Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Vienna đến Hamburg
Giá rẻ nhất
$109
Giá trung bình
$278
Hành trình nhanh nhất
8 h 40 m
Thời gian trung bình
8 h 41 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
15
Khoảng cách
744 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Vienna đến Hamburg là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Vienna đến Hamburg sẽ có giá khoảng $278 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $109.
Trong số 15 chuyến tàu rời Vienna đến Hamburg vào Th 4, 05 thg 11, có 3 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 4, 05 thg 11, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 744 km trong thời gian trung bình là 8 h 41 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 8 h 40 m .
Vào Th 4, 05 thg 11, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 8 h 42 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
IC 494+
ICE 1080
ICE 92 · ICE 786
RJX 566 · EC 216 · ICE 782
ICE 26 · ICE 584
ICE 28 · ICE 788
ICE 28 · ICE 788
ICE 28 · ICE 788
ICE 26 · ICE 786
ICE 90
ICE 90Thông Tin Chuyến Đi
So sánh tàu hỏa, xe buýt và chuyến bay từ Vienna đến Hamburg
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Vienna đến Hamburg trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $49. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 16p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.7kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $49 và cho chuyến bay là $133.
Khoảng cách: 744 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Chuyến bay | Xe buýt |
|---|---|---|
$152 Giá trung bình | $276 Giá trung bình | $88 Giá trung bình Rẻ nhất |
11h 36p Tổng thời gian trung bình 11h 6p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 16p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 16p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* | 15h 22p Tổng thời gian trung bình 14h 52p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* |
0.2 - 0.7kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | - Lượng khí thải CO2 | 0.7 - 1.9kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Vienna đến Hamburg
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
EC 462+ BRB RE5+ ICE 886+ S 3 | 22:28 Wien Hauptbahnhof | 12h50 | 11:18 Hamburg-Altona | 3 lần chuyển | |
EC 462+ BRB RE5+ ICE 886 | 22:28 Wien Hauptbahnhof | 12h30 | 10:58 Hamburg Hbf | 2 lần chuyển | |
EN 50462+ ICE 692 · ICE 1586 | 22:28 Wien Hauptbahnhof | 15h16 | 13:44 Hamburg-Altona | 2 lần chuyển | |
EN 50462+ ICE 692 · ICE 1586 | 22:28 Wien Hauptbahnhof | 15h16 | 13:44 Hamburg-Altona | 2 lần chuyển | |
| Thứ Tư, 5 tháng 11 | |||||
ICE 28 · ICE 788 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 8h40 | 16:53 Hamburg Hbf | 1 lần chuyển | |
ICE 28 · ICE 788 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 8h40 | 16:53 Hamburg Hbf | 1 lần chuyển | |
ICE 28 · ICE 1594 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 11h50 | 20:03 Hamburg-Altona | 1 lần chuyển | |
ICE 28 · ICE 788+ S 1 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 9h01 | 17:14 Hamburg-Altona | 2 lần chuyển | |
ICE 92 · ICE 786 | Đúng giờ 9:13 Wien Hauptbahnhof | 9h41 | 18:54 Hamburg Hbf | 1 lần chuyển | |
ICE 26 · ICE 786 | Đúng giờ 10:13 Wien Hauptbahnhof | 8h41 | 18:54 Hamburg Hbf | 1 lần chuyển | |
ICE 26 · ICE 786+ S 3 | Đúng giờ 10:13 Wien Hauptbahnhof | 9h05 | 19:18 Hamburg-Altona | 2 lần chuyển | |
ICE 26 · ICE 584 | Đúng giờ 10:13 Wien Hauptbahnhof | 9h45 | 19:58 Hamburg Hbf | 1 lần chuyển | |
ICE 90 | Đúng giờ 12:13 Wien Hauptbahnhof | 8h58 | 21:11 Hamburg-Altona | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 90 | Đúng giờ 12:13 Wien Hauptbahnhof | 8h42 | 20:55 Hamburg Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 90 | Đúng giờ 12:13 Wien Hauptbahnhof | 8h42 | 20:55 Hamburg Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJX 566 · EC 216 · ICE 782 | Đúng giờ 12:28 Wien Hauptbahnhof | 10h37 | 23:05 Hamburg Hbf | 2 lần chuyển | |
ICE 22 · ICE 782+ S 3 | 14:13 Wien Hauptbahnhof | 9h15 | 23:28 Hamburg-Altona | 2 lần chuyển | |
ICE 22 · ICE 782 | Đúng giờ 14:13 Wien Hauptbahnhof | 8h52 | 23:05 Hamburg Hbf | 1 lần chuyển | |
IC 494+ ICE 1080 | 18:13 Wien Hauptbahnhof | 11h29 | 5:42 Hamburg Hbf | 1 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Vienna đến Hamburg bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc chuyến bay
05 thg 11
06 thg 11
07 thg 11
08 thg 11
09 thg 11
10 thg 11
11 thg 11
12 thg 11
13 thg 11
14 thg 11
15 thg 11
16 thg 11
17 thg 11
18 thg 11
19 thg 11
20 thg 11
21 thg 11
22 thg 11
23 thg 11
24 thg 11
25 thg 11
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Vienna đến Hamburg trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Vienna đến Hamburg
Khoảng cách 744 km |
Thời gian tàu trung bình 11h 6p |
Giá vé rẻ nhất $77 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 16 |
Tàu chạy thẳng 3 |
Chuyến tàu nhanh nhất 8h 27p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:53 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, ÖBB Nightjet, ÖBB | ICE, ÖBB | Euro City (EC), ÖBB | Railjet, EuroNight, ÖBB | InterCity, Österreichische Bundesbahnen từ Vienna đến HamburgTàu Deutsche Bahn, ÖBB Nightjet, ÖBB | ICE, ÖBB | Euro City (EC), ÖBB | Railjet, EuroNight, ÖBB | InterCity, Österreichische Bundesbahnen sẽ đưa bạn từ Vienna đến Hamburg từ $49. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
ÖBB Nightjet
ÖBB | ICE
ÖBB | Euro City (EC)
ÖBB | Railjet
ÖBB | InterCity
EuroNight
Österreichische Bundesbahnen
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Vienna đến Hamburg

Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Wien Hauptbahnhof nằm cách trung tâm thành phố và rời khỏi tàu tại Hamburg Hbf nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Vienna đến Hamburg
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance trains
- Hall 2: platform 5-10 for regional and suburban trains
- Hall 3: access to metro and tram connections
- Metro: Line U3, Line U6
- Tram: Line 5, Line 6, Line 9, Line 18, Line 52, Line 60
- Bus: Several lines available
- 5:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for regional and S-Bahn trains
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line U1, Line U2
- S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S7
- Bus: Several lines available
- 24 hours Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance and regional trains
- Hall 2: S-Bahn platforms
- Hall 3: CAT connections
- S-Bahn: Line S7
- Bus: Several lines available
- CAT (City Airport Train) to Vienna city center
- Mon - Fri: 09:00 - 21:00
- Sat: 09:00 - 18:00
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for regional and S-Bahn services
- Tram: Line D, Line 5
- Bus: Several lines available
- S-Bahn: Line S40
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms for S-Bahn and City Airport Train
- Hall 2: U-Bahn connections
- S-Bahn: S1, S2, S3, S7
- U-Bahn: U3, U4
- Bus: Several lines available
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-8 for trains to Austria, Germany, and Hungary
- Hall 2: S-Bahn and metro connections
- Metro: Line U6
- Tram: Line 62
- Bus: Several lines available
- S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S60
- Monday: 07:40 - 18:30
- Tuesday: 07:40 - 18:30
- Wednesday: 07:40 - 18:30
- Thursday: 07:40 - 18:30
- Friday: 07:40 - 18:30
- Saturday: 08:00 - 13:30
- Sunday: 09:00 - 14:30
- Monday: 06:00 - 21:00
- Tuesday: 06:00 - 21:00
- Wednesday: 06:00 - 21:00
- Thursday: 06:00 - 21:00
- Friday: 06:00 - 21:00
- Saturday: 07:00 - 20:00
- Sunday: 08:00 - 20:00
- Mon - Fri: 06:00 - 21:30
- Sat - Sun: 08:00 - 20:15
- Monday: 06:00 - 21:00
- Tuesday: 06:00 - 21:00
- Wednesday: 06:00 - 21:00
- Thursday: 06:00 - 21:00
- Friday: 06:00 - 21:00
- Saturday: 07:00 - 20:00
- Sunday: 08:00 - 20:00
- Monday: 07:30 - 18:30
- Tuesday: 07:30 - 18:30
- Wednesday: 07:30 - 18:30
- Thursday: 07:30 - 18:30
- Friday: 07:30 - 18:30
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for S-Bahn and regional trains
- Hall 2: platforms 7-14 for long-distance trains
- Hall 3: U-Bahn connections
- U-Bahn: Line U1, Line U2, Line U3
- S-Bahn: Line S1, Line S2, Line S3
- Bus: Several lines available
Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Vienna
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Vienna đến Hamburg
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần






