Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Berlin đến Paris
Giá rẻ nhất
$135
Giá trung bình
$236
Hành trình nhanh nhất
8 h 1 m
Thời gian trung bình
8 h 16 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
37
Khoảng cách
878 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Berlin đến Paris là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Berlin đến Paris sẽ có giá khoảng $236 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $135.
Trong số 37 chuyến tàu rời Berlin đến Paris vào Th 4, 26 thg 11, có 1 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 26 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 878 km trong thời gian trung bình là 8 h 16 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 8 h 1 m .
Vào Th 4, 26 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 8 h 23 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
ICE 146 · ICE 1579 · ICE 9590
9590
ICE 942 · ICE 75 · ICE 9572
ICE 279+
TGV 9552
ICE 146 · ICE 1579+
9550
9590
ICE 1039 · ICE 79+
9570
ICE 942 · ICE 75 · ICE 9572
ICE 942 · ICE 75+
9572
ICE 279+
TGV 9552Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Berlin đến Paris
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Berlin đến Paris trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $61. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 42p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.3 - 0.8kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $61 và cho chuyến bay là $77.
Khoảng cách: 878 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Chuyến bay | Xe buýt |
|---|---|---|
$261 Giá trung bình | $425 Giá trung bình | $99 Giá trung bình Rẻ nhất |
11h 2p Tổng thời gian trung bình 10h 32p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 42p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 42p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 14h 43p Tổng thời gian trung bình 14h 13p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.3 - 0.8kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 2.6 - 5.3kg Lượng khí thải CO2 | 0.9 - 2.2kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Berlin đến Paris
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Berlin đến Paris tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Ba, 25 tháng 11. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
ICE 275 · ICE 9556 | Đúng giờ 3:28 Berlin Hbf | 8h24 | 11:52 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 1033 · ICE 71 · ICE 9574 | Đúng giờ 4:51 Berlin Hbf | 8h15 | 13:06 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
ICE 279+ 9572 | Đúng giờ 7:29 Berlin Hbf | 9h36 | 17:05 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 279+ TGV 9552 | Đúng giờ 7:29 Berlin Hbf | 8h23 | 15:52 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 279+ 9590 | Đúng giờ 7:29 Berlin Hbf | 11h26 | 18:55 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 279+ 9590 | Đúng giờ 7:29 Berlin Hbf | 11h26 | 18:55 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 642 · ICE 575+ 9550 | Đúng giờ 7:46 Berlin Hbf | 14h06 | 21:52 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
ICE 642 · ICE 575+ 9560 | Đúng giờ 7:46 Berlin Hbf | 11h55 | 19:41 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
ICE 642 · ICE 575+ 9590 | Đúng giờ 7:46 Berlin Hbf | 11h09 | 18:55 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
652 · 314+ 9358 | 7:57 Berlin Hbf | 8h49 | 16:46 Paris Gare du Nord | 2 lần chuyển | |
ICE 597+ 9590 | Đúng giờ 8:26 Berlin Hbf | 10h29 | 18:55 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 597+ 9560 | Đúng giờ 8:26 Berlin Hbf | 11h15 | 19:41 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 597+ 9550 | Đúng giờ 8:26 Berlin Hbf | 13h26 | 21:52 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 146 · ICE 1579 · ICE 9590 | Đúng giờ 9:06 Berlin Hbf | 9h49 | 18:55 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
ICE 146 · ICE 1579+ 9560 | Đúng giờ 9:06 Berlin Hbf | 10h35 | 19:41 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
ICE 146 · ICE 1579+ 9590 | Đúng giờ 9:06 Berlin Hbf | 9h49 | 18:55 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
ICE 146 · ICE 1579+ 9560 | Đúng giờ 9:06 Berlin Hbf | 10h35 | 19:41 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
146+ 9370 | 9:06 Berlin Hbf | 9h40 | 18:46 Paris Gare du Nord | 1 lần chuyển | |
ICE 371+ 9570 | Đúng giờ 9:28 Berlin Hbf | 11h45 | 21:13 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 371+ 9560 | Đúng giờ 9:28 Berlin Hbf | 10h13 | 19:41 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 371+ 9590 | Đúng giờ 9:28 Berlin Hbf | 9h27 | 18:55 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
650 · 14+ 9370 | 9:57 Berlin Hbf | 8h49 | 18:46 Paris Gare du Nord | 2 lần chuyển | |
9590 | Đúng giờ 10:54 Berlin Hbf | 8h01 | 18:55 Paris Gare de l'Est | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 9590+ 9560 | Đúng giờ 10:54 Berlin Hbf | 8h47 | 19:41 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 9590+ 9570 | Đúng giờ 10:54 Berlin Hbf | 10h19 | 21:13 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 373+ 9570 | Đúng giờ 11:30 Berlin Hbf | 9h43 | 21:13 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 373+ 9550 | Đúng giờ 11:30 Berlin Hbf | 10h22 | 21:52 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 548 · ICE 579 · ICE 1671+ 9570 | Đúng giờ 11:46 Berlin Hbf | 9h27 | 21:13 Paris Gare de l'Est | 3 lần chuyển | |
ICE 548 · ICE 579+ 9550 | Đúng giờ 11:46 Berlin Hbf | 10h06 | 21:52 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
ICE 691+ 9550 | Đúng giờ 12:28 Berlin Hbf | 9h24 | 21:52 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 691 · ICE 201+ 9570 | Đúng giờ 12:28 Berlin Hbf | 8h45 | 21:13 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
ICE 1039+ 9550 | Đúng giờ 12:57 Berlin Hbf | 8h55 | 21:52 Paris Gare de l'Est | 1 lần chuyển | |
ICE 1039 · ICE 79+ 9570 | Đúng giờ 12:57 Berlin Hbf | 8h16 | 21:13 Paris Gare de l'Est | 2 lần chuyển | |
NJ 40424 | 18:08 Berlin Hbf | 14h30 | 8:38 Paris Gare de l'Est | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Berlin đến Paris bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
25 thg 11
26 thg 11
27 thg 11
28 thg 11
29 thg 11
30 thg 11
01 thg 12
02 thg 12
03 thg 12
04 thg 12
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
10 thg 12
11 thg 12
12 thg 12
13 thg 12
14 thg 12
15 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Berlin đến Paris trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Berlin đến Paris
Tàu hỏa từ Berlin đến Paris chạy trung bình 13 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 10h 32p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $79 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $61 bằng xe buýt.
Có 1 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:01, chuyến cuối cùng lúc 23:55. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 878 km trong 8h 1p.
Khoảng cách 878 km |
Thời gian tàu trung bình 10h 32p |
Giá vé rẻ nhất $79 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 13 |
Tàu chạy thẳng 1 |
Chuyến tàu nhanh nhất 8h 1p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:55 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, TGV, ÖBB Nightjet, TGV INOUI, FlixTrain từ Berlin đến ParisTàu Deutsche Bahn, TGV, ÖBB Nightjet, TGV INOUI, FlixTrain sẽ đưa bạn từ Berlin đến Paris từ $61. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
TGV
ÖBB Nightjet
TGV INOUI
FlixTrain
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Berlin đến Paris
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Berlin đến Paris bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Paris, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Berlin Hbf nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Paris Gare de l'Est nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Berlin đến Paris
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for regional and S-Bahn trains
- Hall 2: shopping and dining area
- S-Bahn: Lines S1, S2, S25, S26
- Bus: Several lines available
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- Mon - Sat: 07:00 - 22:00
- Sun: 08:00 - 22:00
- Monday: 08:00 - 19:00
- Tuesday: 08:00 - 19:00
- Wednesday: 08:00 - 19:00
- Thursday: 08:00 - 19:00
- Friday: 08:00 - 19:00
- Saturday: 10:00 - 17:30
- Sunday: 10:00 - 17:30
- 6:00 AM - 11:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-19 for train to Lille, Brussels, Amsterdam, Cologne
- Hall 2: Eurostar check-in for train to London
- Hall 3: Eastern side concourse served by platform 20-21 & 30-36 used by TER & suburban trains
- Hall 4: leading to RER platform
- Metro: Line 4, Line 5
- RER: Line B, Line D
- Bus: Several lines available
- Mon - Fri: 06:45 - 20:30
- Sat: 09:00 - 20:00
- Sun: 09:00 - 20:30
- Metro lines: 4, 5, 7
- Bus lines: 31, 32, 35, 38, 39, 46, 54, 56, 91
- Train lines: RER B, TGV, TGV/ICE, TER, Intercités, OUIGO, Transilien, Russian Railways
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Berlin đến Paris
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần




