Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Milan đến Vienna
Giá rẻ nhất
$109
Giá trung bình
$147
Hành trình nhanh nhất
10 h 22 m
Thời gian trung bình
11 h 2 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
49
Khoảng cách
625 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Milan đến Vienna là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Milan đến Vienna sẽ có giá khoảng $147 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $109.
Rất khó để đi từ Milan đến Vienna mà không cần chuyển tuyến ít nhất một lần.
Regionale TRENORD 2631 · Regionale Veloce 3507 · Regionale Veloce 3620+
NJ 40236
Regionale TRENORD 2633 · Regionale Veloce 3551 · Regionale Veloce 3896+
NJ 40236
Regionale TRENORD 2625 · Regionale Veloce 3499 · Regionale Veloce 3888+
NJ 40236
Regionale TRENORD 2627 · Regionale Veloce 3503 · Regionale Veloce 3618+
NJ 40236
Regionale TRENORD 2623 · Regionale Veloce 3497 · Regionale Veloce 3614+
NJ 40236
FRECCIAROSSA 9731+
Regionale Veloce 3888+
RJX 130
FRECCIAROSSA 9703+
RJX 134
FRECCIAROSSA 9727+
Regionale Veloce 3614+
RJX 130
FRECCIAROSSA 9717+
Regionale Veloce 3438+
RJX 132
Regionale TRENORD 2625 · Regionale Veloce 3499 · Regionale Veloce 3888+
RJX 130Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Milan đến Vienna
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Milan đến Vienna trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn tàu hỏa với giá khởi điểm từ $62. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 50p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.6kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho tàu hỏa là $62 và cho chuyến bay là $31.
Khoảng cách: 625 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Chuyến bay | Xe buýt |
|---|---|---|
$102 Giá trung bình Rẻ nhất | $235 Giá trung bình | $106 Giá trung bình |
9h 24p Tổng thời gian trung bình 8h 54p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 50p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 50p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 13h 35p Tổng thời gian trung bình 13h 5p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.2 - 0.6kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 1.9 - 3.8kg Lượng khí thải CO2 | 0.6 - 1.6kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Milan đến Vienna
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Milan đến Vienna tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Hai, 15 tháng 12. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
FRECCIAROSSA 9717+ Regionale Veloce 3438+ REX 1822+ RJX 530 | 8:45 Milano Centrale | 13h22 | 22:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9717+ Regionale Veloce 3438+ RJX 130 | 8:45 Milano Centrale | 14h22 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9717+ Regionale Veloce 3438+ RJX 132 | 8:45 Milano Centrale | 11h22 | 20:07 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2623 · Regionale Veloce 3497 · Regionale Veloce 3614+ REX 1822 | 10:25 Milano Centrale | 11h42 | 22:07 Wien Hauptbahnhof | 4 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2623 · Regionale Veloce 3497 · Regionale Veloce 3614+ RJX 130 | 10:25 Milano Centrale | 12h42 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2623 · Regionale Veloce 3497 · Regionale Veloce 3614+ NJ 40236 | 10:25 Milano Centrale | 20h33 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9723+ Regionale Veloce 3884+ RJX 130 | 10:45 Milano Centrale | 12h22 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9723+ Regionale Veloce 3884+ REX 1822+ RJX 530 | 10:45 Milano Centrale | 11h22 | 22:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9723+ Regionale Veloce 3884+ NJ 40236 | 10:45 Milano Centrale | 20h13 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2625 · Regionale Veloce 3499 · Regionale Veloce 3888+ RJX 130 | 11:25 Milano Centrale | 11h42 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2625 · Regionale Veloce 3499 · Regionale Veloce 3888+ NJ 40236 | 11:25 Milano Centrale | 18h07 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 4 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2625 · Regionale Veloce 3499 · Regionale Veloce 3888+ NJ 40236 | 11:25 Milano Centrale | 19h33 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9727+ Regionale Veloce 3614+ NJ 40236 | 11:45 Milano Centrale | 19h13 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9727+ Regionale Veloce 3614+ RJX 130 | 11:45 Milano Centrale | 11h22 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9727+ Regionale Veloce 3614+ REX 1822+ RJX 530 | 11:45 Milano Centrale | 10h22 | 22:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2627 · Regionale Veloce 3503 · Regionale Veloce 3618+ NJ 40236 | 12:25 Milano Centrale | 17h07 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 4 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2627 · Regionale Veloce 3503 · Regionale Veloce 3618+ NJ 40236 | 12:25 Milano Centrale | 18h33 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9731+ Regionale Veloce 3888+ NJ 40236+ EC 463 | 12:45 Milano Centrale | 16h47 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9731+ Regionale Veloce 3888+ RJX 130 | 12:45 Milano Centrale | 10h22 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9731+ Regionale Veloce 3888+ NJ 40236 | 12:45 Milano Centrale | 18h13 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2629 · Regionale Veloce 3505 · Regionale Veloce 3892+ NJ 40236 | 13:25 Milano Centrale | 17h33 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2629 · Regionale Veloce 3505 · Regionale Veloce 3892+ NJ 40236 | 13:25 Milano Centrale | 16h07 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 4 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9735+ Regionale Veloce 3618+ NJ 40236+ EC 463 | 13:45 Milano Centrale | 15h47 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9735+ Regionale Veloce 3618+ NJ 40236 | 13:45 Milano Centrale | 17h13 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2631 · Regionale Veloce 3507 · Regionale Veloce 3620+ NJ 40236 | 14:25 Milano Centrale | 15h07 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 4 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2631 · Regionale Veloce 3507 · Regionale Veloce 3620+ NJ 40236 | 14:25 Milano Centrale | 16h33 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9741+ Regionale Veloce 3892+ NJ 40236 | 14:45 Milano Centrale | 16h13 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9741+ Regionale Veloce 3892+ NJ 40236+ EC 463 | 14:45 Milano Centrale | 14h47 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2633 · Regionale Veloce 3551 · Regionale Veloce 3896+ NJ 40236 | 15:25 Milano Centrale | 14h07 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 4 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2633 · Regionale Veloce 3551 · Regionale Veloce 3896+ NJ 40236 | 15:25 Milano Centrale | 15h33 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9747+ Regionale Veloce 3620+ NJ 40236+ EC 463 | 15:45 Milano Centrale | 13h47 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9747+ Regionale Veloce 3620+ NJ 40236 | 15:45 Milano Centrale | 15h13 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9749+ Regionale Veloce 3896+ NJ 40236 | 16:15 Milano Centrale | 14h43 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9749+ Regionale Veloce 3896+ NJ 40236+ EC 463 | 16:15 Milano Centrale | 13h17 | 5:32 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
| Thứ Ba, 16 tháng 12 | |||||
Regionale TRENORD 2613 · Regionale Veloce 3489 · Regionale Veloce 3876+ REX 1822 | 5:25 Milano Centrale | 16h42 | 22:07 Wien Hauptbahnhof | 4 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2613 · Regionale Veloce 3489 · Regionale Veloce 3876+ RJX 130 | 5:25 Milano Centrale | 17h42 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2613 · Regionale Veloce 3489 · Regionale Veloce 3876+ RJX 132 | 5:25 Milano Centrale | 14h42 | 20:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9703+ RJX 134 | 5:45 Milano Centrale | 10h22 | 16:07 Wien Hauptbahnhof | 1 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9703+ RJX 130 | 5:45 Milano Centrale | 17h22 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 1 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9703+ RJX 132 | 5:45 Milano Centrale | 14h22 | 20:07 Wien Hauptbahnhof | 1 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9707+ Regionale Veloce 3876+ REX 1822+ RJX 530 | 6:45 Milano Centrale | 15h22 | 22:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9707+ Regionale Veloce 3876+ RJX 132 | 6:45 Milano Centrale | 13h22 | 20:07 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9707+ Regionale Veloce 3876+ RJX 130 | 6:45 Milano Centrale | 16h22 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 2 lần chuyển | |
FRECCIAROSSA 9709+ Lagune Line 3437 · Regionale 16622+ RJX 132 | 7:15 Milano Centrale | 12h52 | 20:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2617 · Regionale Veloce 3495 · Regionale Veloce 3438+ RJX 132 | 7:25 Milano Centrale | 12h42 | 20:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2617 · Regionale Veloce 3495 · Regionale Veloce 3438+ RJX 130 | 7:25 Milano Centrale | 15h42 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2619 · Regionale Veloce 3513 · Regionale Veloce 3638+ NJ 40236 | 8:25 Milano Centrale | 22h33 | 6:58 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2619 · Regionale Veloce 3513 · Regionale Veloce 3638+ RJX 130 | 8:25 Milano Centrale | 14h42 | 23:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Regionale TRENORD 2619 · Regionale Veloce 3513 · Regionale Veloce 3638+ RJX 132 | 8:25 Milano Centrale | 11h42 | 20:07 Wien Hauptbahnhof | 3 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Milan đến Vienna bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
So sánh giá tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
15 thg 12
16 thg 12
17 thg 12
18 thg 12
19 thg 12
20 thg 12
21 thg 12
22 thg 12
23 thg 12
24 thg 12
25 thg 12
26 thg 12
27 thg 12
28 thg 12
29 thg 12
30 thg 12
31 thg 12
01 thg 1
02 thg 1
03 thg 1
04 thg 1
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Milan đến Vienna trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Milan đến Vienna
Tàu hỏa từ Milan đến Vienna chạy trung bình 1 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 8h 54p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $62 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $31 bằng chuyến bay.
Có 1 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:15, chuyến cuối cùng lúc 23:28. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 625 km trong 11h 36p.
Khoảng cách 625 km |
Thời gian tàu trung bình 8h 54p |
Giá vé rẻ nhất $62 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 1 |
Tàu chạy thẳng 1 |
Chuyến tàu nhanh nhất 11h 36p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:15 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:28 |
Công ty đường sắt: tàu ÖBB Nightjet, ÖBB | Railjet, Frecciarossa, Westbahn, ÖBB | InterCity, ÖBB, Regionale, Trenitalia từ Milan đến ViennaTàu ÖBB Nightjet, ÖBB | Railjet, Frecciarossa, Westbahn, ÖBB | InterCity, ÖBB, Regionale, Trenitalia sẽ đưa bạn từ Milan đến Vienna từ $31. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
ÖBB Nightjet
ÖBB | Railjet
Frecciarossa
Westbahn
ÖBB | InterCity
ÖBB
Regionale
Trenitalia
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Milan đến Vienna
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Milan đến Vienna bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Vienna, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Milano Rogoredo nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Wien Hauptbahnhof nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Milan đến Vienna
- Metro lines: M2, M5
- Bus lines: 43, 56, 70, 94
- Train lines: R21, R31, S1, S11, S2, S5, S7, S8
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-8 for trains to various destinations
- Hall 2: metro connections
- Metro: Line M3
- Bus: Several lines available
- Train: Regional and high-speed services
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-7 for trains to various destinations
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line M2
- Bus: Several lines available
- Tram: Line 19
- 24 hours Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance and regional trains
- Hall 2: S-Bahn platforms
- Hall 3: CAT connections
- S-Bahn: Line S7
- Bus: Several lines available
- CAT (City Airport Train) to Vienna city center
- Mon - Fri: 09:00 - 21:00
- Sat: 09:00 - 18:00
- 5:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for regional and S-Bahn trains
- Hall 2: ticket office and waiting area
- Metro: U4
- S-Bahn: S45, S50
- Bus: Several lines available
Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Milan
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Milan đến Vienna
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần




