Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Prague đến Pardubice
Giá rẻ nhất
$6
Giá trung bình
$9
Hành trình nhanh nhất
53 m
Thời gian trung bình
53 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
64
Khoảng cách
97 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Prague đến Pardubice là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Prague đến Pardubice sẽ có giá khoảng $9 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $6.
Trong số 64 chuyến tàu rời Prague đến Pardubice vào Th 5, 04 thg 12, có 64 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 5, 04 thg 12, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 97 km trong thời gian trung bình là 53 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 53 m .
Vào Th 5, 04 thg 12, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 53 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
RJ 1051 (Prague -> Brno)
RJ 1031 (Prague -> Budapest)
RJ 1031 (Prague -> Budapest)
RJ 1051 (Prague -> Brno)
RJ 1047 (Prague -> Bratislava)
LE1251
LE1253
LE1255
LE1261-PL
LE1257Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa và xe buýt từ Prague đến Pardubice
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Prague đến Pardubice trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn tàu hỏa với giá khởi điểm từ $3. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 57p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.0 - 0.1kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho tàu hỏa là $3 và cho xe buýt là $5.
Khoảng cách: 97 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt |
|---|---|
$5 Giá trung bình Rẻ nhất | $7 Giá trung bình |
1h 27p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 57p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 1h 57p Tổng thời gian trung bình 1h 27p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.0 - 0.1kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.1 - 0.2kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Prague đến Pardubice
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Prague đến Pardubice tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Tư, 3 tháng 12. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
RJ 1001 (Prague -> Havířov) | 4:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 5:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1001 (Prague -> Havířov) | 4:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 5:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1031 (Prague -> Budapest) | 5:01 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 6:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1031 (Prague -> Budapest) | 5:16 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 6:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1041 (Prague -> Bratislava) | 6:01 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 7:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1041 (Prague -> Bratislava) | 6:16 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 7:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1003 (Prague -> Košice) | 6:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 7:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1003 (Prague -> Košice) | 6:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 7:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1251 | 6:58 Praha hlavní nádraží | 1h00 | 7:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 865 | 7:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 8:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1251 | 7:05 Praha Libeň | 0h53 | 7:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 141 | 7:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 8:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
rj 75 | 7:40 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 8:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1253 | 7:58 Praha hlavní nádraží | 1h00 | 8:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1033 (Prague -> Budapest) | 8:01 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 9:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 887 | 8:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 9:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1253 | 8:05 Praha Libeň | 0h53 | 8:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1033 (Prague -> Budapest) | 8:16 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 9:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 125 | 8:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 9:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SC 503 | 8:31 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 9:27 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1005 (Prague -> Havířov) | 8:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 9:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 277 | 8:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 9:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1005 (Prague -> Havířov) | 8:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 9:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 867 | 9:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 10:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 115 | 9:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 10:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
rj 257 | 9:35 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 10:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 262 | 9:51 Praha hlavní nádraží | 1h01 | 10:52 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1255 | 9:58 Praha hlavní nádraží | 1h00 | 10:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1043 (Prague -> Bratislava) | 10:01 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 11:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 889 | 10:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 11:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1255 | 10:05 Praha Libeň | 0h53 | 10:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1043 (Prague -> Bratislava) | 10:16 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 11:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 127 | 10:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 11:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SC 505 | 10:31 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 11:27 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1007 (Prague -> Havířov) | 10:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 11:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 279 | 10:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 11:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1007 (Prague -> Havířov) | 10:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 11:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 869 | 11:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 12:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 143 | 11:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 12:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
rj 79 | 11:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 12:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1257 | 11:58 Praha hlavní nádraží | 1h00 | 12:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 891 | 12:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 13:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1035 (Prague -> Budapest) | 12:01 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 13:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1257 | 12:05 Praha Libeň | 0h53 | 12:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1035 (Prague -> Budapest) | 12:16 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 13:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 129 | 12:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 13:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SC 507 | 12:31 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 13:27 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1009 (Prague -> Havířov) | 12:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 13:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 173 | 12:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 13:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1009 (Prague -> Havířov) | 12:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 13:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1259 | 12:58 Praha hlavní nádraží | 1h00 | 13:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 871 | 13:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 14:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1259 | 13:05 Praha Libeň | 0h53 | 13:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 117 | 13:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 14:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1011 (Prague -> Košice) | 13:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 14:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
rj 371 | 13:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 14:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1011 (Prague -> Košice) | 13:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 14:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 260 | 13:50 Praha hlavní nádraží | 1h02 | 14:52 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 893 | 14:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 15:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1045 (Prague -> Žilina) | 14:01 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 15:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1045 (Prague -> Žilina) | 14:16 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 15:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 221 | 14:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 15:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SC 511 | 14:31 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 15:27 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1013 (Prague -> Opava východ) | 14:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 15:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 281 | 14:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 15:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1013 (Prague -> Opava východ) | 14:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 15:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1261 | 14:58 Praha hlavní nádraží | 1h00 | 15:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 873 | 15:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 16:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1037 (Prague -> Vienna) | 15:01 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 16:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1261 | 15:05 Praha Libeň | 0h53 | 15:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1037 (Prague -> Vienna) | 15:16 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 16:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 145 | 15:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 16:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1015 (Prague -> Návsí (Jablunkov)) | 15:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 16:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
rj 373 | 15:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 16:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1015 (Prague -> Návsí (Jablunkov)) | 15:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 16:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE411-PL | 15:58 Praha hlavní nádraží | 1h00 | 16:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 895 | 16:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 17:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1047 (Prague -> Bratislava) | 16:01 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 17:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE411-PL | 16:05 Praha Libeň | 0h53 | 16:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1047 (Prague -> Bratislava) | 16:16 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 17:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 223 | 16:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 17:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1017 (Prague -> Návsí (Jablunkov)) | 16:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 17:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IC 515 | 16:31 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 17:27 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 283 | 16:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 17:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1017 (Prague -> Návsí (Jablunkov)) | 16:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 17:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 875 | 17:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 18:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1049 (Prague -> Brno) | 17:01 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 18:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1049 (Prague -> Brno) | 17:16 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 18:11 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IC 547 | 17:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 18:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
rj 375 | 17:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 18:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 460 | 17:51 Praha hlavní nádraží | 1h01 | 18:52 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1263 | 17:58 Praha hlavní nádraží | 1h00 | 18:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
R 897 | 18:01 Praha hlavní nádraží | 1h03 | 19:04 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE1263 | 18:05 Praha Libeň | 0h53 | 18:58 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IC 521 | 18:22 Praha hlavní nádraží | 0h58 | 19:20 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1019 (Prague -> Bohumín) | 18:31 Praha-Zahradní Město | 1h10 | 19:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IC 517 | 18:31 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 19:27 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
rj 285 | 18:42 Praha hlavní nádraží | 0h56 | 19:38 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1019 (Prague -> Bohumín) | 18:47 Praha hlavní nádraží | 0h54 | 19:41 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1051 (Prague -> Brno) | 19:31 Praha-Zahradní Město | 1h11 | 20:42 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1051 (Prague -> Brno) | 19:47 Praha hlavní nádraží | 0h55 | 20:42 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE413 | 19:58 Praha hlavní nádraží | 1h02 | 21:00 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE413 | 20:05 Praha Libeň | 0h55 | 21:00 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1021 (Prague -> Košice) | 20:44 Praha hlavní nádraží | 1h00 | 21:44 Pardubice hlavní nádraží | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Prague đến Pardubice bằng tàu hỏa hoặc xe buýt
So sánh giá tàu hỏa và xe buýt trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Prague đến Pardubice
Tàu hỏa từ Prague đến Pardubice chạy trung bình 54 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 57p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $3 nếu bạn đặt trước.
Có 51 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:01, chuyến cuối cùng lúc 23:41. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 97 km trong 55p.
Khoảng cách 97 km |
Thời gian tàu trung bình 57p |
Giá vé rẻ nhất $3 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 54 |
Tàu chạy thẳng 51 |
Chuyến tàu nhanh nhất 55p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:41 |
Công ty đường sắt: tàu Regiojet, Leo Express, ÖBB | Euro City (EC), Ukrainian Railways (УЗ), České dráhy từ Prague đến PardubiceTàu Regiojet, Leo Express, ÖBB | Euro City (EC), Ukrainian Railways (УЗ), České dráhy sẽ đưa bạn từ Prague đến Pardubice từ $3. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Regiojet
ÖBB | Euro City (EC)
Leo Express
České dráhy
Ukrainian Railways (УЗ)
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Prague đến Pardubice
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Prague đến Pardubice bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Pardubice, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Praha hlavní nádraží nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Pardubice hlavní nádraží nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Prague đến Pardubice
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-5 for regional and suburban trains
- Metro: Line B
- Tram: Lines 3, 5, 14, 24
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-4 for regional and suburban trains
- Tram: Line 6, Line 7, Line 24
- Bus: Several lines available
- Train: Connections to Praha hlavní nádraží
- 5:00 AM - 11:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-5 for trains to Prague, Vienna, Budapest
- Hall 2: ticket office and waiting area
- Bus: Several lines available
- Trolleybus: Lines 3, 33


