Khoảng cách 1167 km |
Thời gian bay trung bình 3h 28p |
Giá vé rẻ nhất $102 |
Số chuyến bay mỗi ngày 31 |
Chuyến bay thẳng 1 |
Chuyến bay nhanh nhất 1h 45p |
Tháng rẻ nhất để đi du lịch Tháng 10 |
Chuyến bay đầu tiên 05:40 |
Chuyến bay cuối cùng 22:40 |
Giá rẻ nhất
$437
Giá trung bình
$1373
Hành trình nhanh nhất
1 h 55 m
Thời gian trung bình
3 h 49 m
Số chuyến bay mỗi ngày
37
Khoảng cách
1167 km
Cách tốt nhất để tìm vé chuyến bay giá rẻ từ Kraków đến Helsinki là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Kraków đến Helsinki sẽ có giá khoảng $1373 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $437.
Trong số 37 chuyến bay rời Kraków đến Helsinki vào Th 2, 14 thg 7, có 2 chuyến bay thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 2, 14 thg 7, các chuyến bay thẳng sẽ đi được quãng đường 1167 km trong thời gian trung bình là 3 h 49 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến bay sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 1 h 55 m .
Vào Th 2, 14 thg 7, những chuyến bay dài nhất sẽ mất 5 h 50 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
Omio khuyên bạn nên đặt chuyến bay vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Kraków đến Helsinki trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $46. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 3h 28p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $46 và cho chuyến bay là $102.
Khoảng cách: 1167 km
Phổ biến nhất Chuyến bay | Xe buýt |
---|---|
$269 Giá trung bình | $98 Giá trung bình Rẻ nhất |
6h 28p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 3h 28p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 25h 54p Tổng thời gian trung bình 25h 24p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
---|---|---|---|---|---|
![]() ![]() | 3:40 John Paul II International Airport Krakow Balice | 4h55 | 8:35 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() ![]() | 3:40 John Paul II International Airport Krakow Balice | 9h00 | 12:40 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() ![]() | 4:35 John Paul II International Airport Krakow Balice | 15h45 | 20:20 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() | 4:35 John Paul II International Airport Krakow Balice | 15h45 | 20:20 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() | 4:35 John Paul II International Airport Krakow Balice | 10h05 | 14:40 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() ![]() | 4:35 John Paul II International Airport Krakow Balice | 15h45 | 20:20 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() | 4:35 John Paul II International Airport Krakow Balice | 9h05 | 13:40 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() | 4:35 John Paul II International Airport Krakow Balice | 15h45 | 20:20 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() | 6:50 John Paul II International Airport Krakow Balice | 12h00 | 18:50 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() ![]() | 6:50 John Paul II International Airport Krakow Balice | 5h50 | 12:40 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() | 6:55 John Paul II International Airport Krakow Balice | 1h55 | 8:50 Helsinki Vantaa Airport | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 7:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 8h10 | 15:20 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() | 7:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 6h30 | 13:40 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() ![]() ![]() | 8:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 21h50 | 6:00 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() ![]() | 8:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 21h50 | 6:00 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() ![]() | 8:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 29h20 | 13:30 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() ![]() | 8:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 21h50 | 6:00 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() ![]() | 8:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 29h20 | 13:30 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() | 8:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 21h50 | 6:00 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() | 8:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 29h20 | 13:30 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() | 8:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 23h25 | 7:35 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() ![]() ![]() | 8:10 John Paul II International Airport Krakow Balice | 29h20 | 13:30 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() | 9:50 John Paul II International Airport Krakow Balice | 10h30 | 20:20 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() | 9:50 John Paul II International Airport Krakow Balice | 11h30 | 21:20 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() ![]() | 9:50 John Paul II International Airport Krakow Balice | 10h30 | 20:20 Helsinki Vantaa Airport | 2 lần chuyển | |
![]() ![]() | 10:00 John Paul II International Airport Krakow Balice | 10h20 | 20:20 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() ![]() | 10:15 John Paul II International Airport Krakow Balice | 10h40 | 20:55 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
![]() ![]() | 10:15 John Paul II International Airport Krakow Balice | 8h35 | 18:50 Helsinki Vantaa Airport | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến bay cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
Chuyến bay từ Kraków đến Helsinki thường khởi hành từ John Paul II International Airport Krakow Balice và đến Helsinki Vantaa Airport.
John Paul II International Airport Krakow Balice cách trung tâm thành phố Kraków 17.1 km và Helsinki Vantaa Airport cách trung tâm thành phố Helsinki 20.5 km.