Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)
Giá rẻ nhất
$10
Giá trung bình
$10
Hành trình nhanh nhất
32 m
Thời gian trung bình
32 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
49
Khoảng cách
37 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) sẽ có giá khoảng $10 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $10.
Trong số 49 chuyến tàu rời Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) vào Th 4, 05 thg 11, có 49 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 37 km trong thời gian trung bình là 32 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 32 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 32 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.










Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt và tàu hỏa từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $3. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 32p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $3 và cho tàu hỏa là $9.
Khoảng cách: 37 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt |
|---|---|
$11 Giá trung bình | $4 Giá trung bình Rẻ nhất |
1h 2p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 32p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 1h 46p Tổng thời gian trung bình 1h 16p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
![]() | 21:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 21:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 22:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 22:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 22:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 23:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 23:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 23:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 23:25 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 23:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 23:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 0:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 23:55 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 0:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
![]() | 0:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 0:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 0:25 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 0:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 0:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 1:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 0:55 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 1:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 1:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 1:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 1:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 2:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 2:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 2:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 2:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 3:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 3:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 3:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 3:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 4:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 4:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 4:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 4:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 5:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 5:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 5:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 5:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 6:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 6:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 6:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 6:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 7:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 7:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 7:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 7:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 8:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 8:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 8:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 8:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 9:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 9:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:25 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 9:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 10:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:55 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 10:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 10:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:25 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 10:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 11:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:55 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 11:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 11:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 11:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 11:25 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 11:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 11:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 12:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 11:55 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 12:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 12:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 13:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 13:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 14:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 14:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 15:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:10 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 15:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:40 Bandar Tasik Selatan | 0h32 | 16:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) bằng xe buýt hoặc tàu hỏa
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)
Khoảng cách 37 km |
Thời gian tàu trung bình 32p |
Giá vé rẻ nhất $9 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 45 |
Tàu chạy thẳng 45 |
Chuyến tàu nhanh nhất 32p |
Chuyến tàu đầu tiên 13:10 |
Chuyến tàu cuối cùng 15:10 |
Công ty đường sắt: tàu KTM Komuter, KLIA Express từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)Tàu KTM Komuter, KLIA Express sẽ đưa bạn từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) từ $3. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
KTM Komuter
KLIA Express
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)

Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Bandar Tasik Selatan đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần
