Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Vienna đến Kassel
Giá rẻ nhất
$87
Giá trung bình
$211
Hành trình nhanh nhất
6 h 21 m
Thời gian trung bình
6 h 21 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
23
Khoảng cách
602 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Vienna đến Kassel là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Vienna đến Kassel sẽ có giá khoảng $211 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $87.
Trong số 23 chuyến tàu rời Vienna đến Kassel vào Th 4, 05 thg 11, có 4 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 602 km trong thời gian trung bình là 6 h 21 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 6 h 21 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 6 h 23 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
RJX 768 · BRB RE5+
ICE 886
NJ 490
NJ 40490
EC 462+
BRB RE5+
ICE 886
RJ 1255+
EC 462+
BRB RE5+
ICE 886
ICE 28 · ICE 788
ICE 26 · ICE 786
ICE 22 · ICE 782
ICE 28 · ICE 788
ICE 90Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt, tàu hỏa và chuyến bay từ Vienna đến Kassel
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Vienna đến Kassel trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $38. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 1p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.5kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $38 và cho chuyến bay là $86.
Khoảng cách: 602 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|---|
$114 Giá trung bình | $67 Giá trung bình Rẻ nhất | $213 Giá trung bình |
8h 55p Tổng thời gian trung bình 8h 25p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 11h 16p Tổng thời gian trung bình 10h 46p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 1p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 1p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.2 - 0.5kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.6 - 1.5kg Lượng khí thải CO2 | 1.8 - 3.6kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Vienna đến Kassel
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
RJ 546+ ICE 28 · ICE 788 | Đúng giờ 7:33 Flughafen Wien | 7h01 | 14:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 2 lần chuyển | |
ICE 28 · ICE 788 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 6h21 | 14:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 1 lần chuyển | |
ICE 28 · ICE 788 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 6h21 | 14:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 1 lần chuyển | |
ICE 92 · ICE 786 | Đúng giờ 9:13 Wien Hauptbahnhof | 7h21 | 16:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 1 lần chuyển | |
RJ 640+ ICE 26 · ICE 786 | Đúng giờ 9:33 Flughafen Wien | 7h01 | 16:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 2 lần chuyển | |
ICE 26 · ICE 584 | Đúng giờ 10:13 Wien Hauptbahnhof | 7h21 | 17:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 1 lần chuyển | |
ICE 26 · ICE 786 | Đúng giờ 10:13 Wien Hauptbahnhof | 6h21 | 16:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 1 lần chuyển | |
RJ 644+ ICE 90 | Đúng giờ 11:33 Flughafen Wien | 7h03 | 18:36 Kassel-Wilhelmshöhe | 1 lần chuyển | |
ICE 90 | Đúng giờ 12:13 Wien Hauptbahnhof | 6h23 | 18:36 Kassel-Wilhelmshöhe | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 90 | Đúng giờ 12:13 Wien Hauptbahnhof | 6h23 | 18:36 Kassel-Wilhelmshöhe | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJX 566 · EC 216 · ICE 782 | Đúng giờ 12:28 Wien Hauptbahnhof | 8h06 | 20:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 2 lần chuyển | |
IC 268+ ICE 22 · ICE 782 | Đúng giờ 13:33 Flughafen Wien | 7h01 | 20:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 2 lần chuyển | |
REX 7 · REX 3+ ICE 22 · ICE 782 | Đúng giờ 13:41 Flughafen Wien | 6h53 | 20:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 3 lần chuyển | |
ICE 22 · ICE 782 | Đúng giờ 14:13 Wien Hauptbahnhof | 6h21 | 20:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 1 lần chuyển | |
ICE 22 · ICE 580 | Đúng giờ 14:13 Wien Hauptbahnhof | 7h21 | 21:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 1 lần chuyển | |
IC 748+ NJ 40490 | 18:33 Flughafen Wien | 9h07 | 3:40 Kassel-Wilhelmshöhe | 1 lần chuyển | |
NJ 490 | 19:10 Wien Hauptbahnhof | 9h32 | 4:42 Kassel-Wilhelmshöhe | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
NJ 40490 | 19:10 Wien Hauptbahnhof | 8h30 | 3:40 Kassel-Wilhelmshöhe | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJX 768 · BRB RE5+ ICE 886 | 21:02 Flughafen Wien | 11h32 | 8:34 Kassel-Wilhelmshöhe | 2 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Vienna đến Kassel bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc chuyến bay
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Vienna đến Kassel
Khoảng cách 602 km |
Thời gian tàu trung bình 8h 25p |
Giá vé rẻ nhất $66 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 18 |
Tàu chạy thẳng 2 |
Chuyến tàu nhanh nhất 6h 21p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:55 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, ÖBB | ICE, ÖBB Nightjet, EuroNight, ÖBB | InterCity, ÖBB | Railjet từ Vienna đến KasselTàu Deutsche Bahn, ÖBB | ICE, ÖBB Nightjet, EuroNight, ÖBB | InterCity, ÖBB | Railjet sẽ đưa bạn từ Vienna đến Kassel từ $38. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
ÖBB | ICE
ÖBB Nightjet
ÖBB | InterCity
ÖBB | Railjet
EuroNight
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Vienna đến Kassel

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Wien Hauptbahnhof nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Kassel-Wilhelmshöhe nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Vienna đến Kassel
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance trains
- Hall 2: platform 5-10 for regional and suburban trains
- Hall 3: access to metro and tram connections
- Metro: Line U3, Line U6
- Tram: Line 5, Line 6, Line 9, Line 18, Line 52, Line 60
- Bus: Several lines available
- 5:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for regional and S-Bahn trains
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line U1, Line U2
- S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S7
- Bus: Several lines available
- 24 hours Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance and regional trains
- Hall 2: S-Bahn platforms
- Hall 3: CAT connections
- S-Bahn: Line S7
- Bus: Several lines available
- CAT (City Airport Train) to Vienna city center
- Mon - Fri: 09:00 - 21:00
- Sat: 09:00 - 18:00
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-8 for trains to Austria, Germany, and Hungary
- Hall 2: S-Bahn and metro connections
- Metro: Line U6
- Tram: Line 62
- Bus: Several lines available
- S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S60
- Monday: 08:00 12:45 - 12:00 17:00
- Tuesday: 08:00 12:45 - 12:00 17:00
- Wednesday: 08:00 12:45 - 12:00 17:00
- Thursday: 08:00 12:45 - 12:00 17:00
- Friday: 08:00 12:45 - 12:00 17:00
- Monday: 07:00 - 19:30
- Tuesday: 07:00 - 19:30
- Wednesday: 07:00 - 19:30
- Thursday: 07:00 - 19:30
- Friday: 07:00 - 19:30
- Saturday: 09:15 - 17:45
- Sunday: 09:15 - 17:45




