Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Stockholm-Arlanda đến Linköping
Giá rẻ nhất
$25
Giá trung bình
$66
Hành trình nhanh nhất
2 h 17 m
Thời gian trung bình
2 h 19 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
275
Khoảng cách
191 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Stockholm-Arlanda đến Linköping là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Stockholm-Arlanda đến Linköping sẽ có giá khoảng $66 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $25.
Trong số 275 chuyến tàu rời Stockholm-Arlanda đến Linköping vào Th 6, 28 thg 11, có 9 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 6, 28 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 191 km trong thời gian trung bình là 2 h 19 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 2 h 17 m .
Vào Th 6, 28 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 2 h 21 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
593 SL+
3941 Snälltåget
593 SL+
3941 Snälltåget
593 SL+
259 SJ
593 SL+
259 SJ
960 Flygbussarna+
3941 Snälltåget
7781 Arlanda Express+
543 X 2000
261 SJ
287 SJ
279 SJ
269 SJThông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa và xe buýt từ Stockholm-Arlanda đến Linköping
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Stockholm-Arlanda đến Linköping trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $17. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 2h 23p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.1 - 0.2kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $17 và cho tàu hỏa là $19.
Khoảng cách: 191 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt |
|---|---|
$48 Giá trung bình | $23 Giá trung bình Rẻ nhất |
2h 53p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 23p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 3h 58p Tổng thời gian trung bình 3h 28p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.1 - 0.2kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.2 - 0.5kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Stockholm-Arlanda đến Linköping
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Stockholm-Arlanda đến Linköping tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Năm, 27 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
40 Pendeltåg+ 3941 Snälltåget | 4:44 Ga trung tâm Arlanda | 5h16 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 259 SJ | 4:44 Ga trung tâm Arlanda | 3h48 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7907 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 4:50 Ga Arlanda Norra | 5h10 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7907 Arlanda Express+ 259 SJ | 4:50 Ga Arlanda Norra | 3h42 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7907 Arlanda Express+ 261 SJ | 4:50 Ga Arlanda Norra | 4h39 | 9:29 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7907 Arlanda Express+ 257 SJ | 4:50 Ga Arlanda Norra | 2h45 | 7:35 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 261 SJ | 5:00 Stockholm-Arlanda | 4h29 | 9:29 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3941 Snälltåget | 5:00 Stockholm-Arlanda | 5h00 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 3941 Snälltåget | 5:14 Ga trung tâm Arlanda | 4h46 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7909 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 5:20 Ga Arlanda Norra | 4h40 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
911 Mälartåg+ 259 SJ | 5:29 Ga trung tâm Arlanda | 3h03 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
911 Mälartåg+ 3941 Snälltåget | 5:29 Ga trung tâm Arlanda | 4h31 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 261 SJ | 5:30 Stockholm-Arlanda | 3h59 | 9:29 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3941 Snälltåget | 5:30 Stockholm-Arlanda | 4h30 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7809 Arlanda Express+ 523 X 2000 | 5:35 Ga Arlanda Norra | 2h29 | 8:04 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 3941 Snälltåget | 5:44 Ga trung tâm Arlanda | 4h16 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7911 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 5:50 Ga Arlanda Norra | 4h10 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7911 Arlanda Express+ 261 SJ | 5:50 Ga Arlanda Norra | 3h39 | 9:29 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7911 Arlanda Express+ 259 SJ | 5:50 Ga Arlanda Norra | 2h42 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
259 SJ+ 3941 Snälltåget | 6:10 Ga trung tâm Arlanda | 3h50 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3941 Snälltåget | 6:10 Stockholm-Arlanda | 3h50 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
259 SJ | 6:10 Ga trung tâm Arlanda | 2h22 | 8:32 Linköping Centralstation | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
259 SJ+ 16 Östgötatrafiken · 530 Östgötatrafiken | 6:10 Ga trung tâm Arlanda | 3h25 | 9:35 Linköping | 2 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 3941 Snälltåget | 6:14 Ga trung tâm Arlanda | 3h46 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7913 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 6:20 Ga Arlanda Norra | 3h40 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
915 Mälartåg+ 3941 Snälltåget | 6:29 Ga trung tâm Arlanda | 3h31 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
915 Mälartåg+ 261 SJ | 6:29 Ga trung tâm Arlanda | 3h00 | 9:29 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 263 SJ | 6:30 Stockholm-Arlanda | 4h03 | 10:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7813 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 6:35 Ga Arlanda Norra | 3h25 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 263 SJ | 6:44 Ga trung tâm Arlanda | 3h49 | 10:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 263 SJ | 6:50 Stockholm-Arlanda | 3h43 | 10:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7915 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 6:50 Ga Arlanda Norra | 3h10 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
13 SJ+ 3941 Snälltåget | 6:54 Ga trung tâm Arlanda | 3h06 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7815 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 7:05 Ga Arlanda Norra | 2h55 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
261 SJ | 7:10 Ga trung tâm Arlanda | 2h19 | 9:29 Linköping Centralstation | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
261 SJ+ 3941 Snälltåget | 7:10 Ga trung tâm Arlanda | 2h50 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
261 SJ · 263 SJ | 7:10 Ga trung tâm Arlanda | 3h23 | 10:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
261 SJ+ 530 Östgötatrafiken · 30 Östgötatrafiken | 7:10 Ga trung tâm Arlanda | 3h50 | 11:00 Linköping | 2 lần chuyển | |
7917 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 7:20 Ga Arlanda Norra | 2h40 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
51 SJ · 263 SJ | 7:24 Ga trung tâm Arlanda | 3h09 | 10:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
51 SJ+ 3941 Snälltåget | 7:24 Ga trung tâm Arlanda | 2h36 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
919 Mälartåg+ 3941 Snälltåget | 7:29 Ga trung tâm Arlanda | 2h31 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7817 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 7:35 Ga Arlanda Norra | 2h25 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7817 Arlanda Express+ 527 X 2000 | 7:35 Ga Arlanda Norra | 2h32 | 10:07 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 267 SJ | 7:40 Stockholm-Arlanda | 4h52 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 267 SJ | 7:44 Ga trung tâm Arlanda | 4h48 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 269 SJ | 7:55 Stockholm-Arlanda | 5h35 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 267 SJ | 7:55 Stockholm-Arlanda | 4h37 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7719 Arlanda Express+ 263 SJ | 7:59 Ga Arlanda Norra | 2h34 | 10:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
263 SJ | 8:09 Ga trung tâm Arlanda | 2h24 | 10:33 Linköping Centralstation | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
263 SJ+ 16 Östgötatrafiken · 530 Östgötatrafiken | 8:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h26 | 11:35 Linköping | 2 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 269 SJ | 8:10 Stockholm-Arlanda | 5h20 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 267 SJ | 8:10 Stockholm-Arlanda | 4h22 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 267 SJ | 8:14 Ga trung tâm Arlanda | 4h18 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 267 SJ | 8:25 Stockholm-Arlanda | 4h07 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 269 SJ | 8:25 Stockholm-Arlanda | 5h05 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
925 Mälartåg+ 267 SJ | 8:29 Ga trung tâm Arlanda | 4h03 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7821 Arlanda Express+ 529 X 2000 | 8:35 Ga Arlanda Norra | 2h28 | 11:03 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 269 SJ | 8:40 Stockholm-Arlanda | 4h50 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 267 SJ | 8:40 Stockholm-Arlanda | 3h52 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 267 SJ | 8:44 Ga trung tâm Arlanda | 3h48 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7725 Arlanda Express+ 629 SJ 3000+ 2123 Mälartåg | 8:47 Ga Arlanda Norra | 3h02 | 11:49 Linköping Centralstation | 2 lần chuyển | |
41 SJ · 267 SJ | 8:54 Ga trung tâm Arlanda | 3h38 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 269 SJ | 8:55 Stockholm-Arlanda | 4h35 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 8:55 Stockholm-Arlanda | 6h25 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 269 SJ | 9:10 Stockholm-Arlanda | 4h20 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 9:10 Stockholm-Arlanda | 6h10 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 269 SJ | 9:14 Ga trung tâm Arlanda | 4h16 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 9:20 Stockholm-Arlanda | 6h00 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 271 SJ | 9:20 Stockholm-Arlanda | 5h13 | 14:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 269 SJ | 9:20 Stockholm-Arlanda | 4h10 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
929 Mälartåg+ 267 SJ | 9:30 Ga trung tâm Arlanda | 3h02 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7825 Arlanda Express+ 531 X 2000 | 9:35 Ga Arlanda Norra | 2h32 | 12:07 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 269 SJ | 9:35 Stockholm-Arlanda | 3h55 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 269 SJ | 9:44 Ga trung tâm Arlanda | 3h46 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 271 SJ | 9:50 Stockholm-Arlanda | 4h43 | 14:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 9:50 Stockholm-Arlanda | 5h30 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7735 Arlanda Express+ 267 SJ | 9:59 Ga Arlanda Norra | 2h33 | 12:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 10:05 Stockholm-Arlanda | 5h15 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 271 SJ | 10:05 Stockholm-Arlanda | 4h28 | 14:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
267 SJ+ 543 Östgötatrafiken · 555 Östgötatrafiken | 10:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h24 | 13:33 Linköping | 2 lần chuyển | |
267 SJ | 10:09 Ga trung tâm Arlanda | 2h23 | 12:32 Linköping Centralstation | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
267 SJ · 269 SJ | 10:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h21 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 10:20 Stockholm-Arlanda | 5h00 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 271 SJ | 10:20 Stockholm-Arlanda | 4h13 | 14:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
933 Mälartåg+ 269 SJ | 10:29 Ga trung tâm Arlanda | 3h01 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 271 SJ | 10:35 Stockholm-Arlanda | 3h58 | 14:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7829 Arlanda Express+ 533 X 2000 | 10:35 Ga Arlanda Norra | 2h28 | 13:03 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 10:35 Stockholm-Arlanda | 4h45 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 385 SJ | 10:44 Ga trung tâm Arlanda | 4h36 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 10:50 Stockholm-Arlanda | 4h30 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
17 SJ · 385 SJ | 10:55 Ga trung tâm Arlanda | 4h25 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
17 SJ · 269 SJ | 10:55 Ga trung tâm Arlanda | 2h35 | 13:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 11:05 Stockholm-Arlanda | 4h15 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
269 SJ | 11:09 Ga trung tâm Arlanda | 2h21 | 13:30 Linköping Centralstation | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
269 SJ+ 70 Östgötatrafiken | 11:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h10 | 14:19 Linköping | 1 lần chuyển | |
269 SJ · 385 SJ | 11:09 Ga trung tâm Arlanda | 4h11 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
269 SJ+ 12 Östgötatrafiken · 70 Östgötatrafiken | 11:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h10 | 14:19 Linköping | 2 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 385 SJ | 11:14 Ga trung tâm Arlanda | 4h06 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 11:20 Stockholm-Arlanda | 4h00 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 11:20 Stockholm-Arlanda | 7h06 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7747 Arlanda Express+ 385 SJ | 11:23 Ga Arlanda Norra | 3h57 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
937 Mälartåg+ 385 SJ | 11:33 Ga trung tâm Arlanda | 3h47 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 385 SJ | 11:35 Stockholm-Arlanda | 3h45 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7833 Arlanda Express+ 535 X 2000 | 11:35 Ga Arlanda Norra | 2h28 | 14:03 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 385 SJ | 11:44 Ga trung tâm Arlanda | 3h36 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7749 Arlanda Express+ 385 SJ | 11:47 Ga Arlanda Norra | 3h33 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 11:50 Stockholm-Arlanda | 6h36 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7751 Arlanda Express+ 385 SJ | 11:59 Ga Arlanda Norra | 3h21 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 12:05 Stockholm-Arlanda | 6h21 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
271 SJ | 12:09 Ga trung tâm Arlanda | 2h24 | 14:33 Linköping Centralstation | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
271 SJ · 385 SJ | 12:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h11 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7753 Arlanda Express+ 385 SJ | 12:11 Ga Arlanda Norra | 3h09 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 12:20 Stockholm-Arlanda | 6h06 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 275 SJ | 12:20 Stockholm-Arlanda | 4h13 | 16:33 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7755 Arlanda Express+ 385 SJ | 12:23 Ga Arlanda Norra | 2h57 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
941 Mälartåg+ 385 SJ | 12:30 Ga trung tâm Arlanda | 2h50 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7837 Arlanda Express+ 385 SJ | 12:35 Ga Arlanda Norra | 2h45 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 12:35 Stockholm-Arlanda | 5h51 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7837 Arlanda Express+ 537 X 2000 | 12:35 Ga Arlanda Norra | 2h32 | 15:07 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7757 Arlanda Express+ 385 SJ | 12:47 Ga Arlanda Norra | 2h33 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 12:50 Stockholm-Arlanda | 5h36 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
19 SJ · 385 SJ | 12:54 Ga trung tâm Arlanda | 2h26 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7759 Arlanda Express+ 7053 Tågab+ 2139 Mälartåg | 12:59 Ga Arlanda Norra | 2h50 | 15:49 Linköping Centralstation | 2 lần chuyển | |
7759 Arlanda Express+ 385 SJ | 12:59 Ga Arlanda Norra | 2h21 | 15:20 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3943 Snälltåget | 13:05 Stockholm-Arlanda | 4h05 | 17:10 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 13:05 Stockholm-Arlanda | 5h21 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 345 SJ | 13:14 Ga trung tâm Arlanda | 5h12 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 277 SJ | 13:20 Stockholm-Arlanda | 4h11 | 17:31 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 13:20 Stockholm-Arlanda | 5h06 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3943 Snälltåget | 13:20 Stockholm-Arlanda | 3h50 | 17:10 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
947 Mälartåg+ 345 SJ | 13:30 Ga trung tâm Arlanda | 4h56 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 13:35 Stockholm-Arlanda | 4h51 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 345 SJ | 13:44 Ga trung tâm Arlanda | 4h42 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7765 Arlanda Express+ 345 SJ | 13:47 Ga Arlanda Norra | 4h39 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 13:50 Stockholm-Arlanda | 4h36 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7767 Arlanda Express+ 345 SJ | 13:59 Ga Arlanda Norra | 4h27 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 14:05 Stockholm-Arlanda | 4h21 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
275 SJ+ 12 Östgötatrafiken · 70 Östgötatrafiken | 14:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h02 | 17:11 Linköping | 2 lần chuyển | |
275 SJ | 14:09 Ga trung tâm Arlanda | 2h24 | 16:33 Linköping Centralstation | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
275 SJ · 345 SJ | 14:09 Ga trung tâm Arlanda | 4h17 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
275 SJ+ 21 Östgötatrafiken · 70 Östgötatrafiken | 14:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h02 | 17:11 Linköping | 2 lần chuyển | |
7769 Arlanda Express+ 441 X 2000+ 2143 Mälartåg | 14:11 Ga Arlanda Norra | 2h38 | 16:49 Linköping Centralstation | 2 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 345 SJ | 14:14 Ga trung tâm Arlanda | 4h12 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 14:20 Stockholm-Arlanda | 4h06 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
951 Mälartåg · 2151 Mälartåg | 14:28 Ga trung tâm Arlanda | 4h24 | 18:52 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
951 Mälartåg+ 345 SJ | 14:28 Ga trung tâm Arlanda | 3h58 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 345 SJ | 14:35 Stockholm-Arlanda | 3h51 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7845 Arlanda Express+ 345 SJ | 14:35 Ga Arlanda Norra | 3h51 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 345 SJ | 14:44 Ga trung tâm Arlanda | 3h42 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7773 Arlanda Express+ 345 SJ | 14:47 Ga Arlanda Norra | 3h39 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
21 SJ · 345 SJ | 14:54 Ga trung tâm Arlanda | 3h32 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7775 Arlanda Express+ 345 SJ | 14:59 Ga Arlanda Norra | 3h27 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
277 SJ · 345 SJ | 15:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h17 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
277 SJ · 279 SJ | 15:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h20 | 18:29 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7777 Arlanda Express+ 345 SJ | 15:11 Ga Arlanda Norra | 3h15 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7779 Arlanda Express+ 345 SJ | 15:23 Ga Arlanda Norra | 3h03 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
955 Mälartåg+ 345 SJ | 15:29 Ga trung tâm Arlanda | 2h57 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
955 Mälartåg · 2155 Mälartåg | 15:29 Ga trung tâm Arlanda | 4h20 | 19:49 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7849 Arlanda Express+ 345 SJ | 15:35 Ga Arlanda Norra | 2h51 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 15:40 Stockholm-Arlanda | 6h50 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 15:40 Stockholm-Arlanda | 8h47 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7781 Arlanda Express+ 345 SJ | 15:47 Ga Arlanda Norra | 2h39 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 15:55 Stockholm-Arlanda | 8h32 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7783 Arlanda Express+ 345 SJ | 15:59 Ga Arlanda Norra | 2h27 | 18:26 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
279 SJ | 16:09 Ga trung tâm Arlanda | 2h20 | 18:29 Linköping Centralstation | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
279 SJ+ 10 Östgötatrafiken · 70 Östgötatrafiken | 16:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h11 | 19:20 Linköping | 2 lần chuyển | |
279 SJ+ 70 Östgötatrafiken | 16:09 Ga trung tâm Arlanda | 3h11 | 19:20 Linköping | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 16:10 Stockholm-Arlanda | 6h20 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 16:10 Stockholm-Arlanda | 8h17 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 1 SJ | 16:14 Ga trung tâm Arlanda | 8h13 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 547 X 2000 | 16:25 Stockholm-Arlanda | 3h42 | 20:07 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 16:25 Stockholm-Arlanda | 8h02 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 16:25 Stockholm-Arlanda | 6h05 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
959 Mälartåg · 2159 Mälartåg | 16:30 Ga trung tâm Arlanda | 4h19 | 20:49 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7853 Arlanda Express+ 545 X 2000 | 16:35 Ga Arlanda Norra | 2h28 | 19:03 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 16:40 Stockholm-Arlanda | 7h47 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 16:40 Stockholm-Arlanda | 5h50 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
47 SJ · 1 SJ | 16:54 Ga trung tâm Arlanda | 7h33 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 16:55 Stockholm-Arlanda | 5h35 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 16:55 Stockholm-Arlanda | 7h32 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 17:10 Stockholm-Arlanda | 5h20 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 17:10 Stockholm-Arlanda | 7h17 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 1 SJ | 17:14 Ga trung tâm Arlanda | 7h13 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7795 Arlanda Express+ 1 SJ | 17:23 Ga Arlanda Norra | 7h04 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 17:25 Stockholm-Arlanda | 5h05 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 17:25 Stockholm-Arlanda | 7h02 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7857 Arlanda Express+ 547 X 2000 | 17:35 Ga Arlanda Norra | 2h32 | 20:07 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 17:40 Stockholm-Arlanda | 6h47 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 17:40 Stockholm-Arlanda | 4h50 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 1 SJ | 17:44 Ga trung tâm Arlanda | 6h43 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 17:50 Stockholm-Arlanda | 4h40 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 17:50 Stockholm-Arlanda | 6h37 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7959 Arlanda Express+ 677 SJ+ 2159 Mälartåg | 17:50 Ga Arlanda Norra | 2h59 | 20:49 Linköping Centralstation | 2 lần chuyển | |
7959 Arlanda Express+ 1 SJ | 17:50 Ga Arlanda Norra | 6h37 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 18:05 Stockholm-Arlanda | 4h25 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 18:05 Stockholm-Arlanda | 6h22 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 1 SJ | 18:14 Ga trung tâm Arlanda | 6h13 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 18:25 Stockholm-Arlanda | 6h02 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 18:25 Stockholm-Arlanda | 4h05 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
971 Mälartåg+ 1 SJ | 18:29 Ga trung tâm Arlanda | 5h58 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7861 Arlanda Express+ 1 SJ | 18:35 Ga Arlanda Norra | 5h52 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 287 SJ | 18:44 Ga trung tâm Arlanda | 3h46 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 1 SJ | 18:44 Ga trung tâm Arlanda | 5h43 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 18:45 Stockholm-Arlanda | 5h42 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 287 SJ | 18:45 Stockholm-Arlanda | 3h45 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
25 SJ · 1 SJ | 18:54 Ga trung tâm Arlanda | 5h33 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 19:05 Stockholm-Arlanda | 5h22 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
285 SJ · 1 SJ | 19:10 Ga trung tâm Arlanda | 5h17 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 1 SJ | 19:14 Ga trung tâm Arlanda | 5h13 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 19:25 Stockholm-Arlanda | 5h02 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
977 Mälartåg+ 1 SJ | 19:28 Ga trung tâm Arlanda | 4h59 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
977 Mälartåg+ 287 SJ | 19:28 Ga trung tâm Arlanda | 3h02 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7865 Arlanda Express+ 287 SJ | 19:35 Ga Arlanda Norra | 2h55 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7865 Arlanda Express+ 1 SJ | 19:35 Ga Arlanda Norra | 4h52 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 1 SJ | 19:44 Ga trung tâm Arlanda | 4h43 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 19:45 Stockholm-Arlanda | 4h42 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7967 Arlanda Express+ 287 SJ | 19:50 Ga Arlanda Norra | 2h40 | 22:30 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7967 Arlanda Express+ 1 SJ | 19:50 Ga Arlanda Norra | 4h37 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 1 SJ | 20:05 Stockholm-Arlanda | 4h22 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
287 SJ | 20:10 Ga trung tâm Arlanda | 2h20 | 22:30 Linköping Centralstation | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
287 SJ · 1 SJ | 20:10 Ga trung tâm Arlanda | 4h17 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 1 SJ | 20:14 Ga trung tâm Arlanda | 4h13 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7969 Arlanda Express+ 1 SJ | 20:20 Ga Arlanda Norra | 4h07 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
983 Mälartåg+ 1 SJ | 20:29 Ga trung tâm Arlanda | 3h58 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7869 Arlanda Express+ 1 SJ | 20:35 Ga Arlanda Norra | 3h52 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 1 SJ | 20:44 Ga trung tâm Arlanda | 3h43 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7971 Arlanda Express+ 1 SJ | 20:50 Ga Arlanda Norra | 3h37 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
27 SJ · 1 SJ | 20:58 Ga trung tâm Arlanda | 3h29 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7871 Arlanda Express+ 1 SJ | 21:05 Ga Arlanda Norra | 3h22 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7973 Arlanda Express+ 1 SJ | 21:20 Ga Arlanda Norra | 3h07 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
85 SJ · 1 SJ | 21:23 Ga trung tâm Arlanda | 3h04 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
989 Mälartåg+ 1 SJ | 21:29 Ga trung tâm Arlanda | 2h58 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7873 Arlanda Express+ 1 SJ | 21:35 Ga Arlanda Norra | 2h52 | 0:27 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 259 SJ | 23:10 Stockholm-Arlanda | 9h22 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 519 X 2000 | 23:10 Stockholm-Arlanda | 6h52 | 6:02 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 259 SJ | 23:14 Ga trung tâm Arlanda | 9h18 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 259 SJ | 23:40 Stockholm-Arlanda | 8h52 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3941 Snälltåget | 23:40 Stockholm-Arlanda | 10h20 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 259 SJ | 23:44 Ga trung tâm Arlanda | 8h48 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 259 SJ | 0:10 Stockholm-Arlanda | 8h22 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 519 X 2000 | 0:10 Stockholm-Arlanda | 5h52 | 6:02 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3941 Snälltåget | 0:10 Stockholm-Arlanda | 9h50 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 519 X 2000 | 0:40 Stockholm-Arlanda | 5h22 | 6:02 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 259 SJ | 0:40 Stockholm-Arlanda | 7h52 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3941 Snälltåget | 0:40 Stockholm-Arlanda | 9h20 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
593 SL+ 3941 Snälltåget | 1:22 Stockholm-Arlanda | 8h38 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
593 SL+ 519 X 2000 | 1:22 Stockholm-Arlanda | 4h40 | 6:02 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
593 SL+ 259 SJ | 1:22 Stockholm-Arlanda | 7h10 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
593 SL+ 3941 Snälltåget | 2:22 Stockholm-Arlanda | 7h38 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
593 SL+ 259 SJ | 2:22 Stockholm-Arlanda | 6h10 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
593 SL+ 519 X 2000 | 2:22 Stockholm-Arlanda | 3h40 | 6:02 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 519 X 2000 | 3:10 Stockholm-Arlanda | 2h52 | 6:02 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 519 X 2000+ 16 Östgötatrafiken · 530 Östgötatrafiken | 3:10 Stockholm-Arlanda | 3h43 | 6:53 Linköping | 3 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3941 Snälltåget | 3:10 Stockholm-Arlanda | 6h50 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 259 SJ | 3:10 Stockholm-Arlanda | 5h22 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 257 SJ | 3:10 Stockholm-Arlanda | 4h25 | 7:35 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 3941 Snälltåget | 3:44 Ga trung tâm Arlanda | 6h16 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 257 SJ | 3:44 Ga trung tâm Arlanda | 3h51 | 7:35 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 259 SJ | 3:44 Ga trung tâm Arlanda | 4h48 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7903 Arlanda Express+ 259 SJ | 3:50 Ga Arlanda Norra | 4h42 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7903 Arlanda Express+ 257 SJ | 3:50 Ga Arlanda Norra | 3h45 | 7:35 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7903 Arlanda Express+ 3941 Snälltåget | 3:50 Ga Arlanda Norra | 6h10 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 3941 Snälltåget | 4:00 Stockholm-Arlanda | 6h00 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
960 Flygbussarna+ 259 SJ | 4:00 Stockholm-Arlanda | 4h32 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7803 Arlanda Express+ 421 X 2000+ 2103 Mälartåg | 4:05 Ga Arlanda Norra | 2h44 | 6:49 Linköping Centralstation | 2 lần chuyển | |
40 Pendeltåg+ 259 SJ | 4:14 Ga trung tâm Arlanda | 4h18 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7905 Arlanda Express+ 259 SJ | 4:20 Ga Arlanda Norra | 4h12 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
907 Mälartåg+ 3941 Snälltåget | 4:29 Ga trung tâm Arlanda | 5h31 | 10:00 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
907 Mälartåg+ 259 SJ | 4:29 Ga trung tâm Arlanda | 4h03 | 8:32 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
7805 Arlanda Express+ 521 X 2000 | 4:35 Ga Arlanda Norra | 2h30 | 7:05 Linköping Centralstation | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Stockholm-Arlanda đến Linköping bằng tàu hỏa hoặc xe buýt
So sánh giá tàu hỏa và xe buýt trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
27 thg 11
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
10 thg 12
11 thg 12
12 thg 12
13 thg 12
14 thg 12
15 thg 12
16 thg 12
17 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Stockholm-Arlanda đến Linköping trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Stockholm-Arlanda đến Linköping
Tàu hỏa từ Stockholm-Arlanda đến Linköping chạy trung bình 49 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 2h 23p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $19 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $17 bằng xe buýt.
Có 8 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:02, chuyến cuối cùng lúc 23:58. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 191 km trong 2h 17p.
Khoảng cách 191 km |
Thời gian tàu trung bình 2h 23p |
Giá vé rẻ nhất $19 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 49 |
Tàu chạy thẳng 8 |
Chuyến tàu nhanh nhất 2h 17p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:02 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:58 |
Công ty đường sắt: tàu SJ, Malartag, Snälltåget, Swedish Railways (SJ), SL, Mälartåg từ Stockholm-Arlanda đến LinköpingTàu SJ, Malartag, Snälltåget, Swedish Railways (SJ), SL, Mälartåg sẽ đưa bạn từ Stockholm-Arlanda đến Linköping từ $17. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
SJ
Malartag
Snälltåget
Swedish Railways (SJ)
SL
Mälartåg
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Stockholm-Arlanda đến Linköping
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Stockholm-Arlanda đến Linköping bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Linköping, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Stockholm-Arlanda đến Linköping
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Stockholm, Malmö, and regional destinations
- Bus: Several lines available
- Train: Södra stambanan line




