Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Bolzano đến Venice
Giá rẻ nhất
$37
Giá trung bình
$47
Hành trình nhanh nhất
2 h 48 m
Thời gian trung bình
2 h 56 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
97
Khoảng cách
140 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Bolzano đến Venice là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Bolzano đến Venice sẽ có giá khoảng $47 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $37.
Rất khó để đi từ Bolzano đến Venice mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.
Regionale 16659 · Regionale Veloce 3485
Regionale 16685 · Regionale Veloce 3505
Regionale Veloce 3461 · Regionale 17181 · Regionale 16017
Regionale 16679 · Regionale Veloce 3503
Regionale 16693 · Regionale Veloce 3551
FRECCIAROSSA 1000 8507 · FRECCIAROSSA 9707
Regionale Veloce 3845+
FRECCIAROSSA 9749
FRECCIAROSSA 9721 · FRECCIAROSSA 9715
FRECCIAROSSA 1000 8519 · FRECCIAROSSA 9731
FRECCIAROSSA 8525 · FRECCIAROSSA 9741Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa và xe buýt từ Bolzano đến Venice
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Bolzano đến Venice trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $18. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 3h 9p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.0 - 0.1kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $18 và cho tàu hỏa là $30.
Khoảng cách: 140 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt |
|---|---|
$37 Giá trung bình | $29 Giá trung bình Rẻ nhất |
3h 39p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 3h 9p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 4h 19p Tổng thời gian trung bình 3h 49p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.0 - 0.1kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.1 - 0.3kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Bolzano đến Venice
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Bolzano đến Venice tàu hỏa trong ngày mai, Thứ Ba, 25 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
Regionale Veloce 3461 · Regionale 17181 · Regionale 16017 | 4:00 Bolzano-Bozen | 3h37 | 7:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3461 · Regionale Veloce 3483 | 4:00 Bolzano-Bozen | 3h14 | 7:14 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3461 · Regionale 17181 | 4:00 Bolzano-Bozen | 4h18 | 8:18 Venezia Porto Marghera | 1 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 1000 8505+ Regionale Veloce 3483 | 4:12 Bolzano-Bozen | 3h02 | 7:14 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 16691 · Regionale Veloce 3489 | 4:36 Bolzano-Bozen | 4h14 | 8:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 8513 · FRECCIAROSSA 9703 | 4:50 Bolzano-Bozen | 3h10 | 8:00 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 16031+ FRECCIAROSSA 9705 | 5:20 Bolzano-Bozen | 3h22 | 8:42 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 16031 · Regionale 17257 | 5:20 Bolzano-Bozen | 4h28 | 9:48 Venezia Porto Marghera | 1 lần chuyển | |
Regionale 16659 · Regionale Veloce 3485 | 5:34 Bolzano-Bozen | 4h03 | 9:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 17100+ FRECCIAROSSA 1000 8507 · FRECCIAROSSA 9707 | 5:37 Kaiserau | 3h23 | 9:00 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 17100 · Regionale Veloce 3463 · Regionale Veloce 3485 | 5:37 Kaiserau | 4h00 | 9:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 17100+ FRECCIAROSSA 1000 8507 · FRECCIAROSSA 9707 | 5:40 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h20 | 9:00 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 17126 · Regionale Veloce 3463+ FRECCIAROSSA 9709 | 6:09 Kaiserau | 3h33 | 9:42 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17126 · Regionale Veloce 3463 · Regionale Veloce 3485 | 6:09 Kaiserau | 3h41 | 9:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17126 · Regionale Veloce 3463+ FRECCIAROSSA 9709 | 6:12 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h30 | 9:42 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17126 · Regionale Veloce 3463 · Regionale Veloce 3485 | 6:12 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h38 | 9:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 1000 8507 · FRECCIAROSSA 9707 | 6:12 Bolzano-Bozen | 2h48 | 9:00 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 17126 · Regionale 16663 · Regionale Veloce 3495 | 6:12 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h25 | 10:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3463 · Regionale 17299 | 6:31 Bolzano-Bozen | 4h17 | 10:48 Venezia Porto Marghera | 1 