Thông tin hành trình
Tổng quan: Chuyến bay Frankfurt am Main đến Prague
Khoảng cách 409 km |
Thời gian bay trung bình 2h 15p |
Giá vé rẻ nhất $160 |
Số chuyến bay mỗi ngày 37 |
Chuyến bay thẳng 6 |
Chuyến bay nhanh nhất 1h 0p |
Tháng rẻ nhất để đi du lịch Tháng 9 |
Chuyến bay đầu tiên 05:05 |
Chuyến bay cuối cùng 22:50 |
Chuyến bay rẻ nhất và nhanh nhất từ Frankfurt am Main đến Prague
Giá rẻ nhất
$217
Giá trung bình
$685
Hành trình nhanh nhất
1 h
Thời gian trung bình
1 h 3 m
Số chuyến bay mỗi ngày
41
Khoảng cách
409 km
Cách tốt nhất để tìm vé chuyến bay giá rẻ từ Frankfurt am Main đến Prague là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Frankfurt am Main đến Prague sẽ có giá khoảng $685 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $217.
Trong số 41 chuyến bay rời Frankfurt am Main đến Prague vào Th 4, 05 thg 11, có 9 chuyến bay thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến bay thẳng sẽ đi được quãng đường 409 km trong thời gian trung bình là 1 h 3 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến bay sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 1 h .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến bay dài nhất sẽ mất 1 h 5 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
DE4411
DE4407
KL1814+
KL1353
KL1816+
KL1361
KL1820+
KL1361
DE4411
DE4407
LH5654
LH5652
LH1402Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Frankfurt am Main đến Prague
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Frankfurt am Main đến Prague trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $18. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 15p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.1 - 0.4kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $18 và cho chuyến bay là $160.
Khoảng cách: 409 km
So sánh flight với
| Chuyến bay | Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt |
|---|---|---|
$260 Giá trung bình | $117 Giá trung bình | $40 Giá trung bình Rẻ nhất |
5h 15p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 15p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 8h 2p Tổng thời gian trung bình 7h 32p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 7h 58p Tổng thời gian trung bình 7h 28p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
1.2 - 2.5kg Lượng khí thải CO2 | 0.1 - 0.4kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.4 - 1.0kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian bay Frankfurt am Main đến Prague
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
OS218+ OS643 | 5:50 Sân bay Frankfurt am Main | 3h35 | 9:25 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1814+ KL1353 | 5:55 Sân bay Frankfurt am Main | 3h55 | 9:50 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1814 · KL1359 | 5:55 Sân bay Frankfurt am Main | 12h40 | 18:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1814+ KL1357 | 5:55 Sân bay Frankfurt am Main | 10h40 | 16:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1814+ KL1355 | 5:55 Sân bay Frankfurt am Main | 6h50 | 12:45 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
SN7016+ SN2809 | 6:20 Sân bay Frankfurt am Main | 3h30 | 9:50 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LH5652 | 7:30 Sân bay Frankfurt am Main | 1h05 | 8:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EN8950 | 7:30 Sân bay Frankfurt am Main | 1h05 | 8:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
QR70 · QR291 | 8:15 Sân bay Frankfurt am Main | 28h10 | 12:25 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LH98+ LH1690 | 8:15 Sân bay Frankfurt am Main | 3h50 | 12:05 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
DE4411 | 8:20 Sân bay Frankfurt am Main | 1h00 | 9:20 Sân bay Vaclav Havel Prague | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LX3603+ LX1486 | 8:50 Sân bay Frankfurt am Main | 4h05 | 12:55 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1816+ KL1361 | 9:15 Sân bay Frankfurt am Main | 12h05 | 21:20 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1816+ KL1357 | 9:15 Sân bay Frankfurt am Main | 7h20 | 16:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1816+ KL1355 | 9:15 Sân bay Frankfurt am Main | 3h30 | 12:45 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1816+ KL1359 | 9:15 Sân bay Frankfurt am Main | 9h20 | 18:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LH100+ LH1690 | 9:15 Sân bay Frankfurt am Main | 2h50 | 12:05 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LH1394 | 9:20 Sân bay Frankfurt am Main | 1h05 | 10:25 Sân bay Vaclav Havel Prague | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
OS206 · OS645 | 10:45 Sân bay Frankfurt am Main | 4h15 | 15:00 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1818+ KL1361 | 10:50 Sân bay Frankfurt am Main | 10h30 | 21:20 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1818 · KL1359 | 10:50 Sân bay Frankfurt am Main | 7h45 | 18:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1818+ KL1357 | 10:50 Sân bay Frankfurt am Main | 5h45 | 16:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LH104+ LH1692 | 11:15 Sân bay Frankfurt am Main | 3h50 | 15:05 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
OS208 · OS645 | 11:50 Sân bay Frankfurt am Main | 3h10 | 15:00 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LH1396 | 12:00 Sân bay Frankfurt am Main | 1h05 | 13:05 Sân bay Vaclav Havel Prague | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LH106 · LH1692 | 12:15 Sân bay Frankfurt am Main | 2h50 | 15:05 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1820+ KL1361 | 13:15 Sân bay Frankfurt am Main | 8h05 | 21:20 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1820+ KL1357 | 13:15 Sân bay Frankfurt am Main | 3h20 | 16:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
KL1820 · KL1359 | 13:15 Sân bay Frankfurt am Main | 5h20 | 18:35 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LX1073+ LX1488 | 13:45 Sân bay Frankfurt am Main | 4h15 | 18:00 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
QR68 · QR291 | 14:00 Sân bay Frankfurt am Main | 22h25 | 12:25 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LH5654 | 16:10 Sân bay Frankfurt am Main | 1h05 | 17:15 Sân bay Vaclav Havel Prague | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EN8958 | 16:10 Sân bay Frankfurt am Main | 1h05 | 17:15 Sân bay Vaclav Havel Prague | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
KL1822+ KL1361 | 16:50 Sân bay Frankfurt am Main | 4h30 | 21:20 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LX3611+ LX1482 | 17:15 Sân bay Frankfurt am Main | 4h05 | 21:20 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
LH118+ LH1694 | 18:15 Sân bay Frankfurt am Main | 3h10 | 21:25 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
OS216 · OS649 | 18:40 Sân bay Frankfurt am Main | 3h00 | 21:40 Sân bay Vaclav Havel Prague | 1 lần chuyển | |
DE4407 | 19:10 Sân bay Frankfurt am Main | 1h00 | 20:10 Sân bay Vaclav Havel Prague | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LH1402 | 20:20 Sân bay Frankfurt am Main | 1h05 | 21:25 Sân bay Vaclav Havel Prague | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến bay cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
Tôi nên đặt vé chuyến bay từ Frankfurt am Main đến Prague trước bao lâu?
So sánh giá cả và vé Frankfurt am Main đến Prague bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
04 thg 11
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
Hãng hàng không: Lufthansa, LOT Polish Airlines, KLM, Condor, Lufthansa Cityline, Eurowings , KLM Cityhopper, Brussels Airlines, TAP Portugal, Air Dolomiti từ Frankfurt am Main đến PragueTìm các chuyến bay tốt nhất từ Frankfurt am Main đến Prague với các đối tác du lịch của Omio Lufthansa, LOT Polish Airlines, KLM, Condor, Lufthansa Cityline, Eurowings , KLM Cityhopper, Brussels Airlines, TAP Portugal, Air Dolomiti từ $18. Chúng tôi có thể tìm cho bạn những ưu đãi, lịch trình và vé tốt nhất khi bạn so sánh và đặt chuyến đi lý tưởng.
Lufthansa
Lufthansa Cityline
LOT Polish Airlines
KLM
Condor
Eurowings
Brussels Airlines
TAP Portugal
Air Dolomiti
KLM Cityhopper
Câu Hỏi Thường Gặp: Frankfurt am Main đến Prague bằng máy bay

Chuyến bay từ Frankfurt am Main đến Prague thường khởi hành từ Sân bay Frankfurt am Main và đến Sân bay Vaclav Havel Prague.
Sân bay Frankfurt am Main cách trung tâm thành phố Frankfurt am Main 18.1 km và Sân bay Vaclav Havel Prague cách trung tâm thành phố Prague 15.6 km.
Thông thường, hành khách được mang theo một hành lý xách tay và một vật dụng cá nhân (ví dụ như túi xách, túi đựng laptop hoặc ba lô). Vật dụng cá nhân phải để vừa dưới ghế phía trước bạn.
Hãng hàng không giá rẻ (như Ryanair hoặc Wizz Air) có quy định nghiêm ngặt hơn về kích thước và trọng lượng, và thường tính phí đối với hành lý xách tay quá khổ hoặc quá trọng lượng. Hãng hàng không truyền thống có chính sách linh hoạt hơn, đôi khi cho phép kích thước lớn hơn hoặc giới hạn trọng lượng cao hơn tùy thuộc vào hạng vé.
các sân bay phổ biến
Các sân bay phổ biến từ Frankfurt am Main đến Prague
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng có sẵn ở cả hai nhà ga, bao gồm miễn thuế, Hugo Boss và cửa hàng điện tử.
- Có chỗ đậu xe tại Ga 1 và Ga 2, khoảng 5€ mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Thang máy, ramp, hỗ trợ.
- Có sẵn trên toàn sân bay, bao gồm các cơ sở tiếp cận.
- Yes
- Có phòng chờ tại cả hai nhà ga, bao gồm Phòng chờ Lufthansa và Phòng chờ Maple Leaf của Air Canada.
- Nằm ở Ga 1, Tầng 0, Khu A.
- Xe buýt: 61, 62, 77
- Metro: S8, S9
- Tàu: ICE, IC, RE
- Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay.
- Cửa hàng tại Nhà ga 1 và 2, miễn thuế, thời trang, điện tử.
- Có bãi đỗ xe, bãi đỗ ngắn hạn từ khoảng 2,5€ (60 CZK) mỗi giờ.
- Có sẵn bên ngoài nhà ga.
- Dốc, hỗ trợ.
- Có sẵn trên toàn sân bay.
- Yes
- Các phòng chờ có sẵn, Phòng chờ Mastercard, Phòng chờ Erste Premier.
- Nằm ở Ga 1, mở cửa hàng ngày.
- Xe buýt: 119, 100
- Metro: A (qua xe buýt 119)
- Xe lửa: NA
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Frankfurt am Main đến Prague
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần










