Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Berlin đến Basel
Giá rẻ nhất
$95
Giá trung bình
$260
Hành trình nhanh nhất
6 h 58 m
Thời gian trung bình
7 h 2 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
38
Khoảng cách
691 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Berlin đến Basel là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Berlin đến Basel sẽ có giá khoảng $260 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $95.
Trong số 38 chuyến tàu rời Berlin đến Basel vào Th 4, 05 thg 11, có 17 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 691 km trong thời gian trung bình là 7 h 2 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 6 h 58 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 7 h 7 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
IC 60408
FlixTrain
FlixTrain
ICE 699 · IC 60403
ICE 271
ICE 1039 · ICE 79
ICE 1035 · ICE 73
ICE 1039 · ICE 79
ICE 1131 · ICE 1171
ICE 1131 · ICE 1171Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Berlin đến Basel
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Berlin đến Basel trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $24. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 16p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.6kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $24 và cho chuyến bay là $82.
Khoảng cách: 691 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Chuyến bay | Xe buýt |
|---|---|---|
$139 Giá trung bình | $214 Giá trung bình | $62 Giá trung bình Rẻ nhất |
9h 25p Tổng thời gian trung bình 8h 55p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 16p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 16p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 12h 4p Tổng thời gian trung bình 11h 34p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.2 - 0.6kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 2.1 - 4.1kg Lượng khí thải CO2 | 0.7 - 1.7kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Berlin đến Basel
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
![]() | 19:54 Berlin | 8h26 | 4:20 Basel | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 21:28 Berlin | 9h20 | 6:48 Basel | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
ICE 1035 · ICE 73 | Đúng giờ 6:57 Berlin Hbf | 6h58 | 13:55 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 279 | Đúng giờ 7:29 Berlin Hbf | 7h19 | 14:48 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 279 | Đúng giờ 7:29 Berlin Hbf | 7h19 | 14:48 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 597 · ICE 107 | Đúng giờ 8:26 Berlin Hbf | 7h22 | 15:48 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 597 · ICE 107 | Đúng giờ 8:26 Berlin Hbf | 7h22 | 15:48 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 942 · ICE 75 | Đúng giờ 8:46 Berlin Hbf | 7h09 | 15:55 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 942 · ICE 75 | Đúng giờ 8:46 Berlin Hbf | 7h09 | 15:55 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
FlixTrain | 9:12 Berlin Ostbahnhof | 9h02 | 18:14 Basel Bad Bhf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
FlixTrain | 9:25 Berlin Hbf | 8h49 | 18:14 Basel Bad Bhf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 371 | Đúng giờ 9:28 Berlin Hbf | 7h20 | 16:48 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 371 | Đúng giờ 9:28 Berlin Hbf | 7h20 | 16:48 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 1219 · ICE 109 | Đúng giờ 10:25 Berlin Hbf | 7h23 | 17:48 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 1219 · ICE 109 | Đúng giờ 10:25 Berlin Hbf | 7h23 | 17:48 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 940 · ICE 77 | Đúng giờ 10:46 Berlin Hbf | 7h09 | 17:55 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 940 · ICE 77 | Đúng giờ 10:46 Berlin Hbf | 7h09 | 17:55 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 373 | Đúng giờ 11:30 Berlin Hbf | 7h18 | 18:48 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 373 | Đúng giờ 11:30 Berlin Hbf | 7h18 | 18:48 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 691 · ICE 201 | Đúng giờ 12:28 Berlin Hbf | 7h20 | 19:48 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 691 · ICE 201 | Đúng giờ 12:28 Berlin Hbf | 7h20 | 19:48 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 1039 · ICE 79 | Đúng giờ 12:57 Berlin Hbf | 6h58 | 19:55 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 1039 · ICE 79 | Đúng giờ 12:57 Berlin Hbf | 6h58 | 19:55 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 375 | 13:32 Berlin Hbf | 7h17 | 20:49 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 375 | 13:32 Berlin Hbf | 7h17 | 20:49 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 693 · ICE 203 | Đúng giờ 14:25 Berlin Hbf | 7h30 | 21:55 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 693 · ICE 203 | Đúng giờ 14:25 Berlin Hbf | 7h30 | 21:55 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 1131 · ICE 1171 | Đúng giờ 14:57 Berlin Hbf | 7h07 | 22:04 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 1131 · ICE 1171 | Đúng giờ 14:57 Berlin Hbf | 7h07 | 22:04 Basel SBB | 1 lần chuyển | |
ICE 377 | Đúng giờ 15:30 Berlin Hbf | 7h29 | 22:59 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 377 | Đúng giờ 15:30 Berlin Hbf | 7h29 | 22:59 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 544 · ICE 773 · S 9 · RE 17031 | Đúng giờ 15:46 Berlin Hbf | 12h57 | 4:43 Basel SBB | 5 lần chuyển | |
IC 60408 | Đúng giờ 19:24 Berlin Hbf | 10h56 | 6:20 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IC 60408 | Đúng giờ 19:24 Berlin Hbf | 10h56 | 6:20 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
NJ 408 | 19:24 Berlin Hbf | 10h56 | 6:20 Basel SBB | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Berlin đến Basel bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Berlin đến Basel trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Berlin đến Basel
Khoảng cách 691 km |
Thời gian tàu trung bình 8h 55p |
Giá vé rẻ nhất $36 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 14 |
Tàu chạy thẳng 4 |
Chuyến tàu nhanh nhất 6h 53p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:55 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, ÖBB Nightjet, FlixTrain, ÖBB | ICE, ÖBB | InterCity, EuroNight, Österreichische Bundesbahnen từ Berlin đến BaselTàu Deutsche Bahn, ÖBB Nightjet, FlixTrain, ÖBB | ICE, ÖBB | InterCity, EuroNight, Österreichische Bundesbahnen sẽ đưa bạn từ Berlin đến Basel từ $24. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
ÖBB Nightjet
FlixTrain
ÖBB | ICE
ÖBB | InterCity
EuroNight
Österreichische Bundesbahnen
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Berlin đến Basel

Khi khởi hành từ Berlin, bạn có nhiều lựa chọn nhà ga để bắt đầu tuyến đường, bao gồm cả Berlin Hbf, Berlin Spandau, Berlin Südkreuz, Berlin Ostbahnhof v Berlin Gesundbrunnen. Khi đến Basel, bạn có thể kết thúc chuyến đi tại nhà ga như Basel SBB và Basel Bad Bhf.
Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Berlin Hbf cách trung tâm thành phố khoảng và rời khỏi tàu tại Basel SBB nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Berlin đến Basel
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Mon - Sat: 07:00 - 22:00
- Sun: 08:00 - 22:00
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-4 for trains to Germany
- Hall 2: platforms 5-8 for regional trains within Switzerland
- Tram: Line 2, Line 6
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-5 for Swiss domestic trains
- Hall 2: platform 6-10 for international trains
- Hall 3: shopping and services area
- Tram: Line 1, Line 2, Line 8, Line 10, Line 11
- Bus: Several lines available
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Berlin đến Basel
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần




