Xe buýt rẻ nhất và nhanh nhất từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh
Giá rẻ nhất
$9
Giá trung bình
$23
Hành trình nhanh nhất
6 h 45 m
Thời gian trung bình
7 h 6 m
Số chuyến buýt mỗi ngày
226
Khoảng cách
387 km
Cách tốt nhất để tìm vé xe buýt giá rẻ từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh sẽ có giá khoảng $23 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $9.
Trong số 226 chuyến buýt rời Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh vào Th 4, 05 thg 11, có 226 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến buýt chạy thẳng sẽ đi được quãng đường 387 km trong thời gian trung bình là 7 h 6 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số xe buýt sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 6 h 45 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến buýt chậm nhất sẽ mất 7 h 20 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
Năm Rùm
Năm Rùm
Hiếu Vinh
Hiếu Vinh
Nam Tiên
Mai Quyên
Dũng Lệ
Tài Phát Limousine
Thành Trung (Bình Định)
Khang Vy LimousineThông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh
Omio khuyên bạn nên đặt chuyến bay vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $8. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt xe buýt có thể đưa bạn đến đó trong 12p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $8 và cho chuyến bay là $68.
Khoảng cách: 387 km
So sánh bus với
| Xe buýt | Phổ biến nhất Chuyến bay | Tàu hỏa |
|---|---|---|
$9 Giá trung bình Rẻ nhất | $120 Giá trung bình | $33 Giá trung bình |
42p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 12p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 4h 10p Tổng thời gian trung bình 1h 10p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 11h 34p Tổng thời gian trung bình 11h 4p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Khởi hành trực tiếp
Thời gian xe buýt Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
Mai Quyên | 3:30 Tuy Hòa | 9h30 | 13:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mai Quyên | 5:30 Tuy Hòa | 6h45 | 12:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mai Quyên | 6:00 Tuy Hòa | 9h00 | 15:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 8:01 Tuy Hòa | 13h30 | 21:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 8:01 Tuy Hòa | 13h15 | 21:16 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 8:01 Tuy Hòa | 13h40 | 21:41 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nam Tiên | 9:00 Tuy Hòa | 10h55 | 19:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 9:18 Tuy Hòa | 11h45 | 21:03 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 9:18 Tuy Hòa | 11h20 | 20:38 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 9:32 Tuy Hòa | 11h43 | 21:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 9:32 Tuy Hòa | 11h28 | 21:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 9:35 Tuy Hòa | 12h50 | 22:25 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 9:35 Tuy Hòa | 12h30 | 22:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 9:35 Tuy Hòa | 13h10 | 22:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nam Tiên | 9:55 Tuy Hòa | 10h00 | 19:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Năm Rùm | 10:30 Tuy Hòa | 10h20 | 20:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Năm Rùm | 10:30 Tuy Hòa | 11h30 | 22:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bình Phương | 10:30 Tuy Hòa | 12h00 | 22:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bình Phương | 10:30 Tuy Hòa | 11h15 | 21:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 10:45 Tuy Hòa | 9h15 | 20:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Quang Dũng VIP Limousine | 11:00 Tuy Hòa | 11h00 | 22:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hiếu Vinh | 11:00 Tuy Hòa | 12h00 | 23:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 11:00 Tuy Hòa | 11h20 | 22:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hiếu Vinh | 11:00 Tuy Hòa | 11h00 | 22:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 11:00 Tuy Hòa | 11h30 | 22:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 11:00 Tuy Hòa | 9h30 | 20:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 11:00 Tuy Hòa | 11h45 | 22:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 11:00 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 15h31 | 2:31 Ho Chi Minh City, Binh Tan District | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 11:00 Tuy Hòa | 10h10 | 21:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 11:00 Tuy Hòa | 10h55 | 21:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:01 Tuy Hòa | 10h40 | 21:41 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:01 Tuy Hòa | 10h15 | 21:16 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:01 Tuy Hòa | 10h30 | 21:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:02 Tuy Hòa | 9h58 | 21:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:02 Tuy Hòa | 10h13 | 21:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 11:02 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 16h12 | 3:14 Ho Chi Minh City, Thu Duc District | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:04 Tuy Hòa | 10h45 | 21:49 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 11:04 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 15h31 | 2:35 Ho Chi Minh City, Binh Tan District | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 11:04 Tuy Hòa | 10h30 | 21:34 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 11:04 Tuy Hòa | 11h30 | 22:34 