Thông tin hành trình
Tổng quan: Chuyến bay Copenhagen đến Frankfurt am Main
Khoảng cách 671 km |
Thời gian bay trung bình 2h 31p |
Giá vé rẻ nhất $204 |
Số chuyến bay mỗi ngày 51 |
Chuyến bay thẳng 6 |
Chuyến bay nhanh nhất 1h 30p |
Tháng rẻ nhất để đi du lịch Tháng 4 |
Chuyến bay đầu tiên 06:00 |
Chuyến bay cuối cùng 23:30 |
Chuyến bay rẻ nhất và nhanh nhất từ Copenhagen đến Frankfurt am Main
Giá rẻ nhất
$272
Giá trung bình
$741
Hành trình nhanh nhất
1 h 30 m
Thời gian trung bình
1 h 30 m
Số chuyến bay mỗi ngày
48
Khoảng cách
671 km
Cách tốt nhất để tìm vé chuyến bay giá rẻ từ Copenhagen đến Frankfurt am Main là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Copenhagen đến Frankfurt am Main sẽ có giá khoảng $741 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $272.
Trong số 48 chuyến bay rời Copenhagen đến Frankfurt am Main vào Th 4, 05 thg 11, có 7 chuyến bay thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến bay thẳng sẽ đi được quãng đường 671 km trong thời gian trung bình là 1 h 30 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến bay sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 1 h 30 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến bay dài nhất sẽ mất 1 h 30 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
SK675
SK1635
KL1270+
KL1821
KL1270+
KL1823
KL1268+
KL1819
SK675
SK1635
LH825
LH831
LH829Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt, tàu hỏa và chuyến bay từ Copenhagen đến Frankfurt am Main
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Copenhagen đến Frankfurt am Main trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $54. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 31p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.6kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $54 và cho chuyến bay là $204.
Khoảng cách: 671 km
So sánh flight với
| Chuyến bay | Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt |
|---|---|---|
$291 Giá trung bình | $155 Giá trung bình | $78 Giá trung bình Rẻ nhất |
5h 31p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 31p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 9h 44p Tổng thời gian trung bình 9h 14p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 13h 41p Tổng thời gian trung bình 13h 11p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
2.0 - 4.0kg Lượng khí thải CO2 | 0.2 - 0.6kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.7 - 1.7kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian bay Copenhagen đến Frankfurt am Main
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
LH2447 · LH99 | 5:00 Sân bay Copenhagen | 4h00 | 9:00 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LH2447 · LH97 | 5:00 Sân bay Copenhagen | 3h30 | 8:30 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1266+ KL1819 | 5:00 Sân bay Copenhagen | 7h40 | 12:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1266+ KL1815 | 5:00 Sân bay Copenhagen | 3h35 | 8:35 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1266+ KL1817 | 5:00 Sân bay Copenhagen | 5h05 | 10:05 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LH2447 · LH101 | 5:00 Sân bay Copenhagen | 5h00 | 10:00 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LH833 | 5:50 Sân bay Copenhagen | 1h30 | 7:20 Sân bay Frankfurt am Main | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SN2268 · SN2609 | 5:55 Sân bay Copenhagen | 3h45 | 9:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
SN2268 · SN2611 | 5:55 Sân bay Copenhagen | 4h45 | 10:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL2857+ KL1819 | 7:10 Sân bay Copenhagen | 5h30 | 12:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
AF4581+ AF1318 | 7:20 Sân bay Copenhagen | 8h25 | 15:45 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
SK1673+ DE4086 | 7:25 Sân bay Copenhagen | 23h45 | 7:10 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
QR162 · QR69 | 7:35 Sân bay Copenhagen | 22h15 | 5:50 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
QR162 · QR67 | 7:35 Sân bay Copenhagen | 28h45 | 12:20 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LH2439 · LH105 | 7:55 Sân bay Copenhagen | 4h05 | 12:00 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LX1267+ LX1072 | 8:50 Sân bay Copenhagen | 3h50 | 12:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1268+ KL1819 | 8:55 Sân bay Copenhagen | 3h45 | 12:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1268+ KL1821 | 8:55 Sân bay Copenhagen | 7h20 | 16:15 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1268+ KL1823 | 8:55 Sân bay Copenhagen | 8h45 | 17:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LH825 | 9:05 Sân bay Copenhagen | 1h30 | 10:35 Sân bay Frankfurt am Main | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AF3855+ AF1318 | 10:25 Sân bay Copenhagen | 5h20 | 15:45 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
AF3855+ AF1118 | 10:25 Sân bay Copenhagen | 7h50 | 18:15 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1270+ KL1821 | 11:05 Sân bay Copenhagen | 5h10 | 16:15 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1270+ KL1823 | 11:05 Sân bay Copenhagen | 6h35 | 17:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
SN2258 · SN2613 | 11:15 Sân bay Copenhagen | 3h20 | 14:35 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL2851+ KL1823 | 11:45 Sân bay Copenhagen | 5h55 | 17:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL2851+ KL1821 | 11:45 Sân bay Copenhagen | 4h30 | 16:15 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
SK675 | 12:00 Sân bay Copenhagen | 1h30 | 13:30 Sân bay Frankfurt am Main | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LH827 | 12:05 Sân bay Copenhagen | 1h30 | 13:35 Sân bay Frankfurt am Main | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LH2441 · LH113 | 12:10 Sân bay Copenhagen | 3h50 | 16:00 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LH2441 · LH115 | 12:10 Sân bay Copenhagen | 4h50 | 17:00 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1272+ KL1823 | 13:15 Sân bay Copenhagen | 4h25 | 17:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1272 · KL1825 | 13:15 Sân bay Copenhagen | 8h10 | 21:25 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LH829 | 13:20 Sân bay Copenhagen | 1h30 | 14:50 Sân bay Frankfurt am Main | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LX1271+ LH5685 | 14:00 Sân bay Copenhagen | 4h10 | 18:10 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LX1271 · LX1076 | 14:00 Sân bay Copenhagen | 4h55 | 18:55 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LX1271+ LX4806 | 14:00 Sân bay Copenhagen | 4h10 | 18:10 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
QR160 · QR69 | 14:05 Sân bay Copenhagen | 15h45 | 5:50 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
QR160 · QR67 | 14:05 Sân bay Copenhagen | 22h15 | 12:20 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL2855+ KL1823 | 14:20 Sân bay Copenhagen | 3h20 | 17:40 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL2855+ KL1825 | 14:20 Sân bay Copenhagen | 7h05 | 21:25 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
AF1851+ AF1018 | 14:35 Sân bay Copenhagen | 6h30 | 21:05 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
KL1274+ KL1825 | 16:30 Sân bay Copenhagen | 4h55 | 21:25 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
OS996+ OS7207 | 16:35 Sân bay Copenhagen | 4h00 | 20:35 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
SK1635 | 17:15 Sân bay Copenhagen | 1h30 | 18:45 Sân bay Frankfurt am Main | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LH2443 · LH123 | 17:20 Sân bay Copenhagen | 3h40 | 21:00 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
LH831 | 18:00 Sân bay Copenhagen | 1h30 | 19:30 Sân bay Frankfurt am Main | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SK1679+ DE4086 | 18:10 Sân bay Copenhagen | 13h00 | 7:10 Sân bay Frankfurt am Main | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến bay cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
Tôi nên đặt vé chuyến bay từ Copenhagen đến Frankfurt am Main trước bao lâu?
So sánh giá cả và vé Copenhagen đến Frankfurt am Main bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc chuyến bay
04 thg 11
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
Hãng hàng không: Lufthansa, SAS, KLM, Eurowings , CityJet, LOT Polish Airlines, Air France, KLM Cityhopper, Air Serbia, Air Baltic từ Copenhagen đến Frankfurt am MainTìm các chuyến bay tốt nhất từ Copenhagen đến Frankfurt am Main với các đối tác du lịch của Omio Lufthansa, SAS, KLM, Eurowings , CityJet, LOT Polish Airlines, Air France, KLM Cityhopper, Air Serbia, Air Baltic từ $54. Chúng tôi có thể tìm cho bạn những ưu đãi, lịch trình và vé tốt nhất khi bạn so sánh và đặt chuyến đi lý tưởng.
Lufthansa
SAS
Air France
KLM
Eurowings
CityJet
LOT Polish Airlines
Air Serbia
Air Baltic
KLM Cityhopper
Câu Hỏi Thường Gặp: Copenhagen đến Frankfurt am Main bằng máy bay

Chuyến bay từ Copenhagen đến Frankfurt am Main thường khởi hành từ Sân bay Copenhagen và đến Sân bay Frankfurt am Main.
Sân bay Copenhagen cách trung tâm thành phố Copenhagen 8.6 km và Sân bay Frankfurt am Main cách trung tâm thành phố Frankfurt am Main 18.1 km.
Thông thường, hành khách được mang theo một hành lý xách tay và một vật dụng cá nhân (ví dụ như túi xách, túi đựng laptop hoặc ba lô). Vật dụng cá nhân phải để vừa dưới ghế phía trước bạn.
Hãng hàng không giá rẻ (như Ryanair hoặc Wizz Air) có quy định nghiêm ngặt hơn về kích thước và trọng lượng, và thường tính phí đối với hành lý xách tay quá khổ hoặc quá trọng lượng. Hãng hàng không truyền thống có chính sách linh hoạt hơn, đôi khi cho phép kích thước lớn hơn hoặc giới hạn trọng lượng cao hơn tùy thuộc vào hạng vé.
các sân bay phổ biến
Các sân bay phổ biến từ Copenhagen đến Frankfurt am Main
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng tại Ga 2 và 3, bao gồm cửa hàng miễn thuế và thời trang.
- Có chỗ đậu xe tại P1, P4 và P7, khoảng 6,7€ (50 DKK) mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ramp, hỗ trợ.
- Có sẵn trên toàn sân bay.
- Yes
- Có các phòng chờ tại Ga 2 và 3, bao gồm Phòng chờ SAS và Phòng chờ Aspire.
- Nằm ở Ga 3.
- Xe buýt: 5C, 35
- Metro: M2
- Tàu: InterCity, Regional
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng có sẵn ở cả hai nhà ga, bao gồm miễn thuế, Hugo Boss và cửa hàng điện tử.
- Có chỗ đậu xe tại Ga 1 và Ga 2, khoảng 5€ mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ramp, hỗ trợ.
- Có sẵn trên toàn sân bay, bao gồm các cơ sở tiếp cận.
- Yes
- Có phòng chờ tại cả hai nhà ga, bao gồm Phòng chờ Lufthansa và Phòng chờ Maple Leaf của Air Canada.
- Nằm ở Ga 1, Tầng 0, Khu A.
- Xe buýt: 61, 62, 77
- Metro: S8, S9
- Tàu: ICE, IC, RE













