos Aires đến São Paulo, SP với các đối tác du lịch của Omio Aerolineas Argentinas, LATAM Airlines, SWISS, Gol Transportes Aéreos, Turkish Airlines, flybondi, Air Canada từ $103. Chúng tôi có thể tìm cho bạn những ưu đãi, lịch trình và vé tốt nhất khi bạn so sánh và đặt chuyến đi lý tưởng.
Aerolineas Argentinas
SWISS
Turkish Airlines
LATAM Airlines
Gol Transportes Aéreos
Air Canada
flybondi
Câu Hỏi Thường Gặp: Buenos Aires đến São Paulo, SP bằng máy bay
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Buenos Aires đến São Paulo, SP bằng chuyến bay. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm chuyến bay nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại São Paulo, SP, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Chuyến bay từ Buenos Aires đến São Paulo, SP thường khởi hành từ Buenos Aires Ministro Pistarini và đến Sao Paulo.
Buenos Aires Ministro Pistarini cách trung tâm thành phố Buenos Aires 35 km và Sao Paulo cách trung tâm thành phố São Paulo, SP 27.3 km.
Thông thường, hành khách được mang theo một hành lý xách tay và một vật dụng cá nhân (ví dụ như túi xách, túi đựng laptop hoặc ba lô). Vật dụng cá nhân phải để vừa dưới ghế phía trước bạn.
Hãng hàng không giá rẻ (như Ryanair hoặc Wizz Air) có quy định nghiêm ngặt hơn về kích thước và trọng lượng, và thường tính phí đối với hành lý xách tay quá khổ hoặc quá trọng lượng. Hãng hàng không truyền thống có chính sách linh hoạt hơn, đôi khi cho phép kích thước lớn hơn hoặc giới hạn trọng lượng cao hơn tùy thuộc vào hạng vé.
các sân bay phổ biến
Các sân bay phổ biến từ Buenos Aires đến São Paulo, SP
- Có Wi-Fi miễn phí ở khắp sân bay.
- Các cửa hàng bao gồm cửa hàng miễn thuế và các thương hiệu địa phương, chủ yếu ở khu vực khởi hành.
- Có bãi đậu xe, bãi đậu xe ngắn hạn có giá khoảng 0,16€ (60 ARS) một giờ.
- Có một số nhà hàng, bao gồm đồ ăn nhanh và ẩm thực địa phương, chủ yếu ở khu vực ẩm thực
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ram dốc
- Có sẵn ở khắp sân bay.
- Các khách sạn gần đó, như Aeroparque Inn & Suites, chỉ cách đó một quãng đi bộ.
- Có phòng chờ, bao gồm Câu lạc bộ VIP Aeropuertos.
- Quầy đồ thất lạc nằm ở khu vực đến.
- Có dịch vụ cho thuê xe hơi, với các công ty lớn như Hertz và Avis có mặt tại khu vực đến
- Tuyến xe buýt 33, 45, 160, trạm Aeroparque, 8 km
- Có Wi-Fi miễn phí ở khắp sân bay.
- Có các cửa hàng tại tất cả các nhà ga, bao gồm các cửa hàng miễn thuế và các thương hiệu địa phương.
- Có bãi đậu xe với các lựa chọn ngắn hạn và dài hạn, giá khoảng 1,9€ (2 đô la) một giờ.
- Các nhà hàng đều có mặt ở tất cả các nhà ga, phục vụ ẩm thực Argentina và các lựa chọn giải trí như McDold's và Starbucks.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ram dốc
- Có sẵn ở khắp sân bay.
- Khách sạn có thể đi bộ đến, chẳng hạn như Holiday Inn Buenos Aires Ezeiza Airport.
- Một số phòng chờ có vòi sen, thường bao gồm trong phí vào phòng chờ.
- Có phòng chờ, bao gồm Câu lạc bộ VIP Aeropuertos, với các tiện nghi như đồ ăn, đồ uống và phòng tắm.
- Quầy đồ thất lạc nằm ở nhà ga A, gần quầy thông tin.
- Có thể thuê xe từ các công ty lớn như Hertz và Avis.
- Tuyến xe buýt số 8, Trạm dừng Sân bay Ezeiza, 22 km
- Có Wi-Fi miễn phí ở khắp sân bay.
- Có các cửa hàng bán đồ miễn thuế và các thương hiệu địa phương.
- Có bãi đậu xe, giá thay đổi tùy theo địa điểm, khoảng 3,6€ (20 BRL) một giờ.
- Nhiều nhà hàng trong nhà ga, bao gồm ẩm thực Brazil và quốc tế
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ram dốc
- Có sẵn ở khắp sân bay.
- Các khách sạn lân cận như Fast Sleep Guarulhos và Pullman São Paulo.
- Một số phòng chờ có vòi sen, có thể phải trả phí.
- Một số phòng chờ, bao gồm phòng chờ VIP ở nhà ga 3.
- Quầy đồ thất lạc nằm ở nhà ga số 3.
- Có sẵn dịch vụ cho thuê xe, bao gồm các công ty lớn như Hertz và Avis
- Tuyến xe buýt 257, Ga Tatuapé, 25 km
- Có Wi-Fi miễn phí ở khắp sân bay.
- Các cửa hàng bao gồm cửa hàng miễn thuế và các thương hiệu địa phương, chủ yếu nằm ở khu vực khởi hành.
- Có bãi đậu xe ngắn hạn với giá khoảng 2,8€ (3 đô la) một giờ.
- Có một số nhà hàng, bao gồm cả nhà hàng thức ăn nhanh và ẩm thực Brazil, chủ yếu nằm ở khu ẩm thực.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ram dốc
- Có sẵn ở khắp sân bay.
- Sân bay không có khách sạn nhưng có một số khách sạn cách đó một đoạn lái xe ngắn, chẳng hạn như khách sạn Ibis và Mercure.
- Có phòng chờ, bao gồm cả phòng chờ VIP.
- Quầy đồ thất lạc nằm ở nhà ga chính.
- Có thể thuê xe từ các nhà cung cấp lớn như Hertz và Localiza.
- Tuyến xe buýt 609J-10, trạm dừng Sân bay Congonhas, 8 km
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Buenos Aires đến São Paulo, SP
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần


