Chuyến tàu rẻ nhất và nhanh nhất từ Vienna đến Frankfurt am Main
Giá rẻ nhất
$87
Giá trung bình
$209
Hành trình nhanh nhất
6 h 23 m
Thời gian trung bình
6 h 27 m
Số chuyến tàu mỗi ngày
31
Khoảng cách
598 km
Cách tốt nhất để tìm vé tàu hỏa giá rẻ từ Vienna đến Frankfurt am Main là đặt hành trình của bạn càng sớm càng tốt và tránh di chuyển vào giờ cao điểm.
Vé trung bình từ Vienna đến Frankfurt am Main sẽ có giá khoảng $209 nếu bạn mua vào ngày đó, nhưng vé rẻ nhất có thể tìm thấy chỉ với $87.
Trong số 31 chuyến tàu rời Vienna đến Frankfurt am Main vào Th 6, 05 thg 12, có 7 chuyến đi thẳng, vì vậy khá dễ dàng để tránh những hành trình mà bạn sẽ phải thay đổi dọc đường.
Vào Th 6, 05 thg 12, các chuyến tàu đi thẳng sẽ đi được quãng đường 598 km trong thời gian trung bình là 6 h 27 m nhưng nếu bạn sắp xếp thời gian hợp lý, một số chuyến tàu sẽ đưa bạn đến đó chỉ trong 6 h 23 m .
Vào Th 6, 05 thg 12, những chuyến tàu chậm nhất sẽ mất 6 h 42 m và thường phải thay đổi một hoặc hai lần dọc đường, nhưng bạn có thể tiết kiệm được một chút tiền nếu bạn đang có ngân sách eo hẹp.
RJX 766 · EC 112 · ICE 1212
+
ICE 990
+
ICE 990
RJX 766 · EC 112 · ICE 1222
+
ICE 520
ICE 26
ICE 28
ICE 28
ICE 26
ICE 28Thông Tin Chuyến Đi
So sánh xe buýt, tàu hỏa và chuyến bay từ Vienna đến Frankfurt am Main
Omio khuyên bạn nên đặt tàu hỏa vì đây là lựa chọn phổ biến nhất từ Vienna đến Frankfurt am Main trong số những người dùng của Omio. Nếu bạn ưu tiên giá cả, hãy chọn xe buýt với giá khởi điểm từ $42. Đối với những người có ít thời gian, hãy cân nhắc đặt chuyến bay có thể đưa bạn đến đó trong 2h 20p. Trong trường hợp bạn muốn giảm thiểu lượng khí thải carbon, tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất vì nó chỉ thải ra 0.2 - 0.5kg. Khoảng giá vé phụ thuộc vào phương thức di chuyển: giá trung bình cho xe buýt là $42 và cho chuyến bay là $243.
Khoảng cách: 598 km
So sánh train với
Phổ biến nhất Tàu hỏa | Xe buýt | Chuyến bay |
|---|---|---|
$165 Giá trung bình | $69 Giá trung bình Rẻ nhất | $344 Giá trung bình |
8h 58p Tổng thời gian trung bình 8h 28p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 11h 25p Tổng thời gian trung bình 10h 55p Trên phương tiện + 30p Thời gian cộng thêm* | 5h 20p Tổng thời gian trung bình Nhanh nhất 2h 20p Trên phương tiện + 3h 0p Thời gian cộng thêm* |
0.2 - 0.5kg Lượng khí thải CO2 Thấp nhất | 0.6 - 1.5kg Lượng khí thải CO2 | 1.8 - 3.6kg Lượng khí thải CO2 |
![]() Hãng tàu hỏa phổ biến nhất | ![]() Hãng xe buýt phổ biến nhất | ![]() Hãng hàng không phổ biến nhất |
Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng | Các Tùy Chọn Đi Thẳng |
Thời gian cộng thêm: Tổng thời gian di chuyển trung bình đến điểm khởi hành, kiểm tra an ninh và chuyển tiếp.
Khởi hành trực tiếp
Thời gian tàu Vienna đến Frankfurt am Main
Bảng dưới đây hiển thị các chuyến khởi hành trực tiếp từ Vienna đến Frankfurt am Main tàu hỏa trong hôm nay, Thứ Năm, 4 tháng 12. Bạn cũng có thể làm mới kết quả theo cách thủ công bên dưới để xem các hành trình tàu hỏa được cập nhật.
| Nhà cung cấp | Khởi hành | Thời gian | Đến | Chuyển tuyến | Vé |
|---|---|---|---|---|---|
ICE 22 | 14:13 Wien Hauptbahnhof | 6h23 | 20:36 Frankfurt (Main) Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 22+ RE 4083+ ag 63076+ ICE 522 | Đúng giờ 14:13 Wien Hauptbahnhof | 7h51 | 22:04 Frankfurt (Main) Hbf | 3 lần chuyển | |
ICE 22+ ICE 20 | Đúng giờ 14:13 Wien Hauptbahnhof | 8h24 | 22:37 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
RJX 168+ REX 50+ ICE 20 | Đúng giờ 14:28 Wien Hauptbahnhof | 8h09 | 22:37 Frankfurt (Main) Hbf | 2 lần chuyển | |
RJX 168 · REX 5912 · RE 4083+ ag 63076 | Đúng giờ 14:28 Wien Hauptbahnhof | 7h53 | 22:21 Frankfurt Flughafen Fernbf | 4 lần chuyển | |
RJX 168+ REX 50+ RE 3 · ag RE50 | Đúng giờ 14:28 Wien Hauptbahnhof | 7h36 | 22:04 Frankfurt (Main) Hbf | 4 lần chuyển | |
RJX 168 · REX 5912 · RE 4083+ ag 63076 | Đúng giờ 14:28 Wien Hauptbahnhof | 7h36 | 22:04 Frankfurt (Main) Hbf | 4 lần chuyển | |
IC 740+ R 50+ ICE 20 | Đúng giờ 14:55 Wien Hauptbahnhof | 7h42 | 22:37 Frankfurt (Main) Hbf | 2 lần chuyển | |
+ ICE 698 | Đúng giờ 15:08 Wien Westbahnhof | 10h32 | 1:40 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
+ ICE 520 | Đúng giờ 15:08 Wien Westbahnhof | 7h56 | 23:04 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
ICE 20 | Đúng giờ 16:13 Wien Hauptbahnhof | 6h24 | 22:37 Frankfurt (Main) Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 20 | Đúng giờ 16:13 Wien Hauptbahnhof | 6h24 | 22:37 Frankfurt (Main) Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 20 · S 8 | Đúng giờ 16:13 Wien Hauptbahnhof | 6h49 | 23:02 Frankfurt (M) Flughafen Regionalbf | 1 lần chuyển | |
NJ 40468+ S 8 | 17:13 Wien Hauptbahnhof | 11h30 | 4:43 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
NJ 468+ S 1+ ICE 618 | Đúng giờ 17:13 Wien Hauptbahnhof | 10h25 | 3:38 Frankfurt (Main) Hbf | 2 lần chuyển | |
RJX 68+ ICE 618 | Đúng giờ 17:28 Wien Hauptbahnhof | 10h10 | 3:38 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
RJX 68 · ICE 618 | Đúng giờ 17:28 Wien Hauptbahnhof | 10h29 | 3:57 Frankfurt Flughafen Fernbf | 1 lần chuyển | |
RJX 68 · ICE 618 | Đúng giờ 17:28 Wien Hauptbahnhof | 10h10 | 3:38 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
NJ 490+ RE 55 | 19:10 Wien Hauptbahnhof | 10h14 | 5:24 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
EN 50462+ ICE 692 | 22:28 Wien Hauptbahnhof | 10h40 | 9:08 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
EC 462+ BRB RE5+ ICE 820 | 22:28 Wien Hauptbahnhof | 9h36 | 8:04 Frankfurt (Main) Hbf | 2 lần chuyển | |
| Thứ Sáu, 5 tháng 12 | |||||
+ ICE 526 | 5:08 Wien Westbahnhof | 14h56 | 20:04 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
+ ICE 628 | Đúng giờ 5:08 Wien Westbahnhof | 8h56 | 14:04 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
+ ICE 720 | Đúng giờ 5:08 Wien Westbahnhof | 7h56 | 13:04 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
+ ICE 590 | 7:08 Wien Westbahnhof | 14h00 | 21:08 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
+ ICE 526 | 7:08 Wien Westbahnhof | 12h56 | 20:04 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
+ ICE 620 | 7:08 Wien Westbahnhof | 10h56 | 18:04 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
RJX 662+ REX 50+ ICE 92 · ICE 624 | 7:28 Wien Hauptbahnhof | 8h36 | 16:04 Frankfurt (Main) Hbf | 3 lần chuyển | |
RJX 662+ REX 50+ ICE 28 | Đúng giờ 7:28 Wien Hauptbahnhof | 7h08 | 14:36 Frankfurt (Main) Hbf | 2 lần chuyển | |
ICE 28 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 6h42 | 14:55 Frankfurt Flughafen Fernbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 28 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 6h23 | 14:36 Frankfurt (Main) Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 28+ ICE 92 · ICE 624 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 7h51 | 16:04 Frankfurt (Main) Hbf | 2 lần chuyển | |
ICE 28 | Đúng giờ 8:13 Wien Hauptbahnhof | 6h23 | 14:36 Frankfurt (Main) Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
+ ICE 590 | 9:08 Wien Westbahnhof | 12h00 | 21:08 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
+ ICE 520 | Đúng giờ 9:08 Wien Westbahnhof | 14h11 | 23:19 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
+ ICE 990 | 9:08 Wien Westbahnhof | 14h00 | 23:08 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
ICE 92 · ICE 624 | Đúng giờ 9:13 Wien Hauptbahnhof | 6h51 | 16:04 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
ICE 92 · ICE 624 | Đúng giờ 9:13 Wien Hauptbahnhof | 7h07 | 16:20 Frankfurt Flughafen Fernbf | 1 lần chuyển | |
ICE 92 · ICE 624 | Đúng giờ 9:13 Wien Hauptbahnhof | 6h51 | 16:04 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
RJX 860 | 9:28 Wien Hauptbahnhof | 11h27 | 20:55 Frankfurt (Main) Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 26 | Đúng giờ 10:13 Wien Hauptbahnhof | 6h23 | 16:36 Frankfurt (Main) Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 26 | Đúng giờ 10:13 Wien Hauptbahnhof | 6h42 | 16:55 Frankfurt Flughafen Fernbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
ICE 26 | Đúng giờ 10:13 Wien Hauptbahnhof | 6h23 | 16:36 Frankfurt (Main) Hbf | 0 lần chuyểnĐến thẳng | |
RJX 766 · EC 112 · ICE 1222 | 10:28 Wien Hauptbahnhof | 8h08 | 18:36 Frankfurt (Main) Hbf | 2 lần chuyển | |
RJX 766 · REX 5908 · RE 4075+ ag 63068 | 10:28 Wien Hauptbahnhof | 7h52 | 18:20 Frankfurt Flughafen Fernbf | 4 lần chuyển | |
RJX 766 · EC 112 · ICE 1212 | 10:28 Wien Hauptbahnhof | 8h23 | 18:51 Frankfurt Flughafen Fernbf | 2 lần chuyển | |
RJX 766 · REX 5908 · RE 4075+ ag 63068 | 10:28 Wien Hauptbahnhof | 7h36 | 18:04 Frankfurt (Main) Hbf | 4 lần chuyển | |
RJX 766 · EC 112 | Đúng giờ 10:28 Wien Hauptbahnhof | 8h12 | 18:40 Frankfurt (Main) Hbf | 1 lần chuyển | |
RJX 766+ EC 112+ ICE 620 | 10:28 Wien Hauptbahnhof | 7h36 | 18:04 Frankfurt (Main) Hbf | 2 lần chuyển | |
Đây là chuyến tàu cuối cùng trong ngày. | |||||
Tìm tất cả ngày và giờ cho hành trình này
So sánh giá cả và vé Vienna đến Frankfurt am Main bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc chuyến bay
So sánh giá xe buýt, tàu hỏa và chuyến bay trong ba tuần tới. Xem nhanh các ưu đãi tốt nhất, tìm giá vé thấp nhất và chọn tùy chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
05 thg 12
06 thg 12
07 thg 12
08 thg 12
09 thg 12
10 thg 12
11 thg 12
12 thg 12
13 thg 12
14 thg 12
15 thg 12
16 thg 12
17 thg 12
18 thg 12
19 thg 12
20 thg 12
21 thg 12
22 thg 12
23 thg 12
24 thg 12
25 thg 12
Tôi nên đặt vé tàu hỏa từ Vienna đến Frankfurt am Main trước bao lâu?
Thông tin hành trình
Tổng quan: Tàu từ Vienna đến Frankfurt am Main
Tàu hỏa từ Vienna đến Frankfurt am Main chạy trung bình 16 chuyến mỗi ngày, mất khoảng 8h 28p. Vé tàu giá rẻ cho hành trình này bắt đầu từ $73 nhưng bạn có thể di chuyển chỉ từ $42 bằng xe buýt.
Có 5 tàu hỏa mỗi ngày. Chuyến tàu hỏa sớm nhất khởi hành lúc 00:01, chuyến cuối cùng lúc 23:53. tàu hỏa nhanh nhất bao gồm quãng đường 598 km trong 6h 23p.
Khoảng cách 598 km |
Thời gian tàu trung bình 8h 28p |
Giá vé rẻ nhất $73 |
Số chuyến tàu mỗi ngày 16 |
Tàu chạy thẳng 5 |
Chuyến tàu nhanh nhất 6h 23p |
Chuyến tàu đầu tiên 00:01 |
Chuyến tàu cuối cùng 23:53 |
Công ty đường sắt: tàu Deutsche Bahn, ÖBB | ICE, Westbahn, ÖBB Nightjet, EuroNight, ÖBB | InterCity, ÖBB, ÖBB | Railjet, ÖBB | Euro City (EC), agilis từ Vienna đến Frankfurt am MainTàu Deutsche Bahn, ÖBB | ICE, Westbahn, ÖBB Nightjet, EuroNight, ÖBB | InterCity, ÖBB, ÖBB | Railjet, ÖBB | Euro City (EC), agilis sẽ đưa bạn từ Vienna đến Frankfurt am Main từ $42. Với hơn 1000 công ty du lịch trên Omio, bạn có thể tìm thấy lịch trình và vé tàu tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Deutsche Bahn
Một Bordrestaurant (xe nhà hàng) nơi bạn có thể ngồi và ăn.
Một Bordbistro (quầy bar bistro) với đồ ăn nhẹ, bữa ăn nóng và đồ uống mang đi.
Dịch vụ tại chỗ trong hạng nhất: nhân viên sẽ nhận đơn của bạn và phục vụ đồ ăn/đồ uống trực tiếp đến chỗ ngồi của bạn.
Các chuyến tàu khu vực (RE / RB / S-Bahn):
Không có dịch vụ ăn uống trên tàu.
Bạn có thể mang theo đồ ăn và đồ uống của riêng mình.
Không bao gồm theo mặc định.
Bạn có thể thêm đặt chỗ khi đặt vé (được khuyến nghị cho các tuyến đông đúc).
Chi phí khoảng 4,90 € mỗi chỗ (hoặc 5,90 € nếu đặt riêng sau).
Hạng Nhất:
Có, luôn bao gồm trong giá vé.
Được phép miễn phí nếu chúng có thể vừa trong hộp vận chuyển (kích thước tối đa: hành lý xách tay).
Phải ở trong hộp trong suốt hành trình.
Chó lớn:
Cần vé riêng (có phí) — thường là nửa giá vé hạng hai thông thường.
Phải được xích và đeo rọ mõm khi ở trên tàu.
Không được ngồi trên ghế.
Chó hỗ trợ:
Đi miễn phí.
Không cần đeo rọ mõm hoặc xích nếu không cần thiết về mặt y tế.
Được phép đi cùng hành khách mọi lúc.
ÖBB | ICE
Westbahn
ÖBB Nightjet
ÖBB | InterCity
ÖBB
ÖBB | Railjet
ÖBB | Euro City (EC)
EuroNight
agilis
Câu Hỏi Thường Gặp: Tàu hỏa từ Vienna đến Frankfurt am Main
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về việc đi lại từ Vienna đến Frankfurt am Main bằng tàu hỏa. Từ thời gian hành trình và giá vé đến các tuyến trực tiếp, các chuyến khởi hành đầu tiên và cuối cùng, cho đến việc tuyến đường có cảnh đẹp hay không, mục Câu hỏi Thường gặp của chúng tôi bao quát mọi thông tin bạn cần để lên kế hoạch cho chuyến đi. Dù bạn đang tìm tàu hỏa nhanh nhất, lựa chọn rẻ nhất, hay các mẹo để tận dụng tối đa chuyến thăm của bạn tại Frankfurt am Main, hướng dẫn này sẽ giúp bạn đi lại thông minh hơn và tự tin hơn.

Khi khởi hành từ Vienna, bạn có nhiều lựa chọn nhà ga để bắt đầu tuyến đường, bao gồm cả Wien Hauptbahnhof v Flughafen Wien. Khi đến Frankfurt am Main, bạn có thể kết thúc tuyến đường tại nhà ga như Frankfurt (M) Flughafen Regionalbf, Frankfurt (Main) Hbf và Frankfurt Flughafen Fernbf.
Khi đi bằng tàu, hành khách thường khởi hành nhất từ Wien Hauptbahnhof cách trung tâm thành phố khoảng và rời khỏi tàu tại Frankfurt (M) Flughafen Regionalbf nằm cách trung tâm thành phố.
các ga tàu phổ biến
Các ga tàu phổ biến từ Vienna đến Frankfurt am Main
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-4 for long-distance trains
- Hall 2: platform 5-10 for regional and suburban trains
- Hall 3: access to metro and tram connections
- Metro: Line U3, Line U6
- Tram: Line 5, Line 6, Line 9, Line 18, Line 52, Line 60
- Bus: Several lines available
- 5:30 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platform 1-6 for regional and S-Bahn trains
- Hall 2: Metro connections
- Metro: Line U1, Line U2
- S-Bahn: Lines S1, S2, S3, S7
- Bus: Several lines available
- Mon - Fri: 07:00 - 21:00
- Sat - Sun: 09:00 - 21:00
- 6:00 AM - 10:00 PM Monday - Sunday
- Hall 1: main entrance, platforms 1-3 for regional and S-Bahn trains
- Hall 2: access to airport terminals
- S-Bahn: Lines S8, S9
- Regional trains: RE2, RE3, RE59
- Bus: Several lines available
Các chuyến nối tàu phổ biến nhất từ Vienna
Thêm tùy chọn cho hành trình của bạn từ Vienna đến Frankfurt am Main
Dưới đây là một số nguồn lực khác có thể có thông tin bạn cần











