Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Prague đến Kraków
Giá rẻ nhất
$22
Giá trung bình
$50
Hành trình nhanh nhất
5 h 55 m
Thời gian trung bình
6 h 18 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
29
Khoảng cách
394 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Prague đến Kraków là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Prague đến Kraków sẽ có giá khoảng $50 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $22.
Trong số 29 chuyến tàu rời Prague đến Kraków vào Th 6, 21 thg 11, có 7 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 6, 21 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 394 km trong thời gian trung bình là 6 h 18 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 5 h 55 m .
Vào Th 6, 21 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 6 h 35 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
LE413-PL
LE413-PL
RJ 1023 (Prague -> Přemyšl)
RJ 1021 (Prague -> Košice) · (Ostrava -> Cracow)
RJ 1011 (Prague -> Košice) · (Ostrava -> Cracow)
LE1251 · LEB9851
LE1251 · LEB9851
LE411-PL
RJ 1001 (Prague -> Havířov) · R 1105 (Brno -> Bohumín)+
R 213
LE411-PLThông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Prague đến Kraków
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Prague đến Kraków trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn tàu hỏa với giá khởi điểm từ $11. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 22p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.1 - 0.4kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho tàu hỏa là $11 và cho chuyến bay là $33.
Khoảng cách: 394 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|---|
$26 Giá trung bình Rẻ nhất | $33 Giá trung bình | $295 Giá trung bình |
6h 43p Tổng thời gian trung bình 6h 13p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 8h 26p Tổng thời gian trung bình 7h 56p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 22p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 22p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.1 - 0.4kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.4 - 1.0kg Lượng khí thải CO2 | 1.2 - 2.4kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Prague đến Kraków
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Prague đến Kraków tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Năm, 20 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
RJ 1001 (Prague -> Havířov) · R 1105 (Brno -> Bohumín)+ IC 106 | 4:47 Praha hlavní nádraží | 8h34 | 13:21 Kraków Główny | 2 lần chuyển | |
RJ 1001 (Prague -> Havířov) · R 1105 (Brno -> Bohumín)+ IC 115 | 4:47 Praha hlavní nádraží | 11h15 | 16:02 Kraków Główny | 2 lần chuyển | |
RJ 1001 (Prague -> Havířov) · R 1105 (Brno -> Bohumín)+ R 213 | 4:47 Praha hlavní nádraží | 6h29 | 11:16 Kraków Główny | 2 lần chuyển | |
RJ 1001 (Prague -> Havířov) · (Ostrava -> Cracow) | 4:47 Praha hlavní nádraží | 6h53 | 11:40 Kraków, Dworzec Autobusowy MDA | 1 lần chuyển | |
EC 113 | 5:22 Praha hlavní nádraží | 5h54 | 11:16 Kraków Główny | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 113 | 5:22 Praha hlavní nádraží | 5h54 | 11:16 Kraków Główny | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 264 · IC 8314 | 5:51 Praha hlavní nádraží | 7h25 | 13:16 Kraków Główny | 1 lần chuyển | |
EC 264 · IC 8314 | 5:51 Praha hlavní nádraží | 7h25 | 13:16 Kraków Główny | 1 lần chuyển | |
EC 123 · EC 106 | 6:22 Praha hlavní nádraží | 6h59 | 13:21 Kraków Główny | 1 lần chuyển | |
EC 123 · EC 106 | 6:22 Praha hlavní nádraží | 6h59 | 13:21 Kraków Główny | 1 lần chuyển | |
RJ 1003 (Prague -> Košice) · R 1109 (Brno -> Bohumín)+ IC 115 | 6:47 Praha hlavní nádraží | 9h15 | 16:02 Kraków Główny | 2 lần chuyển | |
RJ 1003 (Prague -> Košice) · (Ostrava -> Cracow) | 6:47 Praha hlavní nádraží | 6h53 | 13:40 Kraków, Dworzec Autobusowy MDA | 1 lần chuyển | |
LE1251 · LEB9851 | 6:58 Praha hlavní nádraží | 6h02 | 13:00 Krakow Glowny (Dworzec autobusowy Bosacka 18) | 1 lần chuyển | |
LE1251 · LEB9851 | 7:05 Praha Libeň | 5h55 | 13:00 Krakow Glowny (Dworzec autobusowy Bosacka 18) | 1 lần chuyển | |
RJ 1005 (Prague -> Havířov) · R 1113 (Brno -> Bohumín)+ IC 115 | 8:47 Praha hlavní nádraží | 7h15 | 16:02 Kraków Główny | 2 lần chuyển | |
RJ 1005 (Prague -> Havířov) · (Ostrava -> Cracow) | 8:47 Praha hlavní nádraží | 6h53 | 15:40 Kraków, Dworzec Autobusowy MDA | 1 lần chuyển | |
EC 115 | 9:22 Praha hlavní nádraží | 6h40 | 16:02 Kraków Główny | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 115 | 9:22 Praha hlavní nádraží | 6h40 | 16:02 Kraków Główny | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
EC 262 · IC 8308 | 9:51 Praha hlavní nádraží | 7h37 | 17:28 Kraków Główny | 1 lần chuyển | |
R 889 · LET 7159 · LET 6282 · IC 8306 | 10:01 Praha hlavní nádraží | 8h48 | 18:49 Kraków Główny | 3 lần chuyển | |
RJ 1007 (Prague -> Havířov) · (Ostrava -> Cracow) | 10:47 Praha hlavní nádraží | 6h53 | 17:40 Kraków, Dworzec Autobusowy MDA | 1 lần chuyển | |
EC 117 · IC 63106 | 13:22 Praha hlavní nádraží | 7h03 | 20:25 Kraków Główny | 1 lần chuyển | |
RJ 1011 (Prague -> Košice) · (Ostrava -> Cracow) | 13:47 Praha hlavní nádraží | 6h53 | 20:40 Kraków, Dworzec Autobusowy MDA | 1 lần chuyển | |
LE411-PL | 15:58 Praha hlavní nádraží | 6h35 | 22:33 Kraków Główny | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
LE411-PL | 16:05 Praha Libeň | 6h28 | 22:33 Kraków Główny | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1023 (Prague -> Přemyšl) | 20:21 Praha hlavní nádraží | 7h16 | 3:37 Kraków Główny | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 1021 (Prague -> Košice) · (Ostrava -> Cracow) | 20:24 Praha hlavní nádraží | 7h16 | 3:40 Kraków, Dworzec Autobusowy MDA | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Prague đến Kraków bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
26 thg 11
27 thg 11
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
10 thg 12
11 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Prague đến Kraków trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Prague đến Kraków
Tàu hỏa từ Prague đến Kraków chạy trung bình 10 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 6h 13p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $11 nếu bạn đặt trước.
Có 4 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:11, chuyến cuối cùng lúc 23:55. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 394 km trong 6h 2p.
Khoảng cách 394 km |
Thời gian tàu trung bình 6h 13p |
Giá vé rẻ nhất $11 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 10 |
Tàu chạy thẳng 4 |
Chuyến tàu nhanh nhất 6h 2p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:11 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:55 |
Công ty đường sắt: tàu Regiojet, Leo Express, Deutsche Bahn, Southeastern, ÖBB | Euro City (EC), České dráhy từ Prague đến KrakówTàu Regiojet, Leo Express, Deutsche Bahn, Southeastern, ÖBB | Euro City (EC), České dráhy sẽ đưa bạn từ Prague đến Kraków từ $11. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Regiojet
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
ÖBB | Euro City (EC)
Leo Express
Southeastern
České dráhy
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Prague đến Kraków
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Prague đến Kraków bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Kraków, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi khởi hành từ Prague, bạn có nhiều lựa chọn nhà ga để bắt đầu hành trình, bao gồm cả Praha hlavní nádraží, Praha-Holesovice v Prague - Kačerov. Khi đến Kraków, bạn có thể kết thúc hành trình tại nhà ga như Kraków Główny, Krakow Glowny (Dworzec autobusowy Bosacka 18) và Kraków Płaszów Railway Station.
Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Praha hlavní nádraží cách trung tâm thành phố khoảng và rời khỏi tàu tại Kraków Główny nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Prague đến Kraków
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for trains to Germany, Austria, and regional destinations
- Hall 2: ticket office and waiting area
- Metro: Line C
- Tram: Lines 6, 12, 17
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-5 for regional and suburban trains
- Metro: Line B
- Tram: Lines 3, 5, 14, 24
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-4 for regional and suburban trains
- Tram: Line 6, Line 7, Line 24
- Bus: Several lines available
- Train: Connections to Praha hlavní nádraží
- 5:00 AM - 12:00 AM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform access for Metro Line C
- Hall 2: bus connections
- Metro: Line C
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-7 for trains to Germany, Austria, Slovakia, and regional destinations
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line C
- Tram: Lines 5, 9, 26
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-8 for trains to Slovakia, Czech Republic, and regional destinations
- Hall 2: local train platforms
- Tram: Lines 3, 10, 19
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-5 for regional trains
- Hall 2: platforms 6-10 for long-distance and international trains
- Tram: Lines 3, 5, 19, 50
- Bus: Several lines available
Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Prague
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Prague đến Kraków
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần