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 11:05 Tuy Hòa | 11h00 | 22:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 11:05 Tuy Hòa | 11h20 | 22:25 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 11:05 Tuy Hòa | 11h40 | 22:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 11:05 Tuy Hòa | 12h00 | 23:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 11:05 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 16h12 | 3:17 Ho Chi Minh City, Thu Duc District | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Ban | 11:05 Tuy Hòa | 11h40 | 22:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 11:07 Tuy Hòa | 12h00 | 23:07 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 11:07 Tuy Hòa | 11h40 | 22:47 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 11:07 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 16h12 | 3:19 Ho Chi Minh City, Thu Duc District | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
PHÚC THUẬN THẢO | 11:10 Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa | 15h31 | 2:41 Ho Chi Minh City, Binh Tan District | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mộc Thảo | 11:10 Tuy Hòa | 11h30 | 22:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:11 Tuy Hòa | 10h45 | 21:56 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:12 Tuy Hòa | 10h15 | 21:27 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:12 Tuy Hòa | 11h08 | 22:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:12 Tuy Hòa | 10h58 | 22:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:13 Tuy Hòa | 10h58 | 22:11 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:13 Tuy Hòa | 11h08 | 22:21 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:13 Tuy Hòa | 10h15 | 21:28 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:14 Tuy Hòa | 10h15 | 21:29 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phúc Yên | 11:30 Tuy Hòa | 9h50 | 21:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 11:30 Tuy Hòa | 11h00 | 22:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Như Ý 78 (Phú Yên) | 11:30 Tuy Hòa | 12h00 | 23:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:31 Tuy Hòa | 10h00 | 21:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:31 Tuy Hòa | 9h45 | 21:16 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:31 Tuy Hòa | 10h10 | 21:41 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:34 Tuy Hòa | 10h15 | 21:49 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:41 Tuy Hòa | 10h15 | 21:56 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:42 Tuy Hòa | 10h38 | 22:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:42 Tuy Hòa | 10h28 | 22:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:42 Tuy Hòa | 9h45 | 21:27 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:43 Tuy Hòa | 10h38 | 22:21 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:43 Tuy Hòa | 10h28 | 22:11 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:43 Tuy Hòa | 9h45 | 21:28 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hồng Sơn (Phú Yên) | 11:44 Tuy Hòa | 9h45 | 21:29 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:00 Tuy Hòa | 11h30 | 23:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:00 Tuy Hòa | 11h30 | 23:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tân Quang Dũng | 12:00 Tuy Hòa | 11h30 | 23:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:00 Tuy Hòa | 9h30 | 21:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:00 Tuy Hòa | 10h30 | 22:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 12:00 Tuy Hòa | 10h40 | 22:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 12:45 Tuy Hòa | 8h45 | 21:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:00 Tuy Hòa | 10h30 | 23:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoàng Khang | 13:00 Tuy Hòa | 10h30 | 23:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:00 Tuy Hòa | 9h30 | 22:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoàng Khang | 13:00 Tuy Hòa | 11h00 | 0:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phi Hiệp | 13:00 Tuy Hòa | 9h00 | 22:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:00 Tuy Hòa | 10h40 | 23:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:00 Tuy Hòa | 11h30 | 0:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phi Hiệp | 13:00 Tuy Hòa | 10h00 | 23:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:00 Tuy Hòa | 11h30 | 0:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoàng Khang | 13:00 Tuy Hòa | 12h00 | 1:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tín Phát Limousine | 13:00 Tuy Hòa | 9h00 | 22:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tín Phát Limousine | 13:00 Tuy Hòa | 8h45 | 21:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:01 Tuy Hòa | 11h30 | 0:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:01 Tuy Hòa | 9h30 | 22:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:01 Tuy Hòa | 10h40 | 23:41 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:01 Tuy Hòa | 11h30 | 0:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 13:01 Tuy Hòa | 10h30 | 23:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
An Phú Buslines | 13:15 Tuy Hòa | 9h30 | 22:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 13:15 Tuy Hòa | 9h05 | 22:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 13:15 Tuy Hòa | 9h15 | 22:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
An Phú Buslines | 13:15 Tuy Hòa | 8h30 | 21:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 13:21 Tuy Hòa | 9h20 | 22:41 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 13:21 Tuy Hòa | 9h15 | 22:36 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 13:21 Tuy Hòa | 10h20 | 23:41 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 13:22 Tuy Hòa | 9h20 | 22:42 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 13:22 Tuy Hòa | 10h20 | 23:42 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Rạng Đông Buslines | 13:22 Tuy Hòa | 9h15 | 22:37 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 13:30 Tuy Hòa | 8h50 | 22:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 13:30 Tuy Hòa | 9h25 | 22:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 13:30 Tuy Hòa | 8h55 | 22:25 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bình Minh Tải | 13:30 Tuy Hòa | 10h30 | 0:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 13:30 Tuy Hòa | 9h40 | 23:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 13:30 Tuy Hòa | 8h40 | 22:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 13:30 Tuy Hòa | 8h30 | 22:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Bình Minh Tải | 13:30 Tuy Hòa | 11h15 | 0:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thuận Tâm | 13:30 Tuy Hòa | 11h00 | 0:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoa Nho Limousine | 13:30 Tuy Hòa | 9h10 | 22:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 13:30 Tuy Hòa | 9h20 | 22:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:31 Tuy Hòa | 9h35 | 23:06 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:31 Tuy Hòa | 9h25 | 22:56 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:31 Tuy Hòa | 9h50 | 23:21 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:31 Tuy Hòa | 9h10 | 22:41 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:31 Tuy Hòa | 9h40 | 23:11 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:31 Tuy Hòa | 9h40 | 23:11 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:35 Tuy Hòa | 10h35 | 0:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:35 Tuy Hòa | 10h20 | 23:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:35 Tuy Hòa | 10h15 | 23:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:35 Tuy Hòa | 9h40 | 23:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nguyên Khang Limousine | 13:35 Tuy Hòa | 8h30 | 22:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Quốc Phong Limousine | 13:35 Tuy Hòa | 8h25 | 22:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nguyên Khang Limousine | 13:35 Tuy Hòa | 9h10 | 22:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Quốc Phong Limousine | 13:35 Tuy Hòa | 9h10 | 22:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:40 Tuy Hòa | 9h10 | 22:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:40 Tuy Hòa | 9h25 | 23:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:40 Tuy Hòa | 9h40 | 23:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Ngọc Ánh Limousine | 13:45 Tuy Hòa | 10h40 | 0:25 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:45 Tuy Hòa | 9h10 | 22:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:45 Tuy Hòa | 9h25 | 23:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 13:45 Tuy Hòa | 7h35 | 21:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Ngọc Ánh Limousine | 13:45 Tuy Hòa | 11h10 | 0:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Ngọc Ánh Limousine | 13:45 Tuy Hòa | 10h10 | 23:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 13:45 Tuy Hòa | 9h45 | 23:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 13:45 Tuy Hòa | 8h15 | 22:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:45 Tuy Hòa | 9h40 | 23:25 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 13:45 Tuy Hòa | 7h55 | 21:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 13:45 Tuy Hòa | 8h45 | 22:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nguyên Khang Limousine | 13:50 Tuy Hòa | 8h30 | 22:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Nguyên Khang Limousine | 13:50 Tuy Hòa | 9h10 | 23:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:56 Tuy Hòa | 9h25 | 23:21 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:56 Tuy Hòa | 9h05 | 23:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:56 Tuy Hòa | 8h35 | 22:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:56 Tuy Hòa | 8h05 | 22:01 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:56 Tuy Hòa | 8h45 | 22:41 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:56 Tuy Hòa | 8h55 | 22:51 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 13:56 Tuy Hòa | 9h15 | 23:11 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Dũng Lệ | 14:00 Tuy Hòa | 7h00 | 21:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 14:00 Tuy Hòa | 9h30 | 23:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoàng Gia 77 | 14:00 Tuy Hòa | 8h25 | 22:25 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hoàng Gia 77 | 14:01 Tuy Hòa | 8h25 | 22:26 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 14:05 Tuy Hòa | 9h05 | 23:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 14:05 Tuy Hòa | 8h05 | 22:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 14:05 Tuy Hòa | 8h55 | 23:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 14:05 Tuy Hòa | 8h15 | 22:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 14:05 Tuy Hòa | 9h15 | 23:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 14:05 Tuy Hòa | 8h45 | 22:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mạnh Hùng | 14:05 Tuy Hòa | 9h15 | 23:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Vy Limousine | 14:30 Tuy Hòa | 7h20 | 21:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phong Nhung | 14:30 Tuy Hòa | 10h10 | 0:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Dũng Thuỷ Express | 14:45 Tuy Hòa | 10h05 | 0:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Dũng Thuỷ Express | 14:45 Tuy Hòa | 11h05 | 1:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 15:00 Tuy Hòa | 8h20 | 23:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 15:00 Tuy Hòa | 8h50 | 23:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phong Nhung | 15:00 Tuy Hòa | 10h10 | 1:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 15:05 Tuy Hòa | 8h05 | 23:10 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 15:05 Tuy Hòa | 8h55 | 0:00 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 15:05 Tuy Hòa | 8h10 | 23:15 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 15:05 Tuy Hòa | 8h25 | 23:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 15:10 Tuy Hòa | 9h30 | 0:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trọng Thủy Limousine | 15:10 Tuy Hòa | 9h15 | 0:25 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 15:15 Tuy Hòa | 7h25 | 22:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 15:15 Tuy Hòa | 8h50 | 0:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Khang Thịnh | 15:15 Tuy Hòa | 8h20 | 23:35 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 15:15 Tuy Hòa | 8h40 | 23:55 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 15:15 Tuy Hòa | 7h50 | 23:05 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 15:25 Tuy Hòa | 7h10 | 22:35 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 15:25 Tuy Hòa | 7h25 | 22:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tài Phát Limousine | 15:25 Tuy Hòa | 8h10 | 23:35 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tân Hiệp | 15:25 Tuy Hòa | 8h10 | 23:35 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tân Hiệp | 15:30 Tuy Hòa | 8h10 | 23:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thành Trung (Bình Định) | 15:30 Tuy Hòa | 7h15 | 22:45 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 15:30 Tuy Hòa | 9h20 | 0:50 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Hưng Thịnh (Quảng Ngãi) | 15:30 Tuy Hòa | 8h50 | 0:20 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phi Hiệp | 15:30 Tuy Hòa | 9h00 | 0:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Phi Hiệp | 15:30 Tuy Hòa | 10h00 | 1:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Trung Thành | 15:41 Tuy Hòa | 8h40 | 0:21 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:00 Tuy Hòa | 11h30 | 3:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:00 Tuy Hòa | 10h40 | 2:40 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:00 Tuy Hòa | 10h30 | 2:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:00 Tuy Hòa | 9h30 | 1:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:00 Tuy Hòa | 11h30 | 3:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:01 Tuy Hòa | 11h30 | 3:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:01 Tuy Hòa | 10h40 | 2:41 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:01 Tuy Hòa | 11h30 | 3:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:01 Tuy Hòa | 9h30 | 1:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tuấn Tú Express | 16:01 Tuy Hòa | 10h30 | 2:31 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Thanh Thuỷ - Quảng Ngãi | 16:40 Tuy Hòa | 9h50 | 2:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 16:45 Tuy Hòa | 8h45 | 1:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Mười Phương Express | 16:45 Tuy Hòa | 9h45 | 2:30 Thành phố Hồ Chí Minh | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
Thông tin hành trình
Tổng quan: Xe buýt từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh
Khoảng cách 387 km |
Thời gian xe buýt trung bình 12p |
Giá vé rẻ nhất $8 |
Số chuyến buýt mỗi ngày 92 |
Xe buýt thẳng 92 |
Xe buýt nhanh nhất 9h 45p |
Xe buýt đầu tiên 01:00 |
Chuyến buýt cuối cùng 23:00 |
Nhà xe buýt: Rạng Đông Buslines từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí MinhBạn có thể đi xe buýt từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh với Rạng Đông Buslines chỉ từ $8. Khi bạn tìm kiếm lịch trình và vé, Omio sẽ hiển thị cho bạn chuyến đi tốt nhất.
Rạng Đông Buslines
Câu Hỏi Thường Gặp: Xe buýt từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh

Khi đi bằng xe buýt, hành khách thường khởi hành nhất từ Tuy Hoa, Sân bay Tuy Hòa nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi xe buýt tại Ho Chi Minh City, Binh Thanh District nằm cách trung tâm thành phố.
Để tìm vé xe buýt rẻ nhất cho chuyến đi từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh, hãy làm theo các mẹo sau:
Bắt đầu tìm kiếm ngay bây giờ và so sánh giá vé để tìm được ưu đãi tốt nhất!
các bến xe buýt phổ biến
Các bến xe phổ biến từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh
- 06:00-22:00
- Bus: Airport shuttle
- Local bus routes
- 05:00-22:00
- Bus: 8, 19, 33, 50, 53, 104
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 53, 56, 149
- 05:00-22:00
- Bus: 01, 18, 27, 38, 52
- 05:00-22:00
- Bus: 03, 04, 08, 53, 104, 122
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 31, 51, 53, 56
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 8, 19, 27, 93
- Metro: NA
- 05:00-22:00
- Bus: 1, 3, 20, 43, 61, 150
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Tuy Hòa đến Thành phố Hồ Chí Minh
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần
_17743.png)





_47350.png)










_34858.png)














