Xe buýt rẻ nhất và nhanh nhất từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa
Giá rẻ nhất
$15
Giá trung bình
$39
Hành trình nhanh nhất
5 h 55 m
Thời gian trung bình
7 h 1 m
Số chuyến buýt mỗi ngày
238
Khoảng cách
387 km
Cách tốt nhất để tìm vé xe buýt giá rẻ từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa sẽ có giá khoảng $39 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $15.
Trong số 238 chuyến buýt rời Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa vào Th 4, 05 thg 11, có 238 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến buýt chạy thẳng sẽ đi được quãng đường 387 km trong thời gian trung bình là 7 h 1 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số xe buýt sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 5 h 55 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến buýt chậm nhất sẽ mất 7 h 20 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
Năm Rùm
Hiếu Vinh
Hiếu Vinh
Năm Rùm
Năm Rùm
Nguyên Khang Limousine
Tín Phát Limousine
Tín Phát Limousine
Khang Vy Limousine
Khang Vy LimousineThông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa
Omio khuyên bạn nên đặt chuyến bay vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $8. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 1h 10p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $8 và cho chuyến bay là $68.
Khoảng cách: 387 km
So sánh bus với
| Xe buýt | Phổ biến nhất Chuyến bay | Tàu hỏa |
|---|---|---|
$9 Giá trung bình Rẻ nhất | $112 Giá trung bình | $33 Giá trung bình |
12h 8p Tổng thời gian trung bình 11h 38p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 4h 10p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 1h 10p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 10h 27p Tổng thời gian trung bình 9h 57p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Khởi hành trực tiếp
Thời gian xe buýt Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
Tân Quang Dũng | 22:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h30 | 10:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Quang Dũng VIP Limousine | 22:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h00 | 9:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
Tân Quang Dũng | 4:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h30 | 16:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 4:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 14:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 5:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 16:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 5:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 16:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 5:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 15:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 5:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 14:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thuận Tâm | 5:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h00 | 16:01 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 5:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 16:51 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 5:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 16:51 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 5:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 16:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phi Hiệp | 6:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h00 | 16:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 6:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 15:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 6:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h45 | 16:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 6:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h20 | 16:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tân Quang Dũng | 6:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h30 | 18:31 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 6:21 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 16:51 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tân Quang Dũng | 6:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h30 | 19:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 6:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h20 | 16:51 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 7:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h20 | 16:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 7:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 17:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phi Hiệp | 7:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h00 | 16:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 7:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h20 | 16:51 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nam Tiên | 8:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h05 | 19:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 8:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 17:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tân Hiệp | 8:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h00 | 19:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 8:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h25 | 18:25 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 8:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h45 | 16:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nam Tiên | 8:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h10 | 18:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 8:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h35 | 18:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 8:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 19:01 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Vy Limousine | 9:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h20 | 16:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 9:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h00 | 21:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 9:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 20:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 9:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h30 | 21:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 9:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h40 | 21:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 9:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h45 | 19:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 9:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 20:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 9:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 20:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 9:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 20:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hiếu Vinh | 9:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h00 | 21:01 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Năm Rùm | 9:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h20 | 21:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Trung (Bình Định) | 9:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h00 | 19:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 9:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h10 | 20:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 9:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h45 | 20:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phi Hiệp | 9:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h00 | 18:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bình Minh Tải | 9:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 20:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 9:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h15 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 9:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 19:01 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hưng Thành (Bình Định) | 9:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h20 | 19:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 9:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 20:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 9:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h55 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 9:51 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 20:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 9:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h45 | 20:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 9:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h50 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h15 | 22:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h40 | 21:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h45 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h00 | 21:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 14h15 | 0:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 10:00 Ho Chi Minh City, Binh Tan District | 17h12 | 3:12 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h20 | 20:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bình Phương | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h00 | 22:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h45 | 22:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 13h15 | 23:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h30 | 21:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nguyên Khang Limousine | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h40 | 17:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Quốc Phong Limousine | 10:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h40 | 18:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 10:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h20 | 20:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hiếu Vinh | 10:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h00 | 21:01 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 10:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h40 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 10:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h13 | 21:23 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 10:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 20:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 10:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h33 | 22:43 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Năm Rùm | 10:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 21:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 10:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 10:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h15 | 22:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h35 | 22:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 20:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h00 | 20:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h35 | 22:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h45 | 23:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trung Thành | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h40 | 19:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h35 | 22:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Ngọc Ánh Limousine | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h50 | 23:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Năm Rùm | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h00 | 21:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bình Phương | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h30 | 22:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bình Minh Tải | 10:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 21:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 10:30 Ho Chi Minh City, District 12 | 16h32 | 3:02 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 10:30 Ho Chi Minh City, Binh Tan District | 17h12 | 3:42 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 10:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h43 | 21:23 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 10:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h03 | 22:43 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 10:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h45 | 19:25 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 10:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 22:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tín Phát Limousine | 10:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h15 | 18:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tín Phát Limousine | 10:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h15 | 18:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 10:46 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h15 | 21:01 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 10:46 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h25 | 21:11 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 10:47 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h25 | 21:12 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 10:47 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h15 | 21:02 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 10:59 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h45 | 20:44 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phong Nhung | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h10 | 21:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h25 | 19:25 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h15 | 23:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Dũng Thuỷ Express | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h10 | 20:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hưng Thịnh | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h00 | 22:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h20 | 20:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Ngọc Ánh Limousine | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h20 | 23:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h15 | 23:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h45 | 19:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h05 | 22:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h45 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
An Phú Buslines | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h45 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 22:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h00 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h05 | 22:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h15 | 22:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 13h15 | 0:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thanh Thủy | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 20:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 21:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h45 | 18:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoàng Gia 77 | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h45 | 19:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Quốc Phong Limousine | 11:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h40 | 18:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h35 | 21:36 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 11:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h20 | 20:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h55 | 22:56 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoàng Gia 77 | 11:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h45 | 19:46 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 11:12 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h33 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Dũng Lệ | 11:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 11:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h40 | 20:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 11:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h00 | 22:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 11:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h40 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 11:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h05 | 19:25 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:21 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h15 | 21:36 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:21 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h35 | 22:56 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Ngàn Hà (Bình Định) | 11:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h25 | 20:55 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 11:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h45 | 20:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 11:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h15 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hưng Thịnh | 11:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 22:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 11:30 Ho Chi Minh City, Binh Tan District | 17h12 | 4:42 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Dũng Thuỷ Express | 11:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h40 | 20:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Ngọc Ánh Limousine | 11:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h50 | 23:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 11:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h40 | 20:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Ngàn Hà (Bình Định) | 11:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h25 | 20:56 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 11:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 11:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h40 | 22:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 11:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h30 | 20:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 11:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h15 | 20:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 11:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h00 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nguyên Khang Limousine | 11:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 5h55 | 17:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 11:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h25 | 22:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 11:50 Ho Chi Minh City, Binh Thanh District | 16h45 | 4:35 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 11:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h20 | 22:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 12:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h05 | 22:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 23:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 12:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h50 | 22:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 12:00 Ho Chi Minh City, Binh Thanh District | 16h45 | 4:45 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 23:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 12:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h00 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 12:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h45 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Vy Limousine | 12:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h20 | 19:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đình Nhân | 12:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 21:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 12:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h50 | 20:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 12:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h40 | 20:41 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 23:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h20 | 23:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 12:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h00 | 22:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 12:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h25 | 22:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 12:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h05 | 20:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 12:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 11h05 | 23:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 12:10 Ho Chi Minh City, Binh Thanh District | 16h45 | 4:55 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 12:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h35 | 22:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 12:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h20 | 22:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 12:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h15 | 20:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 12:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h30 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 12:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h30 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 12:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h50 | 21:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 12:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 22:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 12:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h40 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 12:21 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h20 | 20:41 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 12:25 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h05 | 20:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 12:29 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h15 | 20:44 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
An Phú Buslines | 12:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 22:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 12:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h20 | 20:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 12:30 Ho Chi Minh City, Binh Thanh District | 16h45 | 5:15 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 12:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h15 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 12:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h15 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 12:35 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h15 | 22:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 12:35 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h25 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 12:36 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h05 | 20:41 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 12:40 Ho Chi Minh City, Binh Thanh District | 16h45 | 5:25 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 12:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h25 | 1:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 12:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h35 | 23:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 12:44 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h00 | 20:44 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 12:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h00 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 12:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h00 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 12:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h20 | 21:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 12:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h25 | 1:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 12:50 Ho Chi Minh City, Binh Thanh District | 16h45 | 5:35 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 23:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:51 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h30 | 23:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 12:55 Ho Chi Minh City, Thu Duc District | 16h12 | 5:07 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 13:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h45 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h20 | 23:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 13:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h15 | 22:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 13:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h45 | 21:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 13:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h35 | 21:35 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h20 | 23:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 13:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h00 | 1:05 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 13:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h00 | 22:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 13:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 12h00 | 1:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 13:15 Ho Chi Minh City, Thu Duc District | 16h12 | 5:27 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 13:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h30 | 20:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 13:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h15 | 21:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 13:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h15 | 21:45 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 13:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h05 | 21:35 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 13:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h05 | 21:35 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 13:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h55 | 22:25 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 13:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h30 | 22:15 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 14:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h25 | 22:25 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 14:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h20 | 23:20 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 14:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h20 | 23:21 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 14:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h20 | 22:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mai Quyên | 14:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h00 | 22:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 14:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h30 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 14:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h10 | 22:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 14:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h20 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 14:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h15 | 1:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 14:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h25 | 1:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 14:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h00 | 22:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 14:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h10 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 15:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 7h50 | 22:50 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 15:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 8h00 | 23:00 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bốn Luyện Express | 15:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 0:40 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mai Quyên | 15:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 10h00 | 1:30 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bốn Luyện Express | 15:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 9h30 | 1:10 Tuy Hòa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
Thông tin hành trình
Tổng quan: Xe buýt từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa
Khoảng cách 387 km |
Thời gian xe buýt trung bình 11h 38p |
Giá vé rẻ nhất $8 |
Số chuyến buýt mỗi ngày 109 |
Xe buýt thẳng 109 |
Xe buýt nhanh nhất 10h 10p |
Xe buýt đầu tiên 00:01 |
Chuyến buýt cuối cùng 23:50 |
Câu Hỏi Thường Gặp: Xe buýt từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa

Để tìm vé xe buýt rẻ nhất cho chuyến đi từ Ho Chi Minh City đến Tuy Hoa, hãy làm theo các mẹo sau:
Bắt đầu tìm kiếm ngay bây giờ và so sánh giá vé để tìm được ưu đãi tốt nhất!
các bến xe buýt phổ biến
Các bến xe phổ biến từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa
- 05:00-22:00
- Bus: 8, 19, 33, 50, 53, 104
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 53, 56, 149
- 05:00-22:00
- Bus: 01, 18, 27, 38, 52
- 05:00-22:00
- Bus: 03, 04, 08, 53, 104, 122
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 31, 51, 53, 56
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 8, 19, 27, 93
- Metro: NA
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 4, 8, 13, 18, 26, 30, 49
- Metro: Under construction
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 3, 20, 43, 61, 150
- 06:00-22:00
- Bus: Airport shuttle
- Local bus routes
Các chuyến nối xe buýt phổ biến nhất từ Thành phố Hồ Chí Minh
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Tuy Hòa
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần










_47350.png)
_45594.png)


_527979495.png)





_17743.png)








_34858.png)




_35142.png)



