Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Prague đến Hanover
Giá rẻ nhất
$51
Giá trung bình
$169
Hành trình nhanh nhất
5 h 47 m
Thời gian trung bình
5 h 53 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
33
Khoảng cách
413 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Prague đến Hanover là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Prague đến Hanover sẽ có giá khoảng $169 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $51.
Rất khó để đi từ Prague đến Hanover mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.
R 676 · Os 5455 · S1 · 16536
EC 458 · S 37588 · R 16340 · R 16448
rj 250 · ICE 840 · S 34595
rj 250 · ICE 840 · S 34595
rj 250 · ICE 840
RJ 174 · ICE 542
rj 174 · ICE 542
RJ 176 · ICE 544
RJ 178 · ICE 548
RJ 382 · ICE 546Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Prague đến Hanover
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Prague đến Hanover trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $32. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 39p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.1 - 0.4kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $32 và cho chuyến bay là $233.
Khoảng cách: 413 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|---|
$93 Giá trung bình | $48 Giá trung bình Rẻ nhất | $403 Giá trung bình |
6h 43p Tổng thời gian trung bình 6h 13p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 9h 44p Tổng thời gian trung bình 9h 14p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 39p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 39p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.1 - 0.4kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.4 - 1.0kg Lượng khí thải CO2 | 1.2 - 2.5kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Prague đến Hanover
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Prague đến Hanover tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Sáu, 19 tháng 12. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
![]() | 18:45 Prague | 12h38 | 7:23 Hanover | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
| Thứ Bảy, 20 tháng 12 | |||||
FlixBus+ FlixTrain | 2:30 Praha, Hlavní Nádraží | 6h50 | 9:20 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
RJ 178 · ICE 548 | Đúng giờ 7:31 Praha hlavní nádraží | 5h57 | 13:28 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
rj 178 · ICE 548 | Đúng giờ 7:31 Praha hlavní nádraží | 5h57 | 13:28 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
rj 178 · ICE 548 · S 34559 | 7:31 Praha hlavní nádraží | 6h27 | 13:58 Hannover Bismarckstr. | 2 lần chuyển | |
rj 178 · ICE 548 · S 34559 | 7:31 Praha hlavní nádraží | 6h31 | 14:02 Hannover-Linden/Fischerhof | 2 lần chuyển | |
R 692 · Os 5445 · S1 · ICE 1558 | Đúng giờ 7:47 Praha hlavní nádraží | 7h36 | 15:23 Hannover Hbf | 4 lần chuyển | |
rj 382 · ICE 546 | 9:31 Praha hlavní nádraží | 5h57 | 15:28 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
rj 382 · ICE 546 · S 34567 | 9:31 Praha hlavní nádraží | 6h27 | 15:58 Hannover Bismarckstr. | 2 lần chuyển | |
rj 382 · ICE 546 · S 34567 | 9:31 Praha hlavní nádraží | 6h31 | 16:02 Hannover-Linden/Fischerhof | 2 lần chuyển | |
RJ 382 · ICE 546 | Đúng giờ 9:31 Praha hlavní nádraží | 5h57 | 15:28 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
R 690 · Os 5447 · S1 · ICE 1556 | Đúng giờ 9:47 Praha hlavní nádraží | 7h36 | 17:23 Hannover Hbf | 5 lần chuyển | |
rj 176 · ICE 544 · S 34575 | 11:31 Praha hlavní nádraží | 6h27 | 17:58 Hannover Bismarckstr. | 2 lần chuyển | |
RJ 176 · ICE 544 | Đúng giờ 11:31 Praha hlavní nádraží | 5h57 | 17:28 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
rj 176 · ICE 544 · S 34575 | 11:31 Praha hlavní nádraží | 6h31 | 18:02 Hannover-Linden/Fischerhof | 2 lần chuyển | |
rj 176 · ICE 544 | Đúng giờ 11:31 Praha hlavní nádraží | 5h57 | 17:28 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
R 688 · Os 5449 · S1 · ICE 1554 | 11:47 Praha hlavní nádraží | 7h36 | 19:23 Hannover Hbf | 4 lần chuyển | |
RJ 174 · ICE 542 | Đúng giờ 13:41 Praha-Holesovice | 5h47 | 19:28 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
rj 174 · ICE 542 | 13:41 Praha-Holesovice | 5h47 | 19:28 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
rj 174 · ICE 542 · S 34583 | 13:41 Praha-Holesovice | 6h17 | 19:58 Hannover Bismarckstr. | 2 lần chuyển | |
rj 174 · ICE 542 · S 34583 | 13:41 Praha-Holesovice | 6h21 | 20:02 Hannover-Linden/Fischerhof | 2 lần chuyển | |
R 684 · Os 5451 · S1 · ICE 1552 | 13:47 Praha hlavní nádraží | 7h45 | 21:32 Hannover Hbf | 5 lần chuyển | |
RJ 172 · ICE 840 | Đúng giờ 15:31 Praha hlavní nádraží | 7h15 | 22:46 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
rj 250 · ICE 840 · S 34595 | 16:38 Praha-Holesovice | 6h20 | 22:58 Hannover Bismarckstr. | 2 lần chuyển | |
rj 250 · ICE 840 · S 34595 | 16:38 Praha-Holesovice | 6h24 | 23:02 Hannover-Linden/Fischerhof | 2 lần chuyển | |
RJ 250 · ICE 840 | Đúng giờ 16:38 Praha-Holesovice | 6h08 | 22:46 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
rj 250 · ICE 840 | 16:38 Praha-Holesovice | 6h08 | 22:46 Hannover Hbf | 1 lần chuyển | |
EC 458 · R 3672 · ICE 778 · S 34163 | 17:31 Praha hlavní nádraží | 13h09 | 6:40 Hannover-Linden/Fischerhof | 3 lần chuyển | |
EC 458 · R 3672 · ICE 778 · S 34411 | 17:31 Praha hlavní nádraží | 12h51 | 6:22 Hannover Bismarckstr. | 3 lần chuyển | |
EC 458 · R 3672 · ICE 778 | 17:31 Praha hlavní nádraží | 12h34 | 6:05 Hannover Hbf | 2 lần chuyển | |
EC 458 · S 37588 · R 16340 · R 16448 | 17:31 Praha hlavní nádraží | 11h34 | 5:05 Hannover Hbf | 4 lần chuyển | |
R 676 · Os 5455 · S1 · 16538 | Đúng giờ 17:47 Praha hlavní nádraží | 13h41 | 7:28 Hannover Hbf | 5 lần chuyển | |
R 676 · Os 5455 · S1 · 16538 | Đúng giờ 17:47 Praha hlavní nádraží | 14h36 | 8:23 Hannover Hbf | 4 lần chuyển | |
R 676 · Os 5455 · S1 · 16536 | Đúng giờ 17:47 Praha hlavní nádraží | 12h36 | 6:23 Hannover Hbf | 6 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Prague đến Hanover bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
20 thg 12
21 thg 12
22 thg 12
23 thg 12
24 thg 12
25 thg 12
26 thg 12
27 thg 12
28 thg 12
29 thg 12
30 thg 12
31 thg 12
01 thg 1
02 thg 1
03 thg 1
04 thg 1
05 thg 1
06 thg 1
07 thg 1
08 thg 1
09 thg 1
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Prague đến Hanover trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Prague đến Hanover
Tàu hỏa từ Prague đến Hanover chạy trung bình 8 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 6h 13p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $55 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $32 bằng xe buýt.
Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:02, chuyến cuối cùng lúc 23:55. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 413 km trong 6h 49p.
Khoảng cách 413 km |
Thời gian tàu trung bình 6h 13p |
Giá vé rẻ nhất $55 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 8 |
Chuyến tàu nhanh nhất 6h 49p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:02 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:55 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, FlixTrain, ÖBB | Euro City (EC), Bahn DE, Hungarian Railways (MÁV), ÖBB | Railjet từ Prague đến HanoverTàu Deutsche Bahn, FlixTrain, ÖBB | Euro City (EC), Bahn DE, Hungarian Railways (MÁV), ÖBB | Railjet sẽ đưa bạn từ Prague đến Hanover từ $32. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
FlixTrain
ÖBB | Euro City (EC)
ÖBB | Railjet
Bahn DE
Hungarian Railways (MÁV)
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Prague đến Hanover
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Prague đến Hanover bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Hanover, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Prague đến Hanover
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-7 for trains to Germany, Austria, Slovakia, and regional destinations
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line C
- Tram: Lines 5, 9, 26
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-5 for regional and suburban trains
- Metro: Line B
- Tram: Lines 3, 5, 14, 24
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Germany, Austria, and regional destinations
- Hall 2: ticket office and waiting area
- Metro: Line C
- Tram: Lines 6, 12, 17
- Bus: Several lines available
- Mon - Sat: 07:00 - 20:00
- Sun: 08:00 - 20:00
Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Prague
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Prague đến Hanover
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần



