Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Budapest đến Hanover
Giá rẻ nhất
$126
Giá trung bình
$164
Hành trình nhanh nhất
10 h 53 m
Thời gian trung bình
11 h 55 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
8
Khoảng cách
857 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Budapest đến Hanover là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Budapest đến Hanover sẽ có giá khoảng $164 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $126.
Rất khó để đi từ Budapest đến Hanover mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.
RJX 68 · ICE 1080
EC 142 · RJX 566 · EC 216 · ICE 782
RJX 66 · ICE 20 · ICE 674
RJ 1032 (Budapest -> Prague)+
RJX 566 · EC 216 · ICE 782
RJX 64 · ICE 22 · ICE 272
RJX 62 · ICE 90
RJ 1032 (Budapest -> Prague)+
ICE 26 · ICE 584
EC 142 · RJX 566 · EC 216 · ICE 782
RJ 1032 (Budapest -> Prague)+
ICE 90
RJX 64 · ICE 22 · ICE 272Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Budapest đến Hanover
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Budapest đến Hanover trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $55. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 41p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.3 - 0.8kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $55 và cho chuyến bay là $152.
Khoảng cách: 857 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|---|
$142 Giá trung bình | $96 Giá trung bình Rẻ nhất | $364 Giá trung bình |
12h 19p Tổng thời gian trung bình 11h 49p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 15h 24p Tổng thời gian trung bình 14h 54p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 41p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 41p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.3 - 0.8kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.9 - 2.1kg Lượng khí thải CO2 | 2.6 - 5.1kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Budapest đến Hanover
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
![]() | 21:25 Budapest | 15h07 | 12:32 Hanover | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
RJ 1032 (Budapest -> Prague)+ ICE 90 | Đúng giờ 6:58 Budapest-Kelenföld | 12h35 | 19:33 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
RJ 1032 (Budapest -> Prague)+ RJX 566 · EC 216 · ICE 782 | Đúng giờ 6:58 Budapest-Kelenföld | 14h33 | 21:31 Hannover Hbf | 3 lần chuyển | |
RJ 1032 (Budapest -> Prague)+ ICE 26 · ICE 584 | 6:58 Budapest-Kelenföld | 11h34 | 18:32 Hannover Hbf | 2 lần chuyển | |
RJX 62 · ICE 90 | Đúng giờ 8:40 Budapest Keleti | 10h53 | 19:33 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
EC 142 · RJX 566 · EC 216 · ICE 782 | Đúng giờ 9:40 Budapest Keleti | 11h51 | 21:31 Hannover Hbf | 3 lần chuyển | |
RJX 64 · ICE 22 · ICE 272 | Đúng giờ 10:40 Budapest Keleti | 12h40 | 23:20 Hannover Hbf | 2 lần chuyển | |
RJX 66 · ICE 20 · ICE 674 | Đúng giờ 12:40 Budapest Keleti | 13h51 | 2:31 Hannover Hbf | 2 lần chuyển | |
RJX 68 · ICE 1080 | Đúng giờ 14:40 Budapest Keleti | 13h26 | 4:06 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Budapest đến Hanover bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
04 thg 11
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Budapest đến Hanover trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Budapest đến Hanover
Khoảng cách 857 km |
Thời gian tàu trung bình 11h 49p |
Giá vé rẻ nhất $49 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 8 |
Chuyến tàu nhanh nhất 10h 53p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:03 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:49 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, Hungarian Railways (MÁV) từ Budapest đến HanoverTàu Deutsche Bahn, Hungarian Railways (MÁV) sẽ đưa bạn từ Budapest đến Hanover từ $49. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
Hungarian Railways (MÁV)
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Budapest đến Hanover

các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Budapest đến Hanover
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for international and intercity trains
- Hall 2: platforms 7-13 for regional trains
- Hall 3: platforms 14-18 for suburban trains
- Metro: Line M2, Line M4
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 24
- 5:00 AM - 11:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-8 for international and domestic long-distance trains
- Hall 2: regional and suburban train platforms
- Hall 3: Metro and tram connections
- Metro: Line M4
- Tram: Line 1, Line 19, Line 49
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for international trains
- Hall 2: domestic and regional train platforms
- Hall 3: metro and tram connections
- Metro: Line M3
- Tram: Line 4, Line 6
- Bus: Several lines available
- Mon - Sun: 06:00-10:00, 10:20-14:00, 14:25- 17:35
- Metro lines: M2 (red)
- Tram lines: 17, 56, 56A, 59, 59A, 59B, 61
- Bus lines: 21, 21A, 39, 102, 139, 140, 140A, N960, N990
- Train lines: IC, IR, S (10, 12, 30, 34, 35, 40, 42), Z30
- Mon - Sat: 07:00 - 20:00
- Sun: 08:00 - 20:00


