Thông tin hành trình
Tổng quan: Chuyến bay Hà Nội đến Hội An
Khoảng cách 630 km |
Thời gian bay trung bình 1h 19p |
Giá vé rẻ nhất $33 |
Số chuyến bay mỗi ngày 82 |
Chuyến bay thẳng 27 |
Chuyến bay nhanh nhất 1h 10p |
Tháng rẻ nhất để đi du lịch Tháng 6 |
Chuyến bay đầu tiên 00:01 |
Chuyến bay cuối cùng 23:55 |
Chuyến bay rẻ nhất và nhanh nhất từ Hà Nội đến Hội An
Giá rẻ nhất
$33
Giá trung bình
$44
Hành trình nhanh nhất
1 h 15 m
Thời gian trung bình
1 h 16 m
Số chuyến bay mỗi ngày
5
Khoảng cách
630 km
Cách tốt nhất để tìm vé chuyến bay giá rẻ từ Hà Nội đến Hội An là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Hà Nội đến Hội An sẽ có giá khoảng $44 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $33.
Trong số 5 chuyến bay rời Hà Nội đến Hội An vào Th 5, 06 thg 11, có 5 chuyến bay thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 5, 06 thg 11, các chuyến bay thẳng sẽ đi được quãng đường 630 km trong thời gian trung bình là 1 h 16 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến bay sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 1 h 15 m .
Vào Th 5, 06 thg 11, những chuyến bay dài nhất sẽ mất 1 h 20 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.










Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt, tàu hỏa và chuyến bay từ Hà Nội đến Hội An
Omio khuyên bạn nên đặt xe buýt vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Hà Nội đến Hội An trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $17. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 1h 19p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $17 và cho tàu hỏa là $26.
Khoảng cách: 630 km
So sánh flight với
| Chuyến bay | Phổ biến nhất Xe buýt | Tàu hỏa |
|---|---|---|
$50 Giá trung bình | $19 Giá trung bình Rẻ nhất | $75 Giá trung bình |
4h 19p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 1h 19p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 12h 58p Tổng thời gian trung bình 12h 28p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 17h 42p Tổng thời gian trung bình 17h 12p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Khởi hành trực tiếp
Thời gian bay Hà Nội đến Hội An
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
VN6081 | 1:15 Hanoi | 1h25 | 2:40 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
5J745 · 5J5758 | 1:25 Hanoi | 23h35 | 1:00 Danang | 1 lần chuyển | |
5J745 · 5J5756 | 1:25 Hanoi | 13h05 | 14:30 Danang | 1 lần chuyển | |
VN209 · VN1376 | 2:00 Hanoi | 12h45 | 14:45 Hue | 1 lần chuyển | |
VN209 · VN136 | 2:00 Hanoi | 8h30 | 10:30 Danang | 1 lần chuyển | |
VN209 · VN140 | 2:00 Hanoi | 9h05 | 11:05 Danang | 1 lần chuyển | |
VN209 · VN6036 | 2:00 Hanoi | 4h40 | 6:40 Danang | 1 lần chuyển | |
VN6015 · VN1376 | 2:25 Hanoi | 12h20 | 14:45 Hue | 1 lần chuyển | |
VN6015 · VN136 | 2:25 Hanoi | 8h05 | 10:30 Danang | 1 lần chuyển | |
VN6015 · VN140 | 2:25 Hanoi | 8h40 | 11:05 Danang | 1 lần chuyển | |
VJ527 | 2:30 Hanoi | 1h20 | 3:50 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN1553 · VN1940 | 2:55 Hanoi | 10h30 | 13:25 Danang | 1 lần chuyển | |
VN247 · VN140 | 3:00 Hanoi | 8h05 | 11:05 Danang | 1 lần chuyển | |
VN247 · VN132 | 3:00 Hanoi | 4h50 | 7:50 Danang | 1 lần chuyển | |
VN247 · VN1376 | 3:00 Hanoi | 11h45 | 14:45 Hue | 1 lần chuyển | |
VN247 · VN136 | 3:00 Hanoi | 7h30 | 10:30 Danang | 1 lần chuyển | |
VN165 | 3:10 Hanoi | 1h25 | 4:35 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VJ567 | 3:10 Hanoi | 1h10 | 4:20 Hue | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VJ507 | 3:30 Hanoi | 1h20 | 4:50 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN211 · VN136 | 4:00 Hanoi | 6h30 | 10:30 Danang | 1 lần chuyển | |
VN211 · VN140 | 4:00 Hanoi | 7h05 | 11:05 Danang | 1 lần chuyển | |
VN211 · VN1376 | 4:00 Hanoi | 10h45 | 14:45 Hue | 1 lần chuyển | |
VN1203 · VN1440 | 4:15 Hanoi | 5h40 | 9:55 Danang | 1 lần chuyển | |
VN167 | 4:40 Hanoi | 1h20 | 6:00 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN169 | 4:45 Hanoi | 1h20 | 6:05 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN251 · VN140 | 5:00 Hanoi | 6h05 | 11:05 Danang | 1 lần chuyển | |
VN1575 · VN1954 | 5:00 Hanoi | 20h55 | 1:55 Danang | 1 lần chuyển | |
VN251 · VN1376 | 5:00 Hanoi | 9h45 | 14:45 Hue | 1 lần chuyển | |
VN251 · VN134 | 5:00 Hanoi | 4h35 | 9:35 Danang | 1 lần chuyển | |
VN251 · VN136 | 5:00 Hanoi | 5h30 | 10:30 Danang | 1 lần chuyển | |
VN213 · VN1376 | 6:00 Hanoi | 8h45 | 14:45 Hue | 1 lần chuyển | |
VN213 · VN136 | 6:00 Hanoi | 4h30 | 10:30 Danang | 1 lần chuyển | |
VN171 | 6:00 Hanoi | 1h20 | 7:20 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN213 · VN140 | 6:00 Hanoi | 5h05 | 11:05 Danang | 1 lần chuyển | |
VJ513 | 6:35 Hanoi | 1h20 | 7:55 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN1559 · VN1940 | 6:45 Hanoi | 6h40 | 13:25 Danang | 1 lần chuyển | |
VN7195 | 7:15 Hanoi | 1h20 | 8:35 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VJ511 | 7:20 Hanoi | 1h20 | 8:40 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN215 · VN142 | 8:00 Hanoi | 5h15 | 13:15 Danang | 1 lần chuyển | |
VN215 · VN1376 | 8:00 Hanoi | 6h45 | 14:45 Hue | 1 lần chuyển | |
VN173 | 8:05 Hanoi | 1h20 | 9:25 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN173 · VN135 · VN1376 | 8:05 Hanoi | 6h40 | 14:45 Hue | 2 lần chuyển | |
VN273 · VN1376 | 9:00 Hanoi | 5h45 | 14:45 Hue | 1 lần chuyển | |
VN7551 · VN1940 | 9:00 Hanoi | 4h25 | 13:25 Danang | 1 lần chuyển | |
VN179 | 9:10 Hanoi | 1h20 | 10:30 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VJ515 | 9:25 Hanoi | 1h20 | 10:45 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN1545 | 9:30 Hanoi | 1h15 | 10:45 Hue | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN217 · VN1366 | 10:00 Hanoi | 14h15 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VN217 · VN1376 | 10:00 Hanoi | 4h45 | 14:45 Hue | 1 lần chuyển | |
VN217 · VN148 | 10:00 Hanoi | 5h15 | 15:15 Danang | 1 lần chuyển | |
VN187 | 10:05 Hanoi | 1h20 | 11:25 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN259 · VN1366 | 11:00 Hanoi | 13h15 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VN6071 | 11:20 Hanoi | 1h25 | 12:45 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN231 · VN1366 | 11:30 Hanoi | 12h45 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VN249 · VN1366 | 11:55 Hanoi | 12h20 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VN219 · VN1366 | 12:00 Hanoi | 12h15 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VJ517 | 12:05 Hanoi | 1h20 | 13:25 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN195 | 12:05 Hanoi | 1h20 | 13:25 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN257 · VN1366 | 12:05 Hanoi | 12h10 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VN7225 · VN1366 | 12:10 Hanoi | 12h05 