Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Brussels đến Prague
Giá rẻ nhất
$154
Giá trung bình
$297
Hành trình nhanh nhất
10 h 58 m
Thời gian trung bình
11 h 20 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
12
Khoảng cách
717 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Brussels đến Prague là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Brussels đến Prague sẽ có giá khoảng $297 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $154.
Trong số 12 chuyến tàu rời Brussels đến Prague vào Th 6, 07 thg 11, có 1 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 6, 07 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 717 km trong thời gian trung bình là 11 h 20 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 10 h 58 m .
Vào Th 6, 07 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 11 h 57 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
453
IC 4509 · ICE 15 · ICE 796 · IC 2049
R 2060 · ICE 15 · ICE 796 · IC 2049
R 1759 · ICE 15 · ICE 796 · IC 2049
ICE 13 · ICE 27+
361
IC 4509 · ICE 15 · ICE 796 · IC 2049
ICE 15 · ICE 796 · IC 2049 · EC 179
R 1759 · ICE 15 · ICE 796 · IC 2049
R 2060 · ICE 15 · ICE 796 · IC 2049
ICE 13 · ICE 27+
361Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Brussels đến Prague
Omio khuyên bạn nên đặt chuyến bay vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Brussels đến Prague trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $27. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 25p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.6kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $27 và cho chuyến bay là $37.
Khoảng cách: 717 km
So sánh train với
| Tàu hỏa | Phổ biến nhất Chuyến bay | Xe buýt |
|---|---|---|
$203 Giá trung bình | $232 Giá trung bình | $69 Giá trung bình Rẻ nhất |
12h 54p Tổng thời gian trung bình 12h 24p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 25p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 25p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 15h 41p Tổng thời gian trung bình 15h 11p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.2 - 0.6kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 2.2 - 4.3kg Lượng khí thải CO2 | 0.7 - 1.8kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Brussels đến Prague
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Brussels đến Prague tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Năm, 6 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
R 1757 · ICE 13 · ICE 27 · EC 361 | 7:11 Bruxelles-Congres | 12h11 | 19:22 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
R 1979 · IC 7723 · ICE 13 · ICE 27 | 7:15 Bruxelles-Congres | 12h07 | 19:22 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
ICE 13 · ICE 27+ 361 | Đúng giờ 7:25 Bruxelles-Midi | 11h57 | 19:22 Praha hlavní nádraží | 2 lần chuyển | |
IC 4507 · ICE 13 · ICE 27 · EC 361 | 7:25 Bruxelles-Central | 11h57 | 19:22 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
R 2060 · ICE 15 · ICE 29 · R 79863 | 8:47 Bruxelles Tour-et-Taxis | 12h37 | 21:24 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
R 1759 · ICE 15 · ICE 29 · R 79863 | 9:11 Bruxelles-Congres | 12h13 | 21:24 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
R 1981 · IC 3208 · ICE 15 · ICE 29 | 9:15 Bruxelles-Congres | 12h09 | 21:24 Praha hlavní nádraží | 4 lần chuyển | |
ICE 15 · ICE 29+ 363+ Bus 363 | Đúng giờ 9:25 Bruxelles-Midi | 11h59 | 21:24 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
IC 4509 · ICE 15 · ICE 29 · R 79863 | 9:25 Bruxelles-Central | 11h59 | 21:24 Praha hlavní nádraží | 3 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Brussels đến Prague bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
26 thg 11
27 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Brussels đến Prague trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Brussels đến Prague
Tàu hỏa từ Brussels đến Prague chạy trung bình 4 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 12h 24p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $94 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $27 bằng xe buýt.
Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:20, chuyến cuối cùng lúc 23:50. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 717 km trong 10h 57p.
Khoảng cách 717 km |
Thời gian tàu trung bình 12h 24p |
Giá vé rẻ nhất $94 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 4 |
Chuyến tàu nhanh nhất 10h 57p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:20 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:50 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, European Sleeper, Alex từ Brussels đến PragueTàu Deutsche Bahn, European Sleeper, Alex sẽ đưa bạn từ Brussels đến Prague từ $27. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
European Sleeper
Alex
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Brussels đến Prague
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Brussels đến Prague bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Prague, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Brussels đến Prague
- 6:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for international and intercity trains
- Hall 2: platform 7-12 for regional and local trains
- Metro: Line 3, Line 4
- Tram: Line 25, Line 55
- Bus: Several lines available
- Mon - Sun: 06:15 - 22:00
- Metro lines: 1, 5
- Train lines: IC, Intercity Direct 9200, RER (S1, S2, S3, S6, S8, S10)
- Mon - Sun: 05:45 - 21:30
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Luxembourg, France, and Germany
- Hall 2: access to European Parliament
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to local, regional, and international destinations
- Hall 2: metro and bus connections
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Germany, Austria, and regional destinations
- Hall 2: ticket office and waiting area
- Metro: Line C
- Tram: Lines 6, 12, 17
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-5 for regional and suburban trains
- Metro: Line B
- Tram: Lines 3, 5, 14, 24
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-4 for regional and suburban trains
- Tram: Line 6, Line 7, Line 24
- Bus: Several lines available
- Train: Connections to Praha hlavní nádraží
- 5:00 AM - 12:00 AM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform access for Metro Line C
- Hall 2: bus connections
- Metro: Line C
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-7 for trains to Germany, Austria, Slovakia, and regional destinations
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line C
- Tram: Lines 5, 9, 26
- Bus: Several lines available
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Brussels đến Prague
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần


