Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Utrecht đến Brussels
Giá rẻ nhất
$40
Giá trung bình
$61
Hành trình nhanh nhất
2 h 3 m
Thời gian trung bình
2 h 3 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
85
Khoảng cách
148 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Utrecht đến Brussels là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Utrecht đến Brussels sẽ có giá khoảng $61 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $40.
Rất khó để đi từ Utrecht đến Brussels mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.
2024+
9224
3521+
6623+
9216+
2031
2024+
9224+
2033
3521+
6623+
9216
3537+
6639+
9232+
2035
2816+
9316
2820+
9422
2812+
9310
2824+
9328
2832+
9340Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa và xe buýt từ Utrecht đến Brussels
Omio khuyên bạn nên đặt xe buýt vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Utrecht đến Brussels trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $10. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 2h 25p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.0 - 0.1kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $10 và cho tàu hỏa là $32.
Khoảng cách: 148 km
So sánh train với
| Tàu hỏa | Phổ biến nhất Xe buýt |
|---|---|
$62 Giá trung bình | $19 Giá trung bình Rẻ nhất |
2h 55p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 25p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 3h 24p Tổng thời gian trung bình 2h 54p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.0 - 0.1kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.1 - 0.4kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Utrecht đến Brussels
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
3577+ 6679+ 9272 | 20:23 Utrecht Centraal | 2h42 | 23:05 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
3577+ 6679+ 9272 | 20:23 Utrecht Centraal | 2h54 | 23:17 Bruxelles-Midi | 2 lần chuyển | |
3577+ 6679+ 9272+ 2045 | 20:23 Utrecht Centraal | 2h48 | 23:11 Bruxelles-Midi | 3 lần chuyển | |
3577+ 6679+ 9272+ 2045 | 20:23 Utrecht Centraal | 2h37 | 23:00 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
2874 · 2272+ 2594+ 4526 | 20:33 Utrecht Centraal | 8h08 | 4:41 Bruxelles-Midi | 3 lần chuyển | |
2874 · 2272+ 2594+ 4526 | 20:33 Utrecht Centraal | 7h56 | 4:29 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
2979 · 3679+ 2594+ 4526 | 20:38 Utrecht Centraal | 8h03 | 4:41 Bruxelles-Midi | 3 lần chuyển | |
2979 · 3679+ 2594+ 4526 | 20:38 Utrecht Centraal | 7h51 | 4:29 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
2981+ 18978+ 2827 | 21:08 Utrecht Centraal | 7h39 | 4:47 Bruxelles-Midi | 2 lần chuyển | |
2981+ 18978+ 2827 | 21:08 Utrecht Centraal | 7h27 | 4:35 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
9403+ 302985+ 18906+ 529 | 21:40 Utrecht Centraal | 9h14 | 6:54 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
9403+ 302985+ 18906+ 529 | 21:40 Utrecht Centraal | 9h25 | 7:05 Bruxelles-Midi | 3 lần chuyển | |
2985+ 18906+ 529 | 22:08 Utrecht Centraal | 8h57 | 7:05 Bruxelles-Midi | 2 lần chuyển | |
2985+ 18906+ 529 | 22:08 Utrecht Centraal | 8h46 | 6:54 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2882 · 2280+ 2577+ 2029 | 22:33 Utrecht Centraal | 8h27 | 7:00 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
2987 · 3687+ 2577+ 2029 | 22:38 Utrecht Centraal | 8h22 | 7:00 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
5710+ 9512+ 3206 | 4:07 Utrecht Centraal | 3h15 | 7:22 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
5710+ 9512+ 3206 | 4:07 Utrecht Centraal | 3h20 | 7:27 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
610+ 4017+ 9512 | 4:43 Utrecht Centraal | 2h28 | 7:11 Bruxelles-Midi | 2 lần chuyển | |
610+ 4017+ 9512+ 3206 | 4:43 Utrecht Centraal | 2h44 | 7:27 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
610+ 4017+ 9512+ 3206 | 4:43 Utrecht Centraal | 2h39 | 7:22 Bruxelles-Central | 3 lần chuyển | |
2812+ 9310+ 4529 | 5:03 Utrecht Centraal | 2h26 | 7:29 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2812+ 9310 | 5:03 Utrecht Centraal | 2h03 | 7:06 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2812+ 9310+ 2305 | 5:03 Utrecht Centraal | 2h24 | 7:27 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2012+ 9212 | 5:18 Utrecht Centraal | 2h47 | 8:05 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
2012+ 9212+ 2030 | 5:18 Utrecht Centraal | 2h48 | 8:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2012+ 9212+ 2030 | 5:18 Utrecht Centraal | 2h42 | 8:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2012+ 9212 | 5:18 Utrecht Centraal | 2h54 | 8:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
2014+ 9516 | 5:48 Utrecht Centraal | 2h23 | 8:11 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2014+ 9516+ 3958 | 5:48 Utrecht Centraal | 2h35 | 8:23 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2014+ 9516+ 3958 | 5:48 Utrecht Centraal | 2h40 | 8:28 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2816+ 9316+ 4530 | 6:03 Utrecht Centraal | 2h27 | 8:30 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2816+ 9316 | 6:03 Utrecht Centraal | 2h03 | 8:06 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2816+ 9316+ 2306 | 6:03 Utrecht Centraal | 2h24 | 8:27 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2016+ 9216 | 6:18 Utrecht Centraal | 2h47 | 9:05 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
2016+ 9216+ 2031 | 6:18 Utrecht Centraal | 2h48 | 9:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2016+ 9216+ 2031 | 6:18 Utrecht Centraal | 2h42 | 9:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2016+ 9216 | 6:18 Utrecht Centraal | 2h54 | 9:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
3521+ 6623+ 9216+ 2031 | 6:24 Utrecht Centraal | 2h42 | 9:06 Bruxelles-Central | 3 lần chuyển | |
3521+ 6623+ 9216 | 6:24 Utrecht Centraal | 2h41 | 9:05 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
3521+ 6623+ 9216 | 6:24 Utrecht Centraal | 2h48 | 9:12 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
3521+ 6623+ 9216+ 2031 | 6:24 Utrecht Centraal | 2h36 | 9:00 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
2018+ 9520+ 3959 | 6:48 Utrecht Centraal | 2h40 | 9:28 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2018+ 9520 | 6:48 Utrecht Centraal | 2h23 | 9:11 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2018+ 9520+ 3959 | 6:48 Utrecht Centraal | 2h35 | 9:23 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2820+ 9322+ 2307 | 7:03 Utrecht Centraal | 2h24 | 9:27 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2820+ 9422 | 7:03 Utrecht Centraal | 2h03 | 9:06 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2820+ 9422+ 4531 | 7:03 Utrecht Centraal | 2h26 | 9:29 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2820+ 9422+ 2307 | 7:03 Utrecht Centraal | 2h24 | 9:27 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2820+ 9322+ 4531 | 7:03 Utrecht Centraal | 2h26 | 9:29 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2820+ 9322 | 7:03 Utrecht Centraal | 2h03 | 9:06 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2020+ 9220+ 2032 | 7:18 Utrecht Centraal | 2h42 | 10:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2020+ 9220+ 2032 | 7:18 Utrecht Centraal | 2h48 | 10:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2020+ 9220 | 7:18 Utrecht Centraal | 2h54 | 10:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
2020+ 9220 | 7:18 Utrecht Centraal | 2h47 | 10:05 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
3525+ 6627+ 9220+ 2032 | 7:24 Utrecht Centraal | 2h42 | 10:06 Bruxelles-Central | 3 lần chuyển | |
3525+ 6627+ 9220 | 7:24 Utrecht Centraal | 2h41 | 10:05 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
3525+ 6627+ 9220+ 2032 | 7:24 Utrecht Centraal | 2h36 | 10:00 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
3525+ 6627+ 9220 | 7:24 Utrecht Centraal | 2h48 | 10:12 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2022+ 9524+ 3960 | 7:48 Utrecht Centraal | 2h35 | 10:23 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2022+ 9524 | 7:48 Utrecht Centraal | 2h23 | 10:11 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2022+ 9524+ 3960 | 7:48 Utrecht Centraal | 2h40 | 10:28 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2824+ 9328+ 4532 | 8:03 Utrecht Centraal | 2h26 | 10:29 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2824+ 9328+ 2308 | 8:03 Utrecht Centraal | 2h24 | 10:27 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2824+ 9328 | 8:03 Utrecht Centraal | 2h03 | 10:06 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2024+ 9224 | 8:18 Utrecht Centraal | 2h54 | 11:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
2024+ 9224+ 2033 | 8:18 Utrecht Centraal | 2h42 | 11:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2024+ 9224 | 8:18 Utrecht Centraal | 2h47 | 11:05 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
2024+ 9224+ 2033 | 8:18 Utrecht Centraal | 2h48 | 11:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
3529+ 6631+ 9224+ 2033 | 8:24 Utrecht Centraal | 2h36 | 11:00 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
3529+ 6631+ 9224 | 8:24 Utrecht Centraal | 2h48 | 11:12 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
3529+ 6631+ 9224 | 8:24 Utrecht Centraal | 2h41 | 11:05 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
3529+ 6631+ 9224+ 2033 | 8:24 Utrecht Centraal | 2h42 | 11:06 Bruxelles-Central | 3 lần chuyển | |
2026+ 9528 | 8:48 Utrecht Centraal | 2h23 | 11:11 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2026+ 9528+ 3961 | 8:48 Utrecht Centraal | 2h35 | 11:23 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2026+ 9528+ 3961 | 8:48 Utrecht Centraal | 2h40 | 11:28 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2028+ 9228 | 9:18 Utrecht Centraal | 2h54 | 12:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
2028+ 9228+ 2034 | 9:18 Utrecht Centraal | 2h42 | 12:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2028+ 9228+ 2034 | 9:18 Utrecht Centraal | 2h48 | 12:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2028+ 9228 | 9:18 Utrecht Centraal | 2h47 | 12:05 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
3533+ 6635+ 9228 | 9:24 Utrecht Centraal | 2h41 | 12:05 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
3533+ 6635+ 9228 | 9:24 Utrecht Centraal | 2h48 | 12:12 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
3533+ 6635+ 9228+ 2034 | 9:24 Utrecht Centraal | 2h36 | 12:00 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
3533+ 6635+ 9228+ 2034 | 9:24 Utrecht Centraal | 2h42 | 12:06 Bruxelles-Central | 3 lần chuyển | |
2030+ 9532+ 3962 | 9:48 Utrecht Centraal | 2h40 | 12:28 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2030+ 9532 | 9:48 Utrecht Centraal | 2h23 | 12:11 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2030+ 9532+ 3962 | 9:48 Utrecht Centraal | 2h35 | 12:23 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2832+ 9340+ 2310 | 10:03 Utrecht Centraal | 2h24 | 12:27 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2832+ 9340+ 4534 | 10:03 Utrecht Centraal | 2h26 | 12:29 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2832+ 9340 | 10:03 Utrecht Centraal | 2h03 | 12:06 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2032+ 9232+ 2035 | 10:18 Utrecht Centraal | 2h48 | 13:06 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2032+ 9232+ 2035 | 10:18 Utrecht Centraal | 2h42 | 13:00 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
2032+ 9232 | 10:18 Utrecht Centraal | 2h47 | 13:05 Brussels-Nord | 1 lần chuyển | |
2032+ 9232 | 10:18 Utrecht Centraal | 2h54 | 13:12 Bruxelles-Central | 1 lần chuyển | |
3537+ 6639+ 9232+ 2035 | 10:24 Utrecht Centraal | 2h36 | 13:00 Brussels-Nord | 3 lần chuyển | |
3537+ 6639+ 9232 | 10:24 Utrecht Centraal | 2h41 | 13:05 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
3537+ 6639+ 9232+ 2035 | 10:24 Utrecht Centraal | 2h42 | 13:06 Bruxelles-Central | 3 lần chuyển | |
3537+ 6639+ 9232 | 10:24 Utrecht Centraal | 2h48 | 13:12 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2034+ 9536 | 10:48 Utrecht Centraal | 2h23 | 13:11 Bruxelles-Midi | 1 lần chuyển | |
2034+ 9536+ 3963 | 10:48 Utrecht Centraal | 2h35 | 13:23 Bruxelles-Central | 2 lần chuyển | |
2034+ 9536+ 3963 | 10:48 Utrecht Centraal | 2h40 | 13:28 Brussels-Nord | 2 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Utrecht đến Brussels bằng tàu hỏa hoặc xe buýt
04 thg 11
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Utrecht đến Brussels trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Utrecht đến Brussels
Khoảng cách 148 km |
Thời gian tàu trung bình 2h 25p |
Giá vé rẻ nhất $32 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 8 |
Chuyến tàu nhanh nhất 2h 3p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:56 |
Công ty đường sắt: tàu PKP Intercity, Eurostar, EuroCity, NS International | IC Brussel, Deutsche Bahn, Eurocity Direct, Sprinter, Intercity từ Utrecht đến BrusselsTàu PKP Intercity, Eurostar, EuroCity, NS International | IC Brussel, Deutsche Bahn, Eurocity Direct, Sprinter, Intercity sẽ đưa bạn từ Utrecht đến Brussels từ $10. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
PKP Intercity
Eurostar
EuroCity
NS International | IC Brussel
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
Intercity
Sprinter
Eurocity Direct
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Utrecht đến Brussels

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Utrecht Centraal nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Bruxelles-Midi nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Utrecht đến Brussels
- 6:00 AM - 11:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-8 for international and regional trains
- Hall 2: domestic intercity and sprinter services
- Hall 3: tram and bus connections
- Tram: Line 22
- Bus: Several lines available
- Train: Domestic and international connections
- 6:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for international and intercity trains
- Hall 2: platform 7-12 for regional and local trains
- Metro: Line 3, Line 4
- Tram: Line 25, Line 55
- Bus: Several lines available
- Mon - Sun: 06:15 - 22:00
- Metro lines: 1, 5
- Train lines: IC, Intercity Direct 9200, RER (S1, S2, S3, S6, S8, S10)
- Mon - Sun: 05:45 - 21:30
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Luxembourg, France, and Germany
- Hall 2: access to European Parliament
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to local, regional, and international destinations
- Hall 2: metro and bus connections
- Metro: Line 1, Line 5
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 81






