Thông tin hành trình
Tổng quan: Chuyến bay Valencia đến Paris
Các chuyến bay từ Valencia đến Paris khởi hành trung bình 58 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 3h 27p. Vé máy bay giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $39 nếu bạn đặt trước.
Có 7 chuyến bay mỗi ngày. Chuyến chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:25, chuyến cuối cùng lúc 23:00. chuyến bay nhanh nhất bao gồm quãng đường 1066 km trong 2h 0p. July là tháng có giá vé máy bay rẻ nhất.
Khoảng cách 1066 km |
Thời gian bay trung bình 3h 27p |
Giá vé rẻ nhất $39 |
Số chuyến bay mỗi ngày 58 |
Chuyến bay thẳng 7 |
Chuyến bay nhanh nhất 2h 0p |
Tháng rẻ nhất để đi du lịch Tháng 7 |
Chuyến bay đầu tiên 05:25 |
Chuyến bay cuối cùng 23:00 |
Chuyến bay rẻ nhất và nhanh nhất từ Valencia đến Paris
Giá rẻ nhất
$98
Giá trung bình
$642
Hành trình nhanh nhất
2 h 5 m
Thời gian trung bình
2 h 5 m
Số chuyến bay mỗi ngày
67
Khoảng cách
1066 km
Cách tốt nhất để tìm vé chuyến bay giá rẻ từ Valencia đến Paris là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Valencia đến Paris sẽ có giá khoảng $642 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $98.
Trong số 67 chuyến bay rời Valencia đến Paris vào CN, 23 thg 11, có 9 chuyến bay thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào CN, 23 thg 11, các chuyến bay thẳng sẽ đi được quãng đường 1066 km trong thời gian trung bình là 2 h 5 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến bay sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 2 h 5 m .
Vào CN, 23 thg 11, những chuyến bay dài nhất sẽ mất 2 h 5 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
VY8152
TO4621
TO4629
IB5673
VY8154
VY8152
TO4621
TO4629
IB5673
VY8154Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Valencia đến Paris
Omio khuyên bạn nên đặt chuyến bay vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Valencia đến Paris trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $61. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 3h 27p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, xe buýt là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 1.1 - 2.7kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $61 và cho tàu hỏa là $287.
Khoảng cách: 1066 km
So sánh flight với
Phổ biến nhất Chuyến bay | Xe buýt | Tàu hỏa |
|---|---|---|
$226 Giá trung bình | $161 Giá trung bình Rẻ nhất | $287 Giá trung bình |
6h 27p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 3h 27p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 18h 25p Tổng thời gian trung bình 17h 55p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 10h 36p Tổng thời gian trung bình 10h 6p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
3.2 - 6.4kg Lượng khí thải CO2 | 1.1 - 2.7kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | - Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian bay Valencia đến Paris
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Valencia đến Paris chuyến bay trong hôm nay, Thứ Bảy, 22 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình chuyến bay được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
VY8150 | 8:55 Sân bay Valencia | 2h05 | 11:00 Sân bay Paris Orly | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LX2141+ LH2369+ LH2232 | 9:00 Sân bay Valencia | 7h35 | 16:35 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 2 lần chuyển | |
LX2141+ LX2806+ LX4610 | 9:00 Sân bay Valencia | 6h20 | 15:20 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 2 lần chuyển | |
AF1417 | 11:55 Sân bay Valencia | 2h15 | 14:10 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LH1161+ LH1040 | 12:10 Sân bay Valencia | 5h15 | 17:25 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
IB1082 · IB583 | 16:45 Sân bay Valencia | 4h30 | 21:15 Sân bay Paris Orly | 1 lần chuyển | |
IB1082 · IB591 | 16:45 Sân bay Valencia | 6h05 | 22:50 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
LH1843 · LH2234 | 17:20 Sân bay Valencia | 24h45 | 18:05 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
LH1843+ LH2228 | 17:20 Sân bay Valencia | 16h50 | 10:10 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
LH1843+ LH2232 | 17:20 Sân bay Valencia | 23h15 | 16:35 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF1421 | 17:50 Sân bay Valencia | 2h15 | 20:05 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SN3752 · SN3631 | 19:10 Sân bay Valencia | 11h20 | 6:30 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
VY8154 | 19:20 Sân bay Valencia | 2h05 | 21:25 Sân bay Paris Orly | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IB5675 | 19:20 Sân bay Valencia | 2h05 | 21:25 Sân bay Paris Orly | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
UX4060 · UX1027 | 19:35 Sân bay Valencia | 13h20 | 8:55 Sân bay Paris Orly | 1 lần chuyển | |
UX4060 · UX2228 | 19:35 Sân bay Valencia | 18h10 | 13:45 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
UX4060 · UX2231 | 19:35 Sân bay Valencia | 22h00 | 17:35 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
UX4060 · UX2227 | 19:35 Sân bay Valencia | 15h35 | 11:10 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
UX4060 · UX1029 | 19:35 Sân bay Valencia | 19h45 | 15:20 Sân bay Paris Orly | 1 lần chuyển | |
UX4060 · UX1025 | 19:35 Sân bay Valencia | 22h00 | 17:35 Sân bay Paris Orly | 1 lần chuyển | |
UX4060 · UX2225 | 19:35 Sân bay Valencia | 11h45 | 7:20 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
| Chủ Nhật, 23 tháng 11 | |||||
KL1530+ KL2007 | 5:00 Sân bay Valencia | 6h00 | 11:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF3173+ AF6219 | 5:00 Sân bay Valencia | 9h20 | 14:20 Sân bay Paris Orly | 2 lần chuyển | |
KL1530+ KL2003 | 5:00 Sân bay Valencia | 5h00 | 10:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF1741 | 5:00 Sân bay Valencia | 10h15 | 15:15 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF1641 | 5:00 Sân bay Valencia | 9h20 | 14:20 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236 · AF3181+ AF7337 | 5:00 Sân bay Valencia | 8h10 | 13:10 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 2 lần chuyển | |
AF8236+ AF1341 | 5:00 Sân bay Valencia | 6h00 | 11:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
KL1530+ KL3578 | 5:00 Sân bay Valencia | 8h05 | 13:05 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
KL1530+ KL2292 | 5:00 Sân bay Valencia | 12h00 | 17:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF8345 | 5:00 Sân bay Valencia | 13h20 | 18:20 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
KL1530+ KL2017 | 5:00 Sân bay Valencia | 14h40 | 19:40 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF1841 | 5:00 Sân bay Valencia | 12h00 | 17:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
KL1530+ KL3580 | 5:00 Sân bay Valencia | 11h10 | 16:10 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF1241 | 5:00 Sân bay Valencia | 5h00 | 10:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
LH1165+ OS202 · OS363 | 5:00 Sân bay Valencia | 8h45 | 13:45 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 2 lần chuyển | |
LH1165 · LH1034 | 5:00 Sân bay Valencia | 7h35 | 12:35 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF1501 | 5:00 Sân bay Valencia | 8h05 | 13:05 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF1651 | 5:00 Sân bay Valencia | 11h10 | 16:10 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF1141 | 5:00 Sân bay Valencia | 14h40 | 19:40 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF8236+ AF1441 | 5:00 Sân bay Valencia | 15h55 | 20:55 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
KL1530+ KL2013 | 5:00 Sân bay Valencia | 10h15 | 15:15 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
KL1530+ KL2009 | 5:00 Sân bay Valencia | 9h20 | 14:20 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
LH1165 · LH1186+ LX638 | 5:00 Sân bay Valencia | 8h10 | 13:10 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 2 lần chuyển | |
KL1530+ KL1411 | 5:00 Sân bay Valencia | 13h20 | 18:20 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 1 lần chuyển | |
AF1493 | 5:05 Sân bay Valencia | 2h15 | 7:20 Sân bay Paris Charles de Gaulle | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến bay cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
Tôi nên đặt vé chuyến bay từ Valencia đến Paris trước bao lâu?
So sánh giá cả và vé Valencia đến Paris bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
26 thg 11
27 thg 11
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
10 thg 12
11 thg 12
12 thg 12
Hãng hàng không: Vueling Airlines, Transavia France, Ryanair, Air France, Air Europa, KM Malta Airlines, KLM Cityhopper, Iberia, SWISS, Lufthansa từ Valencia đến ParisTìm các chuyến bay tốt nhất từ Valencia đến Paris với các đối tác du lịch của Omio Vueling Airlines, Transavia France, Ryanair, Air France, Air Europa, KM Malta Airlines, KLM Cityhopper, Iberia, SWISS, Lufthansa từ $39. Chúng tôi có thể tìm cho bạn những ưu đãi, lịch trình và vé tốt nhất khi bạn so sánh và đặt chuyến đi lý tưởng.
Transavia France
Air France
SWISS
Lufthansa
Vueling Airlines
Air Europa
KLM Cityhopper
Iberia
KM Malta Airlines
Ryanair
Câu Hỏi Thường Gặp: Valencia đến Paris bằng máy bay
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Valencia đến Paris bằng chuyến bay. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm chuyến bay nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Paris, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Chuyến bay từ Valencia đến Paris thường khởi hành từ Sân bay Valencia và đến Sân bay Paris Charles de Gaulle.
Sân bay Valencia cách trung tâm thành phố Valencia 10.3 km và Sân bay Paris Charles de Gaulle cách trung tâm thành phố Paris 33.2 km.
Thông thường, hành khách được mang theo một hành lý xách tay và một vật dụng cá nhân (ví dụ như túi xách, túi đựng laptop hoặc ba lô). Vật dụng cá nhân phải để vừa dưới ghế phía trước bạn.
Hãng hàng không giá rẻ (như Ryanair hoặc Wizz Air) có quy định nghiêm ngặt hơn về kích thước và trọng lượng, và thường tính phí đối với hành lý xách tay quá khổ hoặc quá trọng lượng. Hãng hàng không truyền thống có chính sách linh hoạt hơn, đôi khi cho phép kích thước lớn hơn hoặc giới hạn trọng lượng cao hơn tùy thuộc vào hạng vé.
các sân bay phổ biến
Các sân bay phổ biến từ Valencia đến Paris
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Có cửa hàng, bao gồm hàng miễn thuế và sản phẩm địa phương trong nhà ga chính.
- Có chỗ đậu xe gần các nhà ga, khoảng 1,2€ mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Dốc, nhà vệ sinh.
- Có sẵn trên toàn sân bay.
- Yes
- Có phòng chờ, bao gồm Sala VIP Joan Olivert.
- Nằm trong khu vực đến.
- Metro: Tuyến 3, Tuyến 5
- Xe buýt: Tuyến 150
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng trong nhà ga, bao gồm miễn thuế và Relay.
- Có chỗ đậu xe gần các nhà ga, khoảng 3€ mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Dốc, hỗ trợ.
- Có sẵn trên toàn sân bay.
- Có phòng chờ, phòng chờ Beauvais với đồ ăn nhẹ và đồ uống.
- Nằm trong nhà ga.
- Xe buýt: Navette Beauvais
- Tàu: TER Hauts-de-France
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay; cũng có dịch vụ truy cập tốc độ cao cao cấp.
- Cửa hàng có sẵn ở tất cả các nhà ga, bao gồm cả hàng miễn thuế và các thương hiệu cao cấp như Hermès và Lacoste.
- Có bãi đậu xe tại nhiều khu vực, bao gồm cả lựa chọn ngắn hạn và dài hạn, khoảng 4,5€ mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, đường dốc.
- Có sẵn trên toàn sân bay.
- Yes
- Có các phòng chờ, bao gồm Phòng chờ Air France và Phòng chờ Star Alliance, cung cấp tiện nghi như đồ ăn, đồ uống và vòi sen.
- Nằm trong mỗi nhà ga, các vật phẩm có thể được báo cáo và yêu cầu trực tuyến.
- RER B
- Xe buýt 350
- Xe buýt 351
- Roissybus
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng trong tất cả các nhà ga, bao gồm miễn thuế và Relay.
- Có chỗ đậu xe tại P0, P1, P2, P3, P4, khoảng 4,5€ mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ramp.
- Có sẵn trên toàn sân bay.
- Yes
- Có phòng chờ tại tất cả các nhà ga, bao gồm Icare Lounge và Premium Traveller Lounge.
- Nằm ở Ga 1, Tầng 0.
- Xe buýt: Orlybus, 183, 91.10
- Tàu: RER B, RER C
- Xe điện: T7
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Valencia đến Paris
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần















