Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Rotterdam đến Brussels
Giá rẻ nhất
$34
Giá trung bình
$51
Hành trình nhanh nhất
1 h 8 m
Thời gian trung bình
1 h 16 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
53
Khoảng cách
120 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Rotterdam đến Brussels là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Rotterdam đến Brussels sẽ có giá khoảng $51 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $34.
Trong số 53 chuyến tàu rời Rotterdam đến Brussels vào Th 4, 05 thg 11, có 16 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 120 km trong thời gian trung bình là 1 h 16 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 1 h 8 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 1 h 29 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
1131+
9220+
2032
9228+
2034
9216
1139+
9228+
2034
9216
9322
9422
9328
9422+
2307
9340+
2310Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt và tàu hỏa từ Rotterdam đến Brussels
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Rotterdam đến Brussels trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $9. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 1h 41p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.0 - 0.1kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $9 và cho tàu hỏa là $27.
Khoảng cách: 120 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt |
|---|---|
$42 Giá trung bình | $16 Giá trung bình Rẻ nhất |
2h 11p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 1h 41p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 2h 54p Tổng thời gian trung bình 2h 24p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.0 - 0.1kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.1 - 0.3kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Rotterdam đến Brussels
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
9398+ 4544 | 20:58 Rotterdam Centraal | 1h31 | 22:29 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9398+ 2320 | 20:58 Rotterdam Centraal | 1h29 | 22:27 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
9216 | 7:09 Rotterdam Centraal | 1h56 | 9:05 Brussels-Nord | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9216 | 7:09 Rotterdam Centraal | 2h03 | 9:12 Bruxelles-Central | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9216+ 2031 | 7:09 Rotterdam Centraal | 1h51 | 9:00 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9216 | 7:09 Rotterdam Centraal | 2h08 | 9:17 Bruxelles-Midi | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9216+ 2031 | 7:09 Rotterdam Centraal | 1h57 | 9:06 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
1127+ 9216 | 7:14 Rotterdam Centraal | 1h51 | 9:05 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
1127+ 9216+ 2031 | 7:14 Rotterdam Centraal | 1h46 | 9:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
1127+ 9216 | 7:14 Rotterdam Centraal | 1h58 | 9:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
1127+ 9216+ 2031 | 7:14 Rotterdam Centraal | 1h52 | 9:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
452 | 7:31 Rotterdam Centraal | 1h56 | 9:27 Bruxelles-Midi | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9520+ 3959 | 7:41 Rotterdam Centraal | 1h42 | 9:23 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9520 | 7:41 Rotterdam Centraal | 1h30 | 9:11 Bruxelles-Midi | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9520+ 3959 | 7:41 Rotterdam Centraal | 1h47 | 9:28 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9322 | 7:58 Rotterdam Centraal | 1h08 | 9:06 Bruxelles-Midi | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9322+ 4531 | 7:58 Rotterdam Centraal | 1h31 | 9:29 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9422+ 2307 | 7:58 Rotterdam Centraal | 1h29 | 9:27 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9422 | 7:58 Rotterdam Centraal | 1h08 | 9:06 Bruxelles-Midi | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9322+ 2307 | 7:58 Rotterdam Centraal | 1h29 | 9:27 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9422+ 4531 | 7:58 Rotterdam Centraal | 1h31 | 9:29 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9220 | 8:09 Rotterdam Centraal | 2h03 | 10:12 Bruxelles-Central | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9220+ 2032 | 8:09 Rotterdam Centraal | 1h57 | 10:06 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9220 | 8:09 Rotterdam Centraal | 1h56 | 10:05 Brussels-Nord | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9220+ 2032 | 8:09 Rotterdam Centraal | 1h51 | 10:00 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9220 | 8:09 Rotterdam Centraal | 2h08 | 10:17 Bruxelles-Midi | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
1131+ 9220+ 2032 | 8:14 Rotterdam Centraal | 1h46 | 10:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
1131+ 9220+ 2032 | 8:14 Rotterdam Centraal | 1h52 | 10:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
1131+ 9220 | 8:14 Rotterdam Centraal | 1h58 | 10:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
1131+ 9220 | 8:14 Rotterdam Centraal | 1h51 | 10:05 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9524 | 8:41 Rotterdam Centraal | 1h30 | 10:11 Bruxelles-Midi | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9524+ 3960 | 8:41 Rotterdam Centraal | 1h42 | 10:23 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9524+ 3960 | 8:41 Rotterdam Centraal | 1h47 | 10:28 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9328+ 4532 | 8:58 Rotterdam Centraal | 1h31 | 10:29 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9328 | 8:58 Rotterdam Centraal | 1h08 | 10:06 Bruxelles-Midi | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9328+ 2308 | 8:58 Rotterdam Centraal | 1h29 | 10:27 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9224+ 2033 | 9:09 Rotterdam Centraal | 1h51 | 11:00 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9224 | 9:09 Rotterdam Centraal | 2h03 | 11:12 Bruxelles-Central | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9224+ 2033 | 9:09 Rotterdam Centraal | 1h57 | 11:06 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9224 | 9:09 Rotterdam Centraal | 1h56 | 11:05 Brussels-Nord | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
1135+ 9224+ 2033 | 9:14 Rotterdam Centraal | 1h52 | 11:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
1135+ 9224+ 2033 | 9:14 Rotterdam Centraal | 1h46 | 11:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
1135+ 9224 | 9:14 Rotterdam Centraal | 1h51 | 11:05 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
1135+ 9224 | 9:14 Rotterdam Centraal | 1h58 | 11:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9528+ 3961 | 9:41 Rotterdam Centraal | 1h42 | 11:23 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9528+ 3961 | 9:41 Rotterdam Centraal | 1h47 | 11:28 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9228+ 2034 | 10:09 Rotterdam Centraal | 1h51 | 12:00 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
9228+ 2034 | 10:09 Rotterdam Centraal | 1h57 | 12:06 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9228 | 10:09 Rotterdam Centraal | 2h03 | 12:12 Bruxelles-Central | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
9228 | 10:09 Rotterdam Centraal | 1h56 | 12:05 Brussels-Nord | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
1139+ 9228+ 2034 | 10:14 Rotterdam Centraal | 1h46 | 12:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
1139+ 9228+ 2034 | 10:14 Rotterdam Centraal | 1h52 | 12:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
1139+ 9228 | 10:14 Rotterdam Centraal | 1h58 | 12:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9340+ 2310 | 10:58 Rotterdam Centraal | 1h29 | 12:27 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
9340+ 4534 | 10:58 Rotterdam Centraal | 1h31 | 12:29 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Rotterdam đến Brussels bằng xe buýt hoặc tàu hỏa
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Rotterdam đến Brussels trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Rotterdam đến Brussels
Khoảng cách 120 km |
Thời gian tàu trung bình 1h 41p |
Giá vé rẻ nhất $27 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 11 |
Tàu chạy thẳng 9 |
Chuyến tàu nhanh nhất 1h 8p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:56 |
Công ty đường sắt: tàu NS International | IC Brussel, EuroCity, Eurocity Direct, Eurostar, European Sleeper, PKP Intercity, Deutsche Bahn từ Rotterdam đến BrusselsTàu NS International | IC Brussel, EuroCity, Eurocity Direct, Eurostar, European Sleeper, PKP Intercity, Deutsche Bahn sẽ đưa bạn từ Rotterdam đến Brussels từ $9. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
NS International | IC Brussel
EuroCity
Eurostar
European Sleeper
PKP Intercity
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
Eurocity Direct
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Rotterdam đến Brussels

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Rotterdam Centraal nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Bruxelles-Midi nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Rotterdam đến Brussels
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Friday
- 8:00 AM - 8:00 PM Saturday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms for trains to Utrecht and Rotterdam Central
- Hall 2: metro connections
- Metro: Line A, Line B
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 11:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains and metro services
- Hall 2: access to tram and bus connections
- Metro: Line A, Line B, Line C
- Tram: Line 21, Line 24
- Bus: Several lines available
- Mon - Sun: 00:00 - 24:00
- Subway lines: D, E
- Bus lines: 33, 34, 38, 39, 40, 44, 48
- Tram lines: 4, 7, 8, 12, 20, 21, 23, 24, 25
- Train lines: NS Intercity, NS Intercity Direct, NS Sprinter, NS Nachtnet, Thalys, Eurostar
- 6:00 AM - 8:00 PM Monday - Friday
- 8:00 AM - 6:00 PM Saturday
- Closed Sunday
- The station has a simple layout with two platforms and a small waiting area.
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 4
- 7:00 AM - 9:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-2 for local and regional trains
- Hall 2: metro connections
- Metro: Line D
- Bus: Lines 66, 77
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- The station has a simple layout with two platforms accessible via a pedestrian bridge.
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 2
- 6:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for international and intercity trains
- Hall 2: platform 7-12 for regional and local trains
- Metro: Line 3, Line 4
- Tram: Line 25, Line 55
- Bus: Several lines available
- Mon - Sun: 06:15 - 22:00
- Metro lines: 1, 5
- Train lines: IC, Intercity Direct 9200, RER (S1, S2, S3, S6, S8, S10)
- Mon - Sun: 05:45 - 21:30
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Luxembourg, France, and Germany
- Hall 2: access to European Parliament
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to local, regional, and international destinations
- Hall 2: metro and bus connections
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81
- Metro: Line 3, Line 4
- Tram: Line 51
- Bus: Several lines available
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Rotterdam đến Brussels
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần





