Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Brussels đến Rotterdam
Giá rẻ nhất
$32
Giá trung bình
$57
Hành trình nhanh nhất
1 h 9 m
Thời gian trung bình
1 h 9 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
44
Khoảng cách
120 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Brussels đến Rotterdam là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Brussels đến Rotterdam sẽ có giá khoảng $57 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $32.
Trong số 44 chuyến tàu rời Brussels đến Rotterdam vào Th 7, 06 thg 12, có 22 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 7, 06 thg 12, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 120 km trong thời gian trung bình là 1 h 9 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 1 h 9 m .
Vào Th 7, 06 thg 12, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 1 h 9 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
9227+
1134
9223+
1130
9227+
1134
9231+
1138
9231+
1138
9339
9351
9327
9363
9381Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa và xe buýt từ Brussels đến Rotterdam
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Brussels đến Rotterdam trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $8. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 1h 37p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.0 - 0.1kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $8 và cho tàu hỏa là $25.
Khoảng cách: 120 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt |
|---|---|
$44 Giá trung bình | $19 Giá trung bình Rẻ nhất |
2h 7p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 1h 37p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 3h 6p Tổng thời gian trung bình 2h 36p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.0 - 0.1kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.1 - 0.3kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Brussels đến Rotterdam
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Brussels đến Rotterdam tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Sáu, 5 tháng 12. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
9301 | 4:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 6:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9303 | 6:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 8:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2006+ 9219 | 7:03 Brussels-Nord | 1h47 | 8:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2006+ 9219+ 1126 | 7:03 Brussels-Nord | 1h42 | 8:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2331+ 9309 | 7:32 Bruxelles-Central | 1h30 | 9:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4507+ 9531 | 7:33 Brussels-Nord | 1h45 | 9:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4507+ 9309 | 7:33 Brussels-Nord | 1h29 | 9:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4529+ 9531 | 7:37 Bruxelles-Central | 1h41 | 9:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9223 | 7:44 Bruxelles-Midi | 2h06 | 9:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9223+ 1130 | 7:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 9:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9531 | 7:49 Bruxelles-Midi | 1h29 | 9:18 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9223 | 7:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 9:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2007+ 9223+ 1130 | 7:50 Bruxelles-Midi | 1h55 | 9:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9309 | 7:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 9:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9309 | 7:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 9:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2007+ 9223+ 1130 | 7:55 Bruxelles-Central | 1h50 | 9:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2007+ 9223 | 7:55 Bruxelles-Central | 1h55 | 9:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9223+ 1130 | 7:56 Brussels-Nord | 1h49 | 9:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9223 | 7:56 Brussels-Nord | 1h54 | 9:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2007+ 9223 | 8:03 Brussels-Nord | 1h47 | 9:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2007+ 9223+ 1130 | 8:03 Brussels-Nord | 1h42 | 9:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2332+ 9315 | 8:32 Bruxelles-Central | 1h30 | 10:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4508+ 9315 | 8:33 Brussels-Nord | 1h29 | 10:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4508+ 9535 | 8:33 Brussels-Nord | 1h45 | 10:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4530+ 9535 | 8:37 Bruxelles-Central | 1h41 | 10:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9227 | 8:44 Bruxelles-Midi | 2h06 | 10:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9227+ 1134 | 8:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 10:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9227 | 8:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 10:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9535 | 8:49 Bruxelles-Midi | 1h29 | 10:18 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2008+ 9227+ 1134 | 8:50 Bruxelles-Midi | 1h55 | 10:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9315 | 8:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 10:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9315 | 8:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 10:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2008+ 9227 | 8:55 Bruxelles-Central | 1h55 | 10:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2008+ 9227+ 1134 | 8:55 Bruxelles-Central | 1h50 | 10:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9227+ 1134 | 8:56 Brussels-Nord | 1h49 | 10:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9227 | 8:56 Brussels-Nord | 1h54 | 10:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2008+ 9227 | 9:03 Brussels-Nord | 1h47 | 10:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2008+ 9227+ 1134 | 9:03 Brussels-Nord | 1h42 | 10:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2333+ 9321 | 9:32 Bruxelles-Central | 1h30 | 11:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4509+ 9321 | 9:33 Brussels-Nord | 1h29 | 11:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4509+ 9539 | 9:33 Brussels-Nord | 1h45 | 11:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4531+ 9539 | 9:37 Bruxelles-Central | 1h41 | 11:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9231+ 1138 | 9:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 11:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9231 | 9:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 11:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9321 | 9:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 11:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2009+ 9231 | 9:55 Bruxelles-Central | 1h55 | 11:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2009+ 9231+ 1138 | 9:55 Bruxelles-Central | 1h50 | 11:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9231+ 1138 | 9:56 Brussels-Nord | 1h49 | 11:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9231 | 9:56 Brussels-Nord | 1h54 | 11:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2009+ 9231+ 1138 | 10:03 Brussels-Nord | 1h42 | 11:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2009+ 9231 | 10:03 Brussels-Nord | 1h47 | 11:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2334+ 9327 | 10:32 Bruxelles-Central | 1h30 | 12:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4510+ 9543 | 10:33 Brussels-Nord | 1h45 | 12:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4510+ 9327 | 10:33 Brussels-Nord | 1h29 | 12:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4532+ 9543 | 10:37 Bruxelles-Central | 1h41 | 12:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9235 | 10:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 12:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9235+ 1142 | 10:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 12:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9327 | 10:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 12:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2010+ 9235 | 10:55 Bruxelles-Central | 1h55 | 12:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2010+ 9235+ 1142 | 10:55 Bruxelles-Central | 1h50 | 12:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9235+ 1142 | 10:56 Brussels-Nord | 1h49 | 12:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9235 | 10:56 Brussels-Nord | 1h54 | 12:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2010+ 9235+ 1142 | 11:03 Brussels-Nord | 1h42 | 12:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2010+ 9235 | 11:03 Brussels-Nord | 1h47 | 12:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2335+ 9333 | 11:32 Bruxelles-Central | 1h30 | 13:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4511+ 9547 | 11:33 Brussels-Nord | 1h45 | 13:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4511+ 9333 | 11:33 Brussels-Nord | 1h29 | 13:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4533+ 9547 | 11:37 Bruxelles-Central | 1h41 | 13:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9239 | 11:44 Bruxelles-Midi | 2h06 | 13:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9239 | 11:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 13:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9547 | 11:49 Bruxelles-Midi | 1h29 | 13:18 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9239+ 1146 | 11:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 13:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2011+ 9239+ 1146 | 11:50 Bruxelles-Midi | 1h55 | 13:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9333 | 11:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 13:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9333 | 11:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 13:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2011+ 9239+ 1146 | 11:55 Bruxelles-Central | 1h50 | 13:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2011+ 9239 | 11:55 Bruxelles-Central | 1h55 | 13:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9239 | 11:56 Brussels-Nord | 1h54 | 13:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9239+ 1146 | 11:56 Brussels-Nord | 1h49 | 13:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2011+ 9239 | 12:03 Brussels-Nord | 1h47 | 13:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2011+ 9239+ 1146 | 12:03 Brussels-Nord | 1h42 | 13:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2336+ 9339 | 12:32 Bruxelles-Central | 1h30 | 14:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4512+ 9339 | 12:33 Brussels-Nord | 1h29 | 14:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4512+ 9551 | 12:33 Brussels-Nord | 1h45 | 14:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4534+ 9551 | 12:37 Bruxelles-Central | 1h41 | 14:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9243 | 12:44 Bruxelles-Midi | 2h06 | 14:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9243+ 1150 | 12:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 14:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9243 | 12:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 14:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9551 | 12:49 Bruxelles-Midi | 1h29 | 14:18 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2012+ 9243+ 1150 | 12:50 Bruxelles-Midi | 1h55 | 14:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9339 | 12:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 14:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9339 | 12:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 14:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2012+ 9243 | 12:55 Bruxelles-Central | 1h55 | 14:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2012+ 9243+ 1150 | 12:55 Bruxelles-Central | 1h50 | 14:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9243 | 12:56 Brussels-Nord | 1h54 | 14:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9243+ 1150 | 12:56 Brussels-Nord | 1h49 | 14:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2012+ 9243+ 1150 | 13:03 Brussels-Nord | 1h42 | 14:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2012+ 9243 | 13:03 Brussels-Nord | 1h47 | 14:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4513+ 9555 | 13:33 Brussels-Nord | 1h45 | 15:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4535+ 9555 | 13:37 Bruxelles-Central | 1h41 | 15:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9247 | 13:44 Bruxelles-Midi | 2h06 | 15:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9555 | 13:49 Bruxelles-Midi | 1h29 | 15:18 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9247+ 1154 | 13:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 15:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9247 | 13:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 15:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2013+ 9247 | 13:50 Bruxelles-Midi | 2h00 | 15:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2013+ 9247+ 1154 | 13:50 Bruxelles-Midi | 1h55 | 15:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2013+ 9247+ 1154 | 13:55 Bruxelles-Central | 1h50 | 15:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2013+ 9247 | 13:55 Bruxelles-Central | 1h55 | 15:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9247+ 1154 | 13:56 Brussels-Nord | 1h49 | 15:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9247 | 13:56 Brussels-Nord | 1h54 | 15:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2013+ 9247+ 1154 | 14:03 Brussels-Nord | 1h42 | 15:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2013+ 9247 | 14:03 Brussels-Nord | 1h47 | 15:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2338+ 9351 | 14:32 Bruxelles-Central | 1h30 | 16:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4514+ 9559 | 14:33 Brussels-Nord | 1h45 | 16:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4514+ 9351 | 14:33 Brussels-Nord | 1h29 | 16:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4536+ 9559 | 14:37 Bruxelles-Central | 1h41 | 16:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9251 | 14:44 Bruxelles-Midi | 2h06 | 16:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9251 | 14:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 16:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9251+ 1158 | 14:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 16:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9559 | 14:49 Bruxelles-Midi | 1h29 | 16:18 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2014+ 9251+ 1158 | 14:50 Bruxelles-Midi | 1h55 | 16:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9351 | 14:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 16:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9351 | 14:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 16:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2014+ 9251+ 1158 | 14:55 Bruxelles-Central | 1h50 | 16:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2014+ 9251 | 14:55 Bruxelles-Central | 1h55 | 16:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9251+ 1158 | 14:56 Brussels-Nord | 1h49 | 16:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9251 | 14:56 Brussels-Nord | 1h54 | 16:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2014+ 9251 | 15:03 Brussels-Nord | 1h47 | 16:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2014+ 9251+ 1158 | 15:03 Brussels-Nord | 1h42 | 16:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
4515+ 9563 | 15:33 Brussels-Nord | 1h45 | 17:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4515+ 9357 | 15:33 Brussels-Nord | 1h29 | 17:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
8001+ 9357 | 15:33 Bruxelles-Central | 1h29 | 17:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
3238+ 9563 | 15:37 Bruxelles-Central | 1h41 | 17:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9255 | 15:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 17:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9255+ 1162 | 15:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 17:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9357 | 15:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 17:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2015+ 9255+ 1162 | 15:53 Bruxelles-Central | 1h52 | 17:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2015+ 9255 | 15:53 Bruxelles-Central | 1h57 | 17:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9255 | 15:56 Brussels-Nord | 1h54 | 17:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9255+ 1162 | 15:56 Brussels-Nord | 1h49 | 17:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2015+ 9255 | 16:03 Brussels-Nord | 1h47 | 17:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2015+ 9255+ 1162 | 16:03 Brussels-Nord | 1h42 | 17:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
2340+ 9363 | 16:32 Bruxelles-Central | 1h30 | 18:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4516+ 9567 | 16:33 Brussels-Nord | 1h45 | 18:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4516+ 9363 | 16:33 Brussels-Nord | 1h29 | 18:02 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
4538+ 9567 | 16:36 Bruxelles-Central | 1h42 | 18:18 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9259+ 1166 | 16:49 Bruxelles-Central | 1h56 | 18:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9259 | 16:49 Bruxelles-Central | 2h01 | 18:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9363 | 16:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 18:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
2016+ 9259 | 16:55 Bruxelles-Central | 1h55 | 18:50 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
2016+ 9259+ 1166 | 16:55 Bruxelles-Central | 1h50 | 18:45 Rotterdam Centraal | 2 lần chuyển | |
9259 | 16:56 Brussels-Nord | 1h54 | 18:50 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9259+ 1166 | 16:56 Brussels-Nord | 1h49 | 18:45 Rotterdam Centraal | 1 lần chuyển | |
9469 | 17:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 19:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9369 | 17:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 19:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9375 | 18:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 20:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9381 | 19:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 21:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9387 | 20:53 Bruxelles-Midi | 1h09 | 22:02 Rotterdam Centraal | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Brussels đến Rotterdam bằng tàu hỏa hoặc xe buýt
So sánh giá tàu hỏa và xe buýt trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
10 thg 12
11 thg 12
12 thg 12
13 thg 12
14 thg 12
15 thg 12
16 thg 12
17 thg 12
18 thg 12
19 thg 12
20 thg 12
21 thg 12
22 thg 12
23 thg 12
24 thg 12
25 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Brussels đến Rotterdam trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Brussels đến Rotterdam
Tàu hỏa từ Brussels đến Rotterdam chạy trung bình 17 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 1h 37p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $25 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $8 bằng xe buýt.
Có 15 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:01, chuyến cuối cùng lúc 23:58. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 120 km trong 1h 9p.
Khoảng cách 120 km |
Thời gian tàu trung bình 1h 37p |
Giá vé rẻ nhất $25 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 17 |
Tàu chạy thẳng 15 |
Chuyến tàu nhanh nhất 1h 9p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:58 |
Công ty đường sắt: tàu NS International | IC Brussel, EuroCity, Eurocity Direct, Eurostar, European Sleeper, PKP Intercity, Deutsche Bahn từ Brussels đến RotterdamTàu NS International | IC Brussel, EuroCity, Eurocity Direct, Eurostar, European Sleeper, PKP Intercity, Deutsche Bahn sẽ đưa bạn từ Brussels đến Rotterdam từ $8. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
NS International | IC Brussel
EuroCity
Eurostar
European Sleeper
PKP Intercity
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
Eurocity Direct
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Brussels đến Rotterdam
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Brussels đến Rotterdam bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Rotterdam, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Bruxelles-Midi nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Rotterdam Centraal nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Brussels đến Rotterdam
- 6:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for international and intercity trains
- Hall 2: platform 7-12 for regional and local trains
- Metro: Line 3, Line 4
- Tram: Line 25, Line 55
- Bus: Several lines available
- Mon - Sun: 06:15 - 22:00
- Metro lines: 1, 5
- Train lines: IC, Intercity Direct 9200, RER (S1, S2, S3, S6, S8, S10)
- Mon - Sun: 05:45 - 21:30
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Friday
- 8:00 AM - 8:00 PM Saturday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms for trains to Utrecht and Rotterdam Central
- Hall 2: metro connections
- Metro: Line A, Line B
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 11:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains and metro services
- Hall 2: access to tram and bus connections
- Metro: Line A, Line B, Line C
- Tram: Line 21, Line 24
- Bus: Several lines available
- Mon - Sun: 00:00 - 24:00
- Subway lines: D, E
- Bus lines: 33, 34, 38, 39, 40, 44, 48
- Tram lines: 4, 7, 8, 12, 20, 21, 23, 24, 25
- Train lines: NS Intercity, NS Intercity Direct, NS Sprinter, NS Nachtnet, Thalys, Eurostar
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Brussels đến Rotterdam
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần



