Tàu hỏa Venice đến Trento với Regionale

Th 3, 16 thg 12
+ Thêm trở về
Regionale
Frecciarossa
Italo
Deutsche Bahn
Trenitalia
Trên 1.000 công ty du lịch
Regionale
Frecciarossa
Italo
Deutsche Bahn
Trenitalia
Trên 1.000 công ty du lịch
QR-Code
Quét để tải ứng dụng miễn phí của chúng tôi
Sử dụng ứng dụng của chúng tôi để nhận thông tin cập nhật về chuyến đi trực tiếp và đặt vé di động cho tàu hỏa, xe buýt, chuyến bay và phà.
App Store
rate4.9
42K xếp hạng
Google Play
rate4.6
136K đánh giá

Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Venice đến Trento

Hiển thị thời gian và giá vé cho 17 thg 12

Giá rẻ nhất

$14

Giá trung bình

$26

Hành trình nhanh nhất

2 h 1 m

Thời gian trung bình

2 h 16 m

Số chuyến tàu mỗi ngày

140

Khoảng cách

117 km

Vé giá rẻ

Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Venice đến Trento là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.

Vé trung bình từ Venice đến Trento sẽ có giá khoảng $26 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $14.

Chuyến tàu nhanh

Rất khó để đi từ Venice đến Trento mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.

RegionaleRegionale 16324 · Regionale TT 16936
10:094h13
Venezia Mestre
14:22Trento Santa Chiara
$141Một chiều
1 lần chuyển
RegionaleRegionale 16384 · Regionale 16126
19:094h02
Venezia Mestre
23:11Povo-Mesiano
$141Một chiều
1 lần chuyển
RegionaleRegionale 16368 · Regionale 16122
17:094h02
Venezia Mestre
21:11Povo-Mesiano
$141Một chiều
1 lần chuyển
RegionaleRegionale 16340 · Regionale 16120
13:094h02
Venezia Mestre
17:11Povo-Mesiano
$141Một chiều
1 lần chuyển
RegionaleRegionale 16336 · Regionale 16118
12:094h02
Venezia Mestre
16:11Povo-Mesiano
$141Một chiều
1 lần chuyển

Thông Tin Chuyến Đi

So sánh tàu hỏa và xe buýt từ Venice đến Trento

Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Venice đến Trento trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn tàu hỏa với giá khởi điểm từ $14. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 2h 22p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.0 - 0.1kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho tàu hỏa là $14 và cho xe buýt là $14.

Khoảng cách: 117 km

So sánh train với

Phổ biến nhất
Tàu hỏa
Xe buýt

$14

Giá trung bình

Rẻ nhất

$15

Giá trung bình

2h 52p

Tổng thời gian trung bình

Nhanh nhất

2h 22p

Trên phương tiện

+

30p

Thời gian cộng thêm*

3h 17p

Tổng thời gian trung bình

2h 47p

Trên phương tiện

+

30p

Thời gian cộng thêm*

0.0 - 0.1kg

Lượng khí thải CO2

Thấp nhất

0.1 - 0.3kg

Lượng khí thải CO2

Regionale

Hãng tàu hỏa phổ biến nhất

FlixBus

Hãng xe buýt phổ biến nhất

Các Tùy Chọn Đi Thẳng

Các Tùy Chọn Đi Thẳng

Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.

Khởi hành trực tiếp

Thời gian tàu Venice đến Trento

Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Venice đến Trento tàu hỏa trong ngày mai, Thứ Tư, 17 tháng 12. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.

Cập nhật lần cuối lúc 21:10
Nhà cung cấpKhởi hànhThời gianĐếnChuyển tuyến
trenitaliaregRegionale 16292 · Regionale 161084:27 Venezia Santa Lucia
3h54
8:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16292 · Regionale 161084:35 Venezia Porto Marghera
3h46
8:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9700+trenitaliaregRegionale 166044:39 Venezia Santa Lucia
2h51
7:30 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16698 · Regionale 161084:57 Venezia Santa Lucia
3h32
8:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16698 · Regionale 161084:57 Venezia Santa Lucia
3h14
8:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16698 · Regionale 161084:57 Venezia Santa Lucia
3h24
8:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16698 · Regionale 161105:09 Venezia Mestre
4h02
9:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3478 · Regionale Veloce 3462 · Regionale 161115:10 Venezia Santa Lucia
2h58
8:08 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3478 · Regionale Veloce 34625:10 Venezia Santa Lucia
2h42
7:52 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3478 · Regionale Veloce 3462 · Regionale 161115:10 Venezia Santa Lucia
3h10
8:20 Povo-Mesiano2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 1000 9702+trenitaliaregRegionale Veloce 3462 · Regionale 161115:18 Venezia Santa Lucia
3h02
8:20 Povo-Mesiano2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 1000 9702+trenitaliaregRegionale Veloce 3462 · Regionale 161115:18 Venezia Santa Lucia
2h50
8:08 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 1000 9702+trenitaliaregRegionale Veloce 34625:18 Venezia Santa Lucia
2h34
7:52 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16298 · Regionale 161105:27 Venezia Santa Lucia
3h54
9:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16298 · Regionale 161105:35 Venezia Porto Marghera
3h46
9:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9706+trenitaliaregRegionale 16674 · Regionale TT 169235:48 Venezia Santa Lucia
3h03
8:51 Povo-Mesiano2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9706+trenitaliaregRegionale 166745:48 Venezia Santa Lucia
2h42
8:30 Trento1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9706+trenitaliaregRegionale 16674 · Regionale TT 169235:48 Venezia Santa Lucia
2h51
8:39 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16302 · Regionale 161105:57 Venezia Santa Lucia
3h14
9:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16302 · Regionale 161105:57 Venezia Santa Lucia
3h24
9:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16302 · Regionale 161105:57 Venezia Santa Lucia
3h32
9:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3482 · Regionale 166386:10 Venezia Santa Lucia
2h40
8:50 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3482 · Regionale 16638 · Regionale TT 169256:10 Venezia Santa Lucia
3h11
9:21 Povo-Mesiano2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3482 · Regionale 16638 · Regionale TT 169256:10 Venezia Santa Lucia
2h59
9:09 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9712+trenitaliaregRegionale 16638 · Regionale TT 169256:49 Venezia Mestre
2h32
9:21 Povo-Mesiano2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9712+trenitaliaregRegionale 166386:49 Venezia Mestre
2h01
8:50 Trento1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9712+trenitaliaregRegionale 16638 · Regionale TT 169256:49 Venezia Mestre
2h20
9:09 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9718 · FRECCIAROSSA 1000 85028:00 Venezia Mestre
2h15
10:15 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16314 · Regionale 161148:09 Venezia Mestre
4h02
12:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3428 · Regionale 16684 · Regionale TT 162698:10 Venezia Santa Lucia
3h29
11:39 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3428 · Regionale 166848:10 Venezia Santa Lucia
3h20
11:30 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3428 · Regionale 16684 · Regionale TT 162698:10 Venezia Santa Lucia
3h41
11:51 Povo-Mesiano2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16320 · Regionale 161148:27 Venezia Santa Lucia
3h54
12:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16320 · Regionale 161148:35 Venezia Porto Marghera
3h46
12:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16324 · Regionale 161148:57 Venezia Santa Lucia
3h32
12:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16324 · Regionale 161148:57 Venezia Santa Lucia
3h14
12:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16324 · Regionale 161148:57 Venezia Santa Lucia
3h24
12:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16324 · Regionale TT 169369:09 Venezia Mestre
4h13
13:22 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3632 · Regionale Veloce 3758 · Regionale 161199:10 Venezia Santa Lucia
3h10
12:20 Povo-Mesiano2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3632 · Regionale Veloce 37589:10 Venezia Santa Lucia
2h42
11:52 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3632 · Regionale Veloce 3758 · Regionale 161199:10 Venezia Santa Lucia
2h58
12:08 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9724+trenitaliaregRegionale 16610 · Regionale TT 169319:48 Venezia Santa Lucia
2h51
12:39 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9724+trenitaliaregRegionale 16610 · Regionale TT 169319:48 Venezia Santa Lucia
3h03
12:51 Povo-Mesiano2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9724 · FRECCIAROSSA 85069:48 Venezia Santa Lucia
2h27
12:15 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16326 · Regionale TT 169369:57 Venezia Santa Lucia
3h32
13:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16326 · Regionale TT 169369:57 Venezia Santa Lucia
3h25
13:22 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16326 · Regionale TT 169369:57 Venezia Santa Lucia
3h15
13:12 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16326 · Regionale 1611610:09 Venezia Mestre
4h02
14:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16326 · Regionale TT 1693610:09 Venezia Mestre
3h20
13:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3488 · Regionale 1669410:10 Venezia Santa Lucia
3h20
13:30 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16330 · Regionale 1611610:27 Venezia Santa Lucia
3h54
14:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16330 · Regionale 1611610:35 Venezia Porto Marghera
3h46
14:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9728+trenitaliaregRegionale 1669410:48 Venezia Santa Lucia
2h42
13:30 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16336 · Regionale 1611610:57 Venezia Santa Lucia
3h24
14:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16336 · Regionale 1611610:57 Venezia Santa Lucia
3h14
14:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16336 · Regionale 1611610:57 Venezia Santa Lucia
3h32
14:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16336 · Regionale 1611811:09 Venezia Mestre
4h02
15:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3490 · Regionale 3842 · Regionale TT 1693511:10 Venezia Santa Lucia
3h11
14:21 Povo-Mesiano2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3490 · Regionale 384211:10 Venezia Santa Lucia
2h42
13:52 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3490 · Regionale 3842 · Regionale TT 1693511:10 Venezia Santa Lucia
2h59
14:09 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16338 · Regionale 1611811:27 Venezia Santa Lucia
3h54
15:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16338 · Regionale 1611811:35 Venezia Porto Marghera
3h46
15:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9732+trenitaliaregRegionale 16612 · Autobus TT 26711:48 Venezia Santa Lucia
2h56
14:44 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9732 · FRECCIAROSSA 1000 850911:48 Venezia Santa Lucia
2h27
14:15 Trento1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9732+trenitaliaregRegionale 16612 · Autobus TT 26711:48 Venezia Santa Lucia
3h06
14:54 Povo-Mesiano2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16340 · Regionale 1611811:57 Venezia Santa Lucia
3h14
15:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16340 · Regionale 1611811:57 Venezia Santa Lucia
3h32
15:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16340 · Regionale 1611811:57 Venezia Santa Lucia
3h24
15:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16340 · Regionale 1611812:09 Venezia Mestre
3h20
15:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16340 · Regionale 1612012:09 Venezia Mestre
4h02
16:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3492 · Regionale 1670212:10 Venezia Santa Lucia
3h20
15:30 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3492 · Regionale 16702 · Regionale 1612512:10 Venezia Santa Lucia
3h40
15:50 Povo-Mesiano2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3492 · Regionale 16702 · Regionale 1612512:10 Venezia Santa Lucia
3h28
15:38 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16344 · Regionale 1612012:27 Venezia Santa Lucia
3h54
16:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16344 · Regionale 1612012:35 Venezia Porto Marghera
3h46
16:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9736+trenitaliaregRegionale 1670212:48 Venezia Santa Lucia
2h42
15:30 Trento1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9736+trenitaliaregRegionale 16702 · Regionale 1612512:48 Venezia Santa Lucia
3h02
15:50 Povo-Mesiano2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9736+trenitaliaregRegionale 16702 · Regionale 1612512:48 Venezia Santa Lucia
2h50
15:38 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16348 · Regionale 1612012:57 Venezia Santa Lucia
3h14
16:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16348 · Regionale 1612012:57 Venezia Santa Lucia
3h32
16:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16348 · Regionale 1612012:57 Venezia Santa Lucia
3h24
16:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16348 · Regionale TT 1694413:09 Venezia Mestre
4h03
17:12 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3496 · Regionale Veloce 3844 · Regionale 1612713:10 Venezia Santa Lucia
2h58
16:08 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3496 · Regionale Veloce 3844 · Regionale 1612713:10 Venezia Santa Lucia
3h10
16:20 Povo-Mesiano2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3496 · Regionale Veloce 384413:10 Venezia Santa Lucia
2h42
15:52 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16352 · Regionale TT 1694413:27 Venezia Santa Lucia
3h55
17:22 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16352 · Regionale TT 1694413:35 Venezia Porto Marghera
3h47
17:22 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9740+trenitaliaregRegionale 1670813:48 Venezia Santa Lucia
2h42
16:30 Trento1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9740+trenitaliaregRegionale 16708 · Regionale 1612913:48 Venezia Santa Lucia
3h20
17:08 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16354 · Regionale TT 1694413:57 Venezia Santa Lucia
3h25
17:22 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16354 · Regionale TT 1694413:57 Venezia Santa Lucia
3h15
17:12 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16354 · Regionale TT 1694413:57 Venezia Santa Lucia
3h32
17:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16354 · Regionale TT 1694414:09 Venezia Mestre
3h20
17:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 3498 · Regionale 1671214:10 Venezia Santa Lucia
3h20
17:30 Trento1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9744+trenitaliaregRegionale 1671214:48 Venezia Santa Lucia
2h42
17:30 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16026 · Regionale Veloce 3846 · Regionale 1613115:10 Venezia Santa Lucia
3h10
18:20 Povo-Mesiano2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16026 · Regionale Veloce 384615:10 Venezia Santa Lucia
2h42
17:52 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16026 · Regionale Veloce 3846 · Regionale 1613115:10 Venezia Santa Lucia
2h58
18:08 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16366 · Regionale TT 1690015:27 Venezia Santa Lucia
3h55
19:22 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16366 · Regionale TT 1690015:35 Venezia Porto Marghera
3h47
19:22 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9748 · FRECCIAROSSA 852015:48 Venezia Santa Lucia
2h27
18:15 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16368 · Regionale TT 1690015:57 Venezia Santa Lucia
3h32
19:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16368 · Regionale TT 1690015:57 Venezia Santa Lucia
3h25
19:22 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16368 · Regionale TT 1690015:57 Venezia Santa Lucia
3h15
19:12 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16368 · Regionale TT 1690016:09 Venezia Mestre
3h20
19:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16368 · Regionale 1612216:09 Venezia Mestre
4h02
20:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3504 · Regionale 1672016:10 Venezia Santa Lucia
3h20
19:30 Trento1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9750+trenitaliaintIntercity 610+trenitaliaregAutobus TT TT94316:18 Venezia Santa Lucia
2h56
19:14 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9750+trenitaliaintIntercity 610+trenitaliaregAutobus TT TT94316:18 Venezia Santa Lucia
3h06
19:24 Povo-Mesiano2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9750+trenitaliaintIntercity 61016:18 Venezia Santa Lucia
2h29
18:47 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16372 · Regionale 1612216:27 Venezia Santa Lucia
3h54
20:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16372 · Regionale 1612216:35 Venezia Porto Marghera
3h46
20:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9752 · FRECCIAROSSA 975116:48 Venezia Santa Lucia
2h27
19:15 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16374 · Regionale 1612216:57 Venezia Santa Lucia
3h32
20:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16374 · Regionale 1612216:57 Venezia Santa Lucia
3h14
20:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16374 · Regionale 1612216:57 Venezia Santa Lucia
3h24
20:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16374 · Regionale 1612417:09 Venezia Mestre
4h02
21:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3506 · Regionale Veloce 384817:10 Venezia Santa Lucia
2h42
19:52 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3506 · Regionale Veloce 3848 · Regionale TT 1694717:10 Venezia Santa Lucia
2h59
20:09 Trento Santa Chiara2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3506 · Regionale Veloce 3848 · Regionale TT 1694717:10 Venezia Santa Lucia
3h11
20:21 Povo-Mesiano2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9754+trenitaliaregRegionale Veloce 3848 · Regionale TT 16947
Đúng giờ
17:18 Venezia Santa Lucia
2h51
20:09 Trento Santa Chiara
2 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9754+trenitaliaregRegionale Veloce 3848
Đúng giờ
17:18 Venezia Santa Lucia
2h34
19:52 Trento
1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9754+trenitaliaregRegionale Veloce 3848 · Regionale TT 16947
Đúng giờ
17:18 Venezia Santa Lucia
3h03
20:21 Povo-Mesiano
2 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3524 · Regionale 1672217:22 Venezia Santa Lucia
3h08
20:30 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16376 · Regionale 1612417:27 Venezia Santa Lucia
3h54
21:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16376 · Regionale 1612417:35 Venezia Porto Marghera
3h46
21:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16384 · Regionale 1612417:57 Venezia Santa Lucia
3h32
21:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16384 · Regionale 1612417:57 Venezia Santa Lucia
3h14
21:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16384 · Regionale 1612417:57 Venezia Santa Lucia
3h24
21:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9758 · FRECCIAROSSA 852418:00 Venezia Mestre
2h15
20:15 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16384 · Regionale 1612418:09 Venezia Mestre
3h20
21:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16384 · Regionale 1612618:09 Venezia Mestre
4h02
22:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3508 · Regionale 1669018:10 Venezia Santa Lucia
3h20
21:30 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16386 · Regionale 1612618:35 Venezia Porto Marghera
3h46
22:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
frecciarossaFRECCIAROSSA 9762 · FRECCIAROSSA 1000 852618:48 Venezia Santa Lucia
2h27
21:15 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16388 · Regionale 1612618:57 Venezia Santa Lucia
3h32
22:29 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16388 · Regionale 1612618:57 Venezia Santa Lucia
3h14
22:11 Povo-Mesiano1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale 16388 · Regionale 1612618:57 Venezia Santa Lucia
3h24
22:21 Trento Santa Chiara1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3574 · Regionale Veloce 376019:10 Venezia Santa Lucia
2h49
21:59 Trento1 lần chuyển
trenitaliaregRegionale Veloce 3518 · Regionale 1604020:10 Venezia Santa Lucia
2h49
22:59 Trento1 lần chuyển

Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này

So sánh giá cả và vé Venice đến Trento bằng tàu hỏa hoặc xe buýt

So sánh giá tàu hỏa và xe buýt trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.

Th 4
17 thg 12
Th 5
18 thg 12
Th 6
19 thg 12
Th 7
20 thg 12
CN
21 thg 12
Th 2
22 thg 12
Th 3
23 thg 12
Th 4
24 thg 12
Th 5
25 thg 12
Th 6
26 thg 12
Th 7
27 thg 12
CN
28 thg 12
Th 2
29 thg 12
Th 3
30 thg 12
Th 4
31 thg 12
Th 5
01 thg 1
Th 6
02 thg 1
Th 7
03 thg 1
CN
04 thg 1
Th 2
05 thg 1
Th 3
06 thg 1

Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Venice đến Trento trước bao lâu?

Thời điểm tốt nhất để đặt vé tàu hỏa từ Venice đến Trento là 21 ngày trước khi khởi hành. Xem giá vé tàu hỏa thay đổi như thế nào trên tuyến đường Venice đến Trento.
Giá vé là giá vé một chiều cho một hành khách từ Venice đến Trento mỗi tháng. Thông tin được thu thập từ dữ liệu giá vé của người dùng Omio trong 12 tháng qua. Giá hiện tại có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày, hạng vé hoặc thời gian đặt trước vé tàu hỏa từ Venice đến Trento.

Thông tin hành trình

Tổng quan: Tàu từ Venice đến Trento

ÝÝ
ÝÝ
Icon of train

Tàu hỏa từ Venice đến Trento chạy trung bình 106 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 2h 22p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $14 nếu bạn đặt trước.

Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:17, chuyến cuối cùng lúc 22:34. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 117 km trong 2h 49p.

Giá vé là giá hạng phổ thông thấp nhất được tìm thấy trên Omio. Đặt sớm thường có nghĩa là giá thấp hơn. Giá thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. Không bao gồm thẻ giảm giá, chuyến đi bằng xe khách và phí đặt vé.
Thông tin giá
Khoảng cách
117 km
Thời gian tàu trung bình
2h 22p
Giá vé rẻ nhất
$14
Số chuyến tàu mỗi ngày
106
Chuyến tàu nhanh nhất
2h 49p
Chuyến tàu đầu tiên
00:17
Chuyến tàu cuối cùng
22:34
Giá vé là giá hạng phổ thông thấp nhất được tìm thấy trên Omio. Đặt sớm thường có nghĩa là giá thấp hơn. Giá thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. Không bao gồm thẻ giảm giá, chuyến đi bằng xe khách và phí đặt vé.
Thông tin giá

Công ty đường sắt: tàu Regionale, Frecciarossa, Italo, Deutsche Bahn, Trenitalia, Trenitalia EuroCity từ Venice đến TrentoTàu Regionale, Frecciarossa, Italo, Deutsche Bahn, Trenitalia, Trenitalia EuroCity sẽ đưa bạn từ Venice đến Trento từ $14. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.

Regionale

Về
Regionale é o serviço de trem regional da companhia ferroviária nacional Trenitalia que conecta todo o território italiano. Esta é a maneira mais conveniente de se deslocar tanto para as grandes cidades quanto para as menores vilas em toda a Itália. Os trens regionais têm diferentes nomes dependendo da região que atendem, como Treno Regionale Veloce (TRV) e Treno Regionale Lento (TRL). Treno Rock e Treno Pop são dois novos trens que fazem parte da frota regional da Trenitalia. A Trenitalia Regionale oferece vários tipos de bilhetes, incluindo bilhetes simples (econômico e padrão), bilhetes de ida e volta e bilhetes sazonais. As comodidades a bordo incluem Wi-Fi gratuito, ar-condicionado e tomadas elétricas. As rotas mais populares para o Regionale são entre Roma e Milão, Nápoles e Florença, e Turim e Veneza.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
2h 49p
Giá rẻ nhất
$14
Tần suất Regionale
89 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
Bao gồm hạn mức hành lý xách tay miễn phí trong giá vé
Nơi giữ hành lý
Giá để hành lý trên cao và khu vực hành lý được chỉ định giữa các ghế
Chính Sách Hủy
Theo điều kiện vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ được cung cấp
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Dịch vụ quầy bar có sẵn trên một số chuyến tàu với đồ ăn nhẹ và đồ uống
Đặt chỗ
Giá vé bao gồm đặt chỗ cho hầu hết các dịch vụ.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn và hỗ trợ có sẵn cho hành khách có khả năng di chuyển hạn chế
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng vận chuyển được đi miễn phí. Chó lớn hơn cần vé trả phí và rọ mõm.
Khu vực yên tĩnh

Frecciarossa

Về
Bước lên một chuyến tàu Frecciarossa và thư giãn khi bạn di chuyển qua Ý. Các chuyến tàu cao tốc Frecciarossa của Trenitalia thực hiện khoảng 200 kết nối trên toàn quốc mỗi ngày và nổi tiếng với sự thoải mái, tốc độ và tác động môi trường giảm thiểu. Đạt tốc độ lên tới 186 mph (300 km/h), chúng kết nối nhanh chóng và hiệu quả các điểm đến chính như Rome, Florence, Milan, Venice và Naples. Khi đặt chuyến đi Frecciarossa của bạn, bạn có thể chọn giữa bốn hạng: Tiêu chuẩn, Cao cấp, Doanh nhân và Điều hành. Mặc dù mỗi hạng cung cấp các mức độ thoải mái khác nhau, tất cả đều cung cấp truy cập Wi-Fi miễn phí, ổ cắm điện, điều hòa không khí, nhà vệ sinh, lưu trữ hành lý, giải trí trên tàu và dịch vụ nhà hàng và quầy bar. Các tùy chọn vé bao gồm Siêu Kinh tế, Kinh tế và Cơ bản, giúp bạn dễ dàng tìm thấy sự cân bằng phù hợp giữa sự thoải mái và giá cả cho chuyến đi của mình.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
2h 27p
Giá rẻ nhất
$70
Tần suất Frecciarossa
16 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
1 túi xách tay và 1 vali cho mỗi hành khách
Nơi giữ hành lý
Giá để hành lý trên cao, khu vực hành lý riêng biệt ở đầu toa, dưới ghế.
Chính Sách Hủy
Chính sách hoàn tiền phụ thuộc vào loại vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ cho các chuyến tàu bị hủy
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Xe nhà hàng với bữa ăn đầy đủ, dịch vụ quầy bar với đồ ăn nhẹ và đồ uống, dịch vụ tại chỗ trong hạng Executive.
Đặt chỗ
Bao gồm trong hạng Executive, phí tùy chọn cho các hạng khác.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn, nhà vệ sinh tiếp cận được, dịch vụ hỗ trợ có sẵn
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng được miễn phí, chó lớn cần vé trả phí và rọ mõm, động vật hỗ trợ miễn phí.
Khu vực yên tĩnh

Italo

Về
Italo là dịch vụ tàu cao tốc tư nhân của Ý do Nuovo Trasporto Viaggiatori (NTV) điều hành, kết nối các thành phố lớn như Rome, Milan, Naples, Florence, Turin, Bologna và Salerno. Đội tàu của nó bao gồm Italo AGV 575, có khả năng đạt tốc độ lên đến 186 mph (300 km/h), và Italo EVO thân thiện với môi trường, đạt tốc độ lên đến 150 mph (250 km/h). Hành khách có thể chọn từ bốn hạng — Smart, Comfort, Prima và Club Executive — tất cả đều cung cấp các tiện nghi hiện đại như Wi-Fi miễn phí, ổ cắm điện, ghế da ngả, chỗ để chân, nhà vệ sinh, máy bán đồ ăn nhẹ và giải trí Italo Live với phim, nhạc và trò chơi. Italo cung cấp ba loại vé — Low Cost, Economy và Flex — mang đến các mức giá và độ linh hoạt khác nhau. Các tuyến đường phổ biến bao gồm Rome–Milan, Rome–Florence và Milan–Turin, khiến Italo trở thành một cách di chuyển nhanh chóng, thoải mái và thuận tiện để du lịch quanh Ý.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
2h 55p
Giá rẻ nhất
$60
Tần suất Italo
1 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
2 kiện hành lý xách tay (tối đa 55x35x25cm) và 1 kiện hành lý (tối đa 75x53x30cm)
Nơi giữ hành lý
Kệ hành lý trên cao và khu vực hành lý được chỉ định giữa các ghế
Chính Sách Hủy
Hủy bỏ có thể theo điều kiện vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ cho các chuyến tàu bị hủy
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Dịch vụ quầy ăn nhẹ có sẵn trên hầu hết các chuyến tàu với đồ uống và đồ ăn nhẹ. Dịch vụ chào đón trong các lớp Prima và Club Executive.
Đặt chỗ
Bao gồm trong Prima và Club Executive. Chi phí bổ sung tùy chọn trong Smart và Comfort.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn và hỗ trợ có sẵn cho hành khách có khả năng di chuyển hạn chế.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng vận chuyển được miễn phí. Chó lớn cần vé trả phí và rọ mõm. Chó dẫn đường được miễn phí.
Khu vực yên tĩnh

Deutsche Bahn

Về
Deutsche Bahn (DB) là nhà điều hành tàu chính của Đức, vận hành khoảng 40.000 dịch vụ nội địa và quốc tế mỗi ngày. Đội tàu của họ bao gồm nhiều loại tàu khác nhau: tàu cao tốc ICE (Intercity Express) với tốc độ lên tới 300 km/h; tàu IC (Intercity) và EC (EuroCity) cho các chuyến đi đường dài; và các dịch vụ IRE (Interregio-Express), RE (Regional Express) và RB (Regionalbahn) cho các kết nối khu vực và địa phương. Trong khi nhà vệ sinh là tiêu chuẩn trên tất cả các tàu, các tiện nghi như nhà hàng trên tàu và Wi-Fi miễn phí chỉ có sẵn trên một số loại tàu và tuyến đường nhất định. DB cung cấp một loạt các mức giá, bao gồm vé Super Saver, Saver và Flexible, cùng với các thẻ giảm giá như BahnCard 25, 50 và 100. Các tùy chọn bổ sung bao gồm vé đơn, vé ngày và vé nhóm. Các tuyến đường phổ biến bao gồm Berlin–Munich, Hamburg–Frankfurt, Cologne–Stuttgart, Berlin–Dresden và Hamburg–Cologne, cũng như nhiều dịch vụ khu vực trên khắp nước Đức.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
2h 22p
Giá rẻ nhất
$43
Tần suất Deutsche Bahn
1 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
Hành khách được phép mang theo hành lý xách tay và một món đồ lớn hơn miễn phí, với điều kiện họ có thể tự mang theo.
Nơi giữ hành lý
Hành lý có thể được để trên giá hành lý, dưới ghế ngồi, hoặc trong các khu vực hành lý được chỉ định gần cửa ra vào hoặc ở giữa toa xe.
Chính Sách Hủy
Vé có thể được hủy dựa trên điều kiện giá vé như đã đề cập trong loại vé tàu nào có thể hoàn lại?
Hoàn lại
Nếu DB hủy chuyến tàu, hành khách có quyền được hoàn lại toàn bộ giá vé.
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Hầu hết các chuyến tàu ICE và nhiều chuyến IC/EC có:
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Đặt chỗ
Hạng Nhì:
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Tàu DB được trang bị các tiện nghi cho hành khách có khả năng di chuyển hạn chế, bao gồm không gian cho xe lăn, nhà vệ sinh tiếp cận và dịch vụ hỗ trợ.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ (ví dụ: mèo, chó nhỏ, v.v.):
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
Khu vực yên tĩnh

Trenitalia

Về
A Trenitalia não é apenas a empresa ferroviária nacional da Itália, mas também a maior operadora de trens do país. A frota da Trenitalia inclui os trens de alta velocidade Frecciarossa, Frecciargento e Frecciabianca, bem como trens intermunicipais, regionais e noturnos. Banheiros e acesso Wi-Fi são padrão nas rotas de longa distância. Na maioria dos casos, os trens também oferecem acesso sem barreiras. A Trenitalia oferece diferentes tipos de bilhetes, com preços e flexibilidade variados: Base, Economy, Super Economy e Ordinaria. Você pode até usar o cartão de desconto da Trenitalia no Omio. Certifique-se de acompanhar as últimas ofertas da Trenitalia no Omio para conseguir negócios especiais!
Chính sách hành lý & hủy vé
Đã bao gồm hành lý
2 kiện hành lý xách tay mỗi hành khách được bao gồm trong giá vé
Nơi giữ hành lý
Giá để hành lý trên cao, khu vực hành lý ở cuối toa xe, và khoảng trống giữa các lưng ghế
Chính Sách Hủy
Chính sách hủy vé khác nhau tùy theo loại vé.
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ cho các chuyến tàu bị hủy
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Xe nhà hàng trên các chuyến tàu cao tốc, dịch vụ xe đẩy với đồ ăn nhẹ và đồ uống, máy bán hàng tự động trên một số chuyến tàu.
Đặt chỗ
Đặt chỗ ngồi tùy chọn, có phí bổ sung trừ khi trên các chuyến tàu cao tốc, nơi mà nó là bắt buộc và đã bao gồm.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn, nhà vệ sinh tiếp cận được, và dịch vụ hỗ trợ có sẵn với thông báo trước.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng vận chuyển đi miễn phí, chó lớn cần vé trả phí và rọ mõm, chó dẫn đường đi miễn phí.
Khu vực yên tĩnh

Trenitalia EuroCity

Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
2h 34p
Giá rẻ nhất
$100
Tần suất Trenitalia EuroCity
1 lần mỗi ngày

Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Venice đến Trento

Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Venice đến Trento bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Trento, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

FAQs
Chuyến đi giá rẻ từ Venice đến Trento bằng tàu hỏa có giá khởi điểm từ ít nhất 345.310 ₫ khi bạn đặt trước. Trung bình, giá vé đi từ Venice đến Trento bằng tàu là 365.750 ₫; tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy theo thời gian trong ngày, hạng và thường đắt hơn vào ban ngày.
Trung bình, thời gian di chuyển bằng tàu từ Venice đến Trento là 2 giờ 49 phút   đối với chuyến đi dài 116 km, tuy nhiên, thời gian có thể thay đổi nếu bạn di chuyển vào ngày cuối tuần hoặc ngày lễ.
Thời gian khởi hành của chuyến đi sớm nhất bằng tàu từ Venice đến Trento là 04: 57. Hãy lên lịch cho chuyến đi với Trình lập lịch chuyến đi   từ Omio.
Thời gian khởi hành của chuyến đi muộn nhất bằng tàu từ Venice đến Trento là 20: 10.
Có 85 chuyến tàu mỗi ngày từ Venice đến Trento cần đổi tuyến ít nhất một lần với Regionale, Frecciarossa, Deutsche Bahn, Italo, Trenitalia hoặc Trenitalia EuroCity. Lịch trình có thể thay đổi theo ngày lễ hoặc ngày cuối tuần với ít chuyến tàu trực tiếp hơn.
Có, bạn có thể đi tàu cao tốc từ Venice đến Trento với Frecciarossa và Italo. Nhìn chung, bạn có thể di chuyển với các công ty sau: Regionale, Frecciarossa, Deutsche Bahn, Italo, Trenitalia hoặc Trenitalia EuroCity.
Đối với tuyến đường từ Venice đến Trento, bạn có thể đi bằng tàu với Regionale, Frecciarossa, Deutsche Bahn, Italo, Trenitalia hoặc Trenitalia EuroCity. Đảm bảo bạn đã xem thử tất cả nhà cung cấp dịch vụ tàu hỏa khả dụng có cung cấp giữa Venice và Trento dịch vụ trên Omio để so sánh tiện nghi của họ.
Không, không có chuyến tàu đêm nào, tàu muộn nhất cho tuyến này là 20: 10.
Chuyến đi đến Trento từ Venice rất đáng để trải nghiệm nhưng không nên đi trong ngày với thời gian di chuyển mỗi chiều là 2 giờ 49 phút. Kiểm tra bằng ứng dụng Omio   để biết cách di chuyển tốt nhất.
Tháng để đi tàu từ Venice đến Trento với chi phí thấp nhất là Tháng 2.
So sánh các tùy chọn sẽ rất hữu ích cho bạn vì có đến 2 cách để đi từ Venice đến Trento bao gồm cả đi bằng tàu or xe buýt.

các ga tàu phổ biến

Các ga tàu phổ biến từ Venice đến Trento

Venice
Trento
Sân ga chính cho các chuyến khởi hành ở Venice là Venezia Santa Lucia. Tìm tất cả thông tin bạn cần biết về các dịch vụ, tiện nghi và chuyến nối tại Venezia Santa Lucia cho chuyến đi của bạn từ Venice đến Trento.
Venezia Santa LuciaWifiTủ khóaBãi đậu xeĂn uốngATMTaxiDành cho người khuyết tậtWCKhách sạnPhòng VéBãi đậu xe đạpThuê xe đạpCho thuê xeQuầy thông tin
Tiện ích tại ga tàu
WifiWifi
Tủ khóaTủ khóa
Bãi đậu xeBãi đậu xe
Ăn uốngĂn uống
ATMATM
TaxiTaxi
Dành cho người khuyết tậtDành cho người khuyết tật
WCWC
Khách sạnKhách sạn
Phòng VéPhòng Vé
Bãi đậu xe đạpBãi đậu xe đạp
Thuê xe đạpThuê xe đạp
Cho thuê xeCho thuê xe
Quầy thông tinQuầy thông tin
thông tin
phone
Số Điện Thoại
ticketOfficeHours
Giờ Làm Việc Của Phòng Vé
  • Mon - Sun: 06:00 - 21:00
Các tùy chọn phương tiện công cộng cho Venezia Santa Lucia
  • Bus lines: 1, 2, 4.1, 4.2, 5.1, 5.2, 3, N
  • Train lines: FR, FA, FB, IC, ICN, R, RER, EC, EN, RJ, VSOE
Venezia MestreTủ khóaBãi đậu xeĂn uốngATMTaxiDành cho người khuyết tậtWCKhách sạnPhòng VéBãi đậu xe đạpThuê xe đạpCho thuê xeQuầy thông tin
Tiện ích tại ga tàu
Tủ khóaTủ khóa
Bãi đậu xeBãi đậu xe
Ăn uốngĂn uống
ATMATM
TaxiTaxi
Dành cho người khuyết tậtDành cho người khuyết tật
WCWC
Khách sạnKhách sạn
Phòng VéPhòng Vé
Bãi đậu xe đạpBãi đậu xe đạp
Thuê xe đạpThuê xe đạp
Cho thuê xeCho thuê xe
Quầy thông tinQuầy thông tin
thông tin
phone
Số Điện Thoại
ticketOfficeHours
Giờ Làm Việc Của Phòng Vé
  • Mon - Sun: 05:50 - 20:30
ticketOfficeHours
Khoảng cách đến trung tâm thành phố
8 km
Các tùy chọn phương tiện công cộng cho Venezia Mestre
  • Bus lines: 2, 3, 10, 15, 18, 25a, 31, 31H, 32, 32H, 33H, 34H, 43, 53, 86, N1, 8AE
  • Train lines: FR, FA, FB, EC, RJ, IC, EN, ICN, R, Italo
Venezia, Aeroporto Marco Polo (Parcheggio Bus)
thông tin

Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Venice

Các chuyến tàu phổ biến nhất đến và đi từ Trento và Venice

Trang chủTàu hỏaTàu hỏa Venice đến Trento

Ứng Dụng Omio Giúp Việc Lập Kế Hoạch Du Lịch Trở Nên Dễ Dàng

Chúng tôi sẽ đưa bạn đến nơi bạn muốn. Từ cập nhật tàu hỏa trực tiếp đến vé di động, ứng dụng tiên tiến của chúng tôi là cách lý tưởng để lập kế hoạch và theo dõi chuyến đi của bạn.

ios-badge
android-badge
Hand With Phone