Tàu hỏa Vienna đến Kassel với Deutsche Bahn (ICE,IC,EC,RE)

Th 4, 05 thg 11
+ Thêm trở về
Deutsche Bahn
ÖBB | ICE
ÖBB Nightjet
EuroNight
ÖBB | InterCity
Trên 1.000 công ty du lịch
Deutsche Bahn
ÖBB | ICE
ÖBB Nightjet
EuroNight
ÖBB | InterCity
Trên 1.000 công ty du lịch
QR-Code
Quét để tải ứng dụng miễn phí của chúng tôi
Sử dụng ứng dụng của chúng tôi để nhận thông tin cập nhật về chuyến đi trực tiếp và đặt vé di động cho tàu hỏa, xe buýt, chuyến bay và phà.
App Store
rate4.9
42K xếp hạng
Google Play
rate4.6
136K đánh giá

Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Vienna đến Kassel

Hiển thị thời gian và giá vé cho 05 thg 11

Giá rẻ nhất

$87

Giá trung bình

$211

Hành trình nhanh nhất

6 h 21 m

Thời gian trung bình

6 h 21 m

Số chuyến tàu mỗi ngày

23

Khoảng cách

602 km

Vé giá rẻ

Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Vienna đến Kassel là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.

Vé trung bình từ Vienna đến Kassel sẽ có giá khoảng $211 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $87.

Chuyến tàu nhanh

Trong số 23 chuyến tàu rời Vienna đến Kassel vào Th 4, 05 thg 11, có 4 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.

Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 602 km trong thời gian trung bình là 6 h 21 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 6 h 21 m .

Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 6 h 23 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.

ÖBBRJX 768 · BRB RE5+ÖBB | ICEICE 886
22:0211h32
Flughafen Wien
09:34Kassel-Wilhelmshöhe
$871Một chiều
2 lần chuyển
ÖBB NightjetNJ 490
20:109h32
Wien Hauptbahnhof
05:42Kassel-Wilhelmshöhe
$971Một chiều
0 lần chuyển
ÖBB NightjetNJ 40490
20:108h30
Wien Hauptbahnhof
04:40Kassel-Wilhelmshöhe
$1101Một chiều
0 lần chuyển
ÖBB | Euro City (EC)EC 462+ÖBBBRB RE5+ÖBB | ICEICE 886
23:2810h06
Wien Hauptbahnhof
09:34Kassel-Wilhelmshöhe
$1201Một chiều
2 lần chuyển
ÖBB | RailjetRJ 1255+ÖBB | Euro City (EC)EC 462+ÖBBBRB RE5+ÖBB | ICEICE 886
23:0210h32
Flughafen Wien
09:34Kassel-Wilhelmshöhe
$1201Một chiều
3 lần chuyển

Thông Tin Chuyến Đi

So sánh xe buýt, tàu hỏa và chuyến bay từ Vienna đến Kassel

Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Vienna đến Kassel trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $38. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 1p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.5kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $38 và cho chuyến bay là $86.

Khoảng cách: 602 km

So sánh train với

Phổ biến nhất
Tàu hỏa
Xe buýt
Chuyến bay

$114

Giá trung bình

$67

Giá trung bình

Rẻ nhất

$213

Giá trung bình

8h 55p

Tổng thời gian trung bình

8h 25p

Trên phương tiện

+

30p

Thời gian cộng thêm*

11h 16p

Tổng thời gian trung bình

10h 46p

Trên phương tiện

+

30p

Thời gian cộng thêm*

5h 1p

Tổng thời gian trung bình

Nhanh nhất

2h 1p

Trên phương tiện

+

3h 0p

Thời gian cộng thêm*

0.2 - 0.5kg

Lượng khí thải CO2

Thấp nhất

0.6 - 1.5kg

Lượng khí thải CO2

1.8 - 3.6kg

Lượng khí thải CO2

Deutsche Bahn

Hãng tàu hỏa phổ biến nhất

FlixBus

Hãng xe buýt phổ biến nhất

Austrian Airlines

Hãng hàng không phổ biến nhất

Các Tùy Chọn Đi Thẳng

Các Tùy Chọn Đi Thẳng

Các Tùy Chọn Đi Thẳng

Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.

Khởi hành trực tiếp

Thời gian tàu Vienna đến Kassel

Hiển thị tàu cho ngày mai, Thứ Tư, 5 tháng 11
Cập nhật lần cuối lúc 21:07
Nhà cung cấpKhởi hànhThời gianĐếnChuyển tuyến
obb_railjetRJ 546+obb_intercity_expressICE 28 · ICE 788
Đúng giờ
7:33 Flughafen Wien
7h01
14:34 Kassel-Wilhelmshöhe
2 lần chuyển
deutsche_bahnICE 28 · ICE 788
Đúng giờ
8:13 Wien Hauptbahnhof
6h21
14:34 Kassel-Wilhelmshöhe
1 lần chuyển
obb_intercity_expressICE 28 · ICE 788
Đúng giờ
8:13 Wien Hauptbahnhof
6h21
14:34 Kassel-Wilhelmshöhe
1 lần chuyển
deutsche_bahnICE 92 · ICE 786
Đúng giờ
9:13 Wien Hauptbahnhof
7h21
16:34 Kassel-Wilhelmshöhe
1 lần chuyển
obb_railjetRJ 640+obb_intercity_expressICE 26 · ICE 786
Đúng giờ
9:33 Flughafen Wien
7h01
16:34 Kassel-Wilhelmshöhe
2 lần chuyển
deutsche_bahnICE 26 · ICE 584
Đúng giờ
10:13 Wien Hauptbahnhof
7h21
17:34 Kassel-Wilhelmshöhe
1 lần chuyển
obb_intercity_expressICE 26 · ICE 786
Đúng giờ
10:13 Wien Hauptbahnhof
6h21
16:34 Kassel-Wilhelmshöhe
1 lần chuyển
obb_railjetRJ 644+obb_intercity_expressICE 90
Đúng giờ
11:33 Flughafen Wien
7h03
18:36 Kassel-Wilhelmshöhe
1 lần chuyển
obb_intercity_expressICE 90
Đúng giờ
12:13 Wien Hauptbahnhof
6h23
18:36 Kassel-Wilhelmshöhe
0 lần chuyểnĐến thẳng
deutsche_bahnICE 90
Đúng giờ
12:13 Wien Hauptbahnhof
6h23
18:36 Kassel-Wilhelmshöhe
0 lần chuyểnĐến thẳng
deutsche_bahnRJX 566 · EC 216 · ICE 782
Đúng giờ
12:28 Wien Hauptbahnhof
8h06
20:34 Kassel-Wilhelmshöhe
2 lần chuyển
obb_intercityIC 268+obb_intercity_expressICE 22 · ICE 782
Đúng giờ
13:33 Flughafen Wien
7h01
20:34 Kassel-Wilhelmshöhe
2 lần chuyển
obb_regional_expressREX 7 · REX 3+obb_intercity_expressICE 22 · ICE 782
Đúng giờ
13:41 Flughafen Wien
6h53
20:34 Kassel-Wilhelmshöhe
3 lần chuyển
obb_intercity_expressICE 22 · ICE 782
Đúng giờ
14:13 Wien Hauptbahnhof
6h21
20:34 Kassel-Wilhelmshöhe
1 lần chuyển
deutsche_bahnICE 22 · ICE 580
Đúng giờ
14:13 Wien Hauptbahnhof
7h21
21:34 Kassel-Wilhelmshöhe
1 lần chuyển
obb_intercityIC 748+obb_nightjetNJ 4049018:33 Flughafen Wien
9h07
3:40 Kassel-Wilhelmshöhe1 lần chuyển
obb_nightjetNJ 49019:10 Wien Hauptbahnhof
9h32
4:42 Kassel-Wilhelmshöhe0 lần chuyểnĐến thẳng
obb_nightjetNJ 4049019:10 Wien Hauptbahnhof
8h30
3:40 Kassel-Wilhelmshöhe0 lần chuyểnĐến thẳng
obbRJX 768 · BRB RE5+obb_intercity_expressICE 88621:02 Flughafen Wien
11h32
8:34 Kassel-Wilhelmshöhe2 lần chuyển

Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày.

Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này

So sánh giá cả và vé Vienna đến Kassel bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc chuyến bay

Th 4
05 thg 11
Th 5
06 thg 11
Th 6
07 thg 11
Th 7
08 thg 11
CN
09 thg 11
Th 2
10 thg 11
Th 3
11 thg 11
Th 4
12 thg 11
Th 5
13 thg 11
Th 6
14 thg 11
Th 7
15 thg 11
CN
16 thg 11
Th 2
17 thg 11
Th 3
18 thg 11

Thông tin hành trình

Tổng quan: Tàu từ Vienna đến Kassel

ÁoÁo
ĐứcĐức
Icon of train
Tàu hỏa từ Vienna đến Kassel chạy trung bình 18 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 8h 25p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $66 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $38 bằng xe buýt.
Giá vé là giá hạng phổ thông thấp nhất được tìm thấy trên Omio. Đặt sớm thường có nghĩa là giá thấp hơn. Giá thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. Không bao gồm thẻ giảm giá, chuyến đi bằng xe khách và phí đặt vé.
Thông tin giá
Phương thức di chuyển thay thế rẻ nhất
Xe buýt từ $38
Khoảng cách
602 km
Thời gian tàu trung bình
8h 25p
Giá vé rẻ nhất
$66
Số chuyến tàu mỗi ngày
18
Tàu chạy thẳng
2
Chuyến tàu nhanh nhất
6h 21p
Chuyến tàu đầu tiên
00:01
Chuyến tàu cuối cùng
23:55
Giá vé là giá hạng phổ thông thấp nhất được tìm thấy trên Omio. Đặt sớm thường có nghĩa là giá thấp hơn. Giá thay đổi hàng ngày và tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. Không bao gồm thẻ giảm giá, chuyến đi bằng xe khách và phí đặt vé.
Thông tin giá
Phương thức di chuyển thay thế rẻ nhất
Xe buýt từ $38

Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, ÖBB | ICE, ÖBB Nightjet, EuroNight, ÖBB | InterCity, ÖBB | Railjet từ Vienna đến KasselTàu Deutsche Bahn, ÖBB | ICE, ÖBB Nightjet, EuroNight, ÖBB | InterCity, ÖBB | Railjet sẽ đưa bạn từ Vienna đến Kassel từ $38. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.

Deutsche Bahn

Về
Deutsche Bahn (DB) là nhà điều hành tàu chính của Đức, vận hành khoảng 40.000 dịch vụ nội địa và quốc tế mỗi ngày. Đội tàu của họ bao gồm nhiều loại tàu khác nhau: tàu cao tốc ICE (Intercity Express) với tốc độ lên tới 300 km/h; tàu IC (Intercity) và EC (EuroCity) cho các chuyến đi đường dài; và các dịch vụ IRE (Interregio-Express), RE (Regional Express) và RB (Regionalbahn) cho các kết nối khu vực và địa phương. Trong khi nhà vệ sinh là tiêu chuẩn trên tất cả các tàu, các tiện nghi như nhà hàng trên tàu và Wi-Fi miễn phí chỉ có sẵn trên một số loại tàu và tuyến đường nhất định. DB cung cấp một loạt các mức giá, bao gồm vé Super Saver, Saver và Flexible, cùng với các thẻ giảm giá như BahnCard 25, 50 và 100. Các tùy chọn bổ sung bao gồm vé đơn, vé ngày và vé nhóm. Các tuyến đường phổ biến bao gồm Berlin–Munich, Hamburg–Frankfurt, Cologne–Stuttgart, Berlin–Dresden và Hamburg–Cologne, cũng như nhiều dịch vụ khu vực trên khắp nước Đức.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
6h 21p
Giá rẻ nhất
$61
Tần suất Deutsche Bahn
5 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
Hành khách được phép mang theo hành lý xách tay và một món đồ lớn hơn miễn phí, với điều kiện họ có thể tự mang theo.
Nơi giữ hành lý
Hành lý có thể được để trên giá hành lý, dưới ghế ngồi, hoặc trong các khu vực hành lý được chỉ định gần cửa ra vào hoặc ở giữa toa xe.
Chính Sách Hủy
Vé có thể được hủy dựa trên điều kiện giá vé như đã đề cập trong loại vé tàu nào có thể hoàn lại?
Hoàn lại
Nếu DB hủy chuyến tàu, hành khách có quyền được hoàn lại toàn bộ giá vé.
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Hầu hết các chuyến tàu ICE và nhiều chuyến IC/EC có:
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Đặt chỗ
Hạng Nhì:
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Tàu DB được trang bị các tiện nghi cho hành khách có khả năng di chuyển hạn chế, bao gồm không gian cho xe lăn, nhà vệ sinh tiếp cận và dịch vụ hỗ trợ.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ (ví dụ: mèo, chó nhỏ, v.v.):
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
Khu vực yên tĩnh

ÖBB | ICE

Về
Dịch vụ tàu cao tốc ÖBB ICE được điều hành bởi Đường sắt Liên bang Áo (ÖBB). Đây là một trong những dịch vụ tàu phổ biến nhất ở Áo, cung cấp những chuyến đi nhanh chóng và thoải mái giữa các thành phố lớn. Các tàu ICE hiện đại và được trang bị tốt, với ghế ngồi thoải mái, điều hòa không khí và ổ cắm điện. Có ba loại tàu ICE: ICE T, ICE S và ICE Sprinter. ICE T là loại nhanh nhất, với tốc độ lên tới 230 km/h, trong khi ICE S và ICE Sprinter có tốc độ chậm hơn một chút. ÖBB ICE cung cấp nhiều loại vé, bao gồm vé đơn, vé khứ hồi và vé nhóm. Các tiện nghi trên tàu bao gồm toa ăn, Wi-Fi miễn phí và nhiều lựa chọn giải trí. Các tuyến đường phổ biến nhất của ÖBB ICE bao gồm Vienna đến Salzburg, Vienna đến Innsbruck và Vienna đến Graz. Những tuyến đường này mang đến những cảnh đẹp tuyệt vời của vùng nông thôn Áo và cung cấp một cách thuận tiện để di chuyển giữa các thành phố lớn.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
6h 21p
Giá rẻ nhất
$66
Tần suất ÖBB | ICE
10 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
2 kiện hành lý xách tay và 1 kiện hành lý lớn miễn phí
Nơi giữ hành lý
Giá để hành lý trên cao, dưới ghế ngồi, và khu vực lưu trữ được chỉ định ở hai đầu toa xe.
Chính Sách Hủy
Hủy bỏ có thể theo điều kiện vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ nếu chuyến tàu bị hủy bởi ÖBB
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Xe nhà hàng với bữa ăn nóng và đồ uống, dịch vụ bistro với đồ ăn nhẹ và đồ uống, dịch vụ tại chỗ trong Hạng Nhất
Đặt chỗ
Hạng Nhất: Bao gồm trong giá vé. Hạng Nhì: Đặt chỗ tùy chọn với giá 3€.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn, nhà vệ sinh tiếp cận được, và hỗ trợ lên tàu có sẵn
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng được miễn phí. Chó lớn cần vé (50% giá vé thông thường). Chó dẫn đường miễn phí.
Khu vực yên tĩnh

ÖBB Nightjet

Về
ÖBB Nightjet là một công ty đường sắt của Áo cung cấp dịch vụ qua đêm trên khắp châu Âu. Công ty có nhiều loại tàu, bao gồm EuroNight, CityNightLine và Nightjet, tất cả đều cung cấp các khoang ngủ và ghế nằm thoải mái. EuroNight là lựa chọn sang trọng nhất, với các khoang riêng và toa nhà hàng. CityNightLine là lựa chọn tiết kiệm hơn, với các khoang và ghế nằm, trong khi Nightjet là lựa chọn cơ bản nhất, với ghế nằm và ghế ngả. Các loại vé bao gồm Economy, Comfort và Business, trong đó Business cung cấp trải nghiệm sang trọng nhất. Các tiện nghi trên tàu bao gồm Wi-Fi, ổ cắm điện, toa nhà hàng và quầy bar. Các tuyến đường phổ biến nhất của ÖBB Nightjet là từ Vienna đến Munich, Berlin, Zurich, Amsterdam, Prague và Budapest.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
8h 26p
Giá rẻ nhất
$79
Tần suất ÖBB Nightjet
3 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
2 kiện hành lý xách tay và 1 kiện hành lý lớn hơn được bao gồm
Nơi giữ hành lý
Giá để hành lý trên ghế, ở cuối toa xe, và dưới ghế. Lưu trữ đặc biệt cho xe đạp và thiết bị trượt tuyết.
Chính Sách Hủy
Hủy bỏ có thể theo điều kiện loại vé.
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ nếu chuyến tàu bị hủy bởi ÖBB
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Xe nhà hàng hoặc bistro có sẵn trên hầu hết các tuyến đường. Tàu đêm cung cấp dịch vụ bữa sáng trong các toa ngủ và toa nằm.
Đặt chỗ
Khuyến nghị đặt chỗ ngồi nhưng không bắt buộc. Phí bổ sung áp dụng. Miễn phí cho một số loại vé và hạng nhất.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn, nhà vệ sinh tiếp cận được, hỗ trợ lên tàu có sẵn với thông báo trước.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng được miễn phí. Chó lớn cần vé (50% giá vé hạng 2) và rọ mõm. Chó dẫn đường miễn phí.
Khu vực yên tĩnh

ÖBB | InterCity

Về
Dịch vụ tàu cao tốc nội địa ÖBB Intercity được điều hành bởi Đường sắt Liên bang Áo (ÖBB) tại Áo. Chúng là sự bổ sung cho Eurocity và Railjet cho các chuyến đi đường dài và cũng bao gồm các toa hạng nhất, các chuyến tàu được trang bị điều hòa, có ổ cắm điện, dịch vụ minibar và rất thoải mái. Tàu ÖBB Intercity chủ yếu chạy trên các tuyến đường nội địa ở vùng núi Alps đến các thành phố như Graz, Linz, Salzburg và Innsbruck.
Chính sách hành lý & hủy vé
Tần suất ÖBB | InterCity
2 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
2 kiện hành lý xách tay và 1 kiện hành lý lớn hơn
Nơi giữ hành lý
Giá để hành lý trên cao, dưới ghế ngồi, và khu vực lưu trữ được chỉ định ở đầu toa xe.
Chính Sách Hủy
Hủy bỏ có thể theo điều kiện loại vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ nếu chuyến tàu bị hủy bởi ÖBB
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Xe nhà hàng (trên hầu hết các tuyến) và dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất. Đồ ăn nhẹ và đồ uống có sẵn.
Đặt chỗ
Đặt chỗ ngồi tùy chọn với giá 3€ ở hạng hai, đã bao gồm trong giá vé hạng nhất.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn, nhà vệ sinh tiếp cận được, và hỗ trợ lên tàu có sẵn
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng được miễn phí. Chó lớn cần vé (50% giá vé thông thường). Chó dẫn đường miễn phí.
Khu vực yên tĩnh

ÖBB | Railjet

Về
Dịch vụ tàu cao tốc ÖBB Railjet được điều hành bởi Đường sắt Liên bang Áo (ÖBB). Đây là một trong những dịch vụ tàu phổ biến nhất ở Áo, cung cấp những chuyến đi nhanh chóng và thoải mái giữa các thành phố lớn. Các tàu Railjet hiện đại và rộng rãi, với ghế ngồi thoải mái, điều hòa không khí và ổ cắm điện. Có ba loại tàu Railjet: Railjet Comfort, Railjet Business và Railjet First Class. Hạng Comfort cung cấp ghế ngồi tiêu chuẩn, trong khi hạng Business cung cấp ghế ngồi rộng rãi hơn và đồ uống, đồ ăn nhẹ miễn phí. Hạng First Class mang đến trải nghiệm sang trọng nhất, với ghế ngồi rộng hơn, bữa ăn miễn phí và quyền truy cập vào phòng chờ riêng. Dịch vụ Railjet hoạt động trên một số tuyến đường phổ biến, bao gồm Vienna đến Salzburg, Vienna đến Innsbruck và Vienna đến Graz. Vé có thể được mua trực tuyến hoặc tại ga, và có nhiều loại vé khác nhau, bao gồm vé đơn, vé khứ hồi và vé nhóm. Với những chiếc tàu hiện đại, ghế ngồi thoải mái và các tùy chọn vé tiện lợi, ÖBB Railjet là cách hoàn hảo để khám phá Áo.
Chính sách hành lý & hủy vé
Tần suất ÖBB | Railjet
1 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
2 kiện hành lý xách tay và 1 kiện hành lý lớn miễn phí
Nơi giữ hành lý
Kệ trên cao, dưới ghế, và khu vực lưu trữ được chỉ định ở đầu toa xe
Chính Sách Hủy
Hủy bỏ có thể theo điều kiện loại vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ nếu chuyến tàu bị hủy bởi ÖBB
Tiện nghi trên tàu hỏa
Wifi
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Xe nhà hàng (trừ các tuyến nội địa), dịch vụ tại chỗ ở Hạng Nhất, dịch vụ bistro với đồ ăn nhẹ và đồ uống
Đặt chỗ
Hạng Nhất: Bao gồm trong giá vé. Hạng Nhì: Đặt chỗ tùy chọn với giá 3€.
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Không gian cho xe lăn, nhà vệ sinh accessible, hỗ trợ lên tàu có sẵn
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng được miễn phí. Chó lớn cần vé (50% giá vé thông thường). Chó dẫn đường miễn phí.
Khu vực yên tĩnh

EuroNight

Về
EuroNight là dịch vụ tàu đêm quốc tế do ÖBB, Đường sắt Liên bang Áo, điều hành. Nó chạy từ Áo đến nhiều quốc gia ở châu Âu, bao gồm Đức, Thụy Sĩ, Ý, Hungary, Croatia, Slovenia và Cộng hòa Séc. Các tàu EuroNight cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm các khoang ngủ thoải mái, giường nằm và ghế ngả. Các loại vé có sẵn là Standard, Comfort và Business Class. Các tiện nghi trên tàu bao gồm xe nhà hàng, quầy bar và bistro. Các tuyến đường phổ biến nhất của EuroNight là Vienna đến Munich, Vienna đến Zurich và Vienna đến Venice.
Chính sách hành lý & hủy vé
Thời lượng trung bình
14h 18p
Giá rẻ nhất
$204
Tần suất EuroNight
2 lần mỗi ngày
Đã bao gồm hành lý
2 kiện hành lý xách tay được bao gồm trong giá vé
Nơi giữ hành lý
Giá để hành lý trên ghế và ở cuối toa xe
Chính Sách Hủy
Hủy bỏ có thể theo điều kiện giá vé
Hoàn lại
Hoàn tiền đầy đủ cho các dịch vụ bị hủy
Tiện nghi trên tàu hỏa
Đồ ăn được bán trên tàu/xe
Xe nhà hàng hoặc dịch vụ ăn uống tại chỗ tùy theo tuyến đường
Đặt chỗ
Đặt chỗ ngồi là bắt buộc và đã bao gồm trong giá vé
Nhà vệ sinh
Ổ cắm USB
Dành cho người khuyết tật
Có chỗ cho xe lăn, nhân viên hỗ trợ lên/xuống tàu.
Thú cưng
Thú cưng nhỏ trong lồng được miễn phí, chó lớn hơn cần vé.
Khu vực yên tĩnh

Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Vienna đến Kassel

Câu Hỏi Thường Gặp: Đi tàu hỏa từ Vienna đến Kassel một cách dễ dàng. Cho dù bạn muốn nhanh, rẻ hay hoàn toàn khác, các chuyên gia du lịch của chúng tôi đã thu thập mọi thứ bạn cần biết để bạn có thể tìm thấy tùy chọn tốt nhất từ Vienna đến Kassel.
FAQs
Chuyến đi giá rẻ từ Vienna đến Kassel bằng tàu hỏa có giá khởi điểm từ ít nhất 1.147.617 ₫ khi bạn đặt trước. Trung bình, giá vé đi từ Vienna đến Kassel bằng tàu là 2.439.630 ₫; tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy theo thời gian trong ngày, hạng và thường đắt hơn vào ban ngày.
Thời gian di chuyển trung bình bằng tàu hỏa từ Vienna đến Kassel là 6 giờ 21 phút   đối với chuyến đi dài 602 km, với khoảng có 16 chuyến tàu mỗi ngày. Thời gian chuyến đi có thể thay đổi vào ngày cuối tuần và ngày lễ.
Thời gian khởi hành của chuyến đi sớm nhất bằng tàu từ Vienna đến Kassel là 06: 13. Hãy lên lịch cho chuyến đi với Trình lập lịch chuyến đi   từ Omio.
Thời gian khởi hành của chuyến đi muộn nhất bằng tàu từ Vienna đến Kassel là 20: 55.
Có, bạn có thể đi từ Vienna đến Kassel mà không phải đổi tàu với Deutsche Bahn hoặc ÖBB | ICE. Có 2 direct chuyến tàu từ Vienna đến Kassel mỗi ngày. Ngày cuối tuần hoặc ngày lễ có thể có ít dịch vụ trực tiếp hơn.
Có, bạn có thể đi tàu cao tốc từ Vienna đến Kassel với ÖBB | ICE và ÖBB | Railjet. Nhìn chung, bạn có thể di chuyển với các công ty sau: Deutsche Bahn, ÖBB | ICE, ÖBB Nightjet, EuroNight, ÖBB | InterCity hoặc ÖBB | Railjet.
Đi từ Vienna đến Kassel bằng tàu với Deutsche Bahn, ÖBB | ICE, ÖBB Nightjet, EuroNight, ÖBB | InterCity hoặc ÖBB | Railjet. Tuy nhiên, bạn nên luôn xem thử tất cả nhà cung cấp dịch vụ tàu hỏa khả dụng để biết chuyến đi đến Kassel từ Vienna của họ do các tiện nghi được cung cấp có thể khác nhau.
Có, có chuyến tàu đêm từ Vienna đến Kassel với ÖBB Nightjet hoặc EuroNight. Tìm tất cả thông tin về tàu đêm ở Châu Âu.  

