Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Hanover đến Prague
Giá rẻ nhất
$24
Giá trung bình
$188
Hành trình nhanh nhất
7 h 47 m
Thời gian trung bình
7 h 47 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
56
Khoảng cách
413 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Hanover đến Prague là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Hanover đến Prague sẽ có giá khoảng $188 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $24.
Rất khó để đi từ Hanover đến Prague mà không cần chuyển tuyến ít nhất 3 lần.
NJ 491 · EC 365
ICE 947 · RE 3140 · RE 18401 · EC 459
S 34588 · ICE 947 · RE 3140 · RE 18401
S 34588 · ICE 947 · RE 3140 · RE 18401
ICE 887 · IC 60409 · IC 2509 · BUS 10459
IC 2035 · ICE 1557 · BUS 10175 · EC 175
IC 2037 · ICE 1559 · BUS 10177 · EC 177
IC 2039 · ICE 1651 · BUS 10179 · EC 179
IC 2035 · ICE 1557 · EC 10175 · EC 175
IC 2039 · ICE 1651 · EC 10179 · EC 179Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt, tàu hỏa và chuyến bay từ Hanover đến Prague
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Hanover đến Prague trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $33. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 22p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.1 - 0.4kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $33 và cho chuyến bay là $176.
Khoảng cách: 413 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|---|
$95 Giá trung bình | $42 Giá trung bình Rẻ nhất | $361 Giá trung bình |
7h 28p Tổng thời gian trung bình 6h 58p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 9h 57p Tổng thời gian trung bình 9h 27p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 22p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 22p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.1 - 0.4kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.4 - 1.0kg Lượng khí thải CO2 | 1.2 - 2.5kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Hanover đến Prague
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
ICE 887 · IC 60409 · IC 2509 · BUS 10459 | Bị hoãn 20:41 20:26Hannover Hbf | 11h57 | 8:23 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
IC 2437 · RE 16341 · IC 494 · IC 2509 | Bị hoãn 20:39 20:36Hannover Hbf | 11h47 | 8:23 Praha hlavní nádraží | 5 lần chuyển | |
NJ 491 · EC 365 | 20:53 Hannover Hbf | 12h29 | 9:22 Praha hlavní nádraží | 1 lần chuyển | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
S 34164 · IC 2445 · EC 10175 · EC 175 | 7:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 9h07 | 16:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34164 · IC 2445 · S 31735 · Os 428008 | 7:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 8h56 | 16:12 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34164 · IC 2445 · EC 10175 · EC 175 | 7:21 Hannover Bismarckstr. | 9h02 | 16:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34164 · IC 2445 · S 31735 · Os 428008 | 7:21 Hannover Bismarckstr. | 8h51 | 16:12 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
IC 2445 · BUS 10175 · EC 175 | Đúng giờ 7:35 Hannover Hbf | 8h48 | 16:23 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
IC 2445 · EC 10175 · EC 175 | Đúng giờ 7:35 Hannover Hbf | 8h48 | 16:23 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
IC 2445 · S 31735 · Os 428008 · R 689 | Đúng giờ 7:35 Hannover Hbf | 8h37 | 16:12 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34536 · ICE 91 · EC 359 | 7:55 Hannover-Linden/Fischerhof | 9h27 | 17:22 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
S 34536 · ICE 91 · EC 359 | 8:00 Hannover Bismarckstr. | 9h22 | 17:22 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
S 34166 · IC 2035 · ICE 1557 · EC 10175 | 8:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 8h07 | 16:23 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34166 · IC 2035 · ICE 1557 · EC 10175 | 8:21 Hannover Bismarckstr. | 8h02 | 16:23 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
ICE 91+ 359 | Đúng giờ 8:26 Hannover Hbf | 8h56 | 17:22 Praha hlavní nádraží | 1 lần chuyển | |
ICE 91 · EC 359 | Đúng giờ 8:26 Hannover Hbf | 8h56 | 17:22 Praha hlavní nádraží | 1 lần chuyển | |
IC 2035 · ICE 1557 · EC 10175 · EC 175 | Bị hoãn 8:51 8:36Hannover Hbf | 7h47 | 16:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
IC 2035 · ICE 1557 · BUS 10175 · EC 175 | Bị hoãn 8:51 8:36Hannover Hbf | 7h47 | 16:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34168 · IC 2443 · S 31743 · Os 428010 | 9:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 8h56 | 18:12 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34168 · IC 2443 · S 31743 · Os 428010 | 9:21 Hannover Bismarckstr. | 8h51 | 18:12 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
IC 2443 · BUS 10177 · EC 177 | Đúng giờ 9:36 Hannover Hbf | 8h47 | 18:23 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
IC 2443 · S 31743 · Os 428010 · R 693 | Đúng giờ 9:36 Hannover Hbf | 8h36 | 18:12 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34544 · ICE 787 · ICE 27 · EC 361 | 9:55 Hannover-Linden/Fischerhof | 9h27 | 19:22 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34544 · ICE 787 · ICE 27 · EC 361 | 10:00 Hannover Bismarckstr. | 9h22 | 19:22 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34170 · IC 2037 · ICE 1559 · EC 10177 | 10:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 8h07 | 18:23 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34170 · IC 2037 · ICE 1559 · EC 10177 | 10:21 Hannover Bismarckstr. | 8h02 | 18:23 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
ICE 787 · ICE 27+ 361 | 10:26 Hannover Hbf | 8h56 | 19:22 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
ICE 787 · ICE 27 · EC 361 | 10:26 Hannover Hbf | 8h56 | 19:22 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
IC 2037 · ICE 1559 · BUS 10177 · EC 177 | Bị hoãn 10:51 10:36Hannover Hbf | 7h47 | 18:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
IC 2037 · ICE 1559 · EC 10177 · EC 177 | Bị hoãn 10:51 10:36Hannover Hbf | 7h47 | 18:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34172 · IC 2441 · EC 10179 · EC 179 | 11:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 9h07 | 20:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34172 · IC 2441 · S 31751 · Os 428012 | 11:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 8h56 | 20:12 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34172 · IC 2441 · S 31751 · Os 428012 | 11:21 Hannover Bismarckstr. | 8h51 | 20:12 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34172 · IC 2441 · EC 10179 · EC 179 | 11:21 Hannover Bismarckstr. | 9h02 | 20:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
IC 2441 · EC 10179 · EC 179 | Đúng giờ 11:36 Hannover Hbf | 8h47 | 20:23 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
IC 2441 · S 31751 · Os 428012 · R 697 | Đúng giờ 11:36 Hannover Hbf | 8h36 | 20:12 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
IC 2441 · BUS 10179 · EC 179 | Đúng giờ 11:36 Hannover Hbf | 8h47 | 20:23 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
S 34552 · ICE 789 · ICE 29 · R 79863 | 11:55 Hannover-Linden/Fischerhof | 9h29 | 21:24 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34552 · ICE 789 · ICE 29 · R 79863 | 12:00 Hannover Bismarckstr. | 9h24 | 21:24 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34174 · IC 2039 · ICE 1651 · EC 10179 | 12:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 8h07 | 20:23 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34174 · IC 2039 · ICE 1651 · EC 10179 | 12:21 Hannover Bismarckstr. | 8h02 | 20:23 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
ICE 789 · ICE 29 · R 79863 | 12:26 Hannover Hbf | 8h58 | 21:24 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
IC 2039 · ICE 1651 · BUS 10179 · EC 179 | Bị hoãn 12:51 12:36Hannover Hbf | 7h47 | 20:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
IC 2039 · ICE 1651 · EC 10179 · EC 179 | Bị hoãn 12:51 12:36Hannover Hbf | 7h47 | 20:23 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
S 34176 · IC 2049 · S 31759 · Os 428014 | 13:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 9h20 | 22:36 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34176 · IC 2049 · S 31759 · Os 428014 | 13:21 Hannover Bismarckstr. | 9h15 | 22:36 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
ICE 689 · Bus EV · RE 5293 · IC 567 | Đúng giờ 13:26 Hannover Hbf | 8h56 | 22:22 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
IC 2049 · S 31759 · Os 428014 · R 699 | 13:36 Hannover Hbf | 9h00 | 22:36 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
ICE 881 · Bus EV · RE 3835+ ag 20890 | Đúng giờ 14:26 Hannover Hbf | 15h56 | 6:22 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34184 · IC 2045 · S 31775 · Os 428021 | 17:16 Hannover-Linden/Fischerhof | 11h56 | 5:12 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
S 34184 · IC 2045 · S 31775 · Os 428021 | 17:21 Hannover Bismarckstr. | 11h51 | 5:12 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
IC 2045 · BUS 10459 · EC 459 | Đúng giờ 17:36 Hannover Hbf | 14h47 | 8:23 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
IC 2045 · S 31775 · Os 428021 · R 671 | Đúng giờ 17:36 Hannover Hbf | 11h36 | 5:12 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
ICE 887 · IC 60409 · IC 2509 · BUS 10459 | 20:26 Hannover Hbf | 11h57 | 8:23 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Hanover đến Prague bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc chuyến bay
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Hanover đến Prague trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Hanover đến Prague
Khoảng cách 413 km |
Thời gian tàu trung bình 6h 58p |
Giá vé rẻ nhất $39 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 7 |
Chuyến tàu nhanh nhất 6h 1p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:03 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:41 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, FlixTrain từ Hanover đến PragueTàu Deutsche Bahn, FlixTrain sẽ đưa bạn từ Hanover đến Prague từ $33. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
FlixTrain
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Hanover đến Prague

các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Hanover đến Prague
- Mon - Sat: 07:00 - 20:00
- Sun: 08:00 - 20:00
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Germany, Austria, and regional destinations
- Hall 2: ticket office and waiting area
- Metro: Line C
- Tram: Lines 6, 12, 17
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-5 for regional and suburban trains
- Metro: Line B
- Tram: Lines 3, 5, 14, 24
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-4 for regional and suburban trains
- Tram: Line 6, Line 7, Line 24
- Bus: Several lines available
- Train: Connections to Praha hlavní nádraží
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-7 for trains to Germany, Austria, Slovakia, and regional destinations
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line C
- Tram: Lines 5, 9, 26
- Bus: Several lines available
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Hanover đến Prague
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần




