Chuyến bay Tokyo TYO đến New York, NY NYC với United

Th 4, 05 thg 11
+ Thêm trở về
United
All Nippon Airways
Air Canada
JAL
American Airlines
Trên 1.000 công ty du lịch
United
All Nippon Airways
Air Canada
JAL
American Airlines
Trên 1.000 công ty du lịch
QR-Code
Quét để tải ứng dụng miễn phí của chúng tôi
Sử dụng ứng dụng của chúng tôi để nhận thông tin cập nhật về chuyến đi trực tiếp và đặt vé di động cho tàu hỏa, xe buýt, chuyến bay và phà.
App Store
rate4.9
42K xếp hạng
Google Play
rate4.6
136K đánh giá

Thông tin hành trình

Tổng quan: Chuyến bay Tokyo đến New York, NY

Nhật BảnNhật Bản
Hoa KỳHoa Kỳ
Icon of flight
Các chuyến bay từ Tokyo đến New York, NY khởi hành trung bình 120 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 15h 2p. Vé máy bay giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $438 nếu bạn đặt trước.
Giá vé là giá hạng phổ thông thấp nhất được tìm thấy trên Omio. Đặt sớm thường có nghĩa là giá thấp hơn. Giá thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. Không bao gồm thẻ giảm giá, chuyến đi bằng xe khách và phí đặt vé.
Thông tin giá
Khoảng cách
10849 km
Thời gian bay trung bình
15h 2p
Giá vé rẻ nhất
$438
Số chuyến bay mỗi ngày
120
Chuyến bay thẳng
4
Chuyến bay nhanh nhất
13h 25p
Tháng rẻ nhất để đi du lịch
Tháng 4
Chuyến bay đầu tiên
00:05
Chuyến bay cuối cùng
23:55
Giá vé là giá hạng phổ thông thấp nhất được tìm thấy trên Omio. Đặt sớm thường có nghĩa là giá thấp hơn. Giá thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. Không bao gồm thẻ giảm giá, chuyến đi bằng xe khách và phí đặt vé.
Thông tin giá

Chuyến bay rẻ nhất và nhanh nhất từ Tokyo đến New York, NY

Hiển thị thời gian và giá vé cho 06 thg 11

Giá rẻ nhất

$917

Giá trung bình

$1051

Hành trình nhanh nhất

17 h 38 m

Thời gian trung bình

21 h 18 m

Số chuyến bay mỗi ngày

3

Khoảng cách

10849 km

Vé giá rẻ

Cách tốt nhất để tìm vé chuyến bay giá rẻ từ Tokyo đến New York, NY là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.

Vé trung bình từ Tokyo đến New York, NY sẽ có giá khoảng $1051 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $917.

Chuyến bay nhanh

Trong số 3 chuyến bay rời Tokyo đến New York, NY vào Th 5, 06 thg 11, có 3 chuyến bay thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.

Vào Th 5, 06 thg 11, các chuyến bay thẳng sẽ đi được quãng đường 10849 km trong thời gian trung bình là 21 h 18 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến bay sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 17 h 38 m .

Vào Th 5, 06 thg 11, những chuyến bay dài nhất sẽ mất 23 h 35 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.

Asiana
04:2022h40
Tokyo
03:00New York, NY
$9171Một chiều
0 lần chuyển
Air Canada
09:1017h38
Tokyo
02:48New York, NY
$10701Một chiều
0 lần chuyển
Hawaiian Airlines
11:1523h35
Tokyo
10:50New York, NY
$11651Một chiều
0 lần chuyển

Khởi hành trực tiếp

Thời gian bay Tokyo đến New York, NY

Hiển thị các chuyến bay cho hôm nay, Thứ Tư, 5 tháng 11
Cập nhật lần cuối lúc 0:47
Nhà cung cấpKhởi hànhThời gianĐếnChuyển tuyến
asiana4:20 Tokyo
22h40
3:00 New York, NY0 lần chuyểnĐến thẳng
air_canada8:35 Tokyo
26h58
11:33 New York, NY0 lần chuyểnĐến thẳng
american_airlines8:45 Tokyo
13h25
22:10 New York, NY0 lần chuyểnĐến thẳng
hawaiian_airlines11:15 Tokyo
23h35
10:50 New York, NY0 lần chuyểnĐến thẳng
hawaiian_airlines12:20 Tokyo
22h35
10:55 New York, NY0 lần chuyểnĐến thẳng

Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này

So sánh giá cả và vé Tokyo đến New York, NY bằng chuyến bay

Th 5
06 thg 11
Th 6
07 thg 11
Th 7
08 thg 11
CN
09 thg 11
Th 2
10 thg 11
Th 3
11 thg 11
Th 4
12 thg 11

Hãng hàng không: United, All Nippon Airways, Air Canada, JAL, American Airlines, Korean Air, Asiana, KLM từ Tokyo đến New York, NYTìm các chuyến bay tốt nhất từ Tokyo đến New York, NY với các đối tác du lịch của Omio United, All Nippon Airways, Air Canada, JAL, American Airlines, Korean Air, Asiana, KLM từ $438. Chúng tôi có thể tìm cho bạn những ưu đãi, lịch trình và vé tốt nhất khi bạn so sánh và đặt chuyến đi lý tưởng.

All Nippon Airways

Về
Hãng hàng không All Nippon Airways (ANA) là hãng hàng không lớn nhất Nhật Bản, có trụ sở tại Tokyo và được thành lập vào năm 1952. Hãng vận hành một mạng lưới rộng lớn các chuyến bay nội địa và quốc tế, với các trung tâm tại sân bay Tokyo Narita, Tokyo Haneda và Kansai Osaka. ANA được công nhận vì dịch vụ chất lượng cao, đã nhận được xếp hạng 5 sao từ SKYTRAX trong mười hai năm liên tiếp. Hãng hàng không này cũng là thành viên của Liên minh Star.
Chính sách hành lý & hủy vé
Tần suất All Nippon Airways
11 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
Hạng Phổ Thông bao gồm 1 túi xách tay (56x36x23cm) và 1 vật dụng cá nhân.
Hành lý bổ sung
Hành lý ký gửi thêm có thể được mua, phí thay đổi tùy theo tuyến đường và hạng đặt chỗ.
Chính Sách Hủy
Chính sách hoàn tiền khác nhau tùy theo loại giá vé, một số vé không hoàn lại trong khi những vé khác cho phép hủy với phí.
Hành khách mang thai
Thai kỳ đến tuần 28: không có hạn chế. Từ tuần 28-36: yêu cầu giấy chứng nhận y tế. Sau tuần 36: không được phép bay.
Trẻ em đi một mình
Trẻ em từ 5-11 tuổi có thể đi một mình bằng dịch vụ UM của ANA. Dịch vụ phải được đặt trước và có phí áp dụng.
Tiện nghi trên máy bay
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
ANA cung cấp dịch vụ hỗ trợ xe lăn và các dịch vụ đặc biệt cho hành khách khuyết tật, bao gồm các thiết bị hỗ trợ di chuyển và hỗ trợ trong suốt hành trình.
Thú cưng
Chó và mèo nhỏ được phép trong khoang hành khách, phải trong các túi xách được phê duyệt dưới 10kg tổng trọng lượng.
Giải trí trên tàu/xe

JAL

Về
Japan Airlines (JAL) là một hãng hàng không lớn của Nhật Bản có trụ sở tại Tokyo, được thành lập vào năm 1951. Nó được coi là hãng hàng không quốc gia của Nhật Bản và vận hành một mạng lưới rộng lớn các chuyến bay nội địa và quốc tế, phục vụ hơn 90 điểm đến trên toàn thế giới. Các trung tâm chính của JAL là sân bay Narita và Haneda ở Tokyo, với các trung tâm phụ ở Osaka. Tập đoàn JAL bao gồm một số công ty con cung cấp dịch vụ vận chuyển nội địa và hoạt động hàng hóa. JAL cũng là một thành viên của liên minh hàng không Oneworld, nâng cao khả năng tiếp cận toàn cầu của mình.
Chính sách hành lý & hủy vé
Tần suất JAL
6 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
Hạng Phổ Thông bao gồm 2 kiện hành lý ký gửi mỗi kiện tối đa 23kg.
Hành lý bổ sung
Các kiện hành lý bổ sung có thể được mua, phí thay đổi tùy theo tuyến đường và trạng thái khách hàng thường xuyên.
Chính Sách Hủy
Hoàn tiền phụ thuộc vào loại giá; một số vé không hoàn lại trong khi những vé khác cho phép hủy với phí lên đến 24 giờ trước khi khởi hành.
Hành khách mang thai
Hành khách có thể bay đến 36 tuần cho thai đơn và 32 tuần cho thai đa. Giấy chứng nhận y tế yêu cầu sau 28 tuần.
Trẻ em đi một mình
Có sẵn cho trẻ em từ 5-11 tuổi trên các chuyến bay quốc tế và 6-11 tuổi trên các chuyến bay nội địa. Dịch vụ phải được đặt trước và có phí áp dụng.
Tiện nghi trên máy bay
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
JAL cung cấp dịch vụ hỗ trợ xe lăn và các dịch vụ đặc biệt cho hành khách khuyết tật, bao gồm sự hỗ trợ của nhân viên chuyên dụng và các cơ sở dễ tiếp cận trong suốt hành trình.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng được phép mang vào khoang trên các chuyến bay nội địa, có điều kiện và phí áp dụng.
Giải trí trên tàu/xe

American Airlines

Về
American Airlines là một trong những hãng hàng không lớn nhất thế giới, kết nối hành khách đến hàng trăm điểm đến trên khắp Hoa Kỳ, Mỹ Latinh, châu Âu, châu Á và hơn thế nữa. Hoạt động từ các trung tâm lớn như Dallas/Fort Worth, Miami và Charlotte, American cung cấp nhiều lựa chọn du lịch. Hành khách có thể chọn từ hạng Phổ thông với giá cả phải chăng, Hạng Phổ thông Cao cấp với không gian rộng rãi hơn, hoặc Hạng Thương gia và Hạng Nhất với ghế nằm phẳng, ẩm thực cao cấp và quyền truy cập vào phòng chờ. Với đội bay hiện đại và là thành viên của liên minh oneworld, American Airlines kết hợp khả năng tiếp cận toàn cầu với sự thoải mái và độ tin cậy.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
13h 25p
Giá rẻ nhất
$469
Tần suất American Airlines
11 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
1 túi xách tay (22 x 14 x 9 inch) và 1 vật dụng cá nhân (18 x 14 x 8 inch) được bao gồm trong hầu hết các mức giá.
Hành lý bổ sung
Phí hành lý ký gửi thay đổi theo tuyến đường. Hành lý ký gửi đầu tiên thường là 30 đô la, hành lý thứ hai là 40 đô la trên các chuyến bay nội địa.
Chính Sách Hủy
Vé hạng Phổ thông Cơ bản không thể thay đổi hoặc hoàn tiền. Các loại vé khác cho phép thay đổi với phí, hoàn tiền theo quy định của vé.
Hành khách mang thai
Hành khách có thể bay đến 36 tuần cho thai đơn, 32 tuần cho thai đôi. Cần có giấy chứng nhận y tế trong vòng 7 ngày trước khi khởi hành nếu trong vòng 4 tuần trước ngày dự sinh.
Trẻ em đi một mình
Trẻ em từ 5-14 tuổi có thể đi một mình bằng dịch vụ Trẻ em không có người lớn đi cùng của American Airlines. Phí dịch vụ là 150 đô la mỗi chiều.
Tiện nghi trên máy bay
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
American Airlines cung cấp dịch vụ hỗ trợ xe lăn và các dịch vụ đặc biệt cho hành khách có khuyết tật. Sự hỗ trợ phải được yêu cầu ít nhất 48 giờ trước khi khởi hành.
Thú cưng
Chó và mèo nhỏ được phép mang vào cabin với phí 125 đô la. Phải trong lồng được chấp thuận dưới ghế. Động vật hỗ trợ được phép.
Giải trí trên tàu/xe

Korean Air

Về
Korean Air là hãng hàng không quốc gia và lớn nhất của Hàn Quốc, có trụ sở tại Seoul. Được thành lập vào năm 1969, hãng vận hành một mạng lưới rộng lớn các chuyến bay nội địa và quốc tế cho hành khách và hàng hóa. Korean Air là một trong những thành viên sáng lập của liên minh SkyTeam và SkyTeam Cargo. Hãng hàng không này được công nhận là hãng hàng không 5 sao bởi Skytrax và nằm trong top 20 hãng hàng không toàn cầu về số lượng hành khách vận chuyển. Đội bay của hãng bao gồm các máy bay từ cả Boeing và Airbus, phục vụ các điểm đến trên khắp châu Á, châu Phi, châu Âu, Nam Mỹ và Bắc Mỹ.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
22h 43p
Giá rẻ nhất
$667
Tần suất Korean Air
10 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
1 kiện hành lý xách tay (tối đa 10kg) và 1 kiện hành lý ký gửi (23kg) được bao gồm cho hạng phổ thông.
Hành lý bổ sung
Hành lý bổ sung có thể được mua, phí thay đổi tùy theo tuyến đường và trọng lượng.
Chính Sách Hủy
Hoàn tiền đầy đủ nếu hủy trong vòng 24 giờ sau khi mua. Sau đó, phí hoàn tiền sẽ áp dụng dựa trên loại vé và thời gian.
Hành khách mang thai
Du lịch được phép lên đến 36 tuần cho thai đơn, 32 tuần cho thai đôi. Cần có giấy chứng nhận y tế sau 32 tuần.
Trẻ em đi một mình
Có sẵn cho trẻ em từ 5-11 tuổi. Phải được đặt ít nhất 3 ngày trước khi khởi hành. Phí dịch vụ áp dụng.
Tiện nghi trên máy bay
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Korean Air cung cấp dịch vụ hỗ trợ xe lăn và các dịch vụ đặc biệt cho hành khách khuyết tật, bao gồm các thiết bị hỗ trợ di chuyển và thiết bị y tế.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ được phép mang theo trong khoang hành khách và khoang hàng, phải được đặt trước. Trọng lượng tối đa bao gồm cả lồng: 7kg cho khoang hành khách.
Giải trí trên tàu/xe

United

Về
A United Airlines é uma das principais companhias aéreas dos Estados Unidos, operando em rotas nacionais e internacionais. Para sua próxima viagem, você pode escolher entre as tarifas de Classe Econômica, Classe Econômica Premium e Classe Executiva.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
12h 40p
Giá rẻ nhất
$803
Tần suất United
56 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
Một túi xách tay (9 x 14 x 22 inch) và một vật dụng cá nhân (9 x 10 x 17 inch)
Hành lý bổ sung
Phí hành lý ký gửi khác nhau tùy theo tuyến đường và hạng vé. Hầu hết các vé hạng phổ thông cho phép mua tối đa 2 hành lý ký gửi.
Chính Sách Hủy
Vé hạng Phổ thông Cơ bản không hoàn lại, các loại vé khác cho phép thay đổi/hủy bỏ với phí tùy thuộc vào loại vé và trạng thái ưu tiên.
Hành khách mang thai
Hành khách có thể bay đến hết tuần thứ 36 cho thai đơn, tuần thứ 32 cho thai đôi. Cần có giấy chứng nhận y tế trong vòng 4 tuần trước chuyến bay.
Trẻ em đi một mình
Trẻ em từ 5-14 tuổi có thể đi du lịch như trẻ vị thành niên không có người đi kèm với dịch vụ bắt buộc. Từ 15-17 tuổi có dịch vụ tùy chọn.
Tiện nghi trên máy bay
Wifi
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
United cung cấp hỗ trợ cho hành khách có khuyết tật, bao gồm hỗ trợ xe lăn và hỗ trợ cho hành khách khiếm thị hoặc khiếm thính.
Thú cưng
Chó và mèo nhỏ trong khoang, động vật phục vụ được phép. Thú cưng phải ở trong lồng được phê duyệt và đặt chỗ trước.
Giải trí trên tàu/xe

Air Canada

Về
Air Canada là hãng hàng không lớn nhất của Canada và là hãng hàng không quốc gia, có trụ sở tại Saint-Laurent, Quebec. Được thành lập vào năm 1937 với tên gọi Trans-Canada Air Lines, hãng đã được đổi tên thành Air Canada vào năm 1964 và hoàn toàn tư nhân hóa vào năm 1989. Là một trong những thành viên sáng lập của Star Alliance, Air Canada cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách và hàng hóa theo lịch trình đến hơn 220 điểm đến trên sáu châu lục. Hãng hàng không này vận hành một đội tàu đa dạng, bao gồm máy bay thuộc gia đình Airbus A320, Boeing 737 MAX, Boeing 777 và Boeing 787 Dreamliner cho cả các tuyến đường ngắn và dài. Air Canada cũng cung cấp các gói du lịch giải trí thông qua công ty con của mình, Air Canada Vacations.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
17h 38p
Giá rẻ nhất
$1070
Tần suất Air Canada
17 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
Kinh tế Cơ bản bao gồm đồ cá nhân (dưới ghế), Kinh tế Tiêu chuẩn/Flex/Latitude/Kinh tế Cao cấp/Doanh nhân bao gồm túi xách tay + đồ cá nhân.
Hành lý bổ sung
Phí hành lý ký gửi khác nhau tùy theo tuyến đường và loại giá, bắt đầu từ 30-70 đô la cho túi đầu tiên.
Chính Sách Hủy
Giá vé hoàn lại cho phép hoàn tiền đầy đủ, giá vé không hoàn lại có thể nhận tín dụng du lịch trong tương lai trừ phí hủy.
Hành khách mang thai
Hành khách mang thai có thể đi lại đến 36 tuần mà không cần giấy chứng nhận y tế. Sau 36 tuần, cần có sự chấp thuận y tế.
Trẻ em đi một mình
Dịch vụ trẻ em không có người lớn đi kèm có sẵn cho trẻ em từ 8-11 tuổi (bắt buộc) và 12-17 tuổi (tùy chọn). Phí dịch vụ áp dụng.
Tiện nghi trên máy bay
Wifi
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Air Canada cung cấp dịch vụ hỗ trợ xe lăn và các dịch vụ đặc biệt cho hành khách khuyết tật, bao gồm thiết bị hỗ trợ di chuyển và động vật phục vụ.
Thú cưng
Thú cưng được phép mang theo trong khoang hành khách và khoang hàng hóa, có các hạn chế áp dụng tùy thuộc vào loại máy bay và tuyến đường.
Giải trí trên tàu/xe

Asiana

Về
Asiana Airlines, được thành lập vào năm 1988, là một trong những hãng hàng không lớn của Hàn Quốc, có trụ sở tại Seoul. Hãng hoạt động cả các tuyến bay quốc tế và nội địa, cũng như dịch vụ vận chuyển hàng hóa, trên khắp châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ và châu Đại Dương. Asiana Airlines là thành viên của Liên minh Star Alliance, cung cấp cho hành khách một mạng lưới rộng lớn và khả năng tích lũy cũng như đổi điểm với các hãng hàng không đối tác. Hãng hàng không tập trung vào sự hài lòng của khách hàng thông qua an toàn và dịch vụ, cung cấp nhiều trải nghiệm khoang khác nhau và tiện nghi trên chuyến bay. Asiana Airlines duy trì trung tâm quốc tế tại Sân bay Quốc tế Incheon và trung tâm nội địa tại Sân bay Quốc tế Gimpo.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
22h 40p
Giá rẻ nhất
$912
Tần suất Asiana
26 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
1 kiện hành lý xách tay (10kg) và 1 kiện hành lý ký gửi (23kg) bao gồm trong hạng phổ thông
Hành lý bổ sung
Hành lý bổ sung có thể được mua, phí thay đổi theo tuyến đường.
Chính Sách Hủy
Hoàn tiền có sẵn tùy thuộc vào loại giá, phí hủy bỏ áp dụng. Một số vé không hoàn tiền.
Hành khách mang thai
Hành khách có thể bay đến 36 tuần cho thai đơn và 32 tuần cho thai đa. Giấy chứng nhận y tế yêu cầu sau 28 tuần.
Trẻ em đi một mình
Trẻ em từ 5-11 tuổi có thể đi du lịch như trẻ vị thành niên không có người lớn đi kèm với sự hỗ trợ bắt buộc. Dịch vụ phải được đặt ít nhất 48 giờ trước.
Tiện nghi trên máy bay
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Asiana cung cấp dịch vụ hỗ trợ xe lăn và dịch vụ đặc biệt cho hành khách khuyết tật. Yêu cầu phải được thực hiện 48 giờ trước khi khởi hành.
Giải trí trên tàu/xe

KLM

Về
KLM Royal Dutch Airlines là hãng hàng không quốc gia của Hà Lan và là hãng hàng không lâu đời nhất thế giới vẫn hoạt động dưới tên gọi ban đầu. Đặt trụ sở tại Sân bay Amsterdam Schiphol, KLM kết nối hành khách đến các điểm đến trên khắp châu Âu, châu Á, châu Phi và châu Mỹ. Đội tàu hiện đại của hãng mang đến sự thoải mái cho mọi loại hành trình - từ giá vé Kinh tế phải chăng với giải trí trên chuyến bay và WiFi đến Premium Comfort và Hạng thương gia với không gian rộng rãi hơn, dịch vụ ăn uống và quyền truy cập vào phòng chờ. Với danh tiếng về dịch vụ xuất sắc và khả năng kết nối toàn cầu, KLM là sự lựa chọn đáng tin cậy cho du lịch quốc tế.
Chính sách hành lý & hủy vé
Tần suất KLM
8 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
1 túi xách tay (tối đa 55x35x25 cm) và 1 vật dụng cá nhân (tối đa 40x30x20 cm)
Hành lý bổ sung
Hành lý ký gửi có thể được mua, tối đa 23kg mỗi kiện.
Chính Sách Hủy
Đối với giá vé Light: không hoàn tiền. Đối với giá vé Standard/Flex: có thể hủy với phí, hoàn tiền một phần có sẵn.
Hành khách mang thai
Phụ nữ mang thai có thể bay đến tuần thứ 36 (tuần thứ 32 đối với thai đôi). Cần có giấy chứng nhận y tế sau tuần thứ 28.
Trẻ em đi một mình
KLM chấp nhận trẻ em không có người lớn đi kèm từ 5-17 tuổi. Dịch vụ phải được đặt trước. Phí áp dụng. Không có sẵn trên các chuyến bay chia sẻ mã.
Tiện nghi trên máy bay
Wifi
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
KLM cung cấp hỗ trợ cho hành khách có khả năng di chuyển hạn chế, bao gồm hỗ trợ xe lăn và hỗ trợ đặc biệt trong quá trình lên và xuống máy bay.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong khoang (tối đa 8kg bao gồm cả lồng), động vật lớn hơn trong khoang hàng.
Giải trí trên tàu/xe

Câu Hỏi Thường Gặp: Tokyo đến New York, NY bằng máy bay

Câu Hỏi Thường Gặp: Đi máy bay từ Tokyo đến New York, NY không rắc rối. Cho dù bạn muốn nhanh, rẻ hay hoàn toàn khác, các chuyên gia du lịch của chúng tôi đã thu thập mọi thứ bạn cần biết để bạn có thể tìm thấy tùy chọn tốt nhất từ Tokyo đến New York, NY.
FAQs
Chuyến đi giá rẻ từ Tokyo đến New York, NY bằng máy bay có giá khởi điểm từ ít nhất 13.261.316 ₫ khi bạn đặt trước. Trung bình, giá vé đi từ Tokyo đến New York, NY bằng máy bay là 20.154.492 ₫; tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy theo thời gian trong ngày, hạng và thường đắt hơn vào ban ngày.
Trung bình, thời gian đi máy bay từ Tokyo đến New York, NY là 13 giờ 25 phút   bao gồm tuyến đường dài 10848 km, tuy nhiên, thời gian chuyến đi có thể thay đổi theo ngày cụ thể hoặc nếu bạn di chuyển vào ngày cuối tuần hoặc ngày lễ.
Thời gian khởi hành sớm nhất của chuyến đi bằng máy bay từ Tokyo đến New York, NY là 00: 05. Hãy lên lịch cho chuyến đi với Trình lập lịch chuyến đi   từ Omio.
Thời gian khởi hành muộn nhất của chuyến đi bằng máy bay từ Tokyo đến New York, NY là 23: 55.
Có, có 4 direct chuyến bay mỗi ngày từ Tokyo đến New York, NY với United, JAL hoặc American Airlines. Lịch trình có thể thay đổi theo ngày lễ hoặc ngày cuối tuần với ít chuyến bay trực tiếp hơn.
Bạn có thể di chuyển an toàn và thoải mái với United, All Nippon Airways, Air Canada, JAL, American Airlines, Korean Air, Asiana hoặc KLM để có được chuyến đi từ Tokyo đến New York, NY bằng máy bay tốt nhất có thể mua. Tuy nhiên, bạn nên luôn xem thử tất cả hãng hàng không khả dụng có giữa Tokyo và New York, NY dịch vụ để so sánh tiện nghị họ có thể cung cấp.
Tháng để đi từ Tokyo đến New York, NY bằng máy bay với chi phí thấp nhất là Tháng 4.
Có, bạn có thể đi giữa Tokyo và New York, NY bằng máy bay.
Vì cả Tokyo và New York, NY đều không nằm trong Khối Schengen, nên yêu cầu hộ chiếu phụ thuộc vào quy định nhập cảnh cụ thể của Nhật Bản và Hoa Kỳ. Các yêu cầu về nhập cảnh và visa có thể thay đổi. Để biết thông tin mới nhất, hãy kiểm tra với đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của điểm đến.
Tokyo và New York, NY chênh nhau 14 tiếng vào mùa đông và 13 tiếng vào mùa hè giữa.
Đối với chuyến bay quốc tế, chúng tôi khuyên bạn nên đến trước giờ khởi hành từ 2, 5 đến 3 giờ. Vui lòng kiểm tra trang web của sân bay khởi hành nếu bạn còn nghi ngại. Một số sân bay có thể cung cấp nhiều khung giờ đặt chỗ để kiểm tra an ninh hoặc cung cấp thêm thông tin về thời điểm đến dựa trên thời gian trong ngày.
Hầu hết các hãng hàng không đều có yêu cầu giới hạn nhất định đối với kích thước hành lý xách tay (ví dụ: 22 x 14 x 9 inch hoặc 56 x 36 x 23 cm), tính cả tay cầm và bánh xe. Hành lý phải để vừa trong ngăn để hành lý phía trên hoặc dưới ghế phía trước bạn.
Nhiều hãng hàng không áp dụng giới hạn về trọng lượng, thường dao động từ 7 kg (15 lbs) đến 12 kg (26 lbs).
Thông thường, hành khách được mang theo một hành lý xách tay và một vật dụng cá nhân (ví dụ như túi xách, túi đựng laptop hoặc ba lô). Vật dụng cá nhân phải để vừa dưới ghế phía trước bạn.
Hãng hàng không giá rẻ (như Ryanair hoặc Wizz Air) có quy định nghiêm ngặt hơn về kích thước và trọng lượng, và thường tính phí đối với hành lý xách tay quá khổ hoặc quá trọng lượng. Hãng hàng không truyền thống có chính sách linh hoạt hơn, đôi khi cho phép kích thước lớn hơn hoặc giới hạn trọng lượng cao hơn tùy thuộc vào hạng vé.
Danh sách vật dụng bị cấm trên máy bay thay đổi tùy theo quốc gia và hãng hàng không, nhưng nhìn chung, bạn không được phép mang theo các vật dụng sau đây trong hành lý xách tay hoặc hành lý ký gửi: Vũ khí và vật dụng tự vệ, vật sắc nhọn, vật liệu dễ cháy, chất nổ, chất độc hại hoặc chất lỏng có dung tích trên 100ml (trừ thuốc men và đồ dùng thiết yếu cho trẻ em). Không được phép mang súng (không được phép), chất nổ, pin lithium lớn và hóa chất nguy hiểm trong hành lý ký gửi. Thuốc lá điện tử phải để trong hành lý xách tay, đồng thời tuân thủ hạn chế khi mang theo rượu và đá khô. Luôn kiểm tra với hãng hàng không để biết các quy định cụ thể.

các sân bay phổ biến

Các sân bay phổ biến từ Tokyo đến New York, NY

Tokyo
New York
Sân bay chính cho các chuyến khởi hành ở Tokyo là Tokyo Haneda. Tìm tất cả thông tin bạn cần biết về các dịch vụ, tiện nghi và chuyến nối tại Tokyo Haneda cho chuyến đi của bạn từ Tokyo đến New York.
Tokyo Haneda (HND)WifiMua sắmBãi đậu xeĂn uốngATMTaxiDành cho người khuyết tậtWCKhách sạnPhòng tắmPhòng chờVăn phòng tìm đồ thất lạcCho thuê xe
Tiện ích tại sân bay
WifiWifi
Mua sắmMua sắm
Bãi đậu xeBãi đậu xe
Ăn uốngĂn uống
ATMATM
TaxiTaxi
Dành cho người khuyết tậtDành cho người khuyết tật
WCWC
Khách sạnKhách sạn
Phòng tắmPhòng tắm
Phòng chờPhòng chờ
Văn phòng tìm đồ thất lạcVăn phòng tìm đồ thất lạc
Cho thuê xeCho thuê xe
thông tin
ticketOfficeHours
Khoảng cách đến trung tâm thành phố
6 km
carConnection
Kết nối ô tô
Đường cao tốc Shuto, Lối ra số 1
Wifi
Wifi
  • Có Wi-Fi miễn phí ở khắp sân bay.
Mua sắm
Mua sắm
  • Có các cửa hàng tại tất cả các nhà ga, bao gồm cả cửa hàng miễn thuế và cửa hàng thương hiệu cao cấp.
Bãi đậu xe
Bãi đậu xe
  • Có nhiều bãi đậu xe, giá khoảng 0,95€ (150 Yên) cho 30 phút.
Ăn uống
Ăn uống
  • Có nhiều nhà hàng ở tất cả các nhà ga, bao gồm các nhà hàng Nhật Bản, phương Tây và thức ăn nhanh.
Taxi
Taxi
  • Có sẵn bên ngoài nhà ga.
Dành cho người khuyết tật
Dành cho người khuyết tật
  • Thang máy, ram dốc
WC
WC
  • Có sẵn ở khắp sân bay.
Khách sạn
Khách sạn
  • Có nhiều khách sạn nằm trong sân bay, chẳng hạn như Khách sạn Royal Park ở nhà ga 3.
Phòng tắm
Phòng tắm
  • Có phòng tắm vòi sen ở nhà ga 1 và 2; giá từ 1.030 Yên cho 30 phút.
Phòng chờ
Phòng chờ
  • Có phòng chờ ở tất cả các nhà ga, bao gồm phòng chờ A và JAL.
Văn phòng tìm đồ thất lạc
Văn phòng tìm đồ thất lạc
  • Dịch vụ tìm kiếm hành lý thất lạc có tại mỗi nhà ga.
Cho thuê xe
Cho thuê xe
  • Có dịch vụ cho thuê xe tại tất cả các nhà ga, bao gồm cả những thương hiệu lớn như Toyota Rent a Car.
Các tùy chọn phương tiện công cộng cho Tokyo Haneda
  • Tokyo Monorail, Nhà ga 1/2 Sân bay Haneda, 15 km
Tokyo Narita (NRT)WifiMua sắmBãi đậu xeĂn uốngATMTaxiDành cho người khuyết tậtWCKhách sạnPhòng tắmPhòng chờVăn phòng tìm đồ thất lạcCho thuê xe
Tiện ích tại sân bay
WifiWifi
Mua sắmMua sắm
Bãi đậu xeBãi đậu xe
Ăn uốngĂn uống
ATMATM
TaxiTaxi
Dành cho người khuyết tậtDành cho người khuyết tật
WCWC
Khách sạnKhách sạn
Phòng tắmPhòng tắm
Phòng chờPhòng chờ
Văn phòng tìm đồ thất lạcVăn phòng tìm đồ thất lạc
Cho thuê xeCho thuê xe
thông tin
ticketOfficeHours
Khoảng cách đến trung tâm thành phố
6 km
carConnection
Kết nối ô tô
Đường cao tốc Higashi-Kanto, rita IC
Wifi
Wifi
  • Có Wi-Fi miễn phí ở khắp sân bay.
Mua sắm
Mua sắm
  • Có nhiều cửa hàng khắp sân bay, bao gồm các cửa hàng miễn thuế và các thương hiệu như Uniqlo và Muji.
Bãi đậu xe
Bãi đậu xe
  • Có bãi đậu xe với các lựa chọn đỗ xe ngắn hạn và dài hạn, giá khoảng 3,2€ (500 JPY) một giờ.
Ăn uống
Ăn uống
  • Các nhà hàng nằm ở tất cả các nhà ga, phục vụ các món ăn Nhật Bản, phương Tây và quốc tế. Các lựa chọn hàng đầu bao gồm Sushi Kyotatsu và Tatsu.
Taxi
Taxi
  • Có sẵn bên ngoài nhà ga.
Dành cho người khuyết tật
Dành cho người khuyết tật
  • Thang máy, ram dốc
WC
WC
  • Có sẵn ở khắp sân bay.
Khách sạn
Khách sạn
  • Các khách sạn như rita Airport Rest House chỉ cách đó một quãng đi bộ ngắn, và những khách sạn khác như Hilton Tokyo rita đều ở gần đó.
Phòng tắm
Phòng tắm
  • Có dịch vụ tắm vòi sen tại nhà ga 1 và nhà ga 2 với mức giá khoảng 1.030 Yên trong 30 phút.
Phòng chờ
Phòng chờ
  • Có phòng chờ, bao gồm A Lounge và Delta Sky Club, cung cấp các tiện nghi để thư giãn và làm việc.
Văn phòng tìm đồ thất lạc
Văn phòng tìm đồ thất lạc
  • Dịch vụ tìm đồ thất lạc có tại mỗi nhà ga, với văn phòng trung tâm ở nhà ga 1.
Cho thuê xe
Cho thuê xe
  • Các công ty như Toyota Rent a Car và Nippon Rent-A-Car có dịch vụ cho thuê xe tại mỗi nhà ga.
Các tùy chọn phương tiện công cộng cho Tokyo Narita
  • Tàu rita Express, Ga sân bay rita, 60 km

Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Tokyo đến New York, NY

Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần

Trang chủChuyến bayChuyến bay Tokyo đến New York, NY

Ứng Dụng Omio Giúp Việc Lập Kế Hoạch Du Lịch Trở Nên Dễ Dàng

Chúng tôi sẽ đưa bạn đến nơi bạn muốn. Từ cập nhật tàu hỏa trực tiếp đến vé di động, ứng dụng tiên tiến của chúng tôi là cách lý tưởng để lập kế hoạch và theo dõi chuyến đi của bạn.

ios-badge
android-badge
Hand With Phone