Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Brussels đến The Hague
Giá rẻ nhất
$48
Giá trung bình
$91
Hành trình nhanh nhất
1 h 38 m
Thời gian trung bình
1 h 45 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
46
Khoảng cách
136 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Brussels đến The Hague là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Brussels đến The Hague sẽ có giá khoảng $91 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $48.
Rất khó để đi từ Brussels đến The Hague mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.
2007+
9223+
1130
2008+
9227+
1134
9227+
1134
9223+
1130
9235+
1142
9309+
2237
9315+
2241
9309+
1128
9315+
1132
9531+
3539Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa và xe buýt từ Brussels đến The Hague
Omio khuyên bạn nên đặt xe buýt vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Brussels đến The Hague trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $9. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 2h 13p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.0 - 0.1kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $9 và cho tàu hỏa là $24.
Khoảng cách: 136 km
So sánh train với
| Tàu hỏa | Phổ biến nhất Xe buýt |
|---|---|
$60 Giá trung bình | $19 Giá trung bình Rẻ nhất |
2h 43p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 13p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 3h 20p Tổng thời gian trung bình 2h 50p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.0 - 0.1kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.1 - 0.3kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Brussels đến The Hague
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Brussels đến The Hague tàu hỏa trong ngày mai, Thứ Sáu, 28 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
2006+ 9219+ 1126 | 7:03 Brussels-Nord | 2h08 | 9:11 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
2331+ 9309+ 1128 | 7:32 Bruxelles-Central | 2h09 | 9:41 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
2331+ 9309+ 2237 | 7:32 Bruxelles-Central | 1h59 | 9:31 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4507+ 9531+ 3539 | 7:33 Brussels-Nord | 2h10 | 9:43 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4507+ 9309+ 2237 | 7:33 Brussels-Nord | 1h58 | 9:31 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4507+ 9309+ 1128 | 7:33 Brussels-Nord | 2h08 | 9:41 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
4529+ 9531+ 3539 | 7:37 Bruxelles-Central | 2h06 | 9:43 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
9531+ 3539 | 7:49 Bruxelles-Midi | 1h54 | 9:43 Den Haag Hs | 1 lần chuyển | |
9223+ 1130 | 7:49 Bruxelles-Central | 2h22 | 10:11 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
9309+ 2237 | 7:53 Bruxelles-Midi | 1h38 | 9:31 Den Haag Hs | 1 lần chuyển | |
9309+ 1128 | 7:53 Bruxelles-Midi | 1h48 | 9:41 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
2007+ 9223+ 1130 | 7:55 Bruxelles-Central | 2h16 | 10:11 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
9223+ 1130 | 7:56 Brussels-Nord | 2h15 | 10:11 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
2007+ 9223+ 1130 | 8:03 Brussels-Nord | 2h08 | 10:11 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
2332+ 9315+ 1132 | 8:32 Bruxelles-Central | 2h09 | 10:41 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
2332+ 9315+ 2241 | 8:32 Bruxelles-Central | 1h59 | 10:31 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4508+ 9315+ 2241 | 8:33 Brussels-Nord | 1h58 | 10:31 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4508+ 9535+ 3543 | 8:33 Brussels-Nord | 2h10 | 10:43 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4508+ 9315+ 1132 | 8:33 Brussels-Nord | 2h08 | 10:41 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
4530+ 9535+ 3543 | 8:37 Bruxelles-Central | 2h06 | 10:43 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
9227+ 1134 | 8:49 Bruxelles-Central | 2h22 | 11:11 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
9535+ 3543 | 8:49 Bruxelles-Midi | 1h54 | 10:43 Den Haag Hs | 1 lần chuyển | |
9315+ 1132 | 8:53 Bruxelles-Midi | 1h48 | 10:41 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
9315+ 2241 | 8:53 Bruxelles-Midi | 1h38 | 10:31 Den Haag Hs | 1 lần chuyển | |
2008+ 9227+ 1134 | 8:55 Bruxelles-Central | 2h16 | 11:11 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
9227+ 1134 | 8:56 Brussels-Nord | 2h15 | 11:11 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
2008+ 9227+ 1134 | 9:03 Brussels-Nord | 2h08 | 11:11 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
2333+ 9321+ 2245 | 9:32 Bruxelles-Central | 1h59 | 11:31 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
2333+ 9321+ 1136 | 9:32 Bruxelles-Central | 2h09 | 11:41 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
4509+ 9321+ 1136 | 9:33 Brussels-Nord | 2h08 | 11:41 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
4509+ 9321+ 2245 | 9:33 Brussels-Nord | 1h58 | 11:31 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4509+ 9539+ 3547 | 9:33 Brussels-Nord | 2h10 | 11:43 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4531+ 9539+ 3547 | 9:37 Bruxelles-Central | 2h06 | 11:43 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
9231+ 1138 | 9:49 Bruxelles-Central | 2h22 | 12:11 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
2009+ 9231+ 1138 | 9:55 Bruxelles-Central | 2h16 | 12:11 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
9231+ 1138 | 9:56 Brussels-Nord | 2h15 | 12:11 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
2009+ 9231+ 1138 | 10:03 Brussels-Nord | 2h08 | 12:11 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
2334+ 9327+ 1140 | 10:32 Bruxelles-Central | 2h09 | 12:41 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
2334+ 9327+ 2249 | 10:32 Bruxelles-Central | 1h59 | 12:31 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4510+ 9327+ 1140 | 10:33 Brussels-Nord | 2h08 | 12:41 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
4510+ 9327+ 2249 | 10:33 Brussels-Nord | 1h58 | 12:31 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4510+ 9543+ 3551 | 10:33 Brussels-Nord | 2h10 | 12:43 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
4532+ 9543+ 3551 | 10:37 Bruxelles-Central | 2h06 | 12:43 Den Haag Hs | 2 lần chuyển | |
9235+ 1142 | 10:49 Bruxelles-Central | 2h22 | 13:11 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
2010+ 9235+ 1142 | 10:55 Bruxelles-Central | 2h16 | 13:11 Den Haag Centraal | 2 lần chuyển | |
9235+ 1142 | 10:56 Brussels-Nord | 2h15 | 13:11 Den Haag Centraal | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Brussels đến The Hague bằng tàu hỏa hoặc xe buýt
So sánh giá tàu hỏa và xe buýt trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
10 thg 12
11 thg 12
12 thg 12
13 thg 12
14 thg 12
15 thg 12
16 thg 12
17 thg 12
18 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Brussels đến The Hague trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Brussels đến The Hague
Tàu hỏa từ Brussels đến The Hague chạy trung bình 19 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 2h 13p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $24 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $9 bằng xe buýt.
Có 1 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:01, chuyến cuối cùng lúc 23:56. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 136 km trong 1h 9p.
Khoảng cách 136 km |
Thời gian tàu trung bình 2h 13p |
Giá vé rẻ nhất $24 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 19 |
Tàu chạy thẳng 1 |
Chuyến tàu nhanh nhất 1h 9p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:56 |
Công ty đường sắt: tàu NS International | IC Brussel, Eurocity Direct, Eurostar, European Sleeper, EuroCity, PKP Intercity từ Brussels đến The HagueTàu NS International | IC Brussel, Eurocity Direct, Eurostar, European Sleeper, EuroCity, PKP Intercity sẽ đưa bạn từ Brussels đến The Hague từ $9. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
NS International | IC Brussel
Eurostar
European Sleeper
EuroCity
PKP Intercity
Eurocity Direct
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Brussels đến The Hague
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Brussels đến The Hague bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại The Hague, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Brussels đến The Hague
- 6:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for international and intercity trains
- Hall 2: platform 7-12 for regional and local trains
- Metro: Line 3, Line 4
- Tram: Line 25, Line 55
- Bus: Several lines available
- Mon - Sun: 06:15 - 22:00
- Metro lines: 1, 5
- Train lines: IC, Intercity Direct 9200, RER (S1, S2, S3, S6, S8, S10)
- Mon - Sun: 05:45 - 21:30
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Luxembourg, France, and Germany
- Hall 2: access to European Parliament
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to local, regional, and international destinations
- Hall 2: metro and bus connections
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81
- 6:00 AM - 11:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-12 for trains to various destinations
- Hall 2: tram and bus connections
- Tram: Line 2, Line 3, Line 4, Line 6
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Amsterdam, Rotterdam, and regional destinations
- Metro: RandstadRail Line 3, Line 4
- Tram: Line 2, Line 6
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 11:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for trains to Belgium, Germany, and regional destinations
- Tram: Line 1, Line 9, Line 11, Line 12
- Bus: Several lines available

