Trên 1.000 công ty du lịch
Trên 1.000 công ty du lịch
Quét để tải ứng dụng miễn phí của chúng tôi
Sử dụng ứng dụng của chúng tôi để nhận thông tin cập nhật về chuyến đi trực tiếp và đặt vé di động cho tàu hỏa, xe buýt, chuyến bay và phà.
App Store
42K xếp hạng
Google Play
136K đánh giá
Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Barcelona đến Toledo
Hiển thị thời gian và giá vé cho 06 thg 11
Giá rẻ nhất
$84
Giá trung bình
$146
Hành trình nhanh nhất
3 h 29 m
Thời gian trung bình
3 h 40 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
91
Khoảng cách
549 km
Vé giá rẻ
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Barcelona đến Toledo là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Barcelona đến Toledo sẽ có giá khoảng $146 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $84.
Chuyến tàu nhanh
Rất khó để đi từ Barcelona đến Toledo mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.
06020+
Normal11:504h50
Barcelona Sants16:40Toledo, Estación de Autobuses
$841Một chiều
1 lần chuyển
06020+
Normal11:505h00
Barcelona Sants16:50Toledo, Estación de Autobuses
$841Một chiều
1 lần chuyển
06020+
Normal11:505h20
Barcelona Sants17:10Toledo, Estación de Autobuses
$841Một chiều
1 lần chuyển
06010+
Normal09:505h00
Barcelona Sants14:50Toledo, Estación de Autobuses
$861Một chiều
1 lần chuyển
06010+
Normal09:505h30
Barcelona Sants15:20Toledo, Estación de Autobuses
$861Một chiều
1 lần chuyển
03060+
0829206:203h29
Barcelona Sants09:49Toledo
$1711Một chiều
1 lần chuyển
06110+
0813210:453h34
Barcelona Sants14:19Toledo
$1231Một chiều
1 lần chuyển
06270+
0810207:053h44
Barcelona Sants10:49Toledo
$1581Một chiều
1 lần chuyển
06180+
0821217:353h44
Barcelona Sants21:19Toledo
$1661Một chiều
1 lần chuyển
03092+
0832209:003h49
Barcelona Sants12:49Toledo
$1331Một chiều
1 lần chuyển
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Barcelona đến Toledo
Hiển thị các chuyến tàu cho hôm nay, Thứ Tư, 5 tháng 11
Cập nhật lần cuối lúc 2:29
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
03052+ 08322 | Đúng giờ 4:40 Barcelona Sants | 7h09 | 11:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
03052+ 08312 | Đúng giờ 4:40 Barcelona Sants | 6h09 | 10:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
03052+ 08292 | Đúng giờ 4:40 Barcelona Sants | 4h09 | 8:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
06060+ 08292 | Đúng giờ 4:45 Barcelona Sants | 4h04 | 8:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
06060+ Normal | Đúng giờ 4:45 Barcelona Sants | 5h05 | 9:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06060+ Normal | Đúng giờ 4:45 Barcelona Sants | 5h20 | 10:05 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
03060+ 08292 | Đúng giờ 5:20 Barcelona Sants | 3h29 | 8:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
03060+ 08322 | Đúng giờ 5:20 Barcelona Sants | 6h29 | 11:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
03060+ 08312 | Đúng giờ 5:20 Barcelona Sants | 5h29 | 10:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
03302+ 08132 | Đúng giờ 5:35 Barcelona Sants | 7h44 | 13:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03302+ 08322 | Đúng giờ 5:35 Barcelona Sants | 6h14 | 11:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
03302+ 08312 | Đúng giờ 5:35 Barcelona Sants | 5h14 | 10:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
06270+ Normal | 6:05 Barcelona Sants | 4h45 | 10:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06270+ Normal | 6:05 Barcelona Sants | 5h15 | 11:20 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06270+ Normal | 6:05 Barcelona Sants | 5h00 | 11:05 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
03882+ 08142 | Đúng giờ 7:00 Barcelona Sants | 7h19 | 14:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03882+ 08322 | Đúng giờ 7:00 Barcelona Sants | 4h49 | 11:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
03882+ 08132 | Đúng giờ 7:00 Barcelona Sants | 6h19 | 13:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03080+ 08132 | Đúng giờ 7:25 Barcelona Sants | 5h54 | 13:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03080+ 08142 | Đúng giờ 7:25 Barcelona Sants | 6h54 | 14:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03080+ 08322 | Đúng giờ 7:25 Barcelona Sants | 4h24 | 11:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
06090+ 08322 | Đúng giờ 7:45 Barcelona Sants | 4h04 | 11:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
06090+ Normal | Đúng giờ 7:45 Barcelona Sants | 5h05 | 12:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06090+ Normal | Đúng giờ 7:45 Barcelona Sants | 4h50 | 12:35 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
03092+ 08142 | Đúng giờ 8:00 Barcelona Sants | 6h19 | 14:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03092+ 08322 | Đúng giờ 8:00 Barcelona Sants | 3h49 | 11:49 Toledo | 1 lần chuyển | |
03092+ 08132 | Đúng giờ 8:00 Barcelona Sants | 5h19 | 13:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03304+ 08142 | Đúng giờ 8:55 Barcelona Sants | 5h24 | 14:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03304+ 08132 | Đúng giờ 8:55 Barcelona Sants | 4h24 | 13:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03304+ 08152 | Đúng giờ 8:55 Barcelona Sants | 6h24 | 15:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
06110+ Normal | Đúng giờ 9:45 Barcelona Sants | 4h50 | 14:35 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06110+ Normal | Đúng giờ 9:45 Barcelona Sants | 4h35 | 14:20 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06110+ 08132 | Đúng giờ 9:45 Barcelona Sants | 3h34 | 13:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03112+ 08152 | Đúng giờ 10:00 Barcelona Sants | 5h19 | 15:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03112+ 08142 | Đúng giờ 10:00 Barcelona Sants | 4h19 | 14:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03112+ 08162 | Đúng giờ 10:00 Barcelona Sants | 6h19 | 16:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
06020+ Normal | 10:50 Barcelona Sants | 4h50 | 15:40 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06020+ Normal | 10:50 Barcelona Sants | 5h00 | 15:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06020+ Normal | 10:50 Barcelona Sants | 5h20 | 16:10 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
03122+ 08172 | Đúng giờ 11:00 Barcelona Sants | 6h19 | 17:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03122+ 08162 | Đúng giờ 11:00 Barcelona Sants | 5h19 | 16:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03122+ 08152 | Đúng giờ 11:00 Barcelona Sants | 4h19 | 15:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
09730+ 08172 | Đúng giờ 11:50 Barcelona Sants | 5h29 | 17:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
09730+ 08162 | Đúng giờ 11:50 Barcelona Sants | 4h29 | 16:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
09730+ 08192 | Đúng giờ 11:50 Barcelona Sants | 7h29 | 19:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
06130+ Normal | 12:05 Barcelona Sants | 5h05 | 17:10 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06130+ Normal | 12:05 Barcelona Sants | 4h45 | 16:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06130+ Normal | 12:05 Barcelona Sants | 5h15 | 17:20 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
03830+ 08172 | Đúng giờ 12:25 Barcelona Sants | 4h54 | 17:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03830+ 08162 | Đúng giờ 12:25 Barcelona Sants | 3h54 | 16:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03830+ 08192 | Đúng giờ 12:25 Barcelona Sants | 6h54 | 19:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
06014+ Normal | 12:45 Barcelona Sants | 5h05 | 17:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06014+ Normal | 12:45 Barcelona Sants | 5h25 | 18:10 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06014+ Normal | 12:45 Barcelona Sants | 4h55 | 17:40 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
03308+ 08192 | Đúng giờ 13:00 Barcelona Sants | 6h19 | 19:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03308+ 08212 | Đúng giờ 13:00 Barcelona Sants | 7h19 | 20:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03308+ 08172 | Đúng giờ 13:00 Barcelona Sants | 4h19 | 17:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
06150+ Normal | 13:55 Barcelona Sants | 4h45 | 18:40 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06150+ Normal | 13:55 Barcelona Sants | 4h55 | 18:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06150+ Normal | 13:55 Barcelona Sants | 5h15 | 19:10 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
03152+ 08212 | Đúng giờ 14:00 Barcelona Sants | 6h19 | 20:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03152+ 08192 | Đúng giờ 14:00 Barcelona Sants | 5h19 | 19:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03150+ 08192 | Đúng giờ 14:25 Barcelona Sants | 4h54 | 19:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03150+ 08212 | Đúng giờ 14:25 Barcelona Sants | 5h54 | 20:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
06160+ Normal | 14:55 Barcelona Sants | 4h55 | 19:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06160+ Normal | 14:55 Barcelona Sants | 5h25 | 20:20 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06160+ Normal | 14:55 Barcelona Sants | 5h35 | 20:30 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
03160+ 08192 | Đúng giờ 15:25 Barcelona Sants | 3h54 | 19:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03160+ 08212 | Đúng giờ 15:25 Barcelona Sants | 4h54 | 20:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03874+ 08212 | Đúng giờ 15:58 Barcelona Sants | 4h21 | 20:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
03170+ 08212 | Đúng giờ 16:25 Barcelona Sants | 3h54 | 20:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
06180+ Normal | Đúng giờ 16:35 Barcelona Sants | 4h45 | 21:20 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06180+ Normal | Đúng giờ 16:35 Barcelona Sants | 5h15 | 21:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06180+ 08212 | Đúng giờ 16:35 Barcelona Sants | 3h44 | 20:19 Toledo | 1 lần chuyển | |
06190+ Normal | 18:05 Barcelona Sants | 4h45 | 22:50 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06190+ Normal | 18:05 Barcelona Sants | 5h25 | 23:30 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06190+ Normal | 18:05 Barcelona Sants | 5h15 | 23:20 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06200+ Normal | 18:47 Barcelona Sants | 5h13 | 0:00 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
06200+ Normal | 18:47 Barcelona Sants | 4h33 | 23:20 Toledo, Estación de Autobuses | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Barcelona đến Toledo bằng chuyến bay
Th 4
05 thg 11
05 thg 11
Th 5
06 thg 11
06 thg 11
Th 6
07 thg 11
07 thg 11
Th 7
08 thg 11
08 thg 11
CN
09 thg 11
09 thg 11
Th 2
10 thg 11
10 thg 11
Th 3
11 thg 11
11 thg 11
Th 4
12 thg 11
12 thg 11
Th 5
13 thg 11
13 thg 11
Th 6
14 thg 11
14 thg 11
Th 7
15 thg 11
15 thg 11
CN
16 thg 11
16 thg 11
Th 2
17 thg 11
17 thg 11
Th 3
18 thg 11
18 thg 11
Th 4
19 thg 11
19 thg 11
Th 5
20 thg 11
20 thg 11
Th 6
21 thg 11
21 thg 11
Th 7
22 thg 11
22 thg 11
CN
23 thg 11
23 thg 11
Th 2
24 thg 11
24 thg 11
Th 3
25 thg 11
25 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Barcelona đến Toledo trước bao lâu?
Thời điểm tốt nhất để đặt vé tàu hỏa từ Barcelona đến Toledo là 14 ngày trước khi khởi hành. Xem giá vé tàu hỏa thay đổi như thế nào trên tuyến đường Barcelona đến Toledo.
Giá vé là giá vé một chiều cho một hành khách từ Barcelona đến Toledo mỗi tháng. Thông tin được thu thập từ dữ liệu giá vé của người dùng Omio trong 12 tháng qua. Giá hiện tại có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày, hạng vé hoặc thời gian đặt trước vé tàu hỏa từ Barcelona đến Toledo.
Tàu hỏa
từ $14Chuyến bay
từ $101Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Barcelona đến Toledo
Đi tàu từ Barcelona đến Toledo và tận hưởng hành trình dài khoảng 549 km. Tìm lịch trình và các tùy chọn giá vé cho một chuyến đi tiện lợi và giá cả phải chăng.
Giá vé là giá hạng phổ thông thấp nhất được tìm thấy trên Omio. Đặt sớm thường có nghĩa là giá thấp hơn. Giá thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. Không bao gồm thẻ giảm giá, chuyến đi bằng xe khách và phí đặt vé.
Thông tin giá
Phương thức di chuyển thay thế rẻ nhất
Chuyến bay từ $55
Khoảng cách 549 km |
Thời gian tàu trung bình 3h 26p |
Chuyến tàu đầu tiên 05:15 |
Chuyến tàu cuối cùng 21:07 |
Giá vé là giá hạng phổ thông thấp nhất được tìm thấy trên Omio. Đặt sớm thường có nghĩa là giá thấp hơn. Giá thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. Không bao gồm thẻ giảm giá, chuyến đi bằng xe khách và phí đặt vé.
Thông tin giá
Phương thức di chuyển thay thế rẻ nhất
Chuyến bay từ $55
Công ty đường sắt: tàu iryo, AVE, Renfe AVLO, Ouigo từ Barcelona đến ToledoTàu iryo, AVE, Renfe AVLO, Ouigo sẽ đưa bạn từ Barcelona đến Toledo từ $55. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
iryo
Về
iryo là một thương hiệu mới từ nhà điều hành đường sắt ILSA hoạt động tại Tây Ban Nha từ năm 2022. iryo sử dụng các tàu Frecciarossa 1000 hiện đại, có thể di chuyển với tốc độ lên tới 360km/h và có tác động môi trường tối thiểu. Các tàu Frecciarossa của iryo có nhiều hạng ghế khác nhau, tất cả đều có WiFi miễn phí không giới hạn, ổ cắm điện, nhà vệ sinh và một cổng giải trí trên tàu nơi bạn có thể xem phim và các series truyền hình. Các hạng ghế chính bao gồm: Hạng Infinita, Hạng Singular Café, Hạng Singular, Hạng Inicial. Những chiếc tàu mới này mất 2 giờ 30 phút để di chuyển giữa Madrid và Barcelona. Chúng khởi hành từ ga Madrid Atocha và ga Barcelona Sants, và dừng lại ở Zaragoza trên đường đi. Dịch vụ của iryo cũng bao gồm Madrid, Cuenca, Valencia, Alicante, Córdoba, Seville và Málaga.
Chính sách hành lý & hủy vé
Đã bao gồm hành lý
1 túi cabin (36x56x26cm) và 1 túi xách tay (36x30x10cm)
Nơi giữ hành lý
Khu vực chứa đồ trên cao và khu vực hành lý được chỉ định
Chính Sách Hủy
Theo điều kiện giá vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ được cung cấp
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Nhà hàng trên tàu với ẩm thực Địa Trung Hải, phục vụ tại chỗ ở cả hai hạng.
Đặt chỗ
Bao gồm trong giá vé
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn và hỗ trợ có sẵn
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng được phép miễn phí. Chó lớn cần vé trả phí.
Khu vực yên tĩnh
AVE
Về
Du lịch thoải mái với AVE, tàu cao tốc của Renfe. AVE kết nối các thành phố lớn trên khắp Tây Ban Nha với tốc độ lên tới 310 km/h (193 mph), mang đến trải nghiệm du lịch nhanh chóng và mượt mà. Các tùy chọn vé bao gồm vé Promo, Promo+ và vé Linh hoạt để phù hợp với các ngân sách khác nhau, cùng với thẻ giảm giá như Thẻ Vàng và Thẻ +Renfe Youth 50 cho những hành khách đủ điều kiện. Tàu AVE có các tiện nghi hiện đại bao gồm ghế ngồi thoải mái, Wi-Fi, ổ cắm điện và dịch vụ ăn uống trên tàu, làm cho chúng trở thành một cách thuận tiện và thú vị để du lịch khắp Tây Ban Nha.
Chính sách hành lý & hủy vé
0
Đã bao gồm hành lý
1 kiện hành lý xách tay và 3 kiện hành lý miễn phí
Nơi giữ hành lý
Giá để hành lý trên cao, cuối toa xe, và khu vực được chỉ định giữa các ghế
Chính Sách Hủy
Điều kiện hoàn tiền phụ thuộc vào loại vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ nếu chuyến tàu bị hủy
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Xe ăn với các món ăn nóng và lạnh, đồ ăn nhẹ và đồ uống. Dịch vụ tại chỗ trong hạng ghế Preferente (Hạng Nhất)
Đặt chỗ
Bao gồm trong giá vé cho tất cả các hạng.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn, nhà vệ sinh tiếp cận được, và dịch vụ hỗ trợ có sẵn
Thú cưng
Thú cưng nhỏ dưới 10kg trong lồng được phép miễn phí. Chó lớn hơn cần vé trả phí và rọ mõm. Chó dẫn đường miễn phí.
Khu vực yên tĩnh
Renfe AVLO
Về
Renfe Avlo là dịch vụ tàu cao tốc giá rẻ của Tây Ban Nha do công ty đường sắt quốc gia Renfe điều hành. Dịch vụ này phục vụ các tuyến đường giữa các thành phố lớn như Madrid, Zaragoza, Barcelona, Valencia, Tarragona, Girona và Figueres, với tốc độ lên tới 300 km/h (186 mph). Tất cả vé đều là hạng Phổ thông (“Básica”) với chỗ ngồi được chỉ định và bao gồm các dịch vụ trên tàu như Wi-Fi miễn phí, giải trí qua ứng dụng PlayRenfe, ổ cắm điện và máy bán hàng tự động. Vé trẻ em có sẵn cho độ tuổi từ 0–13, trong khi hành khách từ 14 tuổi trở lên cần vé người lớn. Mỗi vé bao gồm một ba lô và hành lý xách tay (55x35x25 cm, không giới hạn trọng lượng), với tùy chọn nâng cấp cho hành lý thêm. Giá vé bắt đầu từ chỉ 7 euro, làm cho Avlo trở thành một cách tiết kiệm để di chuyển giữa các điểm đến phổ biến nhất của Tây Ban Nha.
Chính sách hành lý & hủy vé
Đã bao gồm hành lý
1 túi cabin (55x35x25cm) và 1 vật dụng cá nhân (35x30x20cm)
Nơi giữ hành lý
Giá để hành lý trên cao và khoảng trống giữa các ghế
Chính Sách Hủy
Theo điều kiện giá vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ nếu chuyến tàu bị hủy
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Quán cà phê phục vụ đồ uống nóng và lạnh, đồ ăn nhẹ, bánh mì kẹp. Dịch vụ tại chỗ hạng Nhất trên một số tuyến.
Đặt chỗ
Giá vé đã bao gồm phí đặt chỗ.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Có chỗ ngồi cho xe lăn và hỗ trợ có sẵn
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng dưới 10kg được phép miễn phí. Động vật phục vụ được phép.
Ouigo
Về
SNCF OUIGO là dịch vụ tàu hỏa giá rẻ được ra mắt vào năm 2013 bởi SNCF, công ty đường sắt quốc gia Pháp. Nó cung cấp chuyến đi tiết kiệm trên cả các tuyến cao tốc (Ouigo Grande Vitesse) và thông thường (Ouigo Vitesse Classique) ở Pháp, cũng như đến Bỉ và Tây Ban Nha. Các chuyến tàu OUIGO được đặc trưng bởi cách tiếp cận "không cầu kỳ", với một hạng ghế duy nhất và tiện nghi tối thiểu trên tàu để giữ giá vé thấp. Trong khi các dịch vụ cao tốc sử dụng các tàu TGV được cấu hình lại đặc biệt, Ouigo Vitesse Classique sử dụng các toa xe kéo bằng đầu máy cũ hơn để có giá vé rẻ hơn trên các tuyến đường chậm hơn.
Chính sách hành lý & hủy vé
Đã bao gồm hành lý
1 túi cabin (tối đa 36x27x15cm) và 1 túi nhỏ được bao gồm
Nơi giữ hành lý
Kệ trên cao và khu vực được chỉ định ở cuối toa xe
Chính Sách Hủy
Theo điều kiện giá vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ nếu chuyến tàu bị hủy bởi OUIGO
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Quán cà phê phục vụ đồ uống nóng và lạnh, đồ ăn nhẹ, bánh mì kẹp. Dịch vụ tại chỗ hạng Nhất trên một số tuyến đường.
Đặt chỗ
Đặt chỗ ngồi là bắt buộc và đã bao gồm trong giá vé
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn và hỗ trợ có sẵn cho hành khách có khả năng di chuyển hạn chế.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng (tối đa 45x30x25cm) với giá 5€. Chó lớn không được phép, ngoại trừ chó dẫn đường.
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Barcelona đến Toledo
Câu Hỏi Thường Gặp: Đi tàu hỏa từ Barcelona đến Toledo một cách dễ dàng. Cho dù bạn muốn nhanh, rẻ hay hoàn toàn khác, các chuyên gia du lịch của chúng tôi đã thu thập mọi thứ bạn cần biết để bạn có thể tìm thấy tùy chọn tốt nhất từ Barcelona đến Toledo.

Có, bạn có thể đi tàu cao tốc từ Barcelona đến Toledo với iryo và Ouigo. Nhìn chung, bạn có thể di chuyển với các công ty sau: iryo, AVE, Ouigo hoặc Renfe AVLO.
Đối với chuyến đi từ Barcelona đến Toledo, bạn có thể đi bằng tàu với iryo, AVE, Ouigo hoặc Renfe AVLO. Đảm bảo bạn đã xem thử tất cả nhà cung cấp dịch vụ tàu hỏa khả dụng có cung cấp giữa Barcelona và Toledo dịch vụ trên Omio để so sánh tiện nghi của họ.
Có, bạn có thể đi đến Toledo từ Barcelona bằng máy bay.