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Wien Hauptbahnhof nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Kassel-Wilhelmshöhe nằm cách trung tâm thành phố.

Tháng để đi tàu từ Vienna đến Kassel với chi phí thấp nhất là Tháng 12.
Bạn có nhiều tùy chọn vì bạn có thể đi đến Kassel từ Vienna theo 3 cách khác nhau: xe buýt, tàu or máy bay.

các ga tàu phổ biến

Các ga tàu phổ biến từ Vienna đến Kassel

Vienna
Kassel
Sân ga chính cho các chuyến khởi hành ở Vienna là Wien Westbahnhof. Tìm tất cả thông tin bạn cần biết về các dịch vụ, tiện nghi và chuyến nối tại Wien Westbahnhof cho chuyến đi của bạn từ Vienna đến Kassel.
Wien WestbahnhofWifiTủ khóaBãi đậu xeĂn uốngATMTaxiDành cho người khuyết tậtWCKhách sạnPhòng chờVăn phòng tìm đồ thất lạcPhòng VéBãi đậu xe đạpThuê xe đạpCho thuê xeQuầy thông tinXe đẩy hành lý
Tiện ích tại ga tàu
WifiWifi
Tủ khóaTủ khóa
Bãi đậu xeBãi đậu xe
Ăn uốngĂn uống
ATMATM
TaxiTaxi
Dành cho người khuyết tậtDành cho người khuyết tật
WCWC
Khách sạnKhách sạn
Phòng chờPhòng chờ
Văn phòng tìm đồ thất lạcVăn phòng tìm đồ thất lạc
Phòng VéPhòng Vé
Bãi đậu xe đạpBãi đậu xe đạp
Thuê xe đạpThuê xe đạp
Cho thuê xeCho thuê xe
Quầy thông tinQuầy thông tin
Xe đẩy hành lýXe đẩy hành lý
thông tin
phone
Số Điện Thoại
ticketOfficeHours
Giờ Làm Việc Của Phòng Vé
  • 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
ticketOfficeHours
Khoảng cách đến trung tâm thành phố
2 km
platformCount
Số lượng nền tảng
10
sơ đồ nhà ga
  • Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance trains
  • Hall 2: platform 5-10 for regional and suburban trains
  • Hall 3: access to metro and tram connections
Các tùy chọn phương tiện công cộng cho Wien Westbahnhof
  • Metro: Line U3, Line U6
  • Tram: Line 5, Line 6, Line 9, Line 18, Line 52, Line 60
  • Bus: Several lines available
Wien PratersternWifiTủ khóaBãi đậu xeĂn uốngATMTaxiDành cho người khuyết tậtWCKhách sạnVăn phòng tìm đồ thất lạcPhòng VéBãi đậu xe đạpThuê xe đạpCho thuê xeQuầy thông tinXe đẩy hành lý
Tiện ích tại ga tàu
WifiWifi
Tủ khóaTủ khóa
Bãi đậu xeBãi đậu xe
Ăn uốngĂn uống
ATMATM
TaxiTaxi
Dành cho người khuyết tậtDành cho người khuyết tật
WCWC
Khách sạnKhách sạn
Văn phòng tìm đồ thất lạcVăn phòng tìm đồ thất lạc
Phòng VéPhòng Vé
Bãi đậu xe đạpBãi đậu xe đạp
Thuê xe đạpThuê xe đạp
Cho thuê xeCho thuê xe
Quầy thông tinQuầy thông tin
Xe đẩy hành lýXe đẩy hành lý
thông tin
phone
Số Điện Thoại
ticketOfficeHours
Giờ Làm Việc Của Phòng Vé
  • 5:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
ticketOfficeHours
Khoảng cách đến trung tâm thành phố
1 km
platformCount
Số lượng nền tảng
6
sơ đồ nhà ga
  • Hall 1: main entrance, platform 1-6 for regional and S-Bahn trains
  • Hall 2: Metro connections
Các tùy chọn phương tiện công cộng cho Wien Praterstern
  • Metro: Line U1, Line U2
  • S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S7
  • Bus: Several lines available
Flughafen WienWifiTủ khóaBãi đậu xeĂn uốngATMTaxiDành cho người khuyết tậtWCKhách sạnPhòng tắmPhòng chờVăn phòng tìm đồ thất lạcPhòng VéBãi đậu xe đạpCho thuê xeQuầy thông tinXe đẩy hành lý
Tiện ích tại ga tàu
WifiWifi
Tủ khóaTủ khóa
Bãi đậu xeBãi đậu xe
Ăn uốngĂn uống
ATMATM
TaxiTaxi
Dành cho người khuyết tậtDành cho người khuyết tật
WCWC
Khách sạnKhách sạn
Phòng tắmPhòng tắm
Phòng chờPhòng chờ
Văn phòng tìm đồ thất lạcVăn phòng tìm đồ thất lạc
Phòng VéPhòng Vé
Bãi đậu xe đạpBãi đậu xe đạp
Cho thuê xeCho thuê xe
Quầy thông tinQuầy thông tin
Xe đẩy hành lýXe đẩy hành lý
thông tin
phone
Số Điện Thoại
ticketOfficeHours
Giờ Làm Việc Của Phòng Vé
  • 24 hours Monday - Sunday
ticketOfficeHours
Khoảng cách đến trung tâm thành phố
3 km
platformCount
Số lượng nền tảng
8
sơ đồ nhà ga
  • Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance and regional trains
  • Hall 2: S-Bahn platforms
  • Hall 3: CAT connections
Các tùy chọn phương tiện công cộng cho Flughafen Wien
  • S-Bahn: Line S7
  • Bus: Several lines available
  • CAT (City Airport Train) to Vienna city center
Wien HauptbahnhofWifiTủ khóaBãi đậu xeĂn uốngATMTaxiDành cho người khuyết tậtWCKhách sạnPhòng VéBãi đậu xe đạpThuê xe đạpCho thuê xeQuầy thông tin
Tiện ích tại ga tàu
WifiWifi
Tủ khóaTủ khóa
Bãi đậu xeBãi đậu xe
Ăn uốngĂn uống
ATMATM
TaxiTaxi
Dành cho người khuyết tậtDành cho người khuyết tật
WCWC
Khách sạnKhách sạn
Phòng VéPhòng Vé
Bãi đậu xe đạpBãi đậu xe đạp
Thuê xe đạpThuê xe đạp
Cho thuê xeCho thuê xe
Quầy thông tinQuầy thông tin
thông tin
ticketOfficeHours
Giờ Làm Việc Của Phòng Vé
  • Mon - Fri: 09:00 - 21:00
  • Sat: 09:00 - 18:00
ticketOfficeHours
Khoảng cách đến trung tâm thành phố
2 km
Wien Meidling BahnhofWifiTủ khóaBãi đậu xeĂn uốngATMTaxiDành cho người khuyết tậtWCKhách sạnVăn phòng tìm đồ thất lạcPhòng VéBãi đậu xe đạpThuê xe đạpCho thuê xeQuầy thông tinXe đẩy hành lý
Tiện ích tại ga tàu
WifiWifi
Tủ khóaTủ khóa
Bãi đậu xeBãi đậu xe
Ăn uốngĂn uống
ATMATM
TaxiTaxi
Dành cho người khuyết tậtDành cho người khuyết tật
WCWC
Khách sạnKhách sạn
Văn phòng tìm đồ thất lạcVăn phòng tìm đồ thất lạc
Phòng VéPhòng Vé
Bãi đậu xe đạpBãi đậu xe đạp
Thuê xe đạpThuê xe đạp
Cho thuê xeCho thuê xe
Quầy thông tinQuầy thông tin
Xe đẩy hành lýXe đẩy hành lý
thông tin
phone
Số Điện Thoại
ticketOfficeHours
Giờ Làm Việc Của Phòng Vé
  • 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
ticketOfficeHours
Khoảng cách đến trung tâm thành phố
4 km
platformCount
Số lượng nền tảng
8
sơ đồ nhà ga
  • Hall 1: main entrance, platform 1-8 for trains to Austria, Germany, and Hungary
  • Hall 2: S-Bahn and metro connections
Các tùy chọn phương tiện công cộng cho Wien Meidling Bahnhof
  • Metro: Line U6
  • Tram: Line 62
  • Bus: Several lines available
  • S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S60

Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Vienna

Trang chủTàu hỏaTàu hỏa Vienna đến Kassel

Ứng Dụng Omio Giúp Việc Lập Kế Hoạch Du Lịch Trở Nên Dễ Dàng

Chúng tôi sẽ đưa bạn đến nơi bạn muốn. Từ cập nhật tàu hỏa trực tiếp đến vé di động, ứng dụng tiên tiến của chúng tôi là cách lý tưởng để lập kế hoạch và theo dõi chuyến đi của bạn.

ios-badge
android-badge
Hand With Phone