Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Seville đến Granada
Giá rẻ nhất
$57
Giá trung bình
$81
Hành trình nhanh nhất
2 h 32 m
Thời gian trung bình
2 h 37 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
83
Khoảng cách
211 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Seville đến Granada là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Seville đến Granada sẽ có giá khoảng $81 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $57.
Trong số 83 chuyến tàu rời Seville đến Granada vào Th 5, 20 thg 11, có 4 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 5, 20 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 211 km trong thời gian trung bình là 2 h 37 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 2 h 32 m .
Vào Th 5, 20 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 2 h 41 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
06177+
08395
13009+
08395
13015+
08395
13011+
08395
13001+
08295
08395
08335
08275
08295
02101 · 03930Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Seville đến Granada
Omio khuyên bạn nên đặt xe buýt vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Seville đến Granada trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $23. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 2h 47p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.1 - 0.2kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $23 và cho chuyến bay là $153.
Khoảng cách: 211 km
So sánh train với
| Tàu hỏa | Phổ biến nhất Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|---|
$58 Giá trung bình | $34 Giá trung bình Rẻ nhất | $364 Giá trung bình |
3h 17p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 47p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 3h 25p Tổng thời gian trung bình 2h 55p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 13h 3p Tổng thời gian trung bình 10h 3p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.1 - 0.2kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.2 - 0.5kg Lượng khí thải CO2 | - Lượng khí thải CO2 |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Seville đến Granada
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Seville đến Granada tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Tư, 19 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
13001+ 08295 | Bị hoãn 6:41 6:35Sevilla-Santa Justa | 5h16 | 11:51 Granada | 1 lần chuyển | |
13001+ 02076 | Bị hoãn 6:41 6:35Sevilla-Santa Justa | 3h31 | 10:06 Granada | 1 lần chuyển | |
08275+ 02076 | Đúng giờ 6:42 Sevilla-Santa Justa | 3h24 | 10:06 Granada | 1 lần chuyển | |
08275 | Đúng giờ 6:42 Sevilla-Santa Justa | 2h35 | 9:17 Granada | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
08085 · 08295 | Đúng giờ 6:54 Sevilla-Santa Justa | 4h57 | 11:51 Granada | 1 lần chuyển | |
08085+ 02076 | Đúng giờ 6:54 Sevilla-Santa Justa | 3h12 | 10:06 Granada | 1 lần chuyển | |
08085 · 08335 | Đúng giờ 6:54 Sevilla-Santa Justa | 6h58 | 13:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02075+ 08295 | Bị hoãn 7:09 7:03Sevilla-Santa Justa | 4h48 | 11:51 Granada | 1 lần chuyển | |
02075+ 08335 | Bị hoãn 7:09 7:03Sevilla-Santa Justa | 6h49 | 13:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02075+ 02076 | Bị hoãn 7:09 7:03Sevilla-Santa Justa | 3h03 | 10:06 Granada | 1 lần chuyển | |
03943+ 08295 | Đúng giờ 7:37 Sevilla-Santa Justa | 4h14 | 11:51 Granada | 1 lần chuyển | |
13003+ 08335 | Đúng giờ 7:41 Sevilla-Santa Justa | 6h11 | 13:52 Granada | 1 lần chuyển | |
13003+ 08295 | Đúng giờ 7:41 Sevilla-Santa Justa | 4h10 | 11:51 Granada | 1 lần chuyển | |
00694+ 03930 | Đúng giờ 8:12 Sevilla-Santa Justa | 3h59 | 12:11 Granada | 1 lần chuyển | |
00694+ 08335 | Đúng giờ 8:12 Sevilla-Santa Justa | 5h40 | 13:52 Granada | 1 lần chuyển | |
00694+ 08295 | Đúng giờ 8:12 Sevilla-Santa Justa | 3h39 | 11:51 Granada | 1 lần chuyển | |
06107+ 03930 | Đúng giờ 9:20 Sevilla-Santa Justa | 2h51 | 12:11 Granada | 1 lần chuyển | |
06107+ 02136 | Đúng giờ 9:20 Sevilla-Santa Justa | 6h32 | 15:52 Granada | 1 lần chuyển | |
06107+ 08335 | Đúng giờ 9:20 Sevilla-Santa Justa | 4h32 | 13:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02101+ 08335 | Đúng giờ 9:30 Sevilla-Santa Justa | 4h22 | 13:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02101 · 03930 | Đúng giờ 9:30 Sevilla-Santa Justa | 2h41 | 12:11 Granada | 1 lần chuyển | |
02101 · 02136 | Đúng giờ 9:30 Sevilla-Santa Justa | 6h22 | 15:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02111+ 08395 | Đúng giờ 10:32 Sevilla-Santa Justa | 10h20 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02111 · 02136 | Đúng giờ 10:32 Sevilla-Santa Justa | 5h20 | 15:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02111+ 08335 | Đúng giờ 10:32 Sevilla-Santa Justa | 3h20 | 13:52 Granada | 1 lần chuyển | |
08335 | Đúng giờ 11:17 Sevilla-Santa Justa | 2h35 | 13:52 Granada | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
08335+ 02136 | Đúng giờ 11:17 Sevilla-Santa Justa | 4h35 | 15:52 Granada | 1 lần chuyển | |
08335 · 08395 | Đúng giờ 11:17 Sevilla-Santa Justa | 9h35 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
06127+ 08395 | Đúng giờ 11:25 Sevilla-Santa Justa | 9h27 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
13009+ 02136 | Đúng giờ 11:45 Sevilla-Santa Justa | 4h07 | 15:52 Granada | 1 lần chuyển | |
13009+ 02196 | Đúng giờ 11:45 Sevilla-Santa Justa | 10h38 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
13009+ 08395 | Đúng giờ 11:45 Sevilla-Santa Justa | 9h07 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
08125+ 02136 | Đúng giờ 12:00 Sevilla-Santa Justa | 3h52 | 15:52 Granada | 1 lần chuyển | |
08125+ 02196 | Đúng giờ 12:00 Sevilla-Santa Justa | 10h23 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
08125 · 08395 | Đúng giờ 12:00 Sevilla-Santa Justa | 8h52 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02137+ 02196 | Đúng giờ 12:15 Sevilla-Santa Justa | 10h08 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
02137+ 08395 | Đúng giờ 12:15 Sevilla-Santa Justa | 8h37 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02137+ 02136 | Đúng giờ 12:15 Sevilla-Santa Justa | 3h37 | 15:52 Granada | 1 lần chuyển | |
13011+ 02366 | Đúng giờ 13:30 Sevilla-Santa Justa | 5h25 | 18:55 Granada | 1 lần chuyển | |
13011+ 08395 | Đúng giờ 13:30 Sevilla-Santa Justa | 7h22 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
13011+ 02196 | Đúng giờ 13:30 Sevilla-Santa Justa | 8h53 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
02861 · 02196 | Đúng giờ 14:45 Sevilla-Santa Justa | 7h38 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
02861+ 02366 | Đúng giờ 14:45 Sevilla-Santa Justa | 4h10 | 18:55 Granada | 1 lần chuyển | |
02861+ 08395 | Đúng giờ 14:45 Sevilla-Santa Justa | 6h07 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
06013+ 02196 | Đúng giờ 15:27 Sevilla-Santa Justa | 6h56 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
06013+ 02366 | Đúng giờ 15:27 Sevilla-Santa Justa | 3h28 | 18:55 Granada | 1 lần chuyển | |
06013+ 08395 | Đúng giờ 15:27 Sevilla-Santa Justa | 5h25 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02361 · 02196 | Đúng giờ 15:31 Sevilla-Santa Justa | 6h52 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
02361+ 08395 | Đúng giờ 15:31 Sevilla-Santa Justa | 5h21 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
03941+ 08395 | Đúng giờ 15:36 Sevilla-Santa Justa | 5h16 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
03981+ 08395 | Đúng giờ 15:53 Sevilla-Santa Justa | 4h59 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
03981 · 02196 | Đúng giờ 15:53 Sevilla-Santa Justa | 6h30 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
03981+ 02366 | Đúng giờ 15:53 Sevilla-Santa Justa | 3h02 | 18:55 Granada | 1 lần chuyển | |
13015+ 02196 | Đúng giờ 16:30 Sevilla-Santa Justa | 5h53 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
13015+ 08395 | Đúng giờ 16:30 Sevilla-Santa Justa | 4h22 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
08175 · 08395 | Đúng giờ 16:40 Sevilla-Santa Justa | 4h12 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02171+ 08395 | Đúng giờ 16:46 Sevilla-Santa Justa | 4h06 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
02171 · 02196 | Đúng giờ 16:46 Sevilla-Santa Justa | 5h37 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
06177+ 08395 | Đúng giờ 17:08 Sevilla-Santa Justa | 3h44 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
06177+ 02196 | Đúng giờ 17:08 Sevilla-Santa Justa | 5h15 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
02187+ 02196 | Đúng giờ 17:55 Sevilla-Santa Justa | 4h28 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
02187+ 08395 | Đúng giờ 17:55 Sevilla-Santa Justa | 2h57 | 20:52 Granada | 1 lần chuyển | |
13017+ 02196 | Đúng giờ 18:20 Sevilla-Santa Justa | 4h03 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
08395+ 02196 | Đúng giờ 18:20 Sevilla-Santa Justa | 4h03 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
08395 | Đúng giờ 18:20 Sevilla-Santa Justa | 2h32 | 20:52 Granada | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
08195+ 02196 | Đúng giờ 19:16 Sevilla-Santa Justa | 3h07 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
06217+ 02196 | Đúng giờ 19:28 Sevilla-Santa Justa | 2h55 | 22:23 Granada | 1 lần chuyển | |
| Thứ Năm, 20 tháng 11 | |||||
02561 · 02076 | Đúng giờ 5:00 Sevilla-Santa Justa | 5h06 | 10:06 Granada | 1 lần chuyển | |
02561+ 08275 | Đúng giờ 5:00 Sevilla-Santa Justa | 4h17 | 9:17 Granada | 1 lần chuyển | |
02561+ 08295 | Đúng giờ 5:00 Sevilla-Santa Justa | 6h51 | 11:51 Granada | 1 lần chuyển | |
08075 · 08275 | Đúng giờ 5:20 Sevilla-Santa Justa | 3h57 | 9:17 Granada | 1 lần chuyển | |
08075 · 08295 | Đúng giờ 5:20 Sevilla-Santa Justa | 6h31 | 11:51 Granada | 1 lần chuyển | |
08075+ 02076 | Đúng giờ 5:20 Sevilla-Santa Justa | 4h46 | 10:06 Granada | 1 lần chuyển | |
06011+ 08295 | Đúng giờ 5:54 Sevilla-Santa Justa | 5h57 | 11:51 Granada | 1 lần chuyển | |
06011+ 02076 | Đúng giờ 5:54 Sevilla-Santa Justa | 4h12 | 10:06 Granada | 1 lần chuyển | |
06011+ 08275 | Đúng giờ 5:54 Sevilla-Santa Justa | 3h23 | 9:17 Granada | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Seville đến Granada bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
26 thg 11
27 thg 11
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Seville đến Granada trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Seville đến Granada
Tàu hỏa từ Seville đến Granada chạy trung bình 4 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 2h 47p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $29 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $23 bằng xe buýt.
Có 4 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 05:50, chuyến cuối cùng lúc 21:05. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 211 km trong 2h 32p.
Khoảng cách 211 km |
Thời gian tàu trung bình 2h 47p |
Giá vé rẻ nhất $29 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 4 |
Tàu chạy thẳng 4 |
Chuyến tàu nhanh nhất 2h 32p |
Chuyến tàu đầu tiên 05:50 |
Chuyến tàu cuối cùng 21:05 |
Công ty đường sắt: tàu Renfe Avant, Renfe, AVE, Renfe (13), Renfe ALVIA, Renfe Viajeros từ Seville đến GranadaTàu Renfe Avant, Renfe, AVE, Renfe (13), Renfe ALVIA, Renfe Viajeros sẽ đưa bạn từ Seville đến Granada từ $23. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Renfe Avant
Renfe
AVE
Renfe (13)
Renfe ALVIA
Renfe Viajeros
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Seville đến Granada
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Seville đến Granada bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Granada, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Sevilla-Santa Justa nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Granada nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Seville đến Granada
- Mon - Sat: 04:30 - 00:30
- Sun: 05:15 - 00:30
- Bus lines: 36, C1, C2, 21, 32, EA (airport)
- Train lines: C1, C2, C3, C4, C5
- Mo-Su 06:00-23:15
Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Seville
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Seville đến Granada
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần


