Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Prague đến Brussels
Giá rẻ nhất
$131
Giá trung bình
$307
Hành trình nhanh nhất
10 h 58 m
Thời gian trung bình
11 h 3 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
16
Khoảng cách
717 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Prague đến Brussels là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Prague đến Brussels sẽ có giá khoảng $307 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $131.
Rất khó để đi từ Prague đến Brussels mà không cần chuyển tuyến ít nhất 3 lần.
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12
EC 174 · IC 2442 · ICE 797 · ICE 10
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12
EC 174 · IC 2442 · ICE 797 · ICE 10
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12
EC 174 · IC 2442 · ICE 797 · ICE 10
EC 174 · IC 2442 · ICE 797 · ICE 10Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Prague đến Brussels
Omio khuyên bạn nên đặt chuyến bay vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Prague đến Brussels trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $33. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 27p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.6kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $33 và cho chuyến bay là $42.
Khoảng cách: 717 km
So sánh train với
| Tàu hỏa | Phổ biến nhất Chuyến bay | Xe buýt |
|---|---|---|
$199 Giá trung bình | $237 Giá trung bình | $81 Giá trung bình Rẻ nhất |
13h 42p Tổng thời gian trung bình 13h 12p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 27p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 27p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 14h 9p Tổng thời gian trung bình 13h 39p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.2 - 0.6kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 2.2 - 4.3kg Lượng khí thải CO2 | 0.7 - 1.8kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Prague đến Brussels
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Prague đến Brussels tàu hỏa trong ngày mai, Thứ Tư, 19 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12 | Đúng giờ 7:28 Praha hlavní nádraží | 11h06 | 18:34 Bruxelles-Central | 4 lần chuyển | |
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12 | Đúng giờ 7:28 Praha hlavní nádraží | 11h21 | 18:49 Bruxelles-Congres | 4 lần chuyển | |
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12 | Đúng giờ 7:28 Praha hlavní nádraží | 10h58 | 18:26 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
EC 176 · IC 2440 · ICE 795 · ICE 12 | Đúng giờ 7:28 Praha hlavní nádraží | 11h07 | 18:35 Bruxelles-Midi | 3 lần chuyển | |
EC 358 · ICE 26 · ICE 10 · R 3992 | 8:35 Praha hlavní nádraží | 12h09 | 20:44 Bruxelles-Congres | 4 lần chuyển | |
EC 358 · ICE 26 · ICE 10 · R 1993 | 8:35 Praha hlavní nádraží | 12h40 | 21:15 Bruxelles-Congres | 3 lần chuyển | |
EC 358 · ICE 26 · ICE 10 · R 3992 | 8:35 Praha hlavní nádraží | 11h59 | 20:34 Bruxelles-Central | 3 lần chuyển | |
EX 358 · ICE 26 · ICE 10 | Đúng giờ 8:35 Praha hlavní nádraží | 12h00 | 20:35 Bruxelles-Midi | 2 lần chuyển | |
EC 358 · ICE 26 · ICE 10 | Đúng giờ 8:35 Praha hlavní nádraží | 11h51 | 20:26 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
EC 174 · IC 2442 · ICE 797 · ICE 10 | Đúng giờ 9:28 Praha hlavní nádraží | 11h07 | 20:35 Bruxelles-Midi | 3 lần chuyển | |
EC 174 · IC 2442 · ICE 797 · ICE 10 | Đúng giờ 9:28 Praha hlavní nádraží | 10h58 | 20:26 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
EC 174 · IC 2442 · ICE 797 · ICE 10 | Đúng giờ 9:28 Praha hlavní nádraží | 11h47 | 21:15 Bruxelles-Congres | 4 lần chuyển | |
EC 174 · IC 2442 · ICE 797 · ICE 10 | Đúng giờ 9:28 Praha hlavní nádraží | 11h06 | 20:34 Bruxelles-Central | 4 lần chuyển | |
EC 378 · ICE 844 · RE 26436 · RE 18978 | Đúng giờ 11:33 Praha hlavní nádraží | 17h14 | 4:47 Bruxelles-Midi | 4 lần chuyển | |
EC 458 · ICE 699 · ICE 18 · R 3980 | 17:28 Praha hlavní nádraží | 15h06 | 8:34 Bruxelles-Central | 3 lần chuyển | |
EC 458 · ICE 699 · ICE 18 | 17:28 Praha hlavní nádraží | 14h58 | 8:26 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Prague đến Brussels bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
26 thg 11
27 thg 11
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Prague đến Brussels trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Prague đến Brussels
Tàu hỏa từ Prague đến Brussels chạy trung bình 5 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 13h 12p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $109 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $33 bằng xe buýt.
Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:10, chuyến cuối cùng lúc 23:50. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 717 km trong 10h 55p.
Khoảng cách 717 km |
Thời gian tàu trung bình 13h 12p |
Giá vé rẻ nhất $109 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 5 |
Chuyến tàu nhanh nhất 10h 55p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:10 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:50 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, European Sleeper từ Prague đến BrusselsTàu Deutsche Bahn, European Sleeper sẽ đưa bạn từ Prague đến Brussels từ $33. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
European Sleeper
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Prague đến Brussels
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Prague đến Brussels bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Brussels, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Prague đến Brussels
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Germany, Austria, and regional destinations
- Hall 2: ticket office and waiting area
- Metro: Line C
- Tram: Lines 6, 12, 17
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-5 for regional and suburban trains
- Metro: Line B
- Tram: Lines 3, 5, 14, 24
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-4 for regional and suburban trains
- Tram: Line 6, Line 7, Line 24
- Bus: Several lines available
- Train: Connections to Praha hlavní nádraží
- 5:00 AM - 12:00 AM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform access for Metro Line C
- Hall 2: bus connections
- Metro: Line C
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-7 for trains to Germany, Austria, Slovakia, and regional destinations
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line C
- Tram: Lines 5, 9, 26
- Bus: Several lines available
- 6:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for international and intercity trains
- Hall 2: platform 7-12 for regional and local trains
- Metro: Line 3, Line 4
- Tram: Line 25, Line 55
- Bus: Several lines available
- Mon - Sun: 06:15 - 22:00
- Metro lines: 1, 5
- Train lines: IC, Intercity Direct 9200, RER (S1, S2, S3, S6, S8, S10)
- Mon - Sun: 05:45 - 21:30
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Luxembourg, France, and Germany
- Hall 2: access to European Parliament
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to local, regional, and international destinations
- Hall 2: metro and bus connections
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81
Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Prague
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Prague đến Brussels
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần


