Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)
Giá rẻ nhất
$1
Giá trung bình
$1
Hành trình nhanh nhất
10 m
Thời gian trung bình
10 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
50
Khoảng cách
10 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) sẽ có giá khoảng $1 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $1.
Trong số 50 chuyến tàu rời Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) vào Th 4, 05 thg 11, có 50 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 10 km trong thời gian trung bình là 10 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 10 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 10 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.










Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
![]() | 23:32 Salak Tinggi | 0h10 | 23:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 23:47 Salak Tinggi | 0h10 | 23:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
![]() | 0:02 Salak Tinggi | 0h10 | 0:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 0:17 Salak Tinggi | 0h10 | 0:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 0:32 Salak Tinggi | 0h10 | 0:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 0:47 Salak Tinggi | 0h10 | 0:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 1:02 Salak Tinggi | 0h10 | 1:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 1:17 Salak Tinggi | 0h10 | 1:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 1:32 Salak Tinggi | 0h10 | 1:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 2:01 Salak Tinggi | 0h10 | 2:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 2:31 Salak Tinggi | 0h10 | 2:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 3:01 Salak Tinggi | 0h10 | 3:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 3:31 Salak Tinggi | 0h10 | 3:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 4:01 Salak Tinggi | 0h10 | 4:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 4:31 Salak Tinggi | 0h10 | 4:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 5:01 Salak Tinggi | 0h10 | 5:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 5:31 Salak Tinggi | 0h10 | 5:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 6:01 Salak Tinggi | 0h10 | 6:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 6:31 Salak Tinggi | 0h10 | 6:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 7:01 Salak Tinggi | 0h10 | 7:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 7:31 Salak Tinggi | 0h10 | 7:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 8:01 Salak Tinggi | 0h10 | 8:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 8:31 Salak Tinggi | 0h10 | 8:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:01 Salak Tinggi | 0h10 | 9:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:32 Salak Tinggi | 0h10 | 9:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:47 Salak Tinggi | 0h10 | 9:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:02 Salak Tinggi | 0h10 | 10:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:17 Salak Tinggi | 0h10 | 10:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:32 Salak Tinggi | 0h10 | 10:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:47 Salak Tinggi | 0h10 | 10:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 11:02 Salak Tinggi | 0h10 | 11:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 11:17 Salak Tinggi | 0h10 | 11:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 11:32 Salak Tinggi | 0h10 | 11:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 11:47 Salak Tinggi | 0h10 | 11:57 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:02 Salak Tinggi | 0h10 | 12:12 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:17 Salak Tinggi | 0h10 | 12:27 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:32 Salak Tinggi | 0h10 | 12:42 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:01 Salak Tinggi | 0h10 | 13:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:31 Salak Tinggi | 0h10 | 13:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:01 Salak Tinggi | 0h10 | 14:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:31 Salak Tinggi | 0h10 | 14:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:01 Salak Tinggi | 0h10 | 15:11 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:31 Salak Tinggi | 0h10 | 15:41 Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) bằng tàu hỏa
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)
Khoảng cách 10 km |
Thời gian tàu trung bình 10p |
Giá vé rẻ nhất $1 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 46 |
Tàu chạy thẳng 46 |
Chuyến tàu nhanh nhất 10p |
Chuyến tàu đầu tiên 07:30 |
Chuyến tàu cuối cùng 10:00 |
Công ty đường sắt: tàu KLIA Express từ Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)Tàu KLIA Express sẽ đưa bạn từ Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2) từ $1. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
KLIA Express
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Salak Tinggi đến Kuala Lumpur International Airport Terminal 2 (KLIA T2)
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần
