Thông tin hành trình
Tổng quan: Chuyến bay Kraków đến Helsinki
Khoảng cách 1167 km |
Thời gian bay trung bình 3h 40p |
Giá vé rẻ nhất $108 |
Số chuyến bay mỗi ngày 32 |
Chuyến bay thẳng 1 |
Chuyến bay nhanh nhất 1h 50p |
Tháng rẻ nhất để đi du lịch Tháng 10 |
Chuyến bay đầu tiên 05:35 |
Chuyến bay cuối cùng 22:40 |
Chuyến bay rẻ nhất và nhanh nhất từ Kraków đến Helsinki
Giá rẻ nhất
$253
Giá trung bình
$1172
Hành trình nhanh nhất
5 h 25 m
Thời gian trung bình
7 h 19 m
Số chuyến bay mỗi ngày
23
Khoảng cách
1167 km
Cách tốt nhất để tìm vé chuyến bay giá rẻ từ Kraków đến Helsinki là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Kraków đến Helsinki sẽ có giá khoảng $1172 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $253.
Rất khó để đi từ Kraków đến Helsinki mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.
KL1326+
KL1255
KL1324+
KL1255
KL1322+
KL1251
KL1322+
KL1253
AF3138+
AF1241+
AF1070
KL1328+
KL1255
KL1322+
KL1251
KL1324+
KL1223+
KL8564
KL1326+
KL1225+
KL8568
KL1326+
KL2862 · KL8568Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt và chuyến bay từ Kraków đến Helsinki
Omio khuyên bạn nên đặt chuyến bay vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Kraków đến Helsinki trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $65. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 3h 40p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $65 và cho chuyến bay là $108.
Khoảng cách: 1167 km
So sánh flight với
Phổ biến nhất Chuyến bay | Xe buýt |
|---|---|
$251 Giá trung bình | $103 Giá trung bình Rẻ nhất |
6h 40p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 3h 40p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 25h 54p Tổng thời gian trung bình 25h 24p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Khởi hành trực tiếp
Thời gian bay Kraków đến Helsinki
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
LO3910 · LO453 · LO5405 | 4:35 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 17h10 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
LO3910 · LO457 · LO5405 | 4:35 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 17h10 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
LO3910 · LO453 · LO5403 | 4:35 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 8h50 | 13:25 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
AF3138+ AF1241+ AF1070 | 5:00 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 9h25 | 14:25 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
KL1322+ KL1253 | 5:00 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 10h25 | 15:25 Sân bay Helsinki Vantaa | 1 lần chuyển | |
KL1322+ KL1251 | 5:00 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 6h10 | 11:10 Sân bay Helsinki Vantaa | 1 lần chuyển | |
KL1322+ KL1219+ KL8564 | 5:00 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 13h20 | 18:20 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
LO3904 · LO457 · LO5405 | 7:45 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 14h00 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
KL1324+ KL1255 | 10:50 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 11h15 | 22:05 Sân bay Helsinki Vantaa | 1 lần chuyển | |
KL1324+ KL1225+ KL8568 | 10:50 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 10h55 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
KL1324+ KL1223+ KL8568 | 10:50 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 10h55 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
AF3136+ AF1651 · AF1176 | 10:50 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 9h45 | 20:35 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
KL1324+ KL2862 · KL8568 | 10:50 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 10h55 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
KL1324+ KL1223+ KL8564 | 10:50 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 7h30 | 18:20 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
AF3136+ AF1741 · AF1176 | 10:50 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 9h45 | 20:35 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
LO3908 · LO457 · LO5405 | 11:00 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 10h45 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
LO3920 · LO457 · LO5405 | 12:30 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 9h15 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
KL1326+ KL1255 | 13:00 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 9h05 | 22:05 Sân bay Helsinki Vantaa | 1 lần chuyển | |
KL1326+ KL2862 · KL8568 | 13:00 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 8h45 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
KL1326+ KL1225+ KL8568 | 13:00 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 8h45 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
KL1328+ KL1255 | 16:40 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 5h25 | 22:05 Sân bay Helsinki Vantaa | 1 lần chuyển | |
LO3924 · LO453 · LO5405 | 17:15 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 28h30 | 21:45 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
LO3924 · LO453 · LO5403 | 17:15 Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice | 20h10 | 13:25 Sân bay Helsinki Vantaa | 2 lần chuyển | |
Đây là chuyến bay cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Kraków đến Helsinki bằng xe buýt hoặc chuyến bay
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
Hãng hàng không: Finnair, Norwegian Air, KLM, Lufthansa, Air France từ Kraków đến HelsinkiTìm các chuyến bay tốt nhất từ Kraków đến Helsinki với các đối tác du lịch của Omio Finnair, Norwegian Air, KLM, Lufthansa, Air France từ $65. Chúng tôi có thể tìm cho bạn những ưu đãi, lịch trình và vé tốt nhất khi bạn so sánh và đặt chuyến đi lý tưởng.
Lufthansa
Air France
Finnair
Norwegian Air
KLM
Câu Hỏi Thường Gặp: Kraków đến Helsinki bằng máy bay

Chuyến bay từ Kraków đến Helsinki thường khởi hành từ Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice và đến Sân bay Helsinki Vantaa.
Sân bay quốc tế John Paul II Krakow Balice cách trung tâm thành phố Kraków 20.1 km và Sân bay Helsinki Vantaa cách trung tâm thành phố Helsinki 20.1 km.
Thông thường, hành khách được mang theo một hành lý xách tay và một vật dụng cá nhân (ví dụ như túi xách, túi đựng laptop hoặc ba lô). Vật dụng cá nhân phải để vừa dưới ghế phía trước bạn.
Hãng hàng không giá rẻ (như Ryanair hoặc Wizz Air) có quy định nghiêm ngặt hơn về kích thước và trọng lượng, và thường tính phí đối với hành lý xách tay quá khổ hoặc quá trọng lượng. Hãng hàng không truyền thống có chính sách linh hoạt hơn, đôi khi cho phép kích thước lớn hơn hoặc giới hạn trọng lượng cao hơn tùy thuộc vào hạng vé.
các sân bay phổ biến
Các sân bay phổ biến từ Kraków đến Helsinki
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng có sẵn, bao gồm Aelia Duty-Free và Relay.
- Có chỗ đậu xe, đậu xe ngắn hạn bắt đầu từ khoảng 2,1€ (PLN 10) mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Dốc, hỗ trợ.
- Có sẵn trên toàn sân bay.
- Yes
- Có các phòng chờ, bao gồm Phòng chờ Doanh nhân Schengen và Không Schengen.
- Nằm trong khu vực đến.
- Xe buýt: 208, 252, 902
- Tàu: SKA1
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng có sẵn ở cả hai nhà ga, các cửa hàng chính bao gồm cửa hàng miễn thuế và cửa hàng thiết kế Phần Lan.
- Có chỗ đậu xe với các tùy chọn đậu xe ngắn hạn và dài hạn, khoảng 1€ mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ramp, nhà vệ sinh.
- Có sẵn trên toàn sân bay, bao gồm các tiện nghi tiếp cận.
- Yes
- Nhiều phòng chờ có sẵn, bao gồm Phòng chờ Finnair và Phòng chờ Aspire.
- Nằm ở Ga 2, gần khu vực đến.
- Xe buýt: 415, 615, 617
- Tàu: I, P



