Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Prague đến Stuttgart
Giá rẻ nhất
$142
Giá trung bình
$253
Hành trình nhanh nhất
8 h 10 m
Thời gian trung bình
8 h 15 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
19
Khoảng cách
406 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Prague đến Stuttgart là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Prague đến Stuttgart sẽ có giá khoảng $253 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $142.
Rất khó để đi từ Prague đến Stuttgart mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.
EX 358 · ICE 514
Bus 770 · R 770 · Os 7546+
83930
Bus 772 · R 772 · Os 7544+
83924
IC 512 · RE 5286 · Bus EV · RE 88620
IC 564 · RE 5284 · Bus EV · RE 88618
EX 358 · ICE 514
EC 356 · ICE 512
EC 358 · ICE 514
EC 354 · ICE 510 · S 7269
EC 356 · ICE 512 · S 7261Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt, tàu hỏa và chuyến bay từ Prague đến Stuttgart
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Prague đến Stuttgart trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $28. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 2p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.1 - 0.4kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $28 và cho chuyến bay là $216.
Khoảng cách: 406 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|---|
$74 Giá trung bình | $47 Giá trung bình Rẻ nhất | $487 Giá trung bình |
8h 8p Tổng thời gian trung bình 7h 38p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 7h 35p Tổng thời gian trung bình 7h 5p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 2p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 2p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.1 - 0.4kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.4 - 1.0kg Lượng khí thải CO2 | 1.2 - 2.4kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Prague đến Stuttgart
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
![]() | 21:35 Prague | 12h18 | 9:53 Stuttgart | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:50 Prague | 12h03 | 9:53 Stuttgart | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
R 772 · Os 7544 · R 83924 · RE 4071 | Đúng giờ 7:00 Praha-Smichov | 8h43 | 15:43 Stuttgart Hbf | 4 lần chuyển | |
Bus 772 · R 772 · Os 7544+ 83924 | Đúng giờ 7:00 Praha-Smichov | 8h43 | 15:43 Stuttgart Hbf | 5 lần chuyển | |
IC 564 · RE 5284 · Bus EV · RE 88618 | Đúng giờ 7:35 Praha hlavní nádraží | 8h27 | 16:02 Stuttgart Hbf | 3 lần chuyển | |
EX 358 · ICE 514 | Bị hoãn 8:35 Praha hlavní nádraží | 8h10 | 16:50 16:50Stuttgart Hbf | 1 lần chuyển | |
EC 358 · ICE 514 · S 7253 | 8:35 Praha hlavní nádraží | 8h23 | 16:58 Stuttgart Feuersee | 2 lần chuyển | |
EC 358 · ICE 514 · S 7253 | 8:35 Praha hlavní nádraží | 8h22 | 16:57 Stuttgart Stadtmitte | 2 lần chuyển | |
EC 358 · ICE 514 | Bị hoãn 8:35 Praha hlavní nádraží | 8h10 | 16:50 16:50Stuttgart Hbf | 1 lần chuyển | |
Bus 770 · R 770 · Os 7546+ 83930 | Đúng giờ 9:00 Praha-Smichov | 8h43 | 17:43 Stuttgart Hbf | 5 lần chuyển | |
R 770 · Os 7546 · R 83930 · RE 4075 | Đúng giờ 9:00 Praha-Smichov | 8h43 | 17:43 Stuttgart Hbf | 4 lần chuyển | |
IC 512 · RE 5286 · Bus EV · RE 88620 | Đúng giờ 9:35 Praha hlavní nádraží | 8h30 | 18:05 Stuttgart Hbf | 3 lần chuyển | |
IC 512 · RE 5286 · Bus EV · RE 88620 | 9:35 Praha hlavní nádraží | 8h35 | 18:10 Stuttgart Hbf (tief) | 4 lần chuyển | |
EC 356 · ICE 512 · S 7261 | 10:35 Praha hlavní nádraží | 8h23 | 18:58 Stuttgart Feuersee | 2 lần chuyển | |
EC 356 · ICE 512 · S 7261 | 10:35 Praha hlavní nádraží | 8h22 | 18:57 Stuttgart Stadtmitte | 2 lần chuyển | |
EC 356 · ICE 512 | 10:35 Praha hlavní nádraží | 8h10 | 18:45 Stuttgart Hbf | 1 lần chuyển | |
R 768 · R 83936 · RE 4079 · ICE 590 | 11:00 Praha-Smichov | 8h43 | 19:43 Stuttgart Hbf | 3 lần chuyển | |
EC 354 · ICE 510 · S 7269 | 12:35 Praha hlavní nádraží | 8h22 | 20:57 Stuttgart Stadtmitte | 2 lần chuyển | |
EC 354 · ICE 510 · S 7269 | 12:35 Praha hlavní nádraží | 8h23 | 20:58 Stuttgart Feuersee | 2 lần chuyển | |
EC 352 · ICE 698 · S 7677 | 14:35 Praha hlavní nádraží | 8h41 | 23:16 Stuttgart Feuersee | 2 lần chuyển | |
EC 352 · ICE 698 · S 7677 | 14:35 Praha hlavní nádraží | 8h39 | 23:14 Stuttgart Stadtmitte | 2 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Prague đến Stuttgart bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc chuyến bay
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Prague đến Stuttgart trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Prague đến Stuttgart
Khoảng cách 406 km |
Thời gian tàu trung bình 7h 38p |
Giá vé rẻ nhất $34 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 9 |
Chuyến tàu nhanh nhất 7h 17p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:58 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn từ Prague đến StuttgartTàu Deutsche Bahn sẽ đưa bạn từ Prague đến Stuttgart từ $28. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Prague đến Stuttgart

các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Prague đến Stuttgart
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Germany, Austria, and regional destinations
- Hall 2: ticket office and waiting area
- Metro: Line C
- Tram: Lines 6, 12, 17
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-5 for regional and suburban trains
- Metro: Line B
- Tram: Lines 3, 5, 14, 24
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-4 for regional and suburban trains
- Tram: Line 6, Line 7, Line 24
- Bus: Several lines available
- Train: Connections to Praha hlavní nádraží
- 5:00 AM - 12:00 AM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform access for Metro Line C
- Hall 2: bus connections
- Metro: Line C
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-7 for trains to Germany, Austria, Slovakia, and regional destinations
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line C
- Tram: Lines 5, 9, 26
- Bus: Several lines available
- Mon - Fri: 06:00 - 22:00
- Sat - Sun: 07:00 - 22:00
- Monday: 07:00 - 18:30
- Tuesday: 07:00 - 18:30
- Wednesday: 07:00 - 18:30
- Thursday: 07:00 - 18:30
- Friday: 07:00 - 18:30
- Saturday: 08:30 - 14:00
- Monday: 00:00 - 00:00
- Tuesday: 00:00 - 00:00
- Wednesday: 00:00 - 00:00
- Thursday: 00:00 - 00:00
- Friday: 00:00 - 00:00
- Saturday: 00:00 - 00:00
- Sunday: 00:00 - 00:00
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-16 for regional and long-distance trains
- Hall 2: S-Bahn platforms 101-116
- Hall 3: U-Bahn connections
- S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S4, S5, S6
- U-Bahn: Lines U5, U6, U7, U12, U15
- Bus: Several lines available
Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Prague
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Prague đến Stuttgart
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần


