Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Valencia đến Seville
Giá rẻ nhất
$63
Giá trung bình
$102
Hành trình nhanh nhất
4 h 26 m
Thời gian trung bình
5 h 34 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
40
Khoảng cách
540 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Valencia đến Seville là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Valencia đến Seville sẽ có giá khoảng $102 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $63.
Trong số 40 chuyến tàu rời Valencia đến Seville vào Th 3, 02 thg 12, có 2 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 3, 02 thg 12, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 540 km trong thời gian trung bình là 5 h 34 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 4 h 26 m .
Vào Th 3, 02 thg 12, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 6 h 5 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
06503 · 06546
06473 · 06546
06943 · 06616
06573 · 06616
06103+
02140
03982
06163+
02190
06103+
02130
06163 · 06196
05101+
06136Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Valencia đến Seville
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Valencia đến Seville trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $86. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 1h 55p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.5kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $86 và cho chuyến bay là $53.
Khoảng cách: 540 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Chuyến bay | Xe buýt |
|---|---|---|
$91 Giá trung bình | $310 Giá trung bình | $87 Giá trung bình Rẻ nhất |
6h 9p Tổng thời gian trung bình 5h 39p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 4h 55p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 1h 55p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 9h 16p Tổng thời gian trung bình 8h 46p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.2 - 0.5kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 1.6 - 3.2kg Lượng khí thải CO2 | 0.5 - 1.3kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Valencia đến Seville
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Valencia đến Seville tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Hai, 1 tháng 12. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
05065+ 06010 | Đúng giờ 5:32 Valencia Joaquín Sorolla | 9h15 | 14:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05065+ 06136 | Đúng giờ 5:32 Valencia Joaquín Sorolla | 10h05 | 15:37 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06063 · 06136 | Đúng giờ 5:53 Valencia Joaquín Sorolla | 9h44 | 15:37 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06063+ 02130 | Đúng giờ 5:53 Valencia Joaquín Sorolla | 8h50 | 14:43 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06063 · 06010 | Đúng giờ 5:53 Valencia Joaquín Sorolla | 8h54 | 14:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06473 · 06516 | Bị hoãn 6:27 Valencia Joaquín Sorolla | 6h27 | 12:54 12:54Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06473 · 06546 | Bị hoãn 6:27 Valencia Joaquín Sorolla | 9h22 | 15:49 15:49Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05071+ 06014 | Đúng giờ 6:42 Valencia Joaquín Sorolla | 12h05 | 18:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05071+ 06010 | Đúng giờ 6:42 Valencia Joaquín Sorolla | 8h05 | 14:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05071+ 06136 | Đúng giờ 6:42 Valencia Joaquín Sorolla | 8h55 | 15:37 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06083+ 02130 | Đúng giờ 7:12 Valencia Joaquín Sorolla | 7h31 | 14:43 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06083 · 06010 | Đúng giờ 7:12 Valencia Joaquín Sorolla | 7h35 | 14:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06083 · 06136 | Đúng giờ 7:12 Valencia Joaquín Sorolla | 8h25 | 15:37 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05081+ 06014 | Đúng giờ 7:42 Valencia Joaquín Sorolla | 11h05 | 18:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05081+ 06136 | Đúng giờ 7:42 Valencia Joaquín Sorolla | 7h55 | 15:37 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05081+ 06010 | Đúng giờ 7:42 Valencia Joaquín Sorolla | 7h05 | 14:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
03982 | Đúng giờ 8:14 Valencia Joaquín Sorolla | 4h26 | 12:40 Sevilla-Santa Justa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
05095+ 06014 | Đúng giờ 8:32 Valencia Joaquín Sorolla | 10h15 | 18:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05095+ 06010 | Đúng giờ 8:32 Valencia Joaquín Sorolla | 6h15 | 14:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05095+ 06136 | Đúng giờ 8:32 Valencia Joaquín Sorolla | 7h05 | 15:37 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06103+ 02130 | Đúng giờ 8:57 Valencia Joaquín Sorolla | 5h46 | 14:43 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06103 · 06010 | Đúng giờ 8:57 Valencia Joaquín Sorolla | 5h50 | 14:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06103 · 06136 | Đúng giờ 8:57 Valencia Joaquín Sorolla | 6h40 | 15:37 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06503 · 06546 | Bị hoãn 9:27 Valencia Joaquín Sorolla | 6h22 | 15:49 15:49Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05101+ 06014 | Đúng giờ 9:32 Valencia Joaquín Sorolla | 9h15 | 18:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05101+ 06196 | Đúng giờ 9:32 Valencia Joaquín Sorolla | 11h15 | 20:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05101+ 06136 | Đúng giờ 9:32 Valencia Joaquín Sorolla | 6h05 | 15:37 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
00697 | Đúng giờ 10:43 Valencia-Estacio Del Nord | 8h09 | 18:52 Sevilla-Santa Justa | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
06123+ 02160 | Đúng giờ 11:27 Valencia Joaquín Sorolla | 6h15 | 17:42 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06123+ 02176 | Đúng giờ 11:27 Valencia Joaquín Sorolla | 7h29 | 18:56 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06123 · 06014 | Đúng giờ 11:27 Valencia Joaquín Sorolla | 7h20 | 18:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05721+ 06014 | Đúng giờ 11:31 Valencia Joaquín Sorolla | 7h16 | 18:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05721+ 06196 | Đúng giờ 11:31 Valencia Joaquín Sorolla | 9h16 | 20:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05131+ 06014 | Đúng giờ 12:31 Valencia Joaquín Sorolla | 6h16 | 18:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
05131+ 06196 | Đúng giờ 12:31 Valencia Joaquín Sorolla | 8h16 | 20:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06143+ 02176 | Đúng giờ 12:57 Valencia Joaquín Sorolla | 5h59 | 18:56 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06143 · 06014 | Đúng giờ 12:57 Valencia Joaquín Sorolla | 5h50 | 18:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06143 · 06196 | Đúng giờ 12:57 Valencia Joaquín Sorolla | 7h50 | 20:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06943 · 06616 | Bị hoãn 13:51 Valencia Joaquín Sorolla | 8h53 | 22:44 22:44Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06163+ 02190 | Đúng giờ 14:57 Valencia Joaquín Sorolla | 5h45 | 20:42 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06163 · 06196 | Đúng giờ 14:57 Valencia Joaquín Sorolla | 5h50 | 20:47 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06163+ 03874 | Đúng giờ 14:57 Valencia Joaquín Sorolla | 6h52 | 21:49 Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
06573 · 06616 | Bị hoãn 16:28 Valencia Joaquín Sorolla | 6h16 | 22:44 22:44Sevilla-Santa Justa | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Valencia đến Seville bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
10 thg 12
11 thg 12
12 thg 12
13 thg 12
14 thg 12
15 thg 12
16 thg 12
17 thg 12
18 thg 12
19 thg 12
20 thg 12
21 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Valencia đến Seville trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Valencia đến Seville
Tàu hỏa từ Valencia đến Seville chạy trung bình 2 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 5h 39p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $36 nếu bạn đặt trước.
Có 2 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 05:30, chuyến cuối cùng lúc 21:05. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 540 km trong 2h 52p.
Khoảng cách 540 km |
Thời gian tàu trung bình 5h 39p |
Giá vé rẻ nhất $36 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 2 |
Tàu chạy thẳng 2 |
Chuyến tàu nhanh nhất 2h 52p |
Chuyến tàu đầu tiên 05:30 |
Chuyến tàu cuối cùng 21:05 |
Công ty đường sắt: tàu iryo, AVE, Renfe, Renfe AVLO, Renfe ALVIA, Ouigo, Renfe Intercity, Renfe Viajeros từ Valencia đến SevilleTàu iryo, AVE, Renfe, Renfe AVLO, Renfe ALVIA, Ouigo, Renfe Intercity, Renfe Viajeros sẽ đưa bạn từ Valencia đến Seville từ $36. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
iryo
AVE
Renfe
Renfe ALVIA
Renfe Intercity
Renfe AVLO
Ouigo
Renfe Viajeros
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Valencia đến Seville
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Valencia đến Seville bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Seville, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Valencia Joaquín Sorolla nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Sevilla-Santa Justa nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Valencia đến Seville
- Mon - Sat: 05:45 - 23:59
- Sun: 06:45 - 23:59
- Bus lines: 9, 10, 27, 89, 90, free shuttle to Nord Station
- Metro lines: 3 and 5
- Train lines: AVE, Alvia, Euromed, Intercity
- Mon - Sun: 05:30 - 00:00
- Metro lines: L3, L5
- Cercanias lines: C1, C2, C3, C5, C6
- Train lines: Intercity, Media Distancia, Talgo, Regional, Regional Express
- Mon - Sat: 04:30 - 00:30
- Sun: 05:15 - 00:30
- Bus lines: 36, C1, C2, 21, 32, EA (airport)
- Train lines: C1, C2, C3, C4, C5




