Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Linz đến Vienna
Giá rẻ nhất
$54
Giá trung bình
$56
Hành trình nhanh nhất
1 h 15 m
Thời gian trung bình
1 h 16 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
40
Khoảng cách
155 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Linz đến Vienna là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Linz đến Vienna sẽ có giá khoảng $56 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $54.
Trong số 40 chuyến tàu rời Linz đến Vienna vào Th 4, 05 thg 11, có 38 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 155 km trong thời gian trung bình là 1 h 16 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 1 h 15 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 1 h 16 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.





RJX 265
RJX 269


Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Linz đến Vienna
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Linz đến Vienna trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn tàu hỏa với giá khởi điểm từ $26. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt tàu hỏa có thể đưa bạn đến đó trong 1h 53p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.0 - 0.1kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho tàu hỏa là $26 và cho chuyến bay là $640.
Khoảng cách: 155 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|---|
$47 Giá trung bình Rẻ nhất | $57 Giá trung bình | $640 Giá trung bình |
2h 23p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 1h 53p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 3h 45p Tổng thời gian trung bình 3h 15p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 7h 25p Tổng thời gian trung bình 4h 25p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.0 - 0.1kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.2 - 0.4kg Lượng khí thải CO2 | - Lượng khí thải CO2 |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Linz đến Vienna
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
![]() | 20:06 Linz Hbf | 1h16 | 21:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 20:36 Linz Hbf | 1h16 | 21:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
![]() | 5:06 Linz Hbf | 1h16 | 6:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 5:36 Linz Hbf | 1h16 | 6:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 6:06 Linz Hbf | 1h16 | 7:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 6:36 Linz Hbf | 1h16 | 7:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 7:06 Linz Hbf | 1h16 | 8:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJX 669 | 7:17 Linz Hbf | 1h40 | 8:57 Flughafen Wien | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJX 269 | 7:17 Linz Hbf | 1h15 | 8:32 Wien Hauptbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IC 545 | 7:32 Linz Hbf | 1h33 | 9:05 Wien Hauptbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IC 545+ RJ 554 | 7:32 Linz Hbf | 1h55 | 9:27 Flughafen Wien | 1 lần chuyển | |
![]() | 7:36 Linz Hbf | 1h16 | 8:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 8:06 Linz Hbf | 1h16 | 9:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJX 265 | 8:17 Linz Hbf | 1h15 | 9:32 Wien Hauptbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJX 763 | 8:17 Linz Hbf | 1h40 | 9:57 Flughafen Wien | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IC 495 | 8:28 Linz Hbf | 1h19 | 9:47 Wien Hauptbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
IC 495+ RJ 547 | 8:28 Linz Hbf | 1h59 | 10:27 Flughafen Wien | 1 lần chuyển | |
RJ 547 | 8:32 Linz Hbf | 1h55 | 10:27 Flughafen Wien | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJ 547 | 8:32 Linz Hbf | 1h33 | 10:05 Wien Hauptbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 8:36 Linz Hbf | 1h16 | 9:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:06 Linz Hbf | 1h16 | 10:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 9:36 Linz Hbf | 1h16 | 10:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:06 Linz Hbf | 1h16 | 11:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 10:36 Linz Hbf | 1h16 | 11:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 11:36 Linz Hbf | 1h16 | 12:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:06 Linz Hbf | 1h16 | 13:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 12:36 Linz Hbf | 1h16 | 13:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:06 Linz Hbf | 1h16 | 14:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 13:36 Linz Hbf | 1h16 | 14:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:06 Linz Hbf | 1h16 | 15:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 14:36 Linz Hbf | 1h16 | 15:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 15:06 Linz Hbf | 1h16 | 16:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 16:06 Linz Hbf | 1h16 | 17:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 16:36 Linz Hbf | 1h16 | 17:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 17:06 Linz Hbf | 1h16 | 18:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 17:36 Linz Hbf | 1h16 | 18:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 18:06 Linz Hbf | 1h16 | 19:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 18:36 Linz Hbf | 1h16 | 19:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 19:06 Linz Hbf | 1h16 | 20:22 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
![]() | 19:36 Linz Hbf | 1h16 | 20:52 Wien Westbahnhof | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Linz đến Vienna bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Linz đến Vienna trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Linz đến Vienna
Khoảng cách 155 km |
Thời gian tàu trung bình 1h 53p |
Giá vé rẻ nhất $26 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 50 |
Tàu chạy thẳng 44 |
Chuyến tàu nhanh nhất 1h 15p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:57 |
Công ty đường sắt: tàu Westbahn, ÖBB, ÖBB | Railjet, ÖBB | ICE, ÖBB Nightjet, ÖBB | InterCity, ÖBB | Euro City (EC), ÖBB | REX, ÖBB | S-Bahn, Deutsche Bahn từ Linz đến ViennaTàu Westbahn, ÖBB, ÖBB | Railjet, ÖBB | ICE, ÖBB Nightjet, ÖBB | InterCity, ÖBB | Euro City (EC), ÖBB | REX, ÖBB | S-Bahn, Deutsche Bahn sẽ đưa bạn từ Linz đến Vienna từ $26. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Westbahn
ÖBB
ÖBB | Railjet
ÖBB | ICE
ÖBB Nightjet
ÖBB | InterCity
ÖBB | Euro City (EC)
ÖBB | REX
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
ÖBB | S-Bahn
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Linz đến Vienna

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Linz Hbf nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Wien Hauptbahnhof nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Linz đến Vienna
- 5:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-8 for long-distance and regional trains
- Hall 2: S-Bahn platforms 9-12
- Tram: Lines 1, 2, 3, 4
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance trains
- Hall 2: platform 5-10 for regional and suburban trains
- Hall 3: access to metro and tram connections
- Metro: Line U3, Line U6
- Tram: Line 5, Line 6, Line 9, Line 18, Line 52, Line 60
- Bus: Several lines available
- 5:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for regional and S-Bahn trains
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line U1, Line U2
- S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S7
- Bus: Several lines available
- 24 hours Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance and regional trains
- Hall 2: S-Bahn platforms
- Hall 3: CAT connections
- S-Bahn: Line S7
- Bus: Several lines available
- CAT (City Airport Train) to Vienna city center
- Mon - Fri: 09:00 - 21:00
- Sat: 09:00 - 18:00
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for regional and S-Bahn services
- Tram: Line D, Line 5
- Bus: Several lines available
- S-Bahn: Line S40
- 5:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for regional and S-Bahn trains
- Hall 2: ticket office and waiting area
- Metro: U4
- S-Bahn: S45, S50
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms for S-Bahn and City Airport Train
- Hall 2: U-Bahn connections
- S-Bahn: S1, S2, S3, S7
- U-Bahn: U3, U4
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform access
- Hall 2: ticket machines and waiting area
- S-Bahn: Line S1, S2, S3, S4, S7
- Tram: Line 71
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-8 for trains to Austria, Germany, and Hungary
- Hall 2: S-Bahn and metro connections
- Metro: Line U6
- Tram: Line 62
- Bus: Several lines available
- S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S60
- The station has a simple layout with two platforms serving regional and S-Bahn trains.
- S-Bahn: Line S1, S2, S3, S4
- Bus: Several lines available
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Linz đến Vienna
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần


