Xe buýt rẻ nhất và nhanh nhất từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu
Giá rẻ nhất
$10
Giá trung bình
$12
Hành trình nhanh nhất
5 h 47 m
Thời gian trung bình
5 h 56 m
Số chuyến buýt mỗi ngày
199
Khoảng cách
292 km
Cách tốt nhất để tìm vé xe buýt giá rẻ từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu sẽ có giá khoảng $12 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $10.
Trong số 199 chuyến buýt rời Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu vào Th 5, 06 thg 11, có 199 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 5, 06 thg 11, các chuyến buýt chạy thẳng sẽ đi được quãng đường 292 km trong thời gian trung bình là 5 h 56 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số xe buýt sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 5 h 47 m .
Vào Th 5, 06 thg 11, những chuyến buýt chậm nhất sẽ mất 5 h 59 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
EKSPRES MUSAFIR
EKSPRES MUSAFIR
EKSPRES MUSAFIR
EKSPRES MUSAFIR
EKSPRES MUSAFIR
RES 2 EKSPRES
A/C Seater Executive (1+2)
EKSPRES MUSAFIR
EKSPRES MUSAFIR
ADIK BERADIKThông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt và chuyến bay từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu
Omio khuyên bạn nên đặt xe buýt vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $9. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 57p. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $9 và cho chuyến bay là $20.
Khoảng cách: 292 km
So sánh bus với
Phổ biến nhất Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|
$10 Giá trung bình Rẻ nhất | $71 Giá trung bình |
7h 20p Tổng thời gian trung bình 6h 50p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 3h 57p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 57p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Khởi hành trực tiếp
Thời gian xe buýt Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
SANI (UKT) | 1:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 7:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 1:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 7:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 2:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 7:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 2:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 8:05 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRESS MUTIARA | 2:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 8:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 2:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 8:07 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 2:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 8:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ALIBABA EXPRESS | 2:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 7:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ALIBABA EXPRESS | 2:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 8:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRESS MUTIARA | 2:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 8:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
AYU EXPRESS | 3:10 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 9:27 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EXPRESS KESATUAN | 3:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 10h48 | 14:18 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 4:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 9:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 4:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 10:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 4:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 10:35 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 4:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 10:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 4:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 10:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 4:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 10:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 5:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 11:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 5:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 11:05 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 5:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 10:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 5:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 11:07 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 5:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 11:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 5:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 10:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 5:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 11:35 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 5:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 11:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRES MUSAFIR | 6:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 12:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ALIBABA EXPRESS | 6:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 12:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRES MUSAFIR | 6:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 12:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ALIBABA EXPRESS | 6:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 12:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRES MUSAFIR | 7:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 13:05 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRES MUSAFIR | 7:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 13:07 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EXPRESS KESATUAN | 7:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 10h27 | 17:27 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EXPRESS KESATUAN | 7:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 10h07 | 17:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 8:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 13:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 8:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 14:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 8:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 14:35 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 8:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 14:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 9:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 16:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 9:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 16:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 9:45 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 15:44 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 9:45 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 16:02 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 10:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 16:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 10:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 16:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 10:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 16:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 10:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 16:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 10:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 16:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 10:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 16:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 10:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 17:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 10:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 16:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 10:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 16:35 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 10:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 16:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 11:10 Kuala Lumpur | 6h30 | 17:40 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
A/C Seater Executive (1+2) | 11:15 Kuala Lumpur | 8h45 | 20:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
A/C Seater Executive (1+2) | 11:15 Kuala Lumpur | 7h45 | 19:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 11:30 Kuala Lumpur | 8h00 | 19:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 11:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 17:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 11:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 17:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 12:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 18:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 12:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 18:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 12:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 18:07 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 12:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 18:05 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 12:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 12:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 12:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 12:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 13:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 13:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 13:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 13:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 13:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 13:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 19:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 13:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 19:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 13:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 18:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EXPRESS KESATUAN | 13:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 11h28 | 0:28 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 13:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 20:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 13:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 20:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 13:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 19:35 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 13:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 19:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 14:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 19:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 14:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 20:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRESS MUTIARA | 14:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 19:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRESS MUTIARA | 14:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 20:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 14:15 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 20:32 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 14:15 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 20:14 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+2) | 14:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 21:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+2) | 14:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 21:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 14:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 20:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRES MUSAFIR | 14:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 20:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 14:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 20:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 14:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 20:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRESS MUTIARA | 14:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 20:35 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 14:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 20:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRESS MUTIARA | 14:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 20:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRES MUSAFIR | 14:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 20:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 14:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 20:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
MORAZA EXPRESS | 14:45 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 20:44 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
MORAZA EXPRESS | 14:45 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 21:02 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 15:00 Kuala Lumpur | 7h45 | 22:45 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 15:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 21:07 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADAM EKPRESS | 15:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 21:17 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRES MUSAFIR | 15:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 21:07 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 15:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 21:05 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 15:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 21:05 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
DARUL IMAN EXPRESS | 15:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 21:07 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EKSPRES MUSAFIR | 15:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 21:05 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 15:00 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 21:07 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADAM EKPRESS | 15:00 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 20:59 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RES 2 EKSPRES | 15:10 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 21:27 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 15:30 Kuala Lumpur | 7h30 | 23:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
A/C Seater Executive (2+2) | 15:30 Kuala Lumpur | 8h30 | 0:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
A/C Seater Executive (2+2) | 15:30 Kuala Lumpur | 9h30 | 1:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADAM EKPRESS | 15:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 21:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADAM EKPRESS | 15:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 21:35 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 15:30 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 21:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 15:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 21:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ALIBABA EXPRESS | 15:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 21:29 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 15:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 21:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ALIBABA EXPRESS | 15:30 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 21:47 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 15:40 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 6h17 | 21:57 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ADIK BERADIK | 15:40 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 5h59 | 21:39 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 15:45 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h05 | 21:50 Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RES 2 EKSPRES | 15:45 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 21:52 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
SANI (UKT) | 15:45 Kuala Lumpur, Terminal Bersepadu Gombak (TBG) | 6h07 | 21:52 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
NINI EXPRESS (K.TERENGGANU) | 15:45 Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) | 8h17 | 0:02 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RES 2 EKSPRES | 15:50 Kuala Lumpur, Greenwood | 5h47 | 21:37 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 16:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 22:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 16:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 22:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 16:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 23:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 16:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 23:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 17:45 Kuala Lumpur | 6h30 | 0:15 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 17:45 Kuala Lumpur | 6h30 | 0:15 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 18:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 0:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 18:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 1:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 18:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 1:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 18:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 1:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 19:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 2:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 19:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 2:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 20:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 2:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 20:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 2:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 21:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 3:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 21:00 Kuala Lumpur | 8h30 | 5:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 21:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 3:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 21:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 4:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 21:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 4:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 4:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 4:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 4:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 4:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:15 Kuala Lumpur | 6h30 | 4:45 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:15 Kuala Lumpur | 6h30 | 4:45 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+2) | 22:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 22:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+2) | 22:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 22:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 23:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:00 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+2) | 23:10 Kuala Lumpur | 6h30 | 5:40 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
A/C Seater Executive (1+2) | 23:15 Kuala Lumpur | 5h55 | 5:10 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
A/C Seater Executive (1+2) | 23:15 Kuala Lumpur | 6h05 | 5:20 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
A/C Seater Executive (1+2) | 23:20 Kuala Lumpur | 7h40 | 7:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
A/C Seater Executive (1+2) | 23:20 Kuala Lumpur | 7h10 | 6:30 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 23:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:30 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:00 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 23:40 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:10 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Executive(2+1) | 23:40 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:10 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+2) | 23:45 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:15 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:45 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:15 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Double Deck(2+1) | 23:45 Kuala Lumpur | 6h30 | 6:15 Kuala Terengganu | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu bằng xe buýt hoặc chuyến bay
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
Thông tin hành trình
Tổng quan: Xe buýt từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu
Khoảng cách 292 km |
Thời gian xe buýt trung bình 6h 50p |
Giá vé rẻ nhất $9 |
Số chuyến buýt mỗi ngày 72 |
Xe buýt thẳng 72 |
Xe buýt nhanh nhất 5h 55p |
Xe buýt đầu tiên 00:15 |
Chuyến buýt cuối cùng 23:55 |
Nhà xe buýt: Agensi Pelancungan D & Adik Beradik S/B, MORAZA EXPRESS, SANI (UKT), Ekspres Musafir, Alibaba Express, Res 2 ekspres, Ekspress Mutiara, Maraliner, Nini Express (K.Terengganu), EXPRESS KESATUAN từ Kuala Lumpur đến Kuala TerengganuBạn có thể đi xe buýt từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu với Agensi Pelancungan D & Adik Beradik S/B, MORAZA EXPRESS, SANI (UKT), Ekspres Musafir, Alibaba Express, Res 2 ekspres, Ekspress Mutiara, Maraliner, Nini Express (K.Terengganu), EXPRESS KESATUAN chỉ từ $9. Khi bạn tìm kiếm lịch trình và vé, Omio sẽ hiển thị cho bạn chuyến đi tốt nhất.
MORAZA EXPRESS
Alibaba Express
Ekspress Mutiara
Ekspres Musafir
Nini Express (K.Terengganu)
Res 2 ekspres
Maraliner
SANI (UKT)
EXPRESS KESATUAN
Agensi Pelancungan D & Adik Beradik S/B
Tại sao nên đặt với Omio
Omio đơn giản hóa việc lập kế hoạch du lịch của bạn khắp Đông Nam Á bằng cách tập hợp hơn 1.000 công ty du lịch uy tín trên một nền tảng toàn diện. Dù bạn đặt vé tàu địa phương, xe buýt đường dài hay vé phà, Omio cho phép bạn so sánh các lựa chọn, giá cả và lịch trình ngay lập tức để tìm ra hành trình hoàn hảo phù hợp với nhu cầu của bạn. Với vé di động được gửi thẳng đến điện thoại của bạn và cập nhật hành trình theo thời gian thực giúp bạn luôn được thông báo ở mỗi bước đi, bạn có thể du lịch một cách tự tin vì biết rằng đội ngũ hỗ trợ khách hàng tận tâm luôn sẵn sàng khi bạn cần. Từ việc khám phá các điểm đến đang thịnh hành đến kết nối liền mạch các phương thức vận chuyển khác nhau, Omio biến những hành trình đa tuyến phức tạp thành việc đặt vé đơn giản, dễ dàng và không lo lắng. Điều này giúp bạn tập trung khám phá những điểm đến tuyệt vời ở Đông Nam Á và nhiều nơi khác.
Ưu và nhược điểm của việc đi xe buýt từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu
Ưu điểm: Giá vé phải chăng, dao động từ 35-55 RM, phù hợp cho người đi du lịch tiết kiệm - Các xe buýt cao cấp cung cấp ghế ngả, WiFi và ổ cắm điện - Hành lý được phép mang theo nhiều hơn so với máy bay, thường cho phép 20-30kg - Nhiều chuyến khởi hành trong ngày, đặc biệt từ Terminal Bersepadu Selatan (TBS)
Nhược điểm: Thời gian di chuyển kéo dài (6-7 giờ) so với chuyến bay 1 giờ - Rủi ro chậm trễ cao vào các dịp lễ và cuối tuần - Một số xe buýt cũ có thể thiếu tiện nghi cơ bản - Bến xe ở Kuala Terengganu nằm cách trung tâm thành phố một vài km, cần phương tiện kết nối
Địa điểm tham quan ở Kuala Terengganu
Kuala Terengganu, thành phố ven biển phía đông Malaysia, mang đến nhiều trải nghiệm văn hóa và thiên nhiên độc đáo. Du khách có thể tham quan Khu phố cổ Chinatown với kiến trúc truyền thống và Trung tâm Văn hóa Terengganu để hiểu thêm về lịch sử địa phương. Bãi biển Batu Buruk lý tưởng cho hoạt động dạo biển và ngắm hoàng hôn, trong khi Đảo Redang và Đảo Lang Tengah nổi tiếng với các hoạt động lặn biển. Ẩm thực địa phương như nasi dagang, keropok lekor và ikan celup tepung không thể bỏ qua. Chợ Pasar Payang là điểm đến lý tưởng để mua sắm đồ thủ công mỹ nghệ và đặc sản địa phương.
Câu Hỏi Thường Gặp: Xe buýt từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu

Khi khởi hành từ Kuala Lumpur, bạn có nhiều lựa chọn trạm xe buýt để bắt đầu chuyến đi, bao gồm cả Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) v Kuala Lumpur, Greenwood. Khi đến Kuala Terengganu, bạn có thể kết thúc hành trình tại trạm xe buýt như Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA), Kuala Terengganu và Kuala Terengganu, Universiti Malaysia Terengganu (UMT).
Khi đi bằng xe buýt, hành khách thường khởi hành nhất từ Kuala Lumpur, TBS (Nhà ga Bersepadu Selatan) cách trung tâm thành phố khoảng và rời khỏi xe buýt tại Kuala Terengganu, Universiti Sultan Zainal Abidin (UniSZA) nằm cách trung tâm thành phố.
Để tìm vé xe buýt rẻ nhất cho chuyến đi từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu, hãy làm theo các mẹo sau:
Bắt đầu tìm kiếm ngay bây giờ và so sánh giá vé để tìm được ưu đãi tốt nhất!
các bến xe buýt phổ biến
Các bến xe phổ biến từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu
- 04:00-00:00
- Bus: Various city buses
- Metro: LRT Bandar Tasik Selatan
- Train: KTM Komuter, ERL Transit
- 07:00-22:00
- Bus: T785, T789, T790
- LRT: Wangsa Maju Station
- 06:00-23:00
- LRT: Sri Petaling Line
- KTM: Seremban Line
- Bus: Various local and intercity routes
- ERL: KLIA Transit
- Bus: Local buses to Kuala Terengganu
- 07:00-19:00
- Bus: T01, T02, T03
- 06:00-22:00
- Bus: Local city buses and intercity buses
- 07:00-19:00
- Bus: T01, T02, T03
- 06:00-22:00
- Bus: Local city buses and intercity buses
- 07:00-19:00
- Bus: City Bus Route 1, Route 2
Các chuyến nối xe buýt phổ biến nhất từ Kuala Lumpur
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Kuala Lumpur đến Kuala Terengganu
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần




