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3463 · Regionale Veloce 3485 | 6:31 Bolzano-Bozen | 3h19 | 9:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3463+ FRECCIAROSSA 9709 | 6:31 Bolzano-Bozen | 3h11 | 9:42 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 16663 · Regionale Veloce 3495 | 6:36 Bolzano-Bozen | 4h14 | 10:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 16663 · Regionale Veloce 3495 | 6:36 Bolzano-Bozen | 4h01 | 10:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 17104 · Regionale 16033 · Regionale Veloce 3513 | 6:49 Kaiserau | 5h01 | 11:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17104 · Regionale 16033 · Regionale 17319 | 6:49 Kaiserau | 6h59 | 13:48 Venezia Porto Marghera | 2 lần chuyển | |
Regionale 17104 · Regionale 16033+ FRECCIAROSSA 9715 | 6:49 Kaiserau | 3h53 | 10:42 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17106 · Regionale 16033 · Regionale Veloce 3513 | 7:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h18 | 11:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 17106 · Regionale 16033+ FRECCIAROSSA 9715 | 7:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h23 | 10:42 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17106 · Regionale 16033 · Regionale Veloce 3513 | 7:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h31 | 11:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 16033 · Regionale Veloce 3513 | 7:31 Bolzano-Bozen | 4h06 | 11:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 16667 · Regionale Veloce 3513 | 7:36 Bolzano-Bozen | 4h14 | 11:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 16667 · Regionale Veloce 3513 · Regionale 17205 | 7:36 Bolzano-Bozen | 5h42 | 13:18 Venezia Porto Marghera | 2 lần chuyển | |
Regionale 16667 · Regionale 17319 | 7:36 Bolzano-Bozen | 6h12 | 13:48 Venezia Porto Marghera | 1 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9721 · FRECCIAROSSA 9715 | 7:45 Bolzano-Bozen | 2h57 | 10:42 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 17150 · Regionale 16673 · Regionale Veloce 3499 | 8:49 Kaiserau | 5h48 | 14:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 17118 · Regionale 16673 · Regionale Veloce 3499 | 10:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h18 | 14:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 16673 · Regionale Veloce 3499 | 10:36 Bolzano-Bozen | 4h01 | 14:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 17154 · Regionale Veloce 3841 · Regionale 16281 | 10:49 Kaiserau | 4h59 | 15:48 Venezia Porto Marghera | 2 lần chuyển | |
Regionale 17154 · Regionale Veloce 3841 · Regionale Veloce 3499 | 10:49 Kaiserau | 4h01 | 14:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 16406 · Regionale 16679 · Regionale Veloce 3503 | 11:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h18 | 15:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 16406 · Regionale Veloce 3841 · Regionale Veloce 3499 | 11:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h31 | 14:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3841 · Regionale Veloce 3499 | 11:31 Bolzano-Bozen | 3h19 | 14:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3841 · Regionale 16281 | 11:31 Bolzano-Bozen | 4h17 | 15:48 Venezia Porto Marghera | 1 lần chuyển | |
Regionale 16679 · Regionale Veloce 3503 | 11:36 Bolzano-Bozen | 4h01 | 15:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 16679 · Regionale Veloce 3503 | 11:36 Bolzano-Bozen | 4h14 | 15:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 17156 · Regionale 16685 · Regionale Veloce 3505 | 11:49 Kaiserau | 4h48 | 16:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 17156+ FRECCIAROSSA 1000 8519 · FRECCIAROSSA 9731 | 11:49 Kaiserau | 3h23 | 15:12 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17156+ FRECCIAROSSA 1000 8519 · FRECCIAROSSA 9731 | 11:52 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h20 | 15:12 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 1000 8519 · FRECCIAROSSA 9731 | 12:12 Bolzano-Bozen | 3h00 | 15:12 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 17120 · Regionale 16685 · Regionale Veloce 3505 | 12:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h18 | 16:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 16685 · Regionale Veloce 3505 | 12:36 Bolzano-Bozen | 4h01 | 16:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale SAD 16136 · Regionale Veloce 3843 · Regionale Veloce 3505 | 12:49 Kaiserau | 4h01 | 16:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 16136 · Regionale Veloce 3843+ FRECCIAROSSA 9737 | 12:49 Kaiserau | 3h41 | 16:30 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 16136 · Regionale Veloce 3843 · Regionale 17227 | 12:49 Kaiserau | 4h59 | 17:48 Venezia Porto Marghera | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 16136 · Regionale Veloce 3843 · Regionale 17227 | 12:52 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h56 | 17:48 Venezia Porto Marghera | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 16136 · Regionale Veloce 3843+ FRECCIAROSSA 9737 | 12:52 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h38 | 16:30 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 16136 · Regionale Veloce 3843 · Regionale Veloce 3505 | 12:52 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h58 | 16:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17346 · Regionale 16689 · Regionale 17233 | 13:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 5h29 | 18:48 Venezia Porto Marghera | 2 lần chuyển | |
Regionale 17346 · Regionale 16689 · Regionale Veloce 3507 | 13:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h31 | 17:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3843 · Regionale 17227 | 13:25 Bolzano-Bozen | 4h23 | 17:48 Venezia Porto Marghera | 1 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3843+ FRECCIAROSSA 9737 | 13:25 Bolzano-Bozen | 3h05 | 16:30 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3843 · Regionale Veloce 3505 | 13:25 Bolzano-Bozen | 3h25 | 16:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 16689 · Regionale Veloce 3507 | 13:34 Bolzano-Bozen | 4h03 | 17:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 16689 · Regionale Veloce 3507 | 13:34 Bolzano-Bozen | 4h16 | 17:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 17168 · Regionale 16693 · Regionale Veloce 3551 | 13:49 Kaiserau | 4h48 | 18:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 8525 · FRECCIAROSSA 9741 | 14:12 Bolzano-Bozen | 3h00 | 17:12 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 17122 · Regionale 16693 · Regionale Veloce 3551 | 14:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h18 | 18:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 16693 · Regionale Veloce 3551 | 14:36 Bolzano-Bozen | 4h01 | 18:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 17178 · Regionale Veloce 3845 · Regionale Veloce 3551 | 14:49 Kaiserau | 4h01 | 18:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17178 · Regionale Veloce 3845+ FRECCIAROSSA 9749 | 14:49 Kaiserau | 3h39 | 18:28 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 17178 · Regionale Veloce 3845 · Regionale 16309 | 14:49 Kaiserau | 4h59 | 19:48 Venezia Porto Marghera | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 16734 · Regionale Veloce 3845 · Regionale Veloce 3551 | 15:20 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h30 | 18:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 16734 · Regionale Veloce 3845+ FRECCIAROSSA 9749 | 15:20 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h08 | 18:28 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 16734 · Regionale 16697 · Regionale Veloce 3523 | 15:20 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h17 | 19:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3845+ FRECCIAROSSA 9749 | 15:31 Bolzano-Bozen | 2h57 | 18:28 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3845 · Regionale Veloce 3551 | 15:31 Bolzano-Bozen | 3h19 | 18:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3845 · Regionale 16309 | 15:31 Bolzano-Bozen | 4h17 | 19:48 Venezia Porto Marghera | 1 lần chuyển | |
Regionale 16697 · Regionale Veloce 3523 | 15:36 Bolzano-Bozen | 4h14 | 19:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale 16697 · Regionale Veloce 3523 | 15:36 Bolzano-Bozen | 4h01 | 19:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 17264+ FRECCIAROSSA 1000 8529 · FRECCIAROSSA 9753 | 15:49 Kaiserau | 3h53 | 19:42 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17264 · Regionale 16701 · Regionale 17247 | 15:49 Kaiserau | 5h54 | 21:43 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 17264+ FRECCIAROSSA 1000 8529 · FRECCIAROSSA 9753 | 15:52 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h50 | 19:42 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17320 · Regionale 16701 · Regionale 17247 | 16:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 5h24 | 21:43 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 16701 · Regionale 17247 | 16:36 Bolzano-Bozen | 5h07 | 21:43 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 17268 · Regionale Veloce 3847 · Regionale 17247 | 16:49 Kaiserau | 5h07 | 21:56 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 17268 · Regionale Veloce 3847+ FRECCIAROSSA 9757 | 16:49 Kaiserau | 3h53 | 20:42 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 16740 · Regionale Veloce 3847 · Regionale 17247 | 17:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h37 | 21:56 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 16740 · Regionale Veloce 3847+ FRECCIAROSSA 9757 | 17:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h23 | 20:42 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3847+ FRECCIAROSSA 9757 | 17:31 Bolzano-Bozen | 3h11 | 20:42 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3847 · Regionale 17247 | 17:31 Bolzano-Bozen | 4h25 | 21:56 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Regionale SAD 16166 · Regionale 16707 · Regionale Veloce 3521 | 17:49 Kaiserau | 4h48 | 22:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 16166 · Regionale 16707+ FRECCIAROSSA 9763 | 17:52 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h23 | 22:15 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale SAD 22442 · Regionale 16709 · Regionale Veloce 3521 | 18:19 Bolzano Sud Bozen Sud | 4h18 | 22:37 Venezia Mestre | 2 lần chuyển | |
Regionale 16709 · Regionale Veloce 3521 | 18:36 Bolzano-Bozen | 4h01 | 22:37 Venezia Mestre | 1 lần chuyển | |
Regionale 16142 · Regionale Veloce 3469 · Regionale Veloce 3521 | 18:49 Kaiserau | 4h01 | 22:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale 16142 · Regionale Veloce 3469 · Regionale Veloce 3521 | 18:52 Bolzano Sud Bozen Sud | 3h58 | 22:50 Venezia Santa Lucia | 2 lần chuyển | |
Regionale Veloce 3469 · Regionale Veloce 3521 | 19:31 Bolzano-Bozen | 3h19 | 22:50 Venezia Santa Lucia | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Bolzano đến Venice bằng tàu hỏa hoặc xe buýt
So sánh giá tàu hỏa và xe buýt trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
25 thg 11
26 thg 11
27 thg 11
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
10 thg 12
11 thg 12
12 thg 12
13 thg 12
14 thg 12
15 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Bolzano đến Venice trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Bolzano đến Venice
Tàu hỏa từ Bolzano đến Venice chạy trung bình 68 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 3h 9p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $30 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $18 bằng xe buýt.
Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:17, chuyến cuối cùng lúc 23:51. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 140 km trong 3h 17p.
Khoảng cách 140 km |
Thời gian tàu trung bình 3h 9p |
Giá vé rẻ nhất $30 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 68 |
Chuyến tàu nhanh nhất 3h 17p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:17 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:51 |
Công ty đường sắt: tàu Regionale, Frecciarossa, Italo, Intercity, Deutsche Bahn, Frecciargento, Trenitalia từ Bolzano đến VeniceTàu Regionale, Frecciarossa, Italo, Intercity, Deutsche Bahn, Frecciargento, Trenitalia sẽ đưa bạn từ Bolzano đến Venice từ $18. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Regionale
Frecciarossa
Italo
Intercity
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
Frecciargento
Trenitalia
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Bolzano đến Venice
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Bolzano đến Venice bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Venice, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Bolzano đến Venice
- 6:00 AM - 8:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-5 for trains to Austria, Germany, and regional destinations
- Bus: Several lines available
- Train: Regional and long-distance trains
- 6:00 AM - 8:00 PM Monday - Sunday
- The station has a simple layout with two platforms for regional train services.
- Bus: Line 110
- Train: Regional trains to Bolzano/Bozen
- Mon - Sun: 05:50 - 20:30
- Bus lines: 2, 3, 10, 15, 18, 25a, 31, 31H, 32, 32H, 33H, 34H, 43, 53, 86, N1, 8AE
- Train lines: FR, FA, FB, EC, RJ, IC, EN, ICN, R, Italo
- Mon - Sun: 06:00 - 21:00
- Bus lines: 1, 2, 4.1, 4.2, 5.1, 5.2, 3, N
- Train lines: FR, FA, FB, IC, ICN, R, RER, EC, EN, RJ, VSOE
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-2 for trains to Venice and Mestre
- Bus: Several lines available
- Tram: Line T1
- Train: Regional trains to Venice and Mestre
- 6:00 AM - 8:00 PM Monday - Sunday
- The station is a small regional stop with basic facilities and two platforms.
- Bus: Line 2
- Tram: Line T1