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VJ569 | 12:15 Hanoi | 1h15 | 13:30 Hue | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VJ519 | 12:45 Hanoi | 1h20 | 14:05 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN263 · VN1366 | 13:00 Hanoi | 11h15 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VN1549 | 13:05 Hanoi | 1h10 | 14:15 Hue | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN265 · VN1366 | 13:30 Hanoi | 10h45 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VN221 · VN1366 | 14:00 Hanoi | 10h15 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VJ501 | 14:50 Hanoi | 1h20 | 16:10 Danang | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
VN267 · VN1366 | 15:00 Hanoi | 9h15 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VN267 · VN106 | 15:00 Hanoi | 9h25 | 0:25 Danang | 1 lần chuyển | |
VN267 · VN110 | 15:00 Hanoi | 10h20 | 1:20 Danang | 1 lần chuyển | |
VN6025 · VN110 | 16:00 Hanoi | 9h20 | 1:20 Danang | 1 lần chuyển | |
VN6025 · VN1370 | 16:00 Hanoi | 13h30 | 5:30 Hue | 1 lần chuyển | |
VN6025 · VN1366 | 16:00 Hanoi | 8h15 | 0:15 Hue | 1 lần chuyển | |
VN6025 · VN106 | 16:00 Hanoi | 8h25 | 0:25 Danang | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến bay cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Hà Nội đến Hội An bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc chuyến bay
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
Hãng hàng không: Jatayu Airlines từ Hà Nội đến Hội AnTìm các chuyến bay tốt nhất từ Hà Nội đến Hội An với các đối tác du lịch của Omio Jatayu Airlines từ $17. Chúng tôi có thể tìm cho bạn những ưu đãi, lịch trình và vé tốt nhất khi bạn so sánh và đặt chuyến đi lý tưởng.
Jatayu Airlines
Câu Hỏi Thường Gặp: Hà Nội đến Hội An bằng máy bay

Thông thường, hành khách được mang theo một hành lý xách tay và một vật dụng cá nhân (ví dụ như túi xách, túi đựng laptop hoặc ba lô). Vật dụng cá nhân phải để vừa dưới ghế phía trước bạn.
Hãng hàng không giá rẻ (như Ryanair hoặc Wizz Air) có quy định nghiêm ngặt hơn về kích thước và trọng lượng, và thường tính phí đối với hành lý xách tay quá khổ hoặc quá trọng lượng. Hãng hàng không truyền thống có chính sách linh hoạt hơn, đôi khi cho phép kích thước lớn hơn hoặc giới hạn trọng lượng cao hơn tùy thuộc vào hạng vé.
các sân bay phổ biến
Các sân bay phổ biến từ Hà Nội đến Hội An
- Có Wi-Fi miễn phí ở khắp sân bay.
- Có các cửa hàng ở cả hai nhà ga, các cửa hàng chính bao gồm cửa hàng miễn thuế, cửa hàng lưu niệm và cửa hàng tiện lợi.
- Có bãi đậu xe cho cả lựa chọn ngắn hạn và dài hạn, giá khoảng 0,39€ (10.000 VND) một giờ.
- Các nhà hàng có mặt ở cả nhà ga quốc tế và quốc nội; các lựa chọn bao gồm ẩm thực Việt Nam và đồ ăn nhanh như Burger King và Popeyes.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ram dốc
- Có sẵn ở khắp sân bay.
- Có nhiều khách sạn ở gần đó, VATC SleepPod nằm bên trong sân bay và Airport View Hotel nằm gần đó.
- Một số phòng chờ có vòi sen; giá cả thay đổi tùy theo quyền sử dụng phòng chờ.
- Có các phòng chờ, bao gồm Phòng chờ thương gia Sông Hồng và Phòng chờ NIA.
- Dịch vụ tìm kiếm hành lý thất lạc nằm ở khu vực đến.
- Có thể thuê xe từ các nhà cung cấp lớn như Avis và Hertz, có trụ sở tại khu vực đến.
- Xe buýt 86, bến sân bay Nội Bài, 27 km
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Hà Nội đến Hội An
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần


